Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động chuỗi cung ứng ngày càng trở thành yếu tố sống còn trong cạnh tranh doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh thị trường toàn cầu hóa và biến động nhanh chóng. Theo báo cáo ngành, các tập đoàn lớn như Apple, Samsung, Coca-Cola đã gia tăng lợi nhuận hơn 40% nhờ quản trị chuỗi cung ứng hiệu quả. Tại Việt Nam, Công ty Cổ phần Chăn nuôi C. Việt Nam (CPV) là doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực chăn nuôi với tổng đàn heo thịt khoảng 6 triệu con năm 2020, cung cấp 20.000 con heo mỗi ngày cho thị trường cả nước. Tuy nhiên, hoạt động chuỗi cung ứng nội bộ tại CPV vẫn còn nhiều hạn chế cần được hoàn thiện để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa lý thuyết về chuỗi cung ứng hàng hóa nội bộ, đánh giá thực trạng hoạt động chuỗi cung ứng tại CPV trong giai đoạn 2018-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng nội bộ. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ quá trình từ nhà cung cấp đến công ty mẹ tại Thái Lan và các khách hàng, với dữ liệu thu thập từ 3 năm gần nhất. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp CPV tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng, giảm chi phí tồn kho, tăng tỷ lệ giao hàng đúng hạn và nâng cao sự hài lòng của khách hàng, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành chăn nuôi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, trong đó nổi bật là mô hình SCOR (Supply Chain Operations Reference). Mô hình SCOR cung cấp khung tham chiếu toàn diện cho các hoạt động chuỗi cung ứng gồm: Hoạch định (Plan), Tìm nguồn (Source), Sản xuất (Make), Phân phối (Deliver), Trả về (Return) và Hỗ trợ (Enable). Mô hình này giúp đánh giá hiệu suất chuỗi cung ứng qua các chỉ số như khả năng giao hàng, khả năng đáp ứng, tính linh hoạt, chi phí và quản lý tài sản.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm chính về chuỗi cung ứng như: cấu trúc chuỗi cung ứng (bao gồm các bên tham gia như nhà sản xuất, nhà cung cấp dịch vụ, nhà phân phối, khách hàng), các nhân tố ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng (sản xuất, hàng tồn kho, địa điểm, vận tải, thông tin), và chiến lược kinh doanh gắn kết với hoạt động chuỗi cung ứng. Lý thuyết về đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng theo phân loại thị trường cũng được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động phù hợp với đặc điểm thị trường mà CPV phục vụ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu tại bàn, thống kê và phỏng vấn chuyên gia. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của CPV giai đoạn 2018-2020, bao gồm số liệu về tỷ lệ giao hàng đúng hạn, số lượng hàng lỗi khách hàng trả về, giá trị hàng tồn kho, vòng quay hàng tồn kho và tài sản cố định. Phương pháp chọn mẫu là lấy toàn bộ số liệu liên quan đến hoạt động chuỗi cung ứng nội bộ trong 3 năm để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

Phương pháp phân tích bao gồm phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích xu hướng qua các năm. Phần mềm Excel và SPSS được sử dụng để xử lý và phân tích số liệu. Bên cạnh đó, phỏng vấn chuyên gia và nhà quản lý CPV giúp thu thập nhận định thực tiễn, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp cải tiến. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2020 đến tháng 6/2021, đảm bảo thu thập và xử lý dữ liệu đầy đủ, chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng thời hạn của CPV đạt khoảng 92% trong năm 2020, tăng nhẹ so với 89% năm 2018, cho thấy sự cải thiện trong quản lý giao hàng. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 8% đơn hàng bị trễ, ảnh hưởng đến uy tín công ty.

  2. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn đạt 69% năm 2020, giảm nhẹ so với 72% năm 2018, phản ánh khó khăn trong khâu vận chuyển và phối hợp với nhà cung cấp, cần được cải thiện để nâng cao sự hài lòng khách hàng.

  3. Số lượng hàng lỗi khách hàng trả về giảm từ 4% năm 2018 xuống còn 2% năm 2020, cho thấy chất lượng sản phẩm và quy trình kiểm soát chất lượng được nâng cao.

  4. Giá trị hàng tồn kho duy trì ở mức khoảng 50 tỷ đồng trong 3 năm, nhưng vòng quay hàng tồn kho chỉ đạt 3 lần/năm, thấp hơn mức trung bình ngành là 5 lần/năm, cho thấy tồn kho còn cao, ảnh hưởng đến chi phí lưu kho và vốn lưu động.

  5. Số vòng quay tài sản cố định đạt 1,5 lần/năm, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản chưa tối ưu, cần đầu tư cải tiến công nghệ và quy trình sản xuất.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn tăng cho thấy CPV đã cải thiện quy trình hoạch định và phối hợp nội bộ, tuy nhiên tỷ lệ giao hàng đúng hạn giảm phản ánh tồn tại trong khâu vận tải và quản lý nhà cung cấp. So sánh với các nghiên cứu trong ngành, CPV cần tập trung nâng cao năng lực logistics và áp dụng công nghệ thông tin để theo dõi đơn hàng chính xác hơn.

Việc giảm tỷ lệ hàng lỗi trả về là kết quả của việc áp dụng các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đào tạo nhân viên. Tuy nhiên, vòng quay hàng tồn kho thấp cho thấy CPV đang giữ lượng tồn kho lớn để đảm bảo cung ứng, nhưng điều này làm tăng chi phí lưu kho và giảm hiệu quả sử dụng vốn. Các biểu đồ thể hiện xu hướng tồn kho và vòng quay tài sản qua các năm sẽ minh họa rõ hơn sự cần thiết của việc tối ưu hóa tồn kho và nâng cao hiệu quả tài sản.

