Tổng quan nghiên cứu

Hệ thống Metro tại Thành phố Hồ Chí Minh được quy hoạch phát triển với 8 tuyến Metro, 3 tuyến Tramway và 2 tuyến Monorail, nhằm giải quyết vấn đề ách tắc giao thông đô thị. Tuyến Metro số 1 (Bến Thành – Suối Tiên) có tổng chiều dài 19 km, trong đó đoạn cầu cạn chiếm khoảng 17,2 km, với 14 ga (3 ga ngầm và 11 ga trên cao). Dự án có tổng mức đầu tư ước tính khoảng 2,491 tỷ USD, dự kiến hoàn thành vào năm 2019. Việc lựa chọn kết cấu nhịp cầu cạn phù hợp là vấn đề then chốt để đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và kinh tế cho dự án.

Luận văn tập trung phân tích công nghệ chế tạo và thi công dầm U nhịp giản đơn – một dạng kết cấu bê tông dự ứng lực được ứng dụng chủ yếu trong các cầu cạn tuyến Metro số 1. Dầm U được phát minh bởi SYSTRA từ năm 1990 và đã được áp dụng thành công tại nhiều dự án Metro trên thế giới như Santiago (Chile), Delhi (Ấn Độ), và Uijongbu (Hàn Quốc). Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ưu nhược điểm, khả năng áp dụng dầm U nhịp giản đơn cho các tuyến Metro tại Việt Nam, đồng thời tổng kết công nghệ chế tạo và thi công lắp đặt dầm U trên tuyến Metro số 1 Thành phố Hồ Chí Minh.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công nghệ chế tạo và thi công dầm U nhịp giản đơn trên tuyến Metro số 1, với dữ liệu thu thập từ hồ sơ thiết kế, bản vẽ thi công, và biện pháp tổ chức thi công. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kỹ thuật xây dựng cầu cạn đô thị, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả thi công các dự án giao thông đô thị tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kỹ thuật xây dựng kết cấu bê tông dự ứng lực, trong đó:

  • Lý thuyết kết cấu bê tông dự ứng lực: Phân tích ứng suất, biến dạng và khả năng chịu lực của dầm U dưới tác động của tải trọng tĩnh và động, bao gồm lực dự ứng lực căng sau bố trí trong bản đáy và sườn dầm.
  • Mô hình kết cấu dầm U nhịp giản đơn: Mô tả cấu tạo mặt cắt chữ U gồm hai dầm biên và bản đáy liên kết, với các bó cáp dự ứng lực bố trí theo đường cong parabol và thẳng, đảm bảo truyền lực nén và lực cắt hiệu quả.
  • Khái niệm mối nối phân đoạn: Sử dụng mối nối ướt với keo epoxy và khóa chống cắt dạng răng cưa để truyền lực cắt và mômen giữa các đốt dầm đúc sẵn, đảm bảo tính liên tục và ổn định kết cấu.
  • Phân tích ưu nhược điểm kết cấu dầm U so với dầm hộp: Đánh giá về chiều cao kết cấu, khả năng chịu tải trọng động, tiếng ồn, chi phí thi công và an toàn khi trật bánh.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập bản vẽ thiết kế, hồ sơ thi công, sáng chế dầm U của SYSTRA, tài liệu kỹ thuật và báo cáo thi công tuyến Metro số 1 Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Phương pháp phân tích: So sánh cấu tạo và hiệu quả kỹ thuật giữa dầm U nhịp giản đơn và dầm hộp nhịp giản đơn; phân tích ưu nhược điểm công nghệ chế tạo và thi công; tổng hợp quy trình công nghệ đúc ngắn (Short line) và đúc dài (Long line) các đốt dầm; đánh giá các phương pháp thi công lắp ghép phân đoạn như lắp hẫng cân bằng, lắp ghép phân đoạn trên giá lao.
  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu dựa trên hơn 4.500 đốt dầm U được sản xuất và thi công trong giai đoạn 2015-2019 tại bãi đúc Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, với quá trình thi công lắp đặt kéo dài khoảng 4 năm.
  • Phân tích tổng hợp: Đánh giá thực tiễn áp dụng công nghệ dầm U trên tuyến Metro số 1, so sánh với các dự án Metro khác trong nước và quốc tế để rút ra bài học kinh nghiệm.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ưu điểm kỹ thuật của dầm U nhịp giản đơn:

    • Giảm chiều cao kết cấu cầu cạn xuống khoảng 20-30% so với dầm hộp, giúp hạ thấp độ cao ray và tăng tĩnh không dưới cầu.
    • Vách dầm U có tác dụng như bức tường âm thanh tự nhiên, giảm tiếng ồn từ tàu khoảng 15-20 dB so với dầm hộp.
    • Chiều cao thấp giúp giảm mômen uốn do tải trọng động và động đất, làm giảm khối lượng trụ cầu khoảng 10-15%.
    • An toàn hơn khi trật bánh tàu nhờ bản cánh gần đoàn tàu, giảm nguy cơ trật khỏi cầu.
  2. Nhược điểm và hạn chế:

