Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường kinh doanh dược phẩm, việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) chu trình bán hàng và thu tiền trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Công ty Cổ Phần Bắc Âu, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực phân phối thuốc tân dược tại khu vực miền Trung và Tây Nguyên, đã chứng kiến sự gia tăng doanh thu liên tục, đồng thời đối mặt với nhiều rủi ro về gian lận, sai sót trong chu trình bán hàng và thu tiền. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hệ thống hóa lý luận về KSNB, đánh giá thực trạng công tác kiểm soát nội bộ chu trình bán hàng và thu tiền tại Công ty Cổ Phần Bắc Âu, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả kiểm soát nội bộ trong chu trình này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh dược phẩm tại văn phòng chính và các đơn vị trực thuộc của Công ty trong giai đoạn hiện tại. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, giảm thiểu rủi ro thất thoát tài sản, đồng thời góp phần bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và cổ đông, qua đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kiểm soát nội bộ tiêu biểu, trong đó nổi bật là định nghĩa và khung kiểm soát nội bộ của Ủy ban COSO. COSO định nghĩa KSNB là một quá trình do con người thực hiện nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về hiệu quả hoạt động, tính tin cậy của báo cáo tài chính và sự tuân thủ pháp luật. Ngoài ra, luận văn áp dụng các khái niệm về môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, thủ tục kiểm soát, hệ thống kế toán và giám sát độc lập. Các nguyên tắc thiết lập thủ tục kiểm soát như phân công, bất kiêm nhiệm và ủy quyền, phê chuẩn cũng được vận dụng để phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp. Khái niệm chu trình bán hàng và thu tiền được làm rõ qua các bước từ tiếp nhận đơn hàng, xét duyệt bán chịu, giao hàng, lập hóa đơn đến thu tiền và xử lý nợ khó đòi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định tính kết hợp định lượng dựa trên số liệu thực tế thu thập tại Công ty Cổ Phần Bắc Âu. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các chứng từ, báo cáo tài chính, hồ sơ nghiệp vụ liên quan đến chu trình bán hàng và thu tiền trong năm gần nhất. Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ dữ liệu có liên quan để đảm bảo tính toàn diện. Các công cụ thu thập dữ liệu gồm quan sát trực tiếp, phỏng vấn cán bộ quản lý và nhân viên các phòng ban, thu thập hồ sơ chứng từ kế toán, báo cáo công nợ và doanh thu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp so sánh đối chiếu, kiểm tra tính hợp lý, thống kê mô tả và đánh giá hiệu quả các thủ tục kiểm soát hiện hành. Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng 6 tháng, từ thu thập dữ liệu, phân tích đến đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát tại Công ty còn nhiều hạn chế: Mặc dù lãnh đạo Công ty nhận thức rõ tầm quan trọng của KSNB, nhưng công tác lập kế hoạch doanh thu chưa sát thực tế, dẫn đến việc hoàn thành kế hoạch bằng mọi giá, gây rủi ro bán hàng vượt giá trị gối đầu và bán cho khách hàng không đủ năng lực thanh toán. Theo báo cáo, tỷ lệ nợ quá hạn chiếm khoảng 15% tổng công nợ, ảnh hưởng đến dòng tiền và hiệu quả kinh doanh.

  2. Thủ tục kiểm soát chưa đồng bộ và chưa nghiêm ngặt: Việc luân chuyển chứng từ giữa các phòng ban còn chậm trễ, chưa có quy định cụ thể về kiểm tra chéo chứng từ, dẫn đến sai sót trong ghi nhận doanh thu và thu tiền. Khoảng 10% hóa đơn lập sai hoặc chậm trễ được phát hiện trong năm nghiên cứu, gây ảnh hưởng đến việc thu hồi công nợ.

  3. Phân công, phân nhiệm và nguyên tắc bất kiêm nhiệm chưa được thực hiện triệt để: Một số nhân viên kiêm nhiệm nhiều công việc liên quan đến bán hàng và thu tiền, làm tăng nguy cơ gian lận và sai sót. So với các doanh nghiệp cùng ngành, Công ty có tỷ lệ sai sót trong kiểm soát nội bộ cao hơn khoảng 5%.

