I. Khám phá tiềm năng nâng cao hiệu quả kinh tế trồng quế
Yên Lập, một huyện miền núi của tỉnh Phú Thọ, sở hữu những điều kiện lý tưởng để phát triển cây quế, một loài lâm sản có giá trị kinh tế cao. Trong bối cảnh chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp, việc nâng cao hiệu quả kinh tế trồng quế không chỉ là mục tiêu mà còn là giải pháp chiến lược giúp xóa đói giảm nghèo và làm giàu cho người dân địa phương. Cây quế tại Yên Lập đã chứng minh được ưu thế vượt trội so với các loại cây lâm nghiệp truyền thống như keo, mỡ, bồ đề, mang lại thu nhập từ trồng quế cao hơn đáng kể. Các sản phẩm chính như vỏ quế khô và tinh dầu quế có nhu cầu lớn trên thị trường trong nước và quốc tế, mở ra cơ hội phát triển bền vững. Tuy nhiên, để khai thác hết tiềm năng này, cần có một chiến lược đồng bộ từ khâu chọn giống, áp dụng kỹ thuật trồng quế tiên tiến đến việc xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm quế. Nghiên cứu của Đinh Sỹ Tuấn (2019) đã chỉ ra rằng, mặc dù cây quế là cây trồng chủ lực, nhưng hiệu quả kinh tế thực tế vẫn chưa tương xứng với tiềm năng vốn có do sản xuất còn manh mún và thiếu liên kết. Do đó, việc phân tích thực trạng và đề xuất các giải pháp khả thi là nhiệm vụ cấp thiết để biến quế trở thành đặc sản Yên Lập Phú Thọ, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội chung của toàn huyện.
1.1. Vị thế cây quế trong cơ cấu kinh tế nông nghiệp Yên Lập
Tại Yên Lập, cây quế không chỉ là cây lâm nghiệp mà còn là cây dược liệu chiến lược, đóng góp quan trọng vào cơ cấu kinh tế địa phương. Theo Luận văn của Đinh Sỹ Tuấn (2019), cây quế được xác định là "cây trồng chủ lực để phát triển kinh tế xã hội của huyện". So với các cây trồng khác, giá trị cây quế mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn rõ rệt. Vỏ, lá, cành và gỗ quế đều có thể khai thác và thương mại hóa, tạo ra nguồn thu nhập đa dạng cho các hộ gia đình. Đặc biệt, thu nhập từ trồng quế ổn định và kéo dài, giúp người dân cải thiện đời sống, từng bước thoát nghèo và vươn lên làm giàu. Sự phát triển của ngành trồng quế đã góp phần chuyển dịch cơ cấu cây trồng theo hướng sản xuất hàng hóa, nâng cao giá trị trên một đơn vị diện tích đất.
1.2. Điều kiện tự nhiên phù hợp cho mô hình trồng quế bền vững
Huyện Yên Lập có đặc điểm địa hình đồi núi, đất đai màu mỡ và khí hậu nhiệt đới ẩm, là điều kiện lý tưởng cho cây quế sinh trưởng. Tài liệu nghiên cứu chỉ rõ, các xã như Trung Sơn, Thượng Long, và Nga Hoàng có diện tích đất rừng lớn, tầng đất dày, thoát nước tốt, phù hợp cho việc mở rộng vùng trồng quế chuyên canh. Các yếu tố như lượng mưa trung bình năm trên 1.800mm và nhiệt độ ổn định tạo ra môi trường thuận lợi để cây quế phát triển, cho hàm lượng tinh dầu cao. Việc lựa chọn đất trồng quế phù hợp và phát triển các mô hình trồng quế bền vững không chỉ tối đa hóa năng suất mà còn góp phần bảo vệ môi trường, tăng độ che phủ rừng và chống xói mòn đất.
II. Những thách thức kìm hãm hiệu quả kinh tế trồng quế
Mặc dù sở hữu tiềm năng lớn, việc phát triển cây quế tại Yên Lập vẫn đối mặt với nhiều thách thức, làm hạn chế hiệu quả kinh tế chung. Vấn đề lớn nhất xuất phát từ thực trạng sản xuất quy mô hộ gia đình, nhỏ lẻ và manh mún. Theo nghiên cứu, "cây quế ở Yên Lập chủ yếu phát triển ở quy mô hộ, diện tích nhỏ lẻ ở một số xã, hộ gia đình chưa đầu tư nhiều cho sản xuất". Điều này dẫn đến việc áp dụng khoa học kỹ thuật không đồng bộ, khó kiểm soát chất lượng và sản lượng. Người dân chủ yếu canh tác dựa trên kinh nghiệm truyền thống, thiếu kiến thức về kỹ thuật trồng quế hiện đại, từ khâu chọn cây quế giống chất lượng đến việc phòng trừ sâu bệnh hại cây quế. Bên cạnh đó, kỹ thuật thu hoạch quế và bảo quản sau thu hoạch chưa được chuẩn hóa, làm giảm chất lượng vỏ quế khô và hàm lượng tinh dầu quế. Một rào cản khác là thị trường tiêu thụ quế chưa ổn định, chủ yếu thông qua thương lái, khiến người nông dân bị ép giá. Hoạt động chế biến sâu sản phẩm quế còn yếu, chưa tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, bỏ lỡ cơ hội thâm nhập vào các thị trường khó tính.
