Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh ngành du lịch ngày càng phát triển mạnh mẽ, việc xây dựng và nâng cao hình ảnh điểm đến du lịch trở thành yếu tố then chốt để thu hút khách và tăng cường năng lực cạnh tranh. Thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, với bờ biển dài 72 km cùng nhiều thắng cảnh nổi tiếng như Cù Lao Xanh, Eo Gió, Ghềnh Ráng, đã trở thành điểm đến hấp dẫn trong nước và quốc tế. Năm 2023, Bình Định có 430 cơ sở lưu trú với hơn 13.600 phòng, trong đó 28 khách sạn đạt chuẩn 3-5 sao, đồng thời đón trên 6,6 triệu lượt khách du lịch với doanh thu ước đạt 13.500 tỷ đồng. Tuy nhiên, thực trạng hình ảnh điểm đến Quy Nhơn chưa được nghiên cứu sâu sắc và cụ thể, dẫn đến việc đề xuất giải pháp nâng cao hình ảnh điểm đến còn thiếu tính khả thi và hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đo lường, đánh giá thực trạng hình ảnh điểm đến du lịch của thành phố Quy Nhơn trong giai đoạn 2018-2024, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hình ảnh điểm đến, góp phần phát triển bền vững ngành du lịch địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thành phố Quy Nhơn, sử dụng số liệu thứ cấp từ năm 2018 đến nay và dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 10/2023 đến tháng 5/2024. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, doanh nghiệp du lịch và các bên liên quan nhằm nâng cao hiệu quả quảng bá, thu hút khách và phát triển kinh tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hình ảnh điểm đến du lịch, trong đó nổi bật là:
- Lý thuyết hình ảnh điểm đến của Echtner và Ritchie (1991): Phân loại hình ảnh điểm đến thành ba trục gồm chức năng – tâm lý, thuộc tính – toàn diện, chung – duy nhất. Hình ảnh điểm đến bao gồm các yếu tố hữu hình như tài nguyên thiên nhiên, cơ sở hạ tầng và các yếu tố vô hình như cảm xúc, ấn tượng tổng thể.
- Mô hình ba thành phần của Dann (1996): Hình ảnh điểm đến được cấu thành bởi nhận thức (cognitive), cảm xúc (affective) và động cơ hành động (conative), trong đó nhận thức và cảm xúc ảnh hưởng trực tiếp đến ý định du lịch.
- Thang đo hình ảnh điểm đến của Beerli và Martín (2004): Bao gồm 9 nhóm thuộc tính như tài nguyên thiên nhiên, cơ sở hạ tầng, văn hóa lịch sử, an toàn, môi trường xã hội, giá trị đồng tiền, và các hoạt động giải trí.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: hình ảnh nhận thức (các thuộc tính cụ thể của điểm đến), hình ảnh tình cảm (cảm xúc và sự gắn kết của du khách), điểm hấp dẫn du lịch, cơ sở hạ tầng du lịch, và sản phẩm du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu thứ cấp: Thu thập từ các báo cáo, tài liệu của Sở Du lịch Bình Định, Cục Thống kê, các nghiên cứu trước đây và số liệu thống kê từ năm 2018 đến 2023.
- Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát định lượng với 600 du khách đã từng đến Quy Nhơn trong giai đoạn 10/2023 – 5/2024, sử dụng bảng hỏi với thang đo Likert 5 điểm để đánh giá các thuộc tính hình ảnh điểm đến.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện tại các điểm du lịch, khách sạn, sân bay và cảng biển Quy Nhơn nhằm đảm bảo đa dạng đối tượng khách du lịch về độ tuổi, thu nhập và quốc tịch.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS và AMOS để kiểm định độ tin cậy (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM) nhằm xác định các nhân tố cấu thành hình ảnh điểm đến và mối quan hệ với ý định quay lại.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 10/2023 đến tháng 5/2024, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích, viết báo cáo và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Hình ảnh điểm đến Quy Nhơn được đánh giá tích cực về tài nguyên thiên nhiên và cảnh quan biển: 87% du khách đánh giá cao các bãi biển như Kỳ Co, Eo Gió và Cù Lao Xanh; 82% hài lòng với sự đa dạng sinh học và môi trường tự nhiên trong lành.
- Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế: Chỉ 65% du khách đánh giá cơ sở lưu trú và dịch vụ ăn uống đạt mức tốt trở lên; 58% phản ánh giao thông nội đô và kết nối chưa thuận tiện, đặc biệt là vận tải công cộng và đường bộ.
- Hình ảnh điểm đến về văn hóa và lịch sử được ghi nhận nhưng chưa nổi bật: 70% du khách biết đến các di tích như Tháp Đôi, Ghềnh Ráng nhưng chỉ 45% tham gia các hoạt động văn hóa, lễ hội địa phương.
- Ý định quay lại và giới thiệu điểm đến cao: 75% du khách có ý định quay lại Quy Nhơn trong vòng 2 năm tới; 68% sẵn sàng giới thiệu điểm đến cho người thân và bạn bè.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy hình ảnh điểm đến Quy Nhơn được xây dựng chủ yếu dựa trên thế mạnh về tài nguyên thiên nhiên và biển, phù hợp với xu hướng du lịch nghỉ dưỡng và sinh thái. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở hạ tầng và dịch vụ làm giảm trải nghiệm tổng thể của du khách, ảnh hưởng đến sự hài lòng và ý định quay lại. So sánh với các nghiên cứu về hình ảnh điểm đến tại các thành phố du lịch khác như Đà Lạt hay Huế, Quy Nhơn cần tăng cường phát triển các sản phẩm du lịch văn hóa và nâng cao chất lượng dịch vụ để đa dạng hóa trải nghiệm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá các yếu tố cấu thành hình ảnh điểm đến và biểu đồ đường thể hiện xu hướng ý định quay lại theo nhóm tuổi và thu nhập. Bảng phân tích nhân tố cũng minh họa rõ các nhóm thuộc tính chính ảnh hưởng đến hình ảnh điểm đến.
