Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng với sự gia tăng mạnh mẽ về xuất nhập khẩu và đầu tư nước ngoài, hệ thống cảng biển đóng vai trò then chốt trong chuỗi logistics và vận tải quốc gia. Với chiều dài bờ biển trên 3.000 km, các cảng biển Việt Nam không chỉ là cửa ngõ giao thương quốc tế mà còn là động lực thúc đẩy phát triển kinh tế vùng và quốc gia. Tuy nhiên, sự phân tán của các bến cảng, quy mô nhỏ lẻ và cạnh tranh gay gắt trong ngành đã đặt ra thách thức lớn về hiệu quả khai thác hàng container.

Luận văn tập trung nghiên cứu cải thiện và nâng cao hiệu quả khai thác hàng container tại các cơ sở cảng của Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn (TCT TCSG) trong giai đoạn 2019-2021. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng hiệu quả khai thác, xác định các điểm mạnh, hạn chế và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác hàng container tại các cảng thuộc TCT TCSG. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các cảng container lớn như Tân Cảng-Cát Lái, Tân Cảng-Hiệp Phước, Tân Cảng-Cái Mép và các chi nhánh liên quan tại khu vực phía Nam Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các cảng biển Việt Nam, góp phần giảm thiểu thời gian quay vòng tàu, tăng năng suất xếp dỡ, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ logistics, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế biển và logistics bền vững. Các chỉ số như sản lượng container thông qua cảng chiếm khoảng 55% thị phần khu vực phía Nam và gần 50% toàn quốc, cùng với mức tăng trưởng doanh thu trung bình 7% mỗi năm, cho thấy tầm quan trọng và tính cấp thiết của đề tài.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về hiệu quả khai thác cảng biển và năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết hiệu quả khai thác cảng biển: Đánh giá dựa trên các chỉ tiêu như năng suất xếp dỡ (TEU/giờ/tàu), thời gian quay vòng tàu, thời gian lưu bãi container, và mức độ hài lòng của khách hàng. Hiệu quả khai thác không chỉ đo bằng năng suất mà còn bao gồm sự thỏa mãn của các nhóm khách hàng chính như chủ hàng, chủ tàu và doanh nghiệp giao nhận.

  • Mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh cảng biển: Sử dụng các phương pháp định lượng như DEA (Data Envelopment Analysis), AHP (Analytic Hierarchy Process), Entropy-TOPSIS để phân tích và xếp hạng năng lực cạnh tranh dựa trên các tiêu chí về cơ sở hạ tầng, dịch vụ logistics, vị trí địa lý và kết nối nội địa.

  • Khái niệm về chuỗi giá trị vận tải biển và logistics: Cảng biển được xem là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng, kết nối vận tải biển với vận tải đường bộ, đường sắt và các dịch vụ logistics, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tổng thể của chuỗi cung ứng.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn, bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, số liệu sản lượng container, thời gian quay vòng tàu, năng suất thiết bị xếp dỡ, cùng các tài liệu tham khảo từ sách, báo cáo ngành và các nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước.

  • Phương pháp phân tích: Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu hiệu quả khai thác qua các năm 2019-2021. Phân tích SWOT được áp dụng để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của Công ty. Ngoài ra, phương pháp suy luận logic được sử dụng để đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hệ thống cảng và các đơn vị thành viên của TCT TCSG trong giai đoạn 2019-2021. Dữ liệu được thu thập và phân tích trong suốt quá trình thực hiện luận văn, đảm bảo tính cập nhật và chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và sản lượng container: Doanh thu của TCT TCSG tăng trung bình 7% mỗi năm trong giai đoạn 2019-2021, với sản lượng container thông qua cảng chiếm khoảng 55% thị phần khu vực phía Nam và gần 50% toàn quốc. Sản lượng container xuất nhập khẩu qua các cảng của Công ty chiếm khoảng 25% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu cả nước.

  2. Năng suất xếp dỡ cao tại các cảng chủ lực: Cảng Quốc tế Tân Cảng-Cái Mép (TCIT) đạt năng suất xếp dỡ kỷ lục 238,08 container/giờ vào năm 2021, vượt qua mức 206,19 container/giờ năm 2020 tại cùng cảng. Cảng Tân Cảng-Cát Lái cũng ghi nhận năng suất xếp dỡ lên tới 162,84 move/giờ trong năm 2012 và tiếp tục cải thiện trong các năm sau.