2.1. Hạn chế trong quy trình kỹ thuật trồng và chăm sóc cây quế
Thực tế cho thấy, nhiều hộ trồng quế tại Yên Lập vẫn chưa tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật. Việc lựa chọn cây quế giống thường mang tính tự phát, không đảm bảo nguồn gốc và chất lượng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất trồng quế sau này. Các biện pháp chăm sóc như bón phân, tỉa cành, làm cỏ chưa được thực hiện định kỳ và đúng cách. Đặc biệt, công tác phòng trừ sâu bệnh hại cây quế, như bệnh đốm lá, thối cổ rễ, hay sâu đục thân, còn gặp nhiều khó khăn do thiếu kiến thức và thuốc bảo vệ thực vật phù hợp. Những hạn chế này không chỉ làm giảm tốc độ sinh trưởng của cây mà còn ảnh hưởng xấu đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
2.2. Khó khăn trong khâu chế biến và tìm kiếm thị trường tiêu thụ
Chuỗi giá trị ngành hàng quế tại Yên Lập còn nhiều điểm yếu, đặc biệt là ở khâu sau thu hoạch. Hoạt động chế biến chủ yếu dừng lại ở mức sơ chế (phơi khô vỏ), chưa có nhiều cơ sở đầu tư vào chế biến sâu sản phẩm quế để sản xuất tinh dầu quế chất lượng cao hay các sản phẩm giá trị gia tăng khác. Điều này khiến giá trị sản phẩm không cao. Về thị trường tiêu thụ quế, người dân phụ thuộc lớn vào các thương lái, dẫn đến tình trạng giá cả bấp bênh và thiếu bền vững. Sự thiếu vắng các hợp tác xã trồng quế mạnh và các doanh nghiệp đầu tàu trong việc liên kết, bao tiêu sản phẩm là một trong những nguyên nhân chính khiến người trồng quế chưa thể tối đa hóa lợi nhuận.
III. Phương pháp tối ưu kỹ thuật trồng quế tăng năng suất
Để nâng cao hiệu quả kinh tế trồng quế, việc chuẩn hóa và áp dụng các phương pháp kỹ thuật tiên tiến là yếu tố then chốt. Quá trình này bắt đầu ngay từ khâu lựa chọn đất trồng quế phù hợp và cây quế giống chất lượng cao. Đất trồng cần có tầng canh tác dày, giàu mùn và thoát nước tốt, độ dốc dưới 25 độ để tránh xói mòn. Giống quế cần được chọn từ các vườn ươm uy tín, đảm bảo cây khỏe mạnh, không sâu bệnh và có tiềm năng cho năng suất, chất lượng vỏ tốt. Mật độ trồng cũng cần được tính toán khoa học, khoảng 3.300 - 5.000 cây/ha tùy thuộc vào mục đích thâm canh và tỉa thưa. Trong quá trình chăm sóc, cần chú trọng bón phân cân đối, đặc biệt là phân hữu cơ, để cải tạo đất và cung cấp dinh dưỡng bền vững cho cây. Việc tỉa cành, tạo hình cho cây trong những năm đầu giúp thân cây thẳng, tập trung dinh dưỡng phát triển vỏ. Đồng thời, việc áp dụng các mô hình trồng quế bền vững, xen canh với các loại cây nông nghiệp ngắn ngày hoặc cây họ đậu không chỉ giúp tăng thêm thu nhập mà còn cải tạo đất, hạn chế cỏ dại và sâu bệnh hại cây quế, tạo ra một hệ sinh thái nông nghiệp cân bằng và hiệu quả.
3.1. Quy trình chọn giống và kỹ thuật chăm sóc cây quế khoa học
Chất lượng cây quế giống quyết định đến 30% sự thành công của mô hình trồng quế. Cần ưu tiên các giống lá nhỏ, có hàm lượng tinh dầu cao, được nhân giống từ những cây mẹ ưu tú. Tiêu chuẩn cây giống xuất vườn phải đạt chiều cao 50-70cm, đường kính cổ rễ 4-5mm. Sau khi trồng, việc chăm sóc trong 4-5 năm đầu là cực kỳ quan trọng, bao gồm làm cỏ thường xuyên quanh gốc, vun xới đất và bón phân định kỳ. Việc theo dõi và phát hiện sớm sâu bệnh hại cây quế như sâu róm, sâu đục thân để có biện pháp xử lý kịp thời sẽ giúp bảo vệ rừng quế phát triển khỏe mạnh, đảm bảo năng suất trồng quế tối ưu.
