Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường Việt Nam ngày càng phát triển, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp xây dựng thông qua đấu thầu trở nên gay gắt và quyết liệt. Từ năm 2012 đến 2014, Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Công trình 216 đã tham gia nhiều gói thầu xây lắp tại các tỉnh Nghệ An, Hà Tĩnh, Nam Định và Thanh Hóa, với doanh thu năm 2014 đạt khoảng 31 tỷ đồng. Tuy nhiên, năng lực cạnh tranh của Công ty vẫn còn nhiều hạn chế về tài chính, nhân lực và kinh nghiệm đấu thầu, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và sự phát triển bền vững. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa các vấn đề cơ bản về cạnh tranh đấu thầu trong xây dựng, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty 216 trong giai đoạn 2012-2014, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao khả năng cạnh tranh đến năm 2020. Nghiên cứu tập trung phân tích các yếu tố nội tại và ngoại cảnh tác động đến năng lực cạnh tranh, đồng thời đánh giá các chỉ tiêu như tỷ lệ trúng thầu, giá trị trúng thầu, năng lực tài chính và kỹ thuật. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Công ty 216 nâng cao hiệu quả đấu thầu, tăng cường vị thế trên thị trường xây dựng khu vực Bắc Trung Bộ, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về đấu thầu và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp. Đầu tiên, khái niệm đấu thầu được hiểu là quá trình lựa chọn nhà thầu đáp ứng yêu cầu của bên mời thầu trên cơ sở cạnh tranh công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế, theo Luật đấu thầu số 43/2013/QH13. Các hình thức đấu thầu phổ biến gồm đấu thầu rộng rãi, hạn chế, chỉ định thầu và chào hàng cạnh tranh. Về năng lực cạnh tranh, luận văn áp dụng định nghĩa của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và OECD, theo đó năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp giành được thị phần và tạo ra thu nhập cao hơn trong điều kiện cạnh tranh quốc tế. Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Công ty 216 trong đấu thầu xây lắp. Các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh bao gồm: tỷ lệ trúng thầu, giá trị trúng thầu, giá dự thầu, năng lực tài chính, kinh nghiệm và năng lực kỹ thuật. Khung lý thuyết này giúp hệ thống hóa các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và làm cơ sở cho việc đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả đấu thầu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính, hồ sơ đấu thầu và các tài liệu nội bộ của Công ty 216 trong giai đoạn 2012-2014. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các gói thầu mà Công ty đã tham gia trong ba năm này, với số liệu về doanh thu, tỷ lệ trúng thầu và các chỉ tiêu tài chính được tổng hợp và phân tích. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ mẫu (census) nhằm đảm bảo tính đại diện và đầy đủ của dữ liệu. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ thống kê mô tả, so sánh và phân tích SWOT. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2015 đến tháng 6/2015, bao gồm các bước: thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đánh giá năng lực cạnh tranh và đề xuất giải pháp. Việc áp dụng mô hình SWOT giúp xác định rõ các điểm mạnh, điểm yếu nội tại và các cơ hội, thách thức bên ngoài, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao khả năng cạnh tranh phù hợp với đặc thù của Công ty 216.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Năng lực tài chính của Công ty 216 ở mức trung bình so với các đối thủ cùng quy mô như Công ty Minh Phong và Phú Hưng, với tổng nguồn vốn khoảng 20 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu thấp hơn đối thủ. Tuy nhiên, hệ số vay nợ của Công ty thấp (0,72), cho thấy khả năng huy động vốn và quản lý nợ tốt hơn.
- Tỷ lệ trúng thầu và giá trị trúng thầu tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2012-2014, với doanh thu năm 2014 đạt khoảng 31 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế tăng từ 1,086 tỷ đồng năm 2012 lên 2,859 tỷ đồng năm 2014, phản ánh hiệu quả kinh doanh tích cực.
- Nguồn nhân lực và năng lực kỹ thuật còn hạn chế, đặc biệt về số lượng cán bộ quản lý và kỹ thuật, cũng như thiết bị thi công chủ yếu chưa đồng bộ và hiện đại, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong các gói thầu quy mô lớn.
- Hoạt động lập hồ sơ dự thầu và chiến lược liên danh, liên kết chưa phát huy tối đa, dẫn đến việc chưa tận dụng được các cơ hội mở rộng quy mô và nâng cao năng lực thi công.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ quy mô nhỏ, nguồn vốn chủ sở hữu thấp và cơ cấu tổ chức còn chưa tối ưu. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, khi phải cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn và nhà thầu nước ngoài có tiềm lực mạnh hơn. Việc hệ số vay nợ thấp là điểm mạnh giúp Công ty duy trì sự ổn định tài chính, nhưng cũng phản ánh hạn chế trong việc huy động vốn để đầu tư mở rộng. Các số liệu về lợi nhuận và doanh thu tăng trưởng cho thấy Công ty đã có những bước phát triển tích cực, tuy nhiên, để nâng cao năng lực cạnh tranh, cần tập trung cải thiện nguồn nhân lực và đầu tư thiết bị hiện đại hơn. Việc áp dụng mô hình SWOT cho thấy Công ty có nhiều cơ hội từ chính sách hỗ trợ của Nhà nước và thị trường xây dựng khu vực, nhưng cũng đối mặt với thách thức từ sự cạnh tranh gay gắt và yêu cầu ngày càng cao về kỹ thuật, tiến độ. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ trúng thầu và chỉ số tài chính sẽ minh họa rõ nét hơn sự biến động và xu hướng phát triển của Công ty trong giai đoạn nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường năng lực tài chính bằng cách đa dạng hóa các hình thức huy động vốn như vay ngân hàng, phát hành trái phiếu doanh nghiệp và thu hút đầu tư từ các đối tác chiến lược. Mục tiêu nâng vốn chủ sở hữu lên ít nhất 30% tổng nguồn vốn trong vòng 3 năm tới, do Ban Giám đốc và Phòng Tài vụ chủ trì thực hiện.