  3. Thời gian quay vòng tàu và các chỉ tiêu thời gian khác: Thời gian quay vòng tàu tại các cảng thuộc TCT TCSG được cải thiện đáng kể, giúp giảm thời gian neo đậu và tăng khả năng tiếp nhận tàu mới. Tuy nhiên, thời gian chờ tại cổng cảng (T4) và thời gian lưu bãi container (T2) vẫn còn là điểm nghẽn, ảnh hưởng đến hiệu quả tổng thể.

  4. Nguồn nhân lực và cơ cấu lao động: Lực lượng lao động của Công ty gồm 684 người, trong đó lao động phổ thông chiếm 56,3%, lao động có trình độ đại học chiếm 36,4%, và thạc sĩ chiếm 0,5%. Tỷ lệ lao động nam chiếm 71,8%, nữ chiếm 28,2%. Đội ngũ lao động trẻ (18-35 tuổi) chiếm 51,6%, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu công nghệ mới.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy TCT TCSG đã duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và ảnh hưởng của dịch Covid-19. Năng suất xếp dỡ tại các cảng chủ lực như TCIT và Cát Lái đạt mức cao, phản ánh hiệu quả đầu tư vào thiết bị hiện đại và quản lý khai thác chuyên nghiệp. Tuy nhiên, các chỉ tiêu về thời gian chờ đợi tại cổng và lưu bãi container vẫn còn hạn chế, gây ra ùn tắc và giảm hiệu quả khai thác.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, việc áp dụng các phương pháp định lượng như DEA và AHP trong đánh giá năng lực cạnh tranh cảng biển đã giúp TCT TCSG xác định được các yếu tố ảnh hưởng chính như cơ sở hạ tầng, dịch vụ logistics và kết nối nội địa. Các điểm nghẽn về hạ tầng giao thông kết nối cảng, đặc biệt tại khu vực Tân Cảng-Cát Lái, cũng là nguyên nhân chính gây ùn tắc và giảm hiệu quả khai thác.

Nguồn nhân lực trẻ và có trình độ chuyên môn là lợi thế quan trọng giúp Công ty tiếp cận và ứng dụng công nghệ mới, nâng cao năng suất lao động. Tuy nhiên, tỷ lệ lao động phổ thông cao cũng cho thấy sự phụ thuộc vào lao động thủ công, cần được cải thiện thông qua đào tạo và tự động hóa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, biểu đồ năng suất xếp dỡ theo năm, bảng phân tích cơ cấu lao động và biểu đồ thời gian quay vòng tàu để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư nâng cấp hạ tầng giao thông kết nối cảng

    • Mục tiêu: Giảm ùn tắc giao thông, rút ngắn thời gian chờ tại cổng cảng (T4) và lưu bãi container (T2)
    • Thời gian: Triển khai trong 2-3 năm tới
    • Chủ thể: Tổng Công ty phối hợp với các cơ quan quản lý giao thông và địa phương
  2. Tăng cường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chuyên nghiệp

    • Mục tiêu: Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin và ngoại ngữ cho lao động, giảm tỷ lệ lao động phổ thông
    • Thời gian: Liên tục, với các khóa đào tạo định kỳ hàng năm
    • Chủ thể: Phòng nhân sự Công ty phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành
  3. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và số hóa trong khai thác cảng

    • Mục tiêu: Tăng năng suất xếp dỡ, giảm thời gian quay vòng tàu, tối ưu hóa quản lý container theo thời gian thực
    • Thời gian: Triển khai từng giai đoạn trong 3-5 năm
    • Chủ thể: Ban lãnh đạo Công ty, bộ phận công nghệ thông tin và đối tác công nghệ
  4. Phát triển hệ thống logistics tích hợp và liên kết chuỗi giá trị vận tải biển

    • Mục tiêu: Tăng cường dịch vụ logistics trọn gói, nâng cao chất lượng dịch vụ, thu hút khách hàng mới
    • Thời gian: 2-4 năm
    • Chủ thể: Tổng Công ty phối hợp với các doanh nghiệp logistics và các đối tác trong chuỗi cung ứng
  5. Cải thiện công tác quản lý tài chính và sử dụng vốn lưu động hiệu quả