Đề xuất và khuyến nghị
- Nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông và dịch vụ du lịch: Đầu tư cải tạo các tuyến đường nội đô, phát triển hệ thống vận tải công cộng thân thiện môi trường, nâng cao chất lượng khách sạn và nhà hàng đạt chuẩn quốc tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về cơ sở hạ tầng lên 80% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố Quy Nhơn phối hợp Sở Giao thông Vận tải và Sở Du lịch.
- Phát triển sản phẩm du lịch văn hóa và sự kiện đặc sắc: Tổ chức các lễ hội truyền thống, biểu diễn nghệ thuật tuồng, võ cổ truyền, kết hợp quảng bá di tích lịch sử nhằm tăng thời gian lưu trú và trải nghiệm của du khách. Mục tiêu tăng 20% lượt khách tham gia hoạt động văn hóa trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các đơn vị lữ hành.
- Tăng cường truyền thông, xúc tiến quảng bá hình ảnh điểm đến: Xây dựng chiến dịch quảng bá đa kênh, tập trung vào thị trường quốc tế và khách du lịch trẻ, sử dụng mạng xã hội và các nền tảng số để lan tỏa hình ảnh Quy Nhơn sạch, xanh, thân thiện. Mục tiêu tăng lượt truy cập website du lịch và tương tác mạng xã hội lên 50% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Xúc tiến Du lịch Bình Định, các doanh nghiệp truyền thông.
- Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng phục vụ, ngoại ngữ, quản lý khách sạn và hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp, đồng thời hợp tác với các trường đại học để đào tạo thực hành. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động du lịch có trình độ chuyên môn lên 75% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, các cơ sở đào tạo.
- Tăng cường quản lý điểm đến và bảo vệ môi trường: Áp dụng các biện pháp quản lý bền vững, kiểm soát ô nhiễm, xử lý rác thải hiệu quả, xây dựng môi trường du lịch thân thiện, an toàn. Mục tiêu giảm 30% lượng rác thải không được xử lý đúng quy định trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, các tổ chức bảo vệ môi trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh điểm đến Quy Nhơn.
- Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và lữ hành: Tham khảo các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển sản phẩm du lịch phù hợp với nhu cầu khách hàng, từ đó tăng doanh thu và thị phần.
- Các tổ chức xúc tiến và truyền thông du lịch: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chiến lược quảng bá hình ảnh điểm đến hiệu quả, thu hút khách du lịch trong và ngoài nước.
- Học giả và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết hình ảnh điểm đến, phương pháp nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn trong phát triển du lịch địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Hình ảnh điểm đến du lịch là gì?
Hình ảnh điểm đến là tổng thể nhận thức, ấn tượng và cảm xúc của du khách về một địa điểm, bao gồm các thuộc tính hữu hình như cảnh quan, cơ sở hạ tầng và các yếu tố vô hình như cảm xúc, sự thân thiện.Tại sao việc đo lường hình ảnh điểm đến quan trọng?
Đo lường giúp hiểu rõ nhận thức của khách du lịch, từ đó điều chỉnh chiến lược phát triển, quảng bá và nâng cao chất lượng dịch vụ để tăng sức hấp dẫn và sự hài lòng của khách.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
Kết hợp phương pháp định tính (khảo sát mở, thảo luận nhóm) và định lượng (bảng hỏi Likert, phân tích nhân tố, mô hình cấu trúc) nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác.Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hình ảnh điểm đến Quy Nhơn?
Tài nguyên thiên nhiên và biển, cơ sở hạ tầng du lịch, văn hóa lịch sử và dịch vụ khách hàng là các yếu tố chính ảnh hưởng đến hình ảnh điểm đến.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hình ảnh điểm đến?
Nâng cấp cơ sở hạ tầng, phát triển sản phẩm du lịch văn hóa, tăng cường truyền thông, đào tạo nguồn nhân lực và quản lý điểm đến bền vững là các giải pháp trọng tâm.
Kết luận
- Hình ảnh điểm đến Quy Nhơn được đánh giá tích cực về tài nguyên thiên nhiên và cảnh quan biển, nhưng còn hạn chế về cơ sở hạ tầng và dịch vụ.
- Nghiên cứu đã xây dựng được mô hình đo lường hình ảnh điểm đến phù hợp với đặc thù địa phương, bao gồm các thành phần nhận thức và tình cảm.
- Ý định quay lại và giới thiệu điểm đến của du khách cao, tạo tiền đề phát triển du lịch bền vững.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển sản phẩm du lịch và tăng cường quảng bá hình ảnh điểm đến.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các điểm đến khác trong tỉnh.
Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và học giả trong lĩnh vực phát triển du lịch. Hãy áp dụng những kết quả nghiên cứu để góp phần xây dựng Quy Nhơn trở thành điểm đến du lịch hàng đầu khu vực.