- Nâng cao trình độ và số lượng nguồn nhân lực thông qua đào tạo chuyên sâu, tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm và xây dựng chính sách giữ chân nhân tài. Đặt mục tiêu tăng số lượng cán bộ kỹ thuật lên 20% trong 2 năm, do Phòng Tổ chức phối hợp với các đơn vị thi công triển khai.
- Hoàn thiện kỹ năng lập hồ sơ dự thầu bằng cách thành lập đội ngũ chuyên trách, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý hồ sơ và cập nhật thường xuyên các quy định pháp luật về đấu thầu. Thực hiện ngay trong năm 2015, do Phòng Kế hoạch Kỹ thuật đảm nhiệm.
- Mở rộng liên danh, liên kết với các doanh nghiệp xây dựng và nhà cung cấp vật liệu để tăng sức mạnh tổng hợp, đáp ứng các gói thầu quy mô lớn và đa dạng hơn. Xây dựng kế hoạch liên kết trong vòng 1 năm, do Ban Giám đốc phối hợp với Phòng Kế hoạch Kỹ thuật thực hiện.
- Đẩy mạnh hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu nhằm nâng cao uy tín và thu hút khách hàng mới, thông qua các chiến dịch quảng bá, tham gia hội chợ ngành và phát triển kênh phân phối. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu 15% trong 3 năm, do Phòng Tổ chức và Ban Giám đốc phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng nhỏ và vừa: Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh trong đấu thầu.
- Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh và Xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về đấu thầu xây dựng, mô hình SWOT và các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh.
- Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức tư vấn đấu thầu: Tham khảo để hiểu rõ hơn về thực trạng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng, từ đó hoàn thiện chính sách và quy trình đấu thầu.
- Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành xây dựng: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác với các doanh nghiệp xây dựng quy mô nhỏ như Công ty 216, dựa trên các phân tích tài chính và năng lực thi công.
Câu hỏi thường gặp
Khả năng tài chính ảnh hưởng thế nào đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu?
Khả năng tài chính mạnh giúp doanh nghiệp có thể đưa ra giá dự thầu cạnh tranh và đảm bảo tiến độ thi công. Ví dụ, Công ty 216 có hệ số vay nợ thấp giúp duy trì sự ổn định tài chính, tạo lợi thế trong đấu thầu.Tại sao nguồn nhân lực lại quan trọng trong đấu thầu xây dựng?
Nguồn nhân lực chất lượng cao đảm bảo công tác lập hồ sơ dự thầu, thi công đúng kỹ thuật và tiến độ. Đội ngũ cán bộ kỹ thuật và công nhân lành nghề giúp nâng cao uy tín và hiệu quả dự án.Mô hình SWOT được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
SWOT giúp phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội tại và cơ hội, thách thức bên ngoài của Công ty 216, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với thực tế.Giá dự thầu ảnh hưởng ra sao đến kết quả đấu thầu?
Giá dự thầu là yếu tố quyết định trong việc trúng thầu, nhưng phải đảm bảo hiệu quả kinh doanh. Công ty 216 cần cân đối giữa giá cạnh tranh và chi phí để không bị lỗ khi thi công.Liên danh, liên kết có vai trò gì trong nâng cao năng lực cạnh tranh?
Liên danh giúp doanh nghiệp nhỏ tăng sức mạnh tổng hợp về tài chính, kỹ thuật và nhân lực, đáp ứng các gói thầu lớn và phức tạp, từ đó nâng cao khả năng trúng thầu.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về đấu thầu và năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực xây dựng, làm nền tảng cho phân tích thực trạng.
- Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty 216 cho thấy điểm mạnh về tài chính ổn định và lợi nhuận tăng trưởng, nhưng còn hạn chế về nhân lực và thiết bị thi công.
- Mô hình SWOT được áp dụng hiệu quả để xác định các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của Công ty.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, phát triển nguồn nhân lực, hoàn thiện kỹ năng lập hồ sơ dự thầu và mở rộng liên danh, liên kết.
- Khuyến nghị thực hiện các giải pháp trong giai đoạn 2015-2020 nhằm nâng cao vị thế cạnh tranh và phát triển bền vững của Công ty trên thị trường xây dựng.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Công ty 216 cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành cũng nên tham khảo kết quả nghiên cứu để áp dụng cho các doanh nghiệp xây dựng tương tự.