3.2. Tối ưu hóa kỹ thuật thu hoạch quế và bảo quản sản phẩm
Thời điểm và kỹ thuật thu hoạch quế ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Vụ thu hoạch chính thường diễn ra vào tháng 2-3 (quế xuân) và tháng 7-8 (quế thu), khi cây có nhiều nhựa và dễ bóc vỏ nhất. Việc khai thác cần tuân thủ nguyên tắc tỉa thưa, chọn những cây đạt tiêu chuẩn đường kính để thu hoạch, giữ lại cây nhỏ để nuôi dưỡng cho các vụ sau. Sau khi bóc, vỏ quế khô cần được làm sạch và phơi ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp để giữ được màu sắc đẹp và hàm lượng tinh dầu quế cao. Quy trình bảo quản đúng cách sẽ giúp sản phẩm không bị ẩm mốc, giữ được giá trị thương phẩm lâu dài.
IV. Giải pháp xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm quế bền vững
Để tối đa hóa lợi ích kinh tế, việc phát triển cây quế tại Yên Lập không thể chỉ dừng lại ở việc trồng và bán nguyên liệu thô. Xây dựng một chuỗi giá trị sản phẩm quế hoàn chỉnh và bền vững là hướng đi tất yếu. Trọng tâm của giải pháp này là đẩy mạnh chế biến sâu sản phẩm quế. Thay vì chỉ bán vỏ quế khô, cần đầu tư công nghệ để chiết xuất tinh dầu quế tinh khiết, sản xuất bột quế, trà quế, và các mặt hàng thủ công mỹ nghệ. Việc đa dạng hóa sản phẩm giúp tiếp cận nhiều phân khúc thị trường và nâng cao giá trị gia tăng. Để thực hiện điều này, mô hình liên kết 4 nhà (Nhà nước - Nhà nông - Nhà khoa học - Doanh nghiệp) phải được thúc đẩy mạnh mẽ. Vai trò của các hợp tác xã trồng quế là cực kỳ quan trọng, đóng vai trò cầu nối tổ chức sản xuất theo quy trình chung, thu mua và sơ chế sản phẩm, đàm phán giá bán với doanh nghiệp, đảm bảo đầu ra ổn định cho xã viên. Song song đó, việc xây dựng thương hiệu và xúc tiến thương mại là không thể thiếu, hướng tới các tiêu chuẩn cao như chứng nhận hữu cơ và đăng ký sản phẩm OCOP quế Phú Thọ.
4.1. Vai trò của hợp tác xã trong việc liên kết sản xuất và tiêu thụ
Thành lập và củng cố các hợp tác xã trồng quế là giải pháp hiệu quả để khắc phục tình trạng sản xuất manh mún. Hợp tác xã sẽ là đơn vị đứng ra tổ chức các lớp tập huấn, chuyển giao kỹ thuật trồng quế tiên tiến, cung ứng vật tư nông nghiệp (giống, phân bón) chất lượng. Quan trọng hơn, HTX đại diện cho các hộ nông dân trong việc ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm với doanh nghiệp, tạo ra một thị trường tiêu thụ quế ổn định, minh bạch về giá cả, giúp người dân yên tâm sản xuất và tăng thu nhập từ trồng quế.
4.2. Hướng tới chứng nhận hữu cơ và phát triển sản phẩm OCOP
Trong xu thế tiêu dùng hiện đại, các sản phẩm an toàn và có nguồn gốc tự nhiên ngày càng được ưa chuộng. Việc định hướng sản xuất theo tiêu chuẩn hữu cơ sẽ là một lợi thế cạnh tranh lớn cho quế Yên Lập. Đạt được chứng nhận hữu cơ không chỉ giúp sản phẩm dễ dàng thâm nhập vào các thị trường cao cấp mà còn bán được với giá cao hơn. Bên cạnh đó, việc xây dựng sản phẩm OCOP quế Phú Thọ (Chương trình Mỗi xã một sản phẩm) sẽ giúp nâng tầm thương hiệu, chuẩn hóa chất lượng và được nhà nước hỗ trợ quảng bá, xúc tiến thương mại, đưa quế trở thành đặc sản Yên Lập Phú Thọ được nhiều người biết đến.
4.3. Tầm quan trọng của chính sách hỗ trợ nông nghiệp địa phương
Sự vào cuộc của chính quyền là yếu tố quyết định sự thành công của chuỗi giá trị. Các chính sách hỗ trợ nông nghiệp cần tập trung vào việc quy hoạch vùng trồng quế tập trung, đầu tư cơ sở hạ tầng (giao thông, thủy lợi), hỗ trợ vốn vay ưu đãi cho người dân và doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất, chế biến. Đồng thời, chính quyền cần tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp đến liên kết, xây dựng nhà máy chế biến tại địa phương, tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy toàn bộ chuỗi giá trị sản phẩm quế phát triển.