Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng khoa học và công nghệ đã tạo ra nền kinh tế tri thức, vai trò của thư viện đại học ngày càng trở nên quan trọng trong việc phục vụ người dùng tin (NDT). Trường Đại học Hải Dương, một trường đại học mới thành lập trên cơ sở nâng cấp từ trường cao đẳng, đang trong quá trình hoàn thiện hệ thống thư viện để đáp ứng nhu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học. Với hơn 7.000 người dùng tin bao gồm cán bộ, giảng viên và sinh viên, thư viện trường đại học này đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp thông tin phục vụ giảng dạy và học tập.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng công tác phục vụ người dùng tin tại Thư viện Trường Đại học Hải Dương, xác định các ưu điểm và hạn chế, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn hiện nay, tại cơ sở chính của trường ở thành phố Hải Dương, nhằm góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường. Các chỉ số quan trọng được khảo sát bao gồm số lượng tài liệu, mức độ hài lòng của người dùng, tần suất sử dụng dịch vụ thư viện và năng lực đội ngũ cán bộ thư viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về nhu cầu tin và người dùng tin, trong đó người dùng tin được định nghĩa là cá nhân hoặc tổ chức sử dụng thông tin để thỏa mãn nhu cầu học tập, nghiên cứu hoặc công tác. Nhu cầu tin được xem là yếu tố thúc đẩy hoạt động thông tin và thư viện, đồng thời là cơ sở để xây dựng các dịch vụ phục vụ hiệu quả. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình công tác phục vụ người dùng tin trong thư viện đại học, bao gồm các yếu tố: vốn tài liệu, sản phẩm và dịch vụ thông tin, cơ sở vật chất kỹ thuật, trình độ và thái độ cán bộ thư viện, cũng như quản lý và tổ chức hoạt động thư viện.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Người dùng tin (NDT) và nhu cầu tin (NCT)
  • Công tác phục vụ người dùng tin trong thư viện đại học
  • Vốn tài liệu và sản phẩm dịch vụ thông tin
  • Cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin
  • Trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của cán bộ thư viện

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập từ các nguồn chính gồm: khảo sát bằng phiếu hỏi với hơn 250 người dùng tin là cán bộ, giảng viên và sinh viên; phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và nhân viên thư viện; quan sát thực tế hoạt động phục vụ tại thư viện; và phân tích tài liệu, báo cáo của nhà trường.

Cỡ mẫu khảo sát là 250 người dùng tin được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng chính. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các kỹ thuật thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích nội dung phỏng vấn. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2015 đến 2016, tập trung tại Thư viện Trường Đại học Hải Dương, cơ sở 1, thành phố Hải Dương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vốn tài liệu và sản phẩm dịch vụ thông tin
    Thư viện hiện có khoảng 85.000 bản tài liệu truyền thống, trong đó 78,7% là sách giáo trình, 16,2% là tài liệu tham khảo và 4% là luận văn, đề án nghiên cứu. Ngoài ra, thư viện còn sở hữu hơn 2.000 tài liệu điện tử và 1.850 số báo, tạp chí. Tuy nhiên, tỷ lệ bổ sung tài liệu mới còn hạn chế, chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu cập nhật thông tin của người dùng.
    Mức độ sử dụng các dịch vụ thư viện cho thấy 85% người dùng thường xuyên sử dụng dịch vụ cho mượn tài liệu, 50% sử dụng dịch vụ tư vấn thông tin, trong khi các dịch vụ trưng bày và giới thiệu sách mới chỉ thu hút khoảng 30% người dùng.

  2. Cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin
    Thư viện có diện tích trên 1.000 m2 với 2 phòng đọc, 50 máy tính nối mạng, 4 kho tài liệu với hơn 70.000 quyển sách. Tuy nhiên, hệ thống cơ sở vật chất còn thiếu đồng bộ và chưa hiện đại, chưa đáp ứng tốt nhu cầu học tập và nghiên cứu của người dùng, đặc biệt là trong việc truy cập tài liệu điện tử và sử dụng các dịch vụ trực tuyến.

  3. Trình độ và thái độ phục vụ của cán bộ thư viện
    Đội ngũ cán bộ thư viện gồm khoảng 50 người, trong đó phần lớn có trình độ đại học và cao đẳng chuyên ngành thư viện – thông tin. Tuy nhiên, năng lực ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ năng phục vụ người dùng còn hạn chế. Mức độ hài lòng của người dùng về thái độ phục vụ đạt khoảng 70%, phản ánh nhu cầu nâng cao chất lượng đào tạo và bồi dưỡng cán bộ thư viện.

  4. Quản lý và tổ chức công tác phục vụ
    Thư viện áp dụng phần mềm quản lý truyền thống kết hợp với quản lý thủ công, gây khó khăn trong việc tra cứu và mượn trả tài liệu. Thời gian phục vụ hiện tại từ 7h đến 16h45 các ngày trong tuần, chưa đáp ứng nhu cầu học tập ngoài giờ của sinh viên. Tỷ lệ người dùng hài lòng với thời gian phục vụ chỉ đạt khoảng 60%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy thư viện Trường Đại học Hải Dương đã xây dựng được một vốn tài liệu tương đối phong phú, đáp ứng phần lớn nhu cầu học tập và nghiên cứu của người dùng. Tuy nhiên, việc bổ sung tài liệu mới còn chậm, chưa kịp thời cập nhật các kiến thức và công nghệ mới, ảnh hưởng đến hiệu quả phục vụ. Cơ sở vật chất và hạ tầng CNTT chưa đồng bộ, chưa hiện đại là nguyên nhân chính làm giảm trải nghiệm người dùng, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và phát triển thư viện điện tử.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành thư viện đại học cho thấy, việc nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin của cán bộ thư viện là yếu tố then chốt để cải thiện chất lượng phục vụ. Thời gian phục vụ hạn chế cũng là điểm nghẽn phổ biến tại nhiều thư viện đại học mới thành lập, cần được mở rộng để đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt của sinh viên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ sử dụng các dịch vụ thư viện, bảng thống kê số lượng tài liệu theo loại hình và biểu đồ mức độ hài lòng của người dùng về các yếu tố phục vụ. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế trong công tác phục vụ người dùng tin tại thư viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bổ sung và cập nhật vốn tài liệu
    Thư viện cần xây dựng kế hoạch bổ sung tài liệu mới theo định kỳ, ưu tiên các lĩnh vực đào tạo trọng điểm và các tài liệu điện tử hiện đại. Mục tiêu tăng vốn tài liệu mới lên ít nhất 10% mỗi năm trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban Giám hiệu phối hợp với phòng Thư viện và các khoa chuyên môn.