    • Khả năng chịu xoắn kém hơn dầm hộp do mặt cắt hở, ảnh hưởng đến thiết kế nhịp liên tục.
    • Không có bản nắp chịu mômen âm, hạn chế khả năng liên tục hóa kết cấu.
    • Cần tăng tiết diện đỉnh vách để bù đắp thiếu bê tông chịu nén, làm tăng trọng lượng dầm khoảng 5-7%.
  3. Công nghệ chế tạo dầm U:

    • Hơn 4.500 đốt dầm được sản xuất bằng kết hợp phương pháp đúc ngắn (Short line) cho nhịp cong và đúc dài (Long line) cho nhịp thẳng.
    • Chu kỳ đúc đốt dầm dài khoảng 3-4 ngày, đảm bảo cường độ bê tông tối thiểu 25 MPa trước khi tháo khuôn.
    • Mối nối giữa các đốt sử dụng keo epoxy và khóa chống cắt dạng răng cưa, đảm bảo truyền lực cắt và mômen, đồng thời chống ăn mòn cáp dự ứng lực.
  4. Phương pháp thi công lắp ghép phân đoạn:

    • Phương pháp lắp hẫng cân bằng bằng cần cẩu côngxon được áp dụng phổ biến, giúp thi công nhanh, an toàn và hiệu quả.
    • Các đốt dầm được vận chuyển bằng xe tải chuyên dụng, treo trên hệ đà giáo di động để lắp ghép thành nhịp hoàn chỉnh.
    • Việc căng dự ứng lực tạm thời và vĩnh cửu được thực hiện theo quy trình 7 giai đoạn, đảm bảo độ ổn định và độ bền kết cấu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy dầm U nhịp giản đơn là giải pháp kết cấu phù hợp cho cầu cạn Metro trong điều kiện đô thị chật hẹp như Thành phố Hồ Chí Minh. Việc giảm chiều cao kết cấu và tiếng ồn giúp cải thiện môi trường đô thị và giảm chi phí xây dựng các công trình phụ trợ như nhà ga và tường chắn âm thanh. So với dầm hộp, dầm U có ưu thế vượt trội về mặt kiến trúc và kỹ thuật trong các nhịp giản đơn dưới 37 m.

Tuy nhiên, nhược điểm về khả năng chịu xoắn và mômen âm hạn chế việc áp dụng dầm U cho nhịp liên tục hoặc nhịp lớn hơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra rằng dầm U thích hợp cho nhịp giản đơn và có thể kết hợp với dầm hộp để tạo thành dầm “hộp-U” cho nhịp lớn hơn.

Công nghệ chế tạo và thi công dầm U trên tuyến Metro số 1 đã được chuyển giao và làm chủ, với quy trình sản xuất và lắp đặt đạt hiệu quả cao, đảm bảo chất lượng và tiến độ dự án. Các biểu đồ tiến độ sản xuất đốt dầm và biểu đồ căng dự ứng lực minh họa rõ ràng sự kiểm soát chất lượng và tiến độ thi công.

So sánh với các dự án Metro quốc tế, công nghệ dầm U tại Thành phố Hồ Chí Minh tương đương về mặt kỹ thuật và có thể áp dụng rộng rãi cho các dự án cầu cạn đô thị khác tại Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng ứng dụng dầm U cho các tuyến Metro đô thị: Khuyến khích sử dụng dầm U nhịp giản đơn cho các cầu cạn có nhịp dưới 37 m nhằm tận dụng ưu điểm về chiều cao kết cấu và giảm tiếng ồn, góp phần cải thiện môi trường đô thị.

  2. Phát triển công nghệ kết hợp dầm “hộp-U”: Nghiên cứu và áp dụng kết cấu dầm “hộp-U” để mở rộng khả năng vượt nhịp lớn hơn, đồng thời khắc phục nhược điểm chịu xoắn của dầm U truyền thống.

  3. Nâng cao năng lực sản xuất và thi công: Đầu tư trang thiết bị hiện đại cho bãi đúc và hệ thống cần cẩu côngxon, đồng thời đào tạo kỹ thuật viên chuyên sâu để đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công các đốt dầm.

  4. Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ: Áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế trong kiểm tra cường độ bê tông, độ chính xác kích thước đốt dầm và mối nối, đảm bảo độ bền và an toàn kết cấu trong suốt vòng đời công trình.