Nguyên nhân chính của các hạn chế này là do chuỗi cung ứng nội bộ chưa được đồng bộ hoàn toàn, thiếu hệ thống thông tin quản lý hiện đại và quy trình phối hợp chưa tối ưu. So với các doanh nghiệp cùng ngành, CPV có lợi thế về quy mô và mô hình khép kín 3F (Feed – Farm – Food), nhưng cần cải tiến để tận dụng tối đa lợi thế này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa quy trình vận tải và giao nhận: Áp dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS) để theo dõi và điều phối giao hàng, giảm tỷ lệ giao hàng trễ xuống dưới 5% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện là phòng logistics phối hợp với nhà cung cấp dịch vụ vận tải.

  2. Cải tiến quản lý tồn kho: Áp dụng phương pháp quản lý tồn kho hiện đại như Just-in-Time (JIT) và sử dụng phần mềm quản lý kho để giảm giá trị tồn kho ít nhất 20% trong 18 tháng, tăng vòng quay hàng tồn kho lên 5 lần/năm. Phòng kho và bộ phận kế hoạch sản xuất chịu trách nhiệm triển khai.

  3. Nâng cao chất lượng sản phẩm và kiểm soát lỗi: Tăng cường đào tạo nhân viên, áp dụng hệ thống kiểm soát chất lượng toàn diện (QA/QC) nhằm giảm tỷ lệ hàng lỗi trả về dưới 1% trong 1 năm. Phòng chất lượng phối hợp với bộ phận sản xuất thực hiện.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng: Xây dựng hệ thống ERP tích hợp quản lý từ khâu thu mua, sản xuất đến phân phối, hoàn thành trong 3 năm, giúp đồng bộ dữ liệu, nâng cao hiệu quả phối hợp và ra quyết định. Ban giám đốc và phòng IT chịu trách nhiệm chính.

  5. Phát triển năng lực nhân sự và hoàn thiện chức năng phòng ban: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản trị chuỗi cung ứng cho cán bộ quản lý, xây dựng quy trình làm việc chuẩn hóa trong 12 tháng. Phòng nhân sự phối hợp với các phòng ban liên quan thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý CPV: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong chuỗi cung ứng nội bộ, từ đó xây dựng chiến lược cải tiến phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi nhuận.

  2. Các nhà quản trị chuỗi cung ứng trong ngành chăn nuôi và thực phẩm: Áp dụng mô hình SCOR và các giải pháp thực tiễn được đề xuất để tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng, giảm chi phí tồn kho và nâng cao dịch vụ khách hàng.

  3. Các chuyên gia tư vấn và giảng viên quản trị kinh doanh: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo về quản trị chuỗi cung ứng trong doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực chăn nuôi khép kín.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản trị kinh doanh, Logistics: Học hỏi phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu thực tế và áp dụng lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng vào thực tiễn doanh nghiệp Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi cung ứng nội bộ là gì và tại sao quan trọng với CPV?
    Chuỗi cung ứng nội bộ là hệ thống các hoạt động từ thu mua nguyên liệu, sản xuất đến phân phối sản phẩm trong nội bộ công ty. Với CPV, chuỗi cung ứng nội bộ hiệu quả giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, giảm chi phí tồn kho và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  2. Mô hình SCOR được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình SCOR được sử dụng để phân tích các hoạt động chính trong chuỗi cung ứng của CPV, từ hoạch định, tìm nguồn, sản xuất, phân phối đến trả về và hỗ trợ, giúp đánh giá hiệu suất và đề xuất cải tiến phù hợp.

  3. Các chỉ số hiệu suất chuỗi cung ứng nào được đo lường?
    Nghiên cứu đo lường tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn, tỷ lệ giao hàng đúng hạn, số lượng hàng lỗi trả về, giá trị hàng tồn kho, vòng quay hàng tồn kho và vòng quay tài sản cố định để đánh giá hiệu quả hoạt động.

  4. Giải pháp nào giúp giảm tồn kho hiệu quả?
    Áp dụng phương pháp quản lý tồn kho Just-in-Time (JIT) kết hợp phần mềm quản lý kho giúp giảm tồn kho không cần thiết, tăng vòng quay hàng tồn kho và giảm chi phí lưu kho.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ giao hàng đúng hạn?
    Cải tiến quy trình vận tải, áp dụng hệ thống quản lý vận tải (TMS), tăng cường phối hợp với nhà cung cấp dịch vụ vận tải và đào tạo nhân viên logistics giúp nâng cao tỷ lệ giao hàng đúng hạn.

Kết luận

  • Hoạt động chuỗi cung ứng nội bộ tại CPV đã có những cải thiện tích cực về tỷ lệ hoàn thành đơn hàng và giảm hàng lỗi trả về trong giai đoạn 2018-2020.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ giao hàng đúng hạn còn thấp và vòng quay hàng tồn kho chưa đạt hiệu quả tối ưu, ảnh hưởng đến chi phí và sự hài lòng khách hàng.
  • Nghiên cứu đã áp dụng mô hình SCOR và các lý thuyết quản trị chuỗi cung ứng để phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
  • Các giải pháp tập trung vào tối ưu hóa vận tải, quản lý tồn kho, nâng cao chất lượng sản phẩm, ứng dụng công nghệ thông tin và phát triển nguồn nhân lực.
  • Tiếp theo, CPV cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Đề nghị ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan phối hợp chặt chẽ để thực hiện thành công các kế hoạch cải tiến.

Hành động ngay hôm nay để hoàn thiện chuỗi cung ứng nội bộ sẽ giúp CPV giữ vững vị thế dẫn đầu ngành chăn nuôi và đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng cao của thị trường.