Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động sản xuất và kinh doanh gạo ruộng rươi tại huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng đã trở thành một mô hình nông nghiệp đặc sản có giá trị kinh tế-xã hội nổi bật trong những năm gần đây. Với diện tích gần 200 ha đất ven sông được chuyển đổi từ sản xuất lúa truyền thống sang mô hình lúa trên ruộng rươi, sản phẩm gạo ruộng rươi không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về thực phẩm sạch, an toàn mà còn góp phần nâng cao thu nhập cho người nông dân địa phương. Mô hình này cho năng suất trung bình khoảng 2,7 tấn/ha, thấp hơn 1/3 so với ruộng lúa truyền thống, nhưng giá trị sản phẩm lại cao gấp 3 lần, tạo ra lợi thế cạnh tranh rõ rệt trên thị trường trong nước và xuất khẩu.

Nghiên cứu tập trung đánh giá hiệu quả kinh tế-xã hội của hoạt động sản xuất, kinh doanh gạo ruộng rươi trong giai đoạn 2018-2022 tại huyện Kiến Thụy, đồng thời đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững mô hình này đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các hộ gia đình, hợp tác xã và doanh nghiệp tham gia sản xuất, chế biến và tiêu thụ sản phẩm gạo ruộng rươi trên địa bàn huyện. Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền và các bên liên quan trong việc hoạch định chính sách, phát triển kinh tế nông thôn, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp đặc sản.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Khái niệm sản phẩm nông nghiệp đặc sản: Đặc sản nông nghiệp được hiểu là sản phẩm nông nghiệp có giá trị nổi bật, khác biệt và được người tiêu dùng công nhận về chất lượng, nguồn gốc và thương hiệu. Quá trình chuyển hóa từ sản phẩm nông nghiệp thông thường sang đặc sản bao gồm các yếu tố tự nhiên, nguồn gốc xuất xứ, thương hiệu và lợi thế cạnh tranh động.

  • Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh tế-xã hội: Bao gồm các chỉ tiêu kinh tế như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu và chi phí; các chỉ tiêu xã hội như giải quyết việc làm, đóng góp ngân sách; và hiệu quả môi trường như bảo tồn tài nguyên và giảm thiểu ô nhiễm.

  • Mô hình phân tích SWOT: Được sử dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của mô hình sản xuất, kinh doanh gạo ruộng rươi, từ đó đề xuất chiến lược phát triển phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng cả số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ UBND huyện Kiến Thụy, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Hải Phòng, các hợp tác xã và doanh nghiệp liên quan giai đoạn 2018-2021. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn bán cấu trúc với các hộ sản xuất, cán bộ quản lý và doanh nghiệp trong năm 2022-2023.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả để tính toán các chỉ tiêu kinh tế-xã hội, so sánh hiệu quả giữa mô hình lúa ruộng rươi và lúa truyền thống. Phân tích chi phí-lợi ích nhằm xác định các yếu tố tạo giá trị gia tăng. Mô hình SWOT được áp dụng để đánh giá tổng thể và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 100 hộ sản xuất và các đơn vị liên quan tại 4 xã trọng điểm của huyện Kiến Thụy, đảm bảo tính đại diện cho vùng nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2018-2022, đồng thời khảo sát thực địa và thu thập số liệu sơ cấp trong năm 2022-2023, nhằm đề xuất các biện pháp phát triển đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả kinh tế vượt trội của mô hình lúa ruộng rươi: Năng suất trung bình đạt khoảng 2,7 tấn/ha, thấp hơn 1/3 so với lúa truyền thống, nhưng giá bán cao hơn 10-15%, lợi nhuận thu được cao gấp 3 lần. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu đạt khoảng 30%, trong khi lúa truyền thống chỉ khoảng 10%.

  2. Chuỗi giá trị và kênh phân phối còn ngắn và thiếu hiệu quả: Khoảng 95-97% sản phẩm gạo ruộng rươi được tiêu thụ qua thương lái và các đại lý trong huyện, thiếu các mắt xích phân phối chuyên nghiệp và điểm giới thiệu sản phẩm tại địa phương. Kênh tiêu thụ chính tập trung tại Hà Nội và một số tỉnh thành lớn, chiếm 60-70% sản lượng.

  3. Ứng dụng công nghệ và quản lý sản xuất còn hạn chế: Việc áp dụng công nghệ cao và chuyển đổi số trong sản xuất, chế biến và kinh doanh gạo ruộng rươi chưa phổ biến, chủ yếu dựa vào phương pháp truyền thống và kinh nghiệm địa phương. Hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu.

  4. Khó khăn về đất đai và nhận thức người dân: Diện tích đất sản xuất manh mún, phân tán với bình quân 5-6 thửa/hộ, trình độ khoa học kỹ thuật và nhận thức về sản xuất hữu cơ còn hạn chế. Một bộ phận nông dân giữ đất không sản xuất gây khó khăn cho tích tụ ruộng đất và mở rộng quy mô.

Thảo luận kết quả

Hiệu quả kinh tế vượt trội của mô hình lúa ruộng rươi phản ánh giá trị gia tăng từ sản phẩm đặc sản, phù hợp với xu hướng tiêu dùng thực phẩm sạch, an toàn. Tuy nhiên, năng suất thấp do không sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật là điểm cần cải thiện thông qua ứng dụng khoa học kỹ thuật phù hợp. Chuỗi giá trị ngắn và kênh phân phối thiếu chuyên nghiệp làm giảm khả năng mở rộng thị trường và tăng giá trị sản phẩm. So sánh với các nghiên cứu về mô hình sản xuất lúa hữu cơ và lúa kết hợp thủy sản cho thấy, việc phát triển liên kết chuỗi cung ứng và ứng dụng công nghệ là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả.

