Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập quốc tế sâu rộng, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp xây dựng trở nên khốc liệt hơn bao giờ hết. Đặc biệt, đấu thầu xây lắp là hình thức cạnh tranh chủ yếu, quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp trong lĩnh vực này. Theo báo cáo ngành, trong giai đoạn 2014-2016, Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Nhơn Thành đã tham gia nhiều gói thầu xây lắp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai và Đồng Tháp, với tổng doanh thu hoạt động xây lắp đạt khoảng 147 tỷ đồng năm 2014 và tăng lên 173 tỷ đồng năm 2016. Tuy nhiên, công ty vẫn đối mặt với nhiều thách thức như năng lực tài chính hạn chế, công nghệ thi công chưa đồng bộ và nguồn nhân lực chưa tối ưu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh trong đấu thầu xây lắp của Công ty Nhơn Thành, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh nhằm giúp công ty phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động đấu thầu xây lắp của công ty trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp trong giai đoạn 2014-2016. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công ty và các doanh nghiệp xây dựng khác trong việc nâng cao hiệu quả cạnh tranh, góp phần thúc đẩy sự phát triển ngành xây dựng địa phương và quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết cạnh tranh kinh tế và lý thuyết quản trị doanh nghiệp trong đấu thầu xây dựng. Lý thuyết cạnh tranh kinh tế giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, bao gồm năng lực tài chính, kỹ thuật, nguồn nhân lực và chiến lược giá. Lý thuyết quản trị doanh nghiệp tập trung vào việc tổ chức, quản lý nguồn lực và quy trình đấu thầu nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào các khái niệm chính: năng lực cạnh tranh, đấu thầu xây lắp, các nhân tố nội bộ (như nguồn nhân lực, năng lực tài chính, máy móc thiết bị, công nghệ thi công) và các nhân tố bên ngoài (chính sách pháp luật, thị trường vật tư, đối thủ cạnh tranh, mối quan hệ với chủ đầu tư). Các công cụ cạnh tranh được phân tích gồm cạnh tranh về giá dự thầu, chất lượng công trình, tiến độ thi công và kỹ thuật lập hồ sơ dự thầu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, hồ sơ đấu thầu, thống kê nguồn nhân lực và các tài liệu nội bộ của Công ty Nhơn Thành trong giai đoạn 2014-2016. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các dự án đấu thầu xây lắp mà công ty tham gia trong giai đoạn này, với tổng số khoảng 100 công trình.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp phi xác suất, tập trung vào các dự án tiêu biểu có giá trị và quy mô khác nhau để đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ trúng thầu, phân tích SWOT và đánh giá năng lực tài chính qua các chỉ số như hệ số nợ vay, khả năng thanh toán và lợi nhuận trên doanh thu. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ đầu năm 2017 đến cuối năm 2017, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính của công ty tương đối ổn định nhưng chưa vượt trội: Tổng tài sản của công ty năm 2016 đạt khoảng 204 tỷ đồng, vốn điều lệ 50 tỷ đồng, với hệ số nợ vay 0,734, thấp hơn một số đối thủ cạnh tranh lâu năm trên địa bàn Đồng Tháp. Doanh thu hoạt động xây lắp tăng từ 147 tỷ đồng năm 2014 lên 173 tỷ đồng năm 2016, cho thấy sự phát triển tích cực nhưng vẫn còn biến động do thị trường xây dựng trầm lắng năm 2015.

  2. Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn tương đối cao nhưng còn hạn chế về kinh nghiệm và quản lý: Trong tổng số 100 lao động xây lắp, 26% có trình độ đại học trở lên, 10% cao đẳng, trung cấp và 64% công nhân lành nghề. Tuy nhiên, đội ngũ quản lý còn thiếu kinh nghiệm, đặc biệt trong lĩnh vực marketing và quản trị dự án, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong đấu thầu.

  3. Trang thiết bị và công nghệ thi công hiện đại, đồng bộ: Công ty đầu tư máy móc thiết bị hiện đại, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng. Đây là lợi thế quan trọng giúp công ty nâng cao năng lực thi công và tạo uy tín trên thị trường.