  4. Hệ thống kế toán và công nghệ thông tin chưa được ứng dụng tối ưu: Công ty mới áp dụng phần mềm kế toán Weekend accounting nhưng chưa tích hợp đầy đủ các quy trình kiểm soát nội bộ, dẫn đến việc kiểm soát dữ liệu chưa chặt chẽ, dễ xảy ra sai sót trong nhập liệu và báo cáo.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc chưa xây dựng được một hệ thống kiểm soát nội bộ đồng bộ, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và đơn vị trực thuộc. Việc lập kế hoạch doanh thu không sát thực tế khiến các bộ phận kinh doanh phải chạy theo chỉ tiêu, dẫn đến việc xét duyệt bán chịu không chặt chẽ, làm tăng rủi ro nợ khó đòi. So sánh với các nghiên cứu trong ngành dược và viễn thông, các vấn đề về phân công nhiệm vụ và kiểm soát chứng từ cũng là điểm chung cần cải thiện. Việc ứng dụng công nghệ thông tin chưa hiệu quả làm giảm khả năng phát hiện sai sót kịp thời. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nợ quá hạn theo từng quý và bảng thống kê số lượng hóa đơn sai sót để minh họa mức độ ảnh hưởng. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò then chốt của môi trường kiểm soát và thủ tục kiểm soát trong việc nâng cao hiệu quả chu trình bán hàng và thu tiền.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và cập nhật kế hoạch doanh thu sát thực tế: Ban Giám đốc cần tổ chức đánh giá định kỳ kế hoạch doanh thu dựa trên biến động thị trường và kết quả thực tế, nhằm giảm thiểu rủi ro bán hàng vượt kế hoạch. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Kinh doanh phối hợp Phòng Tài chính - Kế toán.

  2. Hoàn thiện quy trình luân chuyển và kiểm tra chứng từ: Thiết lập quy định rõ ràng về luân chuyển chứng từ giữa các phòng ban, tăng cường kiểm tra chéo và phê duyệt chứng từ trước khi ghi sổ kế toán. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán và Phòng Kiểm toán nội bộ.

  3. Thực hiện nghiêm nguyên tắc phân công, bất kiêm nhiệm: Rà soát và điều chỉnh phân công nhiệm vụ để tránh nhân viên kiêm nhiệm các công việc có nguy cơ gian lận cao, đồng thời tăng cường đào tạo về đạo đức nghề nghiệp. Thời gian thực hiện: 4 tháng; Chủ thể: Phòng Tổ chức Hành chính và Ban Giám đốc.

  4. Nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin trong kiểm soát nội bộ: Đầu tư nâng cấp phần mềm kế toán tích hợp các chức năng kiểm soát nội bộ, tự động hóa quy trình lập hóa đơn, đối chiếu công nợ và báo cáo tài chính. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Công nghệ Thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị doanh nghiệp: Giúp hiểu rõ tầm quan trọng của KSNB trong quản lý rủi ro tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

  2. Phòng Kế toán và Kiểm toán nội bộ: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện quy trình kiểm soát nội bộ, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và phát hiện sai phạm kịp thời.

  3. Phòng Kinh doanh và Quản lý công nợ: Hỗ trợ xây dựng chính sách bán hàng, xét duyệt bán chịu và quản lý công nợ hiệu quả, giảm thiểu rủi ro mất vốn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về kiểm soát nội bộ chu trình bán hàng và thu tiền trong doanh nghiệp thương mại, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ chu trình bán hàng và thu tiền là gì?
    Là hệ thống các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo các hoạt động bán hàng và thu tiền được thực hiện chính xác, đầy đủ, kịp thời, giảm thiểu rủi ro gian lận và sai sót, đồng thời bảo vệ tài sản doanh nghiệp.

  2. Tại sao Công ty Cổ Phần Bắc Âu cần tăng cường kiểm soát nội bộ?
    Do đặc thù kinh doanh dược phẩm với nhiều khách hàng và giao dịch phức tạp, Công ty đối mặt với rủi ro nợ quá hạn, sai sót chứng từ và gian lận, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và uy tín trên thị trường.

  3. Nguyên tắc bất kiêm nhiệm có vai trò gì trong kiểm soát nội bộ?
    Nguyên tắc này giúp phân tách quyền hạn và trách nhiệm giữa các cá nhân để ngăn ngừa gian lận và sai sót, đảm bảo không một người có thể thực hiện toàn bộ quy trình từ lập chứng từ đến thu tiền.

  4. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ?
    Thông qua việc kiểm tra tính đầy đủ, chính xác của chứng từ, tỷ lệ sai sót, mức độ tuân thủ quy trình, cũng như đánh giá khả năng phát hiện và ngăn ngừa rủi ro trong các hoạt động kinh doanh.

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin giúp cải thiện kiểm soát nội bộ như thế nào?
    Công nghệ giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót do con người, tăng cường kiểm tra chéo dữ liệu, đồng thời cung cấp báo cáo kịp thời và chính xác để hỗ trợ quản lý ra quyết định.

Kết luận

  • Kiểm soát nội bộ chu trình bán hàng và thu tiền là công cụ thiết yếu giúp Công ty Cổ Phần Bắc Âu giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • Thực trạng hiện tại cho thấy còn nhiều hạn chế về môi trường kiểm soát, thủ tục kiểm soát và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Luận văn đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ, bao gồm xây dựng kế hoạch sát thực tế, hoàn thiện quy trình chứng từ, phân công nhiệm vụ rõ ràng và nâng cấp công nghệ.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng để đảm bảo hiệu quả kiểm soát và phát triển bền vững.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp trong ngành dược và lĩnh vực thương mại tham khảo nghiên cứu để áp dụng phù hợp, nâng cao năng lực quản lý và cạnh tranh trên thị trường.