    • Mục tiêu: Đẩy nhanh thu hồi công nợ, tối ưu hóa dòng tiền, tăng khả năng đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh
    • Thời gian: Ngay lập tức và liên tục
    • Chủ thể: Phòng tài chính kế toán Công ty

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý các cảng biển

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
    • Use case: Áp dụng các đề xuất để cải thiện năng suất và chất lượng dịch vụ tại cảng.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, logistics, vận tải biển

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về hiệu quả khai thác cảng container và các phương pháp đánh giá năng lực cạnh tranh.
    • Use case: Tham khảo làm tài liệu học tập, nghiên cứu hoặc phát triển đề tài liên quan.
  3. Doanh nghiệp logistics và vận tải biển

    • Lợi ích: Hiểu được vai trò của cảng trong chuỗi cung ứng, các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác và cách thức phối hợp với cảng để nâng cao hiệu quả vận hành.
    • Use case: Tối ưu hóa quy trình giao nhận hàng hóa, giảm chi phí và thời gian lưu kho.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước về giao thông vận tải và cảng biển

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển hạ tầng cảng biển, quản lý và điều phối hoạt động cảng hiệu quả.
    • Use case: Định hướng phát triển hệ thống cảng biển quốc gia và khu vực, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả khai thác cảng container được đo lường bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả khai thác được đánh giá qua năng suất xếp dỡ (TEU/giờ/tàu), thời gian quay vòng tàu, thời gian lưu bãi container, thời gian chờ tại cổng cảng và mức độ hài lòng của khách hàng. Ví dụ, năng suất xếp dỡ tại TCIT đạt kỷ lục 238 container/giờ cho thấy hiệu quả khai thác cao.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả khai thác cảng?
    Cơ sở hạ tầng, thiết bị xếp dỡ hiện đại, kết nối giao thông nội địa, chất lượng nguồn nhân lực và dịch vụ logistics là các yếu tố chủ chốt. Hạ tầng giao thông kém kết nối gây ùn tắc, làm giảm hiệu quả khai thác.

  3. Tại sao thời gian quay vòng tàu lại quan trọng đối với cảng biển?
    Thời gian quay vòng tàu ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp nhận tàu mới, giảm chi phí lưu bãi và tăng năng suất khai thác. Ví dụ, TCIT giảm thời gian làm hàng xuống dưới 30 giờ giúp tàu nhanh chóng tiếp tục hành trình.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng lao động tại cảng?
    Thông qua đào tạo nâng cao tay nghề, điều chuyển lao động hợp lý, ứng dụng công nghệ tự động hóa và tổ chức thi đua nâng cao năng suất. Việc này giúp giảm phụ thuộc vào lao động thủ công và tăng năng suất.

  5. Vai trò của logistics trong nâng cao hiệu quả khai thác cảng là gì?
    Logistics tích hợp giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm thời gian lưu kho, tăng tính linh hoạt và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Phát triển dịch vụ logistics trọn gói giúp cảng tăng sức cạnh tranh và thu hút khách hàng.

Kết luận

  • TCT TCSG giữ vững vị trí nhà khai thác cảng container hàng đầu Việt Nam với thị phần container xuất nhập khẩu chiếm trên 50% khu vực phía Nam.
  • Năng suất xếp dỡ tại các cảng chủ lực như TCIT và Cát Lái đạt mức cao, góp phần nâng cao hiệu quả khai thác và giảm thời gian quay vòng tàu.
  • Các điểm nghẽn về hạ tầng giao thông kết nối và thời gian lưu bãi container cần được cải thiện để tối ưu hóa hoạt động cảng.
  • Nguồn nhân lực trẻ, có trình độ chuyên môn là lợi thế, nhưng cần đẩy mạnh đào tạo và ứng dụng công nghệ tự động hóa để nâng cao năng suất lao động.
  • Đề xuất các giải pháp đầu tư hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ và cải thiện quản lý tài chính nhằm nâng cao hiệu quả khai thác hàng container trong giai đoạn tiếp theo.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-5 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh chiến lược phù hợp với xu hướng phát triển ngành cảng biển và logistics.

Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác, góp phần phát triển bền vững ngành cảng biển Việt Nam trong tương lai.