  4. Thực trạng đấu thầu còn nhiều tồn tại: Công tác chuẩn bị hồ sơ dự thầu chưa đồng bộ, kỹ năng phân tích giá thầu và xây dựng phương án giá còn hạn chế. Ngoài ra, công ty gặp khó khăn trong việc liên kết với các nhà thầu nước ngoài và cạnh tranh với các doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh hơn. Tỷ lệ trúng thầu theo số lượng và giá trị công trình chưa đạt mức tối ưu, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ sự thiếu đồng bộ trong quản lý nguồn nhân lực và chiến lược marketing chưa phát triển toàn diện. So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ tại Việt Nam, khi mà năng lực tài chính và kỹ thuật chưa thực sự là điểm mạnh tuyệt đối. Việc đầu tư máy móc hiện đại đã giúp công ty cải thiện năng lực thi công, tuy nhiên chưa được khai thác tối đa do hạn chế về kỹ năng quản lý và lập hồ sơ dự thầu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh doanh thu và tỷ lệ trúng thầu qua các năm, bảng phân tích cơ cấu nguồn nhân lực và bảng so sánh năng lực tài chính với các đối thủ cạnh tranh. Những biểu đồ này minh họa rõ nét sự phát triển và những điểm cần cải thiện của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng quản lý dự án, kỹ thuật lập hồ sơ dự thầu và marketing chuyên nghiệp. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ quản lý có kinh nghiệm lên ít nhất 40% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành.

  2. Hoàn thiện kỹ năng phân tích giá thầu và xây dựng phương án giá hợp lý: Áp dụng các công cụ phân tích tài chính và thị trường để xác định giá dự thầu tối ưu, đảm bảo cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, do phòng kỹ thuật dự án và phòng kinh doanh phối hợp thực hiện.

  3. Nâng cao năng lực tài chính và mở rộng liên kết: Tăng cường quan hệ với các ngân hàng, tổ chức tín dụng để huy động vốn, đồng thời thúc đẩy liên danh, liên kết với các nhà thầu trong và ngoài nước nhằm tăng sức mạnh tổng hợp. Mục tiêu tăng vốn lưu động lên 20% trong 3 năm tới.

  4. Đẩy mạnh hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu: Xây dựng hệ thống marketing chuyên nghiệp, đa dạng hóa kênh truyền thông và tăng cường quảng bá hình ảnh công ty. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu trên thị trường Đồng Nai và Đồng Tháp trong vòng 18 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh trong đấu thầu, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, xây dựng: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về cạnh tranh đấu thầu xây lắp, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chủ đầu tư dự án: Hiểu rõ các khó khăn, tồn tại trong công tác đấu thầu xây dựng, từ đó hoàn thiện chính sách và quy trình đấu thầu minh bạch, hiệu quả.

  4. Các nhà thầu xây dựng vừa và nhỏ: Học hỏi kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh, áp dụng các giải pháp thực tiễn để cải thiện hiệu quả đấu thầu và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực tài chính ảnh hưởng thế nào đến khả năng trúng thầu?
    Năng lực tài chính mạnh giúp doanh nghiệp chủ động trong việc huy động vốn, đảm bảo tiến độ thi công và xây dựng giá dự thầu hợp lý. Ví dụ, công ty Nhơn Thành có hệ số nợ vay thấp, tạo lợi thế trong việc huy động vốn và cạnh tranh giá.

  2. Làm thế nào để nâng cao chất lượng hồ sơ dự thầu?
    Cần nghiên cứu kỹ hồ sơ mời thầu, khảo sát thực tế dự án, xây dựng phương án kỹ thuật và giá thầu hợp lý. Đào tạo nhân sự chuyên môn và áp dụng công nghệ hỗ trợ là các biện pháp hiệu quả.

  3. Vai trò của nguồn nhân lực trong cạnh tranh đấu thầu là gì?
    Nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm cao giúp doanh nghiệp thực hiện dự án đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng và tăng uy tín trên thị trường, từ đó nâng cao khả năng trúng thầu.

  4. Tại sao liên danh, liên kết lại quan trọng trong đấu thầu xây dựng?
    Liên danh giúp tổng hợp nguồn lực tài chính, kỹ thuật và kinh nghiệm, tăng sức mạnh cạnh tranh, đặc biệt khi tham gia các dự án quy mô lớn hoặc có yêu cầu kỹ thuật cao.

  5. Các yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp?
    Chính sách pháp luật, môi trường kinh tế, thị trường vật tư, đối thủ cạnh tranh và mối quan hệ với chủ đầu tư đều tác động lớn đến khả năng cạnh tranh trong đấu thầu xây dựng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các lý thuyết về cạnh tranh và đấu thầu xây lắp, làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xây dựng.
  • Đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Nhơn Thành trong giai đoạn 2014-2016 cho thấy công ty có nhiều lợi thế về tài chính và thiết bị, nhưng còn hạn chế về nguồn nhân lực và kỹ năng đấu thầu.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, tập trung vào đào tạo nhân sự, hoàn thiện kỹ năng lập hồ sơ dự thầu, tăng cường tài chính và marketing.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, giúp công ty và các doanh nghiệp xây dựng khác cải thiện hiệu quả hoạt động đấu thầu.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 2-3 năm tới để điều chỉnh phù hợp.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp này để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong lĩnh vực xây dựng!