Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ, ngành viễn thông đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kinh tế xã hội. Tại tỉnh Lào Cai, dịch vụ cáp quang băng thông rộng FiberVNN của Trung tâm Kinh doanh VNPT – Lào Cai đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp như Viettel và FPT. Tính đến 30/6/2019, thị phần dịch vụ FiberVNN của VNPT chiếm khoảng 64%, trong khi Viettel và FPT lần lượt chiếm 24% và 12%. Doanh thu dịch vụ FiberVNN chiếm 26% tổng doanh thu dịch vụ viễn thông – công nghệ thông tin của trung tâm, trong khi lợi nhuận trước thuế của dịch vụ di động Vinaphone chiếm 53%. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng tài sản trong 6 tháng đầu năm 2019 giảm xuống còn 0,35 lần so với các năm trước, cho thấy nhiều thách thức trong hoạt động kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng hiệu quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Lào Cai từ năm 2016 đến 6 tháng đầu năm 2019, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn tiếp theo. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh và khảo sát sơ cấp khách hàng trong 6 tháng cuối năm 2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hệ thống hóa lý luận và thực tiễn về kinh doanh dịch vụ viễn thông, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách phát triển dịch vụ FiberVNN tại địa phương.


Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

  • Lý thuyết về dịch vụ và đặc điểm dịch vụ: Dịch vụ được định nghĩa là hoạt động vô hình, không chuyển giao quyền sở hữu, có tính không đồng đều về chất lượng và không thể dự trữ. Đặc điểm này ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược marketing và quản lý chất lượng dịch vụ.
  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Áp dụng để phân tích các yếu tố khách quan ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, bao gồm nhà cung cấp, khách hàng, đối thủ cạnh tranh hiện tại, đối thủ tiềm năng và sản phẩm thay thế.
  • Khái niệm hiệu quả kinh doanh dịch vụ viễn thông: Đánh giá dựa trên các chỉ tiêu về hiệu quả sử dụng vốn, tài sản, lao động, khả năng sinh lời và hiệu quả xã hội.
  • Lý thuyết quản trị kinh doanh và marketing dịch vụ: Tập trung vào các hoạt động đào tạo nhân lực, đổi mới công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm, chăm sóc khách hàng và phát triển kênh phân phối.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu:
    • Thông tin thứ cấp từ báo cáo kinh doanh của Trung tâm Kinh doanh VNPT – Lào Cai giai đoạn 2016 – 6 tháng đầu năm 2019.
    • Thông tin sơ cấp thu thập qua khảo sát 395 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ FiberVNN trong 6 tháng cuối năm 2019.
  • Phương pháp chọn mẫu: Áp dụng công thức Slovin với sai số 5%, đảm bảo tính đại diện cho tổng thể 32.347 khách hàng cá nhân.
  • Phương pháp thu thập thông tin: Phỏng vấn trực tiếp khách hàng và phỏng vấn sâu lãnh đạo trung tâm để đánh giá chất lượng dịch vụ, giá cước, chăm sóc khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng.
  • Phương pháp phân tích:
    • Thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu kinh tế qua các năm.
    • Phân tích tỷ lệ tài chính như ROA, ROS để đánh giá khả năng sinh lời.
    • Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu và trình bày kết quả qua bảng biểu, biểu đồ.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu sơ cấp từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2019, phân tích và tổng hợp kết quả trong quý đầu năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  • Phát triển thuê bao và doanh thu: Số lượng thuê bao FiberVNN tăng trưởng ổn định từ năm 2016 đến 6 tháng đầu năm 2019, doanh thu dịch vụ chiếm 26% tổng doanh thu viễn thông tại trung tâm. Tốc độ tăng trưởng bình quân doanh thu đạt khoảng 15%/năm.
  • Thị phần dịch vụ: VNPT chiếm 64% thị phần dịch vụ cáp quang tại Lào Cai, vượt trội so với Viettel (24%) và FPT (12%). Tuy nhiên, thị phần có xu hướng giảm nhẹ trong 6 tháng đầu năm 2019 do cạnh tranh gia tăng.
  • Hiệu quả sử dụng tài sản và lao động: Hiệu quả sử dụng tài sản giảm xuống còn 0,35 lần trong 6 tháng đầu năm 2019, thấp hơn so với các năm trước. Doanh thu bình quân trên một lao động đạt khoảng 500 triệu đồng/năm, nhưng năng suất lao động có dấu hiệu giảm nhẹ.
  • Chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng: Khảo sát khách hàng cho thấy 70% hài lòng với chất lượng dịch vụ, nhưng chỉ 55% đánh giá cao công tác chăm sóc khách hàng và xử lý sự cố. Giá cước được đánh giá là phù hợp nhưng chưa đa dạng đủ để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế là do chất lượng mạng lưới chưa ổn định, còn hiện tượng nghẽn cục bộ, quy trình nghiệp vụ phức tạp và hoạt động marketing chưa hiệu quả. So với các doanh nghiệp như VNPT Hà Nội và Đà Nẵng, Trung tâm Kinh doanh VNPT – Lào Cai còn thiếu sự đa dạng trong gói cước và chính sách chăm sóc khách hàng chưa linh hoạt. Các kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng thuê bao, biểu đồ thị phần và bảng so sánh hiệu quả sử dụng tài sản qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và điểm nghẽn.

Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng dịch vụ và cải tiến quy trình quản lý để giữ vững và mở rộng thị phần trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.


Đề xuất và khuyến nghị

  • Hoàn thiện chính sách sản phẩm dịch vụ: Phát triển các gói cước đa dạng, phù hợp với từng nhóm khách hàng cá nhân, doanh nghiệp và các ngành đặc thù, nhằm tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ đa kênh. Mục tiêu tăng 15% thuê bao mới trong 2 năm tới, do phòng Marketing và Kinh doanh thực hiện.
  • Nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng: Đào tạo nhân viên kỹ thuật và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp, xây dựng hệ thống phản hồi nhanh và xử lý sự cố hiệu quả. Mục tiêu nâng tỷ lệ hài lòng khách hàng lên 85% trong 12 tháng, do phòng Dịch vụ khách hàng chủ trì.
  • Tăng cường hoạt động marketing và truyền thông: Triển khai các chương trình khuyến mãi linh hoạt, quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông số và trực tiếp. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu lên 30% trong 1 năm, do phòng Marketing thực hiện.
  • Cải thiện hạ tầng và quy trình cung cấp dịch vụ: Đầu tư nâng cấp mạng lưới, áp dụng công nghệ GPON để giảm nghẽn mạng, đơn giản hóa thủ tục và quy trình nghiệp vụ. Mục tiêu giảm thời gian lắp đặt dịch vụ xuống còn 3 ngày, do phòng Kỹ thuật và Quản lý vận hành thực hiện.
  • Tối ưu hóa sử dụng vốn và thu hồi nợ: Quản lý chặt chẽ chi phí đầu tư, tăng hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao công tác thu hồi nợ để đảm bảo dòng tiền ổn định. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu dưới 5% trong 18 tháng, do phòng Tài chính và Kế toán thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  • Nhà quản lý doanh nghiệp viễn thông: Có thể áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ cáp quang, cải thiện quản lý và phát triển thị trường.
  • Chuyên gia nghiên cứu và giảng viên ngành Quản trị Kinh doanh: Tài liệu tham khảo về mô hình, phương pháp nghiên cứu và phân tích hiệu quả kinh doanh dịch vụ viễn thông.
  • Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh dịch vụ viễn thông tại địa phương để xây dựng chính sách phù hợp.
  • Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong lĩnh vực viễn thông: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào dịch vụ cáp quang băng thông rộng tại khu vực Lào Cai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu như doanh thu, lợi nhuận, thị phần, hiệu quả sử dụng vốn, tài sản và lao động. Ví dụ, thị phần FiberVNN tại Lào Cai đạt 64% cho thấy vị thế mạnh của VNPT.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN?
    Chất lượng mạng lưới và công tác chăm sóc khách hàng là hai yếu tố chủ chốt. Mạng lưới ổn định giúp giảm nghẽn, nâng cao trải nghiệm khách hàng, từ đó tăng doanh thu và giữ chân khách hàng.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh và khảo sát sơ cấp với mẫu 395 khách hàng, phân tích thống kê, so sánh và phân tích tỷ lệ tài chính.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả kinh doanh?
    Bao gồm hoàn thiện chính sách sản phẩm, nâng cao chất lượng chăm sóc khách hàng, tăng cường marketing, cải thiện hạ tầng và tối ưu hóa sử dụng vốn.

  5. Tại sao thị phần FiberVNN của VNPT tại Lào Cai lại giảm nhẹ trong 6 tháng đầu năm 2019?
    Do sự cạnh tranh gia tăng từ các đối thủ như Viettel và FPT, cùng với một số hạn chế về chất lượng dịch vụ và quy trình nghiệp vụ phức tạp.


Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng hiệu quả kinh doanh dịch vụ FiberVNN tại Trung tâm Kinh doanh VNPT – Lào Cai giai đoạn 2016-2019, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế rõ ràng.
  • Xác định các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, trong đó chất lượng mạng lưới và chăm sóc khách hàng là then chốt.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, bao gồm đổi mới sản phẩm, nâng cao dịch vụ khách hàng, cải tiến marketing và hạ tầng kỹ thuật.
  • Nghiên cứu có giá trị ứng dụng thực tiễn cao, góp phần hỗ trợ Trung tâm Kinh doanh VNPT – Lào Cai phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2021-2025, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng để nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ viễn thông.

Hành động tiếp theo là áp dụng các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển bền vững của dịch vụ FiberVNN tại Lào Cai.