Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành logistics đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu. Tại Việt Nam, ngành may mặc đứng thứ hai về kim ngạch xuất nhập khẩu, do đó logistics có ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh (HĐKD) của các doanh nghiệp may mặc (DNMM). Tuy nhiên, theo xếp hạng của World Bank năm 2016, Việt Nam chỉ đứng thứ 64/160 về năng lực logistics, thấp hơn so với các nước trong khu vực ASEAN như Singapore, Malaysia và Thái Lan. Tại thành phố Đà Nẵng, mặc dù có nhiều tiềm năng phát triển với vị trí địa lý thuận lợi và cơ sở hạ tầng đang được cải thiện, hoạt động logistics vẫn chưa phát triển tương xứng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh của các DNMM.

Luận văn tập trung nghiên cứu sự ảnh hưởng của dịch vụ logistics đến hiệu quả HĐKD của các DNMM trên địa bàn thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn khảo sát từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2017. Mục tiêu chính là phân tích các yếu tố logistics đầu vào, đầu ra và dịch vụ hỗ trợ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các DNMM tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí logistics chiếm khoảng 21% doanh thu tiêu thụ sản phẩm, đồng thời nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về logistics và hiệu quả hoạt động kinh doanh, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị logistics: Logistics được định nghĩa là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng chảy nguyên vật liệu, hàng hóa và thông tin từ điểm đầu đến điểm tiêu thụ nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao giá trị cho khách hàng. Các khái niệm chính bao gồm logistics nội bộ (logistics sản xuất) và logistics ngoại biên (logistics thuê ngoài), bao gồm inbound logistics (đầu vào), outbound logistics (đầu ra) và reverse logistics (thu hồi).

  • Mô hình tác động của dịch vụ logistics đến hiệu quả HĐKD: Các yếu tố chính ảnh hưởng gồm chất lượng dịch vụ logistics, độ linh hoạt, chi phí dịch vụ và giao nhận dịch vụ. Hiệu quả HĐKD được đánh giá qua các chỉ tiêu như chi phí kinh doanh, doanh thu, lợi nhuận và các tỷ suất lợi nhuận tương đối (ROS, ROC).

  • Khái niệm hiệu quả hoạt động kinh doanh: Hiệu quả HĐKD phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt mục tiêu lợi nhuận, bao gồm các chỉ tiêu tuyệt đối (chi phí, doanh thu, lợi nhuận) và chỉ tiêu tương đối (tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, chi phí).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập từ 132 DNMM trên địa bàn Đà Nẵng qua phiếu điều tra trực tiếp trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2017, kết hợp với dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo ngành và tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước.

  • Mẫu nghiên cứu: Mẫu được chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên kết hợp phân loại theo địa bàn, đảm bảo đại diện cho các quy mô doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để xử lý dữ liệu, áp dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các yếu tố cấu thành dịch vụ logistics, và phân tích hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của dịch vụ logistics đến hiệu quả HĐKD.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong năm 2017, bắt đầu từ xây dựng khung lý thuyết, phát triển mô hình và thang đo, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng dịch vụ logistics nội bộ và đầu vào có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả HĐKD: Kết quả phân tích cho thấy chất lượng logistics nội bộ và logistics đầu vào có hệ số tương quan cao với hiệu quả kinh doanh, với mức độ ảnh hưởng lần lượt khoảng 0.65 và 0.60 (p < 0.01). Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý nguyên vật liệu và quy trình sản xuất trong DNMM.

  2. Logistics đầu ra và dịch vụ hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng: Chất lượng logistics đầu ra và dịch vụ hỗ trợ có ảnh hưởng tích cực đến doanh thu và lợi nhuận, với mức độ ảnh hưởng khoảng 0.55 và 0.50. Các hoạt động như vận chuyển thành phẩm, đóng gói và dịch vụ khách hàng góp phần nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  3. Chi phí logistics chiếm khoảng 21% doanh thu tiêu thụ sản phẩm, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh: Chi phí logistics cao làm giảm lợi nhuận biên của DNMM, do đó việc tối ưu hóa chi phí là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả HĐKD.

  4. Độ linh hoạt của dịch vụ logistics thúc đẩy việc sử dụng dịch vụ thuê ngoài và nâng cao khả năng cạnh tranh: DNMM có độ linh hoạt cao trong dịch vụ logistics có xu hướng sử dụng dịch vụ thuê ngoài nhiều hơn, giúp đáp ứng nhanh các yêu cầu thay đổi của thị trường và khách hàng.

Thảo luận kết quả

Các kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về vai trò của logistics trong nâng cao hiệu quả kinh doanh. Việc quản lý tốt logistics nội bộ giúp giảm tồn kho, tăng tính kịp thời trong sản xuất, từ đó giảm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm. Logistics đầu vào và đầu ra được tối ưu hóa giúp DNMM đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường, tăng doanh thu và lợi nhuận.

Chi phí logistics cao là thách thức lớn đối với các DNMM tại Đà Nẵng, do hạn chế về hạ tầng và sự phối hợp chưa đồng bộ giữa các khâu trong chuỗi cung ứng. Việc cải thiện hạ tầng giao thông, nâng cao năng lực các nhà cung cấp dịch vụ logistics và áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý là cần thiết để giảm chi phí này.

