Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng và chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, các doanh nghiệp xây dựng đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động. Ngành xây dựng Việt Nam duy trì mức tăng trưởng 6,76% năm 2020, tuy thấp nhất trong giai đoạn 2016-2020 nhưng vẫn đóng góp quan trọng vào GDP quốc gia. Công ty Cổ phần Hải Đăng, một trong những doanh nghiệp xây dựng lớn nhất tỉnh Tây Ninh với hơn 300 nhân sự trình độ đại học và sau đại học, đã xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) nhằm kiểm soát hoạt động kinh doanh và đạt các mục tiêu chiến lược. Tuy nhiên, hệ thống KSNB hiện tại còn nhiều hạn chế, dẫn đến các tồn tại như sai sót trong tư vấn thiết kế, chậm tiến độ giao sản phẩm, nợ quá hạn tăng cao và tỷ lệ nhân viên nghỉ việc lớn.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần Hải Đăng trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm thiểu rủi ro và tăng giá trị doanh nghiệp. Nghiên cứu tập trung áp dụng khung lý thuyết COSO 2013 với 5 thành phần và 17 nguyên tắc, đồng thời sử dụng dữ liệu tài chính, phi tài chính và phỏng vấn sâu để phân tích. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc giúp công ty tối ưu hóa nguồn lực, nâng cao uy tín và đáp ứng mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận từ 7% lên 15% trong trung hạn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hệ thống kiểm soát nội bộ theo COSO 2013, bao gồm 5 thành phần chính:
- Môi trường kiểm soát (MTKS): Nền tảng văn hóa và thái độ của tổ chức về kiểm soát, bao gồm cam kết về tính trung thực, cơ cấu tổ chức, phân quyền và trách nhiệm giải trình.
- Đánh giá rủi ro (ĐGRR): Quá trình nhận diện, phân tích và quản lý các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp, bao gồm cả rủi ro gian lận.
- Hoạt động kiểm soát (HĐKS): Các chính sách và thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro đến mức chấp nhận được, bao gồm kiểm soát chung về công nghệ và quy trình nghiệp vụ.
- Thông tin và truyền thông (TT&TT): Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin kịp thời, chính xác để hỗ trợ vận hành hệ thống kiểm soát.
- Hoạt động giám sát (HĐGS): Quá trình đánh giá liên tục và định kỳ để đảm bảo hệ thống kiểm soát hoạt động hiệu quả và kịp thời điều chỉnh khi cần thiết.
Ngoài ra, nghiên cứu sử dụng các khái niệm chuyên ngành như ROA (lợi nhuận trên tài sản), ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu), ROS (lợi nhuận trên doanh thu) để đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp định tính kết hợp thống kê mô tả, cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu tài chính giai đoạn 2018-2020 từ báo cáo tài chính công ty; dữ liệu phi tài chính từ hồ sơ nội bộ, quy trình nghiệp vụ; phỏng vấn sâu với Ban Giám đốc, các trưởng phòng và nhân viên chủ chốt.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá các chỉ số tài chính như ROA, ROE, ROS, vòng quay khoản phải thu; phân tích nội dung phỏng vấn để nhận diện các hạn chế trong hệ thống KSNB; đối chiếu với khung lý thuyết COSO 2013 để đánh giá mức độ tuân thủ và hiệu quả.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 7/2021 đến tháng 4/2022, bao gồm giai đoạn khảo sát, phỏng vấn, xử lý dữ liệu và đề xuất giải pháp.
Phương pháp chọn mẫu là lấy mẫu ngẫu nhiên các hợp đồng và dự án tiêu biểu để kiểm tra thực trạng, đồng thời lựa chọn các đối tượng quản lý và nhân viên có vai trò quan trọng trong hệ thống KSNB để phỏng vấn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả hoạt động tài chính chưa đạt kỳ vọng:
- Lợi nhuận sau thuế tăng trung bình 7-7,5% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020, thấp hơn mục tiêu tăng trưởng 15% của công ty.
- Chỉ số ROA giảm từ 5,32% xuống 5,22%, thấp hơn mức chuẩn quốc tế 7,5%, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản chưa cao.