  2. Nâng cấp cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin
    Đầu tư trang thiết bị hiện đại, mở rộng không gian đọc, tăng số lượng máy tính nối mạng và cải thiện hệ thống truy cập tài liệu điện tử. Thời gian thực hiện dự kiến trong 2 năm, với sự hỗ trợ của nhà trường và các nguồn tài trợ bên ngoài.

  3. Đào tạo và bồi dưỡng nâng cao trình độ cán bộ thư viện
    Tổ chức các khóa đào tạo về kỹ năng phục vụ, ứng dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ cho cán bộ thư viện. Mục tiêu nâng tỷ lệ cán bộ có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng CNTT đạt trên 80% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện là phòng Tổ chức cán bộ phối hợp với phòng Thư viện.

  4. Mở rộng thời gian phục vụ và cải tiến quản lý dịch vụ
    Thư viện nên mở rộng thời gian phục vụ đến 21h các ngày trong tuần, đặc biệt là ngày thứ 7 để đáp ứng nhu cầu học tập ngoài giờ của sinh viên. Đồng thời, áp dụng phần mềm quản lý thư viện hiện đại, tích hợp tra cứu trực tuyến và mượn trả tự động. Thời gian triển khai dự kiến trong 1 năm, do phòng Thư viện chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và quản lý các trường đại học
    Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của thư viện trong phát triển đào tạo và nghiên cứu, từ đó có chính sách đầu tư phù hợp.

  2. Cán bộ quản lý và nhân viên thư viện đại học
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin, cải tiến quy trình và áp dụng công nghệ mới.

  3. Giảng viên và nhà nghiên cứu
    Hiểu rõ nhu cầu và cách thức sử dụng dịch vụ thư viện hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và nghiên cứu khoa học.

  4. Sinh viên và người học
    Nắm bắt được các dịch vụ thư viện, cách khai thác tài liệu và thông tin phục vụ học tập, nghiên cứu, từ đó phát huy tối đa lợi ích của thư viện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thư viện có đáp ứng đủ nhu cầu tài liệu cho sinh viên không?
    Thư viện hiện có khoảng 85.000 bản tài liệu truyền thống và hơn 2.000 tài liệu điện tử, đáp ứng phần lớn nhu cầu học tập. Tuy nhiên, việc bổ sung tài liệu mới cần được tăng cường để cập nhật kiến thức mới.

  2. Thời gian phục vụ thư viện có phù hợp với lịch học của sinh viên?
    Thời gian phục vụ hiện từ 7h đến 16h45 các ngày trong tuần, chưa đáp ứng nhu cầu học tập ngoài giờ. Đề xuất mở rộng thời gian phục vụ đến 21h và cả ngày thứ 7 để thuận tiện cho sinh viên.

  3. Cán bộ thư viện có đủ năng lực để hỗ trợ người dùng tin?
    Đội ngũ cán bộ có trình độ chuyên môn cơ bản nhưng cần nâng cao kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và kỹ năng phục vụ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng.

  4. Thư viện có áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý và phục vụ không?
    Hiện thư viện sử dụng phần mềm quản lý truyền thống kết hợp thủ công, chưa có hệ thống quản lý hiện đại và dịch vụ trực tuyến đầy đủ. Việc nâng cấp công nghệ là cần thiết để cải thiện hiệu quả phục vụ.

  5. Người dùng tin có thể sử dụng dịch vụ tư vấn thông tin như thế nào?
    Thư viện cung cấp dịch vụ tư vấn trực tiếp, qua điện thoại và email, giúp người dùng tìm kiếm và lựa chọn tài liệu phù hợp. Dịch vụ này được đánh giá cao và chiếm gần 50% mức độ sử dụng các dịch vụ thư viện.

Kết luận

  • Thư viện Trường Đại học Hải Dương đã xây dựng được vốn tài liệu tương đối phong phú, phục vụ đa dạng nhu cầu người dùng tin.
  • Cơ sở vật chất và hạ tầng công nghệ thông tin còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phục vụ và trải nghiệm người dùng.
  • Đội ngũ cán bộ thư viện có trình độ cơ bản nhưng cần nâng cao kỹ năng chuyên môn và ứng dụng công nghệ.
  • Thời gian phục vụ hiện tại chưa đáp ứng nhu cầu học tập linh hoạt của sinh viên và cán bộ.
  • Các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phục vụ người dùng tin cần được triển khai đồng bộ trong 1-3 năm tới, nhằm góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường.

Hành động tiếp theo: Ban giám hiệu và phòng Thư viện cần phối hợp xây dựng kế hoạch đầu tư, đào tạo và cải tiến dịch vụ theo các đề xuất đã nêu để nâng cao hiệu quả phục vụ người dùng tin.