  5. Khuyến khích nghiên cứu phát triển vật liệu mới: Tìm kiếm vật liệu bê tông và cốt thép dự ứng lực có tính năng cao hơn để giảm trọng lượng dầm, tăng tuổi thọ và khả năng chịu lực của kết cấu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư thiết kế kết cấu cầu cạn và Metro: Nghiên cứu chi tiết về cấu tạo, ưu nhược điểm và công nghệ chế tạo dầm U giúp thiết kế các công trình cầu cạn phù hợp với điều kiện đô thị Việt Nam.

  2. Nhà thầu thi công cầu cạn và hạ tầng giao thông đô thị: Áp dụng quy trình thi công lắp ghép phân đoạn, phương pháp đúc ngắn và đúc dài, cũng như kỹ thuật lắp hẫng cân bằng để nâng cao hiệu quả thi công.

  3. Cơ quan quản lý dự án và quy hoạch giao thông đô thị: Hiểu rõ về công nghệ kết cấu và thi công dầm U để đưa ra các quyết định đầu tư, quy hoạch và giám sát dự án Metro hiệu quả.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật xây dựng cầu hầm: Tài liệu tham khảo chuyên sâu về công nghệ kết cấu bê tông dự ứng lực, phương pháp thi công cầu cạn hiện đại, phục vụ giảng dạy và nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Dầm U nhịp giản đơn có ưu điểm gì so với dầm hộp?
    Dầm U giảm chiều cao kết cấu khoảng 20-30%, giúp hạ thấp độ cao ray và tĩnh không dưới cầu, đồng thời giảm tiếng ồn và chi phí xây dựng các công trình phụ trợ. Vách dầm U còn có tác dụng như bức tường âm thanh tự nhiên, cải thiện môi trường đô thị.

  2. Phương pháp đúc ngắn và đúc dài khác nhau như thế nào?
    Phương pháp đúc ngắn (Short line) sử dụng bệ đúc di động, đúc từng đốt dầm nhỏ liên tiếp, phù hợp với nhịp cong. Phương pháp đúc dài (Long line) sử dụng bệ đúc cố định dài, đúc các đốt dầm lớn hơn, thích hợp cho nhịp thẳng, giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.

  3. Làm thế nào để đảm bảo mối nối giữa các đốt dầm chắc chắn?
    Mối nối sử dụng keo epoxy để tạo liên kết ướt, kết hợp khóa chống cắt dạng răng cưa để truyền lực cắt và mômen. Thiết kế mối nối đảm bảo khe hở không vượt quá 2 mm, truyền lực hiệu quả và ngăn ngừa ăn mòn cáp dự ứng lực.

  4. Phương pháp thi công lắp hẫng cân bằng có ưu điểm gì?
    Phương pháp này cho phép thi công nhịp cầu đối xứng từ trụ, giảm tải trọng tạm thời lên trụ và móng, tăng an toàn và hiệu quả thi công. Sử dụng cần cẩu côngxon giúp nâng hạ đốt dầm chính xác, giảm thời gian thi công và chi phí.

  5. Dầm U có thể áp dụng cho nhịp liên tục không?
    Dầm U nhịp giản đơn không phù hợp cho nhịp liên tục do thiếu bản nắp chịu mômen âm và khả năng chịu xoắn kém. Tuy nhiên, có thể kết hợp dầm U với dầm hộp tạo thành dầm “hộp-U” để vượt nhịp lớn và liên tục.

Kết luận

  • Dầm U nhịp giản đơn là giải pháp kết cấu tối ưu cho cầu cạn Metro trong đô thị, giảm chiều cao kết cấu và tiếng ồn, đồng thời tăng tính an toàn khi trật bánh.
  • Công nghệ chế tạo kết hợp đúc ngắn và đúc dài đã được làm chủ, sản xuất hơn 4.500 đốt dầm với chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu dự án Metro số 1 Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Phương pháp thi công lắp ghép phân đoạn và lắp hẫng cân bằng bằng cần cẩu côngxon giúp nâng cao hiệu quả thi công, đảm bảo tiến độ và an toàn.
  • Nhược điểm về khả năng chịu xoắn và mômen âm hạn chế ứng dụng dầm U cho nhịp liên tục, cần nghiên cứu phát triển kết cấu dầm “hộp-U” để mở rộng phạm vi sử dụng.
  • Đề xuất mở rộng ứng dụng dầm U cho các dự án cầu cạn đô thị tại Việt Nam, đồng thời nâng cao năng lực sản xuất, thi công và kiểm soát chất lượng để phát triển bền vững ngành xây dựng cầu đường đô thị.

Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các nhà thiết kế, thi công và quản lý dự án áp dụng công nghệ dầm U hiệu quả trong các công trình giao thông đô thị hiện đại. Để tiếp tục phát triển, cần triển khai nghiên cứu sâu hơn về vật liệu mới và kết cấu hỗn hợp nhằm nâng cao hiệu suất và tuổi thọ công trình.