- ROE giảm từ 15,67% xuống 15,03%, chưa khai thác hết lợi thế vốn chủ sở hữu.
Vấn đề trong quản lý công nợ và thu hồi vốn:
- Vòng quay khoản phải thu giảm 19,45% trong năm 2020, thời gian thu tiền bình quân tăng từ 76 lên 95 ngày, gây áp lực dòng tiền.
- Nợ quá hạn tăng 47,5% từ 13,08 tỷ lên 19,29 tỷ đồng, trong đó một phần lớn không có khả năng thu hồi.
Hệ thống KSNB còn nhiều hạn chế:
- Việc nhận diện và đánh giá rủi ro chưa triệt để, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân và chưa có thống kê rủi ro định lượng.
- Một số thủ tục kiểm soát quan trọng bị bỏ qua do áp lực tiến độ, dẫn đến sai sót trong tư vấn thiết kế và thi công, gây tổn thất tài chính lớn (ví dụ: 2 dự án phải bồi thường 20,7 tỷ đồng năm 2019).
- Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao (120 người trong 3 năm), chủ yếu là kỹ sư và nhân viên trình độ đại học, ảnh hưởng đến chất lượng và tiến độ công việc.
Môi trường kiểm soát và hoạt động giám sát chưa đồng bộ:
- Công ty có cơ cấu tổ chức rõ ràng, chính sách tuyển dụng và đánh giá năng lực định kỳ, nhưng chưa liên kết chặt chẽ giữa đánh giá hiệu quả và chính sách lương thưởng.
- Hoạt động giám sát chưa thường xuyên và chưa có hệ thống phản hồi kịp thời các khiếm khuyết trong KSNB.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hệ thống KSNB tại Công ty Cổ phần Hải Đăng chưa phát huy hiệu quả tối ưu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh. Việc giảm sút các chỉ số tài chính như ROA, ROE và tăng nợ quá hạn phản ánh sự yếu kém trong kiểm soát tài chính và quản lý rủi ro. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng và các doanh nghiệp tương tự, tình trạng này là phổ biến khi hệ thống KSNB chưa được thiết kế và vận hành đồng bộ theo chuẩn mực quốc tế như COSO 2013.
Nguyên nhân chính bao gồm việc đánh giá rủi ro chưa toàn diện, thiếu các thủ tục kiểm soát chặt chẽ trong các khâu then chốt như lập dự toán, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và thu hồi công nợ. Áp lực tiến độ và thiếu hụt nhân sự chuyên môn cao cũng làm giảm hiệu quả kiểm soát. Các biểu đồ so sánh chỉ số tài chính qua các năm và bảng thống kê nhân sự nghỉ việc sẽ minh họa rõ nét các xu hướng này.
Việc hoàn thiện hệ thống KSNB không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro tài chính mà còn nâng cao uy tín công ty, tạo niềm tin với khách hàng và nhà đầu tư, từ đó thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường nhận diện và đánh giá rủi ro định kỳ:
- Thiết lập quy trình đánh giá rủi ro định lượng và định tính theo chuẩn COSO 2013, cập nhật ít nhất 2 lần/năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp Phòng Kiểm soát nội bộ.
Hoàn thiện các thủ tục kiểm soát trong quy trình nghiệp vụ:
- Xây dựng và áp dụng nghiêm ngặt các quy trình kiểm soát chéo trong tư vấn thiết kế, lập dự toán và nghiệm thu công trình.
- Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm 2023.
- Chủ thể: Phòng Kỹ thuật, Phòng Mua hàng, Phòng Kiểm soát chất lượng.
Cải thiện công tác thu hồi công nợ:
- Áp dụng hệ thống quản lý công nợ tự động, theo dõi và cảnh báo nợ quá hạn.
- Tăng cường phối hợp giữa Phòng Kế toán và Phòng Pháp chế để xử lý nợ khó đòi.
- Mục tiêu giảm nợ quá hạn 30% trong năm 2023.
Xây dựng chính sách giữ chân nhân tài:
- Liên kết đánh giá hiệu quả công việc với chính sách lương thưởng, phúc lợi hấp dẫn hơn.
- Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực và phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
- Thời gian triển khai: Quý 3-4 năm 2022.