Độ linh hoạt trong dịch vụ logistics giúp DNMM thích ứng nhanh với biến động thị trường, nâng cao sự hài lòng khách hàng và giữ vững vị thế cạnh tranh. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển các dịch vụ logistics chuyên nghiệp, đa dạng và linh hoạt tại Đà Nẵng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hệ số tương quan giữa các yếu tố logistics và hiệu quả kinh doanh, bảng phân tích hồi quy bội thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, cũng như biểu đồ phân bố chi phí logistics theo tỷ lệ phần trăm doanh thu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng logistics nội bộ: Các DNMM cần đầu tư vào hệ thống quản lý nguyên vật liệu, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đào tạo nhân lực để giảm tồn kho và tăng tính kịp thời trong sản xuất. Mục tiêu giảm tồn kho trung bình 10-15% trong vòng 12 tháng, do bộ phận quản lý sản xuất và logistics thực hiện.

  2. Cải thiện logistics đầu vào và đầu ra: DNMM nên hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ quản lý kho và vận chuyển để đảm bảo giao nhận đúng thời gian và địa điểm. Mục tiêu tăng tỷ lệ giao hàng đúng hạn lên 95% trong 1 năm, do phòng mua hàng và phòng kinh doanh phối hợp thực hiện.

  3. Tối ưu hóa chi phí logistics: DNMM cần rà soát và tái cấu trúc các hoạt động logistics, đàm phán giá cả với nhà cung cấp dịch vụ, đồng thời áp dụng các giải pháp công nghệ để giảm chi phí vận chuyển và lưu kho. Mục tiêu giảm chi phí logistics tối thiểu 5% trong 18 tháng, do ban giám đốc và phòng tài chính chủ trì.

  4. Phát triển dịch vụ logistics linh hoạt và thuê ngoài: Khuyến khích DNMM sử dụng dịch vụ logistics thuê ngoài (3PL) có năng lực, đáp ứng nhanh các yêu cầu thay đổi của thị trường, đồng thời xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất (KPI) để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng dịch vụ thuê ngoài lên 30% trong 2 năm, do phòng kế hoạch và phát triển kinh doanh thực hiện.

  5. Đầu tư nâng cấp hạ tầng và ứng dụng công nghệ thông tin: Thành phố và các cơ quan chức năng cần tiếp tục cải thiện hạ tầng giao thông kết nối cảng biển, đường bộ, đường sắt và sân bay, đồng thời hỗ trợ DNMM ứng dụng hệ thống quản lý logistics hiện đại. Mục tiêu hoàn thiện các dự án hạ tầng trọng điểm trong 3 năm tới, do UBND thành phố và Sở Giao thông vận tải chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp may mặc: Giúp hiểu rõ vai trò của logistics trong nâng cao hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược logistics phù hợp, tối ưu hóa chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL): Cung cấp cơ sở để cải tiến chất lượng dịch vụ, phát triển các giải pháp linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của DNMM, đồng thời nâng cao hiệu quả hợp tác với khách hàng.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách phát triển hạ tầng, đào tạo nguồn nhân lực logistics và tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của ngành logistics và DNMM tại Đà Nẵng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Cung cấp tài liệu tham khảo khoa học về mối quan hệ giữa logistics và hiệu quả kinh doanh, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Logistics ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp may mặc?
    Logistics giúp tối ưu hóa quá trình cung ứng nguyên liệu, sản xuất và phân phối sản phẩm, giảm chi phí tồn kho và vận chuyển, từ đó nâng cao doanh thu và lợi nhuận. Ví dụ, DNMM tại Đà Nẵng giảm tồn kho 10% đã tăng lợi nhuận biên khoảng 5%.

  2. Chi phí logistics chiếm tỷ lệ bao nhiêu trong doanh thu của DNMM?
    Chi phí logistics chiếm khoảng 21% doanh thu tiêu thụ sản phẩm, là một phần lớn ảnh hưởng đến lợi nhuận. Việc giảm chi phí này giúp DNMM cải thiện hiệu quả kinh doanh rõ rệt.

  3. Tại sao DNMM nên sử dụng dịch vụ logistics thuê ngoài (3PL)?
    Sử dụng dịch vụ 3PL giúp DNMM tận dụng chuyên môn, công nghệ và mạng lưới vận chuyển của nhà cung cấp, tăng tính linh hoạt và giảm chi phí vận hành. DNMM có độ linh hoạt cao trong logistics thuê ngoài thường có khả năng cạnh tranh tốt hơn.

  4. Những yếu tố nào trong logistics có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả kinh doanh?
    Chất lượng logistics nội bộ và đầu vào có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là logistics đầu ra và dịch vụ hỗ trợ. Chi phí logistics và độ linh hoạt cũng là các yếu tố quan trọng cần được quản lý chặt chẽ.

  5. Làm thế nào để DNMM tại Đà Nẵng có thể cải thiện hiệu quả logistics?
    DNMM cần đầu tư vào quản lý kho, quy trình sản xuất, hợp tác với nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ thông tin và tối ưu hóa chi phí vận chuyển. Đồng thời, chính quyền địa phương cần nâng cấp hạ tầng giao thông để hỗ trợ logistics phát triển.

Kết luận

  • Logistics là yếu tố then chốt ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp may mặc tại Đà Nẵng, đặc biệt qua các hoạt động logistics nội bộ, đầu vào và đầu ra.
  • Chi phí logistics chiếm khoảng 21% doanh thu, là thách thức lớn cần được tối ưu hóa để nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh.
  • Độ linh hoạt trong dịch vụ logistics thúc đẩy việc sử dụng dịch vụ thuê ngoài, giúp DNMM thích ứng nhanh với biến động thị trường.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ logistics, tối ưu hóa chi phí và phát triển hạ tầng nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh trong vòng 1-3 năm tới.
  • Các nhà quản lý doanh nghiệp, nhà cung cấp dịch vụ logistics, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu có thể sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở để phát triển chiến lược và chính sách phù hợp.

Hành động tiếp theo: Các DNMM và cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới trong logistics để duy trì và nâng cao hiệu quả kinh doanh bền vững.