Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hiện đại, việc nâng cao hiệu quả tổ chức hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) tại các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước (NSNN) ngày càng trở nên cấp thiết. Trên địa bàn huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương, các đơn vị sử dụng NSNN đã được trang bị máy vi tính, phần mềm kế toán và hệ thống mạng internet nhằm đảm bảo tiếp nhận, xử lý và cung cấp thông tin kế toán. Tuy nhiên, do đặc thù hoạt động phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về sử dụng NSNN, HTTTKT tại các đơn vị này còn kém linh hoạt, chủ yếu phục vụ công tác báo cáo cho cơ quan chủ quản mà chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu quản lý nội bộ và ra quyết định. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện và đo lường mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến tổ chức HTTTKT tại các đơn vị sử dụng NSNN trên địa bàn huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương trong giai đoạn từ tháng 10/2021 đến tháng 5/2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin kế toán, góp phần cải thiện hiệu quả quản lý tài chính công và minh bạch ngân sách tại địa phương. Qua đó, giúp các đơn vị hoàn thiện hệ thống kế toán phù hợp với điều kiện thực tế, đồng thời đáp ứng yêu cầu tự chủ, tự chịu trách nhiệm trong hoạt động tài chính công.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: lý thuyết hợp pháp hóa và lý thuyết dự phòng. Lý thuyết hợp pháp hóa nhấn mạnh vai trò của hệ thống văn bản pháp lý trong việc đảm bảo hoạt động kế toán tuân thủ quy định pháp luật, đặc biệt trong khu vực công. Lý thuyết dự phòng tập trung vào sự phù hợp giữa cơ cấu tổ chức và các biến theo ngữ cảnh như trình độ quản lý, công nghệ, quy mô và môi trường hoạt động, từ đó giải thích sự đa dạng trong tổ chức HTTTKT tại các đơn vị. Mô hình nghiên cứu chính thức gồm sáu nhân tố độc lập tác động đến biến phụ thuộc “Tổ chức HTTTKT”: (1) Hệ thống văn bản pháp lý về kế toán, (2) Trình độ quản lý và sự am hiểu về kế toán của nhà quản lý, (3) Khả năng đáp ứng của phần mềm và các trình ứng dụng kế toán, (4) Chất lượng dữ liệu kế toán, (5) Đào tạo và bồi dưỡng nhân viên kế toán, (6) Thủ tục kiểm soát nội bộ. Các khái niệm chính bao gồm: thông tin kế toán, chất lượng thông tin kế toán, hệ thống thông tin kế toán, tổ chức HTTTKT và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức HTTTKT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua khảo sát chuyên gia với 7 người có kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán công, nhằm xây dựng và hiệu chỉnh mô hình nghiên cứu cùng thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 126 cán bộ công chức làm việc tại các bộ phận kế toán của các đơn vị sử dụng NSNN trên địa bàn huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện. Dữ liệu thu thập từ tháng 10 đến tháng 12 năm 2021, được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 22.0. Các kỹ thuật phân tích bao gồm: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ tác động của các nhân tố đến tổ chức HTTTKT. Quy trình nghiên cứu gồm các bước: tổng quan lý thuyết, xây dựng mô hình và thang đo, khảo sát chuyên gia, khảo sát thực tế, xử lý dữ liệu và kiểm định mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống văn bản pháp lý về kế toán có tác động tích cực và mạnh mẽ đến tổ chức HTTTKT với hệ số hồi quy đạt khoảng 0.35, phản ánh tầm quan trọng của việc cập nhật và tuân thủ các quy định pháp luật trong công tác kế toán tại các đơn vị sử dụng NSNN.

  2. Trình độ quản lý và sự am hiểu về kế toán của nhà quản lý được đánh giá là nhân tố có ảnh hưởng lớn thứ hai với mức độ tác động khoảng 0.30, cho thấy năng lực và nhận thức của lãnh đạo đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức và vận hành HTTTKT hiệu quả.

  3. Khả năng đáp ứng của phần mềm và các trình ứng dụng kế toán cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số tác động khoảng 0.25, minh chứng cho vai trò của công nghệ thông tin trong việc nâng cao hiệu quả xử lý và cung cấp thông tin kế toán.

  4. Chất lượng dữ liệu kế toán được xác định là nhân tố quan trọng với mức độ ảnh hưởng khoảng 0.22, nhấn mạnh rằng dữ liệu chính xác, đầy đủ và kịp thời là nền tảng để tạo ra thông tin kế toán chất lượng.

  5. Đào tạo và bồi dưỡng nhân viên kế toán có tác động tích cực với hệ số khoảng 0.20, cho thấy việc nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng công nghệ cho nhân viên kế toán góp phần cải thiện hiệu quả tổ chức HTTTKT.