Tăng cường hoạt động giám sát và truyền thông nội bộ:
- Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên và định kỳ, báo cáo kịp thời các khiếm khuyết KSNB.
- Đẩy mạnh truyền thông nội bộ về vai trò và trách nhiệm của từng cá nhân trong hệ thống KSNB.
- Chủ thể: Ban Kiểm soát, Phòng Nhân sự.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và Hội đồng quản trị các doanh nghiệp xây dựng:
- Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của hệ thống KSNB trong quản trị rủi ro và nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Áp dụng các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với quy mô và đặc thù doanh nghiệp.
Phòng Kiểm soát nội bộ và Kiểm toán nội bộ:
- Tham khảo khung lý thuyết COSO 2013 và các phương pháp đánh giá thực trạng hệ thống KSNB.
- Áp dụng các công cụ phân tích tài chính và phi tài chính để đánh giá hiệu quả kiểm soát.
Nhà quản lý dự án và phòng Kế toán doanh nghiệp:
- Nắm bắt các quy trình kiểm soát trong quản lý dự án, thu hồi công nợ và kiểm soát chi phí.
- Tăng cường phối hợp liên phòng ban để giảm thiểu rủi ro và sai sót.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị doanh nghiệp:
- Tham khảo mô hình nghiên cứu ứng dụng thực tiễn về hệ thống KSNB trong doanh nghiệp xây dựng.
- Học hỏi phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng trong lĩnh vực kiểm soát nội bộ.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) là gì và tại sao quan trọng?
KSNB là quá trình do Hội đồng quản trị, Ban Giám đốc và nhân viên thiết lập nhằm đảm bảo đạt các mục tiêu về hoạt động, báo cáo và tuân thủ. Nó giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả và bảo vệ tài sản doanh nghiệp.Khung COSO 2013 gồm những thành phần nào?
COSO 2013 gồm 5 thành phần: Môi trường kiểm soát, Đánh giá rủi ro, Hoạt động kiểm soát, Thông tin và truyền thông, Hoạt động giám sát. Mỗi thành phần có các nguyên tắc cụ thể để xây dựng hệ thống KSNB hiệu quả.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống KSNB?
Có thể sử dụng các chỉ số tài chính như ROA, ROE, ROS kết hợp với phân tích quy trình nghiệp vụ, phỏng vấn và khảo sát để đánh giá mức độ tuân thủ và hiệu quả vận hành của hệ thống.Nguyên nhân chính dẫn đến hệ thống KSNB yếu kém tại Công ty Cổ phần Hải Đăng là gì?
Bao gồm nhận diện rủi ro chưa đầy đủ, bỏ qua thủ tục kiểm soát do áp lực tiến độ, thiếu giám sát thường xuyên, và chính sách nhân sự chưa gắn kết với hiệu quả công việc.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB?
Tăng cường đánh giá rủi ro định kỳ, hoàn thiện quy trình kiểm soát, cải thiện thu hồi công nợ, xây dựng chính sách giữ chân nhân tài và tăng cường giám sát, truyền thông nội bộ.
Kết luận
- Hệ thống kiểm soát nội bộ tại Công ty Cổ phần Hải Đăng còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động và mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận.
- Các chỉ số tài chính như ROA, ROE, ROS đều có xu hướng giảm nhẹ hoặc chưa đạt chuẩn quốc tế, đồng thời nợ quá hạn tăng cao gây áp lực tài chính.
- Nguyên nhân chủ yếu là do nhận diện rủi ro chưa đầy đủ, thủ tục kiểm soát chưa nghiêm ngặt, áp lực tiến độ và thiếu hụt nhân sự chất lượng.
- Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống KSNB theo khung COSO 2013, tập trung vào đánh giá rủi ro, kiểm soát quy trình, thu hồi công nợ và chính sách nhân sự.
- Tiếp theo, công ty cần xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết, giám sát thực hiện và đánh giá hiệu quả định kỳ để đảm bảo hệ thống KSNB phát huy tối đa vai trò trong nâng cao hiệu quả hoạt động.
Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan nên ưu tiên triển khai các giải pháp hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ ngay trong năm 2023 để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Hải Đăng.