Khó khăn về đất đai và nhận thức người dân là thách thức lớn trong việc mở rộng quy mô và phát triển bền vững mô hình. Việc cải thiện hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng sẽ góp phần giảm rủi ro thiên tai, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh lợi nhuận và năng suất giữa mô hình lúa ruộng rươi và lúa truyền thống, bảng phân tích SWOT về các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến mô hình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy hoạch và chính sách hỗ trợ: Chính quyền địa phương cần xây dựng quy hoạch vùng sản xuất lúa ruộng rươi tập trung, đồng thời ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, hỗ trợ vốn và kỹ thuật nhằm khuyến khích mở rộng diện tích và nâng cao chất lượng sản phẩm trong vòng 3-5 năm tới.

  2. Nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu: Đẩy mạnh áp dụng tiêu chuẩn hữu cơ, chứng nhận chất lượng và phát triển thương hiệu tập thể cho gạo ruộng rươi nhằm tăng sức cạnh tranh trên thị trường trong nước và xuất khẩu. Thời gian thực hiện từ 2-4 năm, do các hợp tác xã và doanh nghiệp chủ trì.

  3. Tăng cường năng lực cho các tác nhân trong chuỗi giá trị: Tổ chức đào tạo, tập huấn kỹ thuật canh tác hữu cơ, kỹ năng kinh doanh và marketing cho nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp. Đồng thời, phát triển các mô hình liên kết sản xuất - chế biến - tiêu thụ trong 3 năm tới.

  4. Ứng dụng khoa học công nghệ và chuyển đổi số: Đầu tư phát triển hệ thống thủy lợi hiện đại, áp dụng công nghệ quản lý sản xuất, truy xuất nguồn gốc và thương mại điện tử để nâng cao hiệu quả sản xuất và mở rộng thị trường. Thời gian triển khai 5 năm, phối hợp giữa chính quyền, viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

  5. Tăng cường công tác quản lý, tư vấn và xúc tiến thương mại: Xây dựng hệ thống tư vấn kỹ thuật, hỗ trợ pháp lý và xúc tiến thương mại cho sản phẩm gạo ruộng rươi, đặc biệt là mở rộng thị trường xuất khẩu trong 3 năm tới.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nông nghiệp: Giúp hoạch định chính sách, quy hoạch phát triển nông nghiệp đặc sản, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ phát triển mô hình sản xuất lúa ruộng rươi.

  2. Hợp tác xã và doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh gạo ruộng rươi: Cung cấp cơ sở khoa học để cải tiến kỹ thuật, nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo về mô hình sản xuất nông nghiệp đặc sản, phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế-xã hội và đề xuất giải pháp phát triển bền vững.

  4. Người nông dân và cộng đồng sản xuất nông nghiệp hữu cơ: Hỗ trợ nâng cao nhận thức, kỹ năng sản xuất và kinh doanh, từ đó cải thiện thu nhập và phát triển bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình sản xuất lúa ruộng rươi có ưu điểm gì so với lúa truyền thống?
    Mô hình này tạo ra sản phẩm gạo hữu cơ, sạch, giàu dinh dưỡng với giá trị kinh tế cao gấp 3 lần lúa truyền thống, đồng thời bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

  2. Tại sao năng suất lúa ruộng rươi thấp hơn lúa truyền thống?
    Do không sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, canh tác theo hướng hữu cơ tự nhiên nên năng suất thấp hơn nhưng chất lượng và giá trị sản phẩm cao hơn.

  3. Chuỗi phân phối gạo ruộng rươi hiện nay gặp khó khăn gì?
    Chuỗi phân phối còn ngắn, chủ yếu qua thương lái và đại lý địa phương, thiếu các kênh phân phối chuyên nghiệp và điểm giới thiệu sản phẩm, làm hạn chế khả năng mở rộng thị trường.

  4. Các biện pháp nào giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, kinh doanh gạo ruộng rươi?
    Bao gồm quy hoạch vùng sản xuất, nâng cao chất lượng và xây dựng thương hiệu, đào tạo kỹ thuật và kinh doanh, ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số, cùng tăng cường quản lý và xúc tiến thương mại.

  5. Làm thế nào để phát triển bền vững mô hình lúa ruộng rươi?
    Cần sự phối hợp đồng bộ giữa chính quyền, doanh nghiệp, hợp tác xã và người nông dân trong việc áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ, quản lý đất đai, phát triển chuỗi giá trị và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Kết luận

  • Mô hình sản xuất và kinh doanh gạo ruộng rươi tại huyện Kiến Thụy đã đạt hiệu quả kinh tế-xã hội tích cực, góp phần nâng cao thu nhập và phát triển nông nghiệp đặc sản.
  • Năng suất lúa ruộng rươi thấp hơn lúa truyền thống nhưng giá trị sản phẩm và lợi nhuận cao gấp 3 lần, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
  • Chuỗi giá trị và kênh phân phối còn hạn chế, cần phát triển hệ thống phân phối chuyên nghiệp và xây dựng thương hiệu tập thể.
  • Các khó khăn về đất đai, nhận thức người dân và cơ sở hạ tầng cần được giải quyết thông qua chính sách hỗ trợ và ứng dụng công nghệ.
  • Đề xuất các biện pháp đồng bộ nhằm nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững mô hình đến năm 2030, góp phần phát triển kinh tế nông thôn và bảo vệ môi trường.

Hành động tiếp theo: Chính quyền và các bên liên quan cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường nghiên cứu, giám sát và đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo sự phát triển bền vững của mô hình sản xuất, kinh doanh gạo ruộng rươi.