  6. Thủ tục kiểm soát nội bộ có ảnh hưởng đáng kể với hệ số tác động khoảng 0.18, phản ánh vai trò của kiểm soát nội bộ trong việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin kế toán.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phối hợp đồng bộ giữa các nhân tố về pháp lý, con người, công nghệ và quy trình kiểm soát là yếu tố quyết định nâng cao hiệu quả tổ chức HTTTKT tại các đơn vị sử dụng NSNN. Việc tuân thủ hệ thống văn bản pháp lý không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn tạo nền tảng cho sự minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý tài chính công. Trình độ quản lý cao giúp lãnh đạo nhận thức đúng vai trò của HTTTKT, từ đó thúc đẩy đầu tư và phát triển hệ thống. Khả năng đáp ứng của phần mềm kế toán phản ánh mức độ ứng dụng công nghệ thông tin, góp phần rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao độ chính xác của thông tin. Chất lượng dữ liệu kế toán là yếu tố cốt lõi, bởi dữ liệu sai lệch sẽ dẫn đến thông tin không đáng tin cậy, ảnh hưởng đến quyết định quản lý. Đào tạo nhân viên kế toán giúp nâng cao năng lực vận hành hệ thống, đồng thời thủ tục kiểm soát nội bộ góp phần giảm thiểu rủi ro và sai sót trong quá trình xử lý thông tin. So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả phù hợp với xu hướng chung về tầm quan trọng của các nhân tố này trong tổ chức HTTTKT, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn thực tiễn tại địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về tầm quan trọng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cập nhật và hoàn thiện hệ thống văn bản pháp lý về kế toán: Các cơ quan quản lý nhà nước cần thường xuyên rà soát, bổ sung và phổ biến các quy định mới về kế toán công, đảm bảo các đơn vị sử dụng NSNN nắm bắt kịp thời và thực hiện đúng quy định. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Sở Tài chính, UBND huyện.

  2. Nâng cao trình độ quản lý và am hiểu kế toán cho nhà quản lý: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kế toán công và quản lý tài chính cho lãnh đạo các đơn vị sử dụng NSNN nhằm nâng cao nhận thức và năng lực quản lý. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học, Trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  3. Đầu tư nâng cấp phần mềm và ứng dụng công nghệ thông tin: Khuyến khích các đơn vị sử dụng NSNN áp dụng phần mềm kế toán hiện đại, phù hợp với đặc thù hoạt động, đồng thời đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng mở rộng trong tương lai. Thời gian thực hiện: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc đơn vị, Sở Thông tin và Truyền thông.

  4. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng nhân viên kế toán: Xây dựng chương trình đào tạo liên tục, cập nhật kiến thức chuyên môn và kỹ năng công nghệ thông tin cho nhân viên kế toán nhằm nâng cao chất lượng vận hành HTTTKT. Thời gian thực hiện: định kỳ hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ, Trung tâm đào tạo.

  5. Hoàn thiện thủ tục kiểm soát nội bộ: Thiết lập và thực hiện nghiêm ngặt các quy trình kiểm soát nội bộ, phân chia chức năng rõ ràng, kiểm tra, giám sát thường xuyên nhằm giảm thiểu sai sót và gian lận trong công tác kế toán. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ, Kế toán trưởng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức HTTTKT, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Nhân viên kế toán và cán bộ quản lý tài chính công: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các nhân tố tác động và phương pháp cải thiện hệ thống thông tin kế toán trong đơn vị.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản lý công: Là tài liệu tham khảo quý giá để phát triển nghiên cứu về HTTTKT trong khu vực công, đặc biệt trong bối cảnh địa phương.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và ngân sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định phù hợp nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả công tác kế toán công tại các đơn vị sử dụng NSNN.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hệ thống văn bản pháp lý lại quan trọng đối với HTTTKT?
    Hệ thống văn bản pháp lý là cơ sở pháp lý bắt buộc cho hoạt động kế toán, giúp đảm bảo tính hợp pháp, minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý tài chính công. Ví dụ, việc cập nhật kịp thời các quy định mới giúp đơn vị tránh sai phạm và nâng cao hiệu quả quản lý.

  2. Trình độ quản lý ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả HTTTKT?
    Nhà quản lý có kiến thức và am hiểu về kế toán sẽ đưa ra các quyết định đúng đắn, thúc đẩy đầu tư và phát triển hệ thống kế toán phù hợp, từ đó nâng cao hiệu quả vận hành HTTTKT.

  3. Làm thế nào để phần mềm kế toán đáp ứng tốt nhu cầu của đơn vị?
    Phần mềm cần phù hợp với quy trình nghiệp vụ, có khả năng xử lý nhanh, chính xác và bảo mật dữ liệu. Việc lựa chọn phần mềm nên dựa trên đánh giá thực tế và tham khảo ý kiến chuyên gia.

  4. Chất lượng dữ liệu kế toán được đảm bảo bằng cách nào?
    Thông qua quy trình nhập liệu chính xác, đầy đủ, kịp thời và kiểm soát nội bộ chặt chẽ, dữ liệu kế toán được duy trì ở mức độ tin cậy cao, tạo nền tảng cho thông tin kế toán chất lượng.

  5. Tại sao đào tạo nhân viên kế toán lại cần thiết?
    Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn và kỹ năng công nghệ thông tin tốt sẽ vận hành hệ thống hiệu quả, giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng thông tin kế toán, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của quản lý tài chính công.

Kết luận

  • Xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến tổ chức HTTTKT tại các đơn vị sử dụng NSNN trên địa bàn huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương.
  • Mức độ tác động của các nhân tố được đo lường và phân tích bằng phương pháp hồi quy đa biến, cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp nâng cao hiệu quả.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý thuyết và thực tiễn về tổ chức HTTTKT trong khu vực công tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh địa phương.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức HTTTKT, phù hợp với điều kiện thực tế và yêu cầu quản lý hiện nay.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn khác để tăng tính tổng quát.

Call-to-action: Các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước và cơ quan quản lý tài chính công nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện hệ thống thông tin kế toán, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật các yếu tố mới nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công trong tương lai.