Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 diễn ra mạnh mẽ, nền kinh tế số trở thành đặc trưng cơ bản, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp (DN) đổi mới và nâng cao năng lực cạnh tranh. Việt Nam đã chứng kiến nhiều thay đổi sâu sắc trong nền kinh tế, đặc biệt là lĩnh vực viễn thông với tổng doanh thu năm 2018 đạt hơn 5,6 tỷ USD. Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) là một trong những DN hàng đầu, đứng thứ 2 về nộp ngân sách nhà nước và thứ 4 về số lượng lao động trong ngành CNTT - viễn thông. Tuy nhiên, thị trường viễn thông đang có dấu hiệu bão hòa, doanh thu chủ yếu tập trung vào các dịch vụ truyền thống như thoại và tin nhắn SMS, trong khi các dịch vụ trên nền tảng Internet ngày càng phát triển và cạnh tranh khốc liệt.
Hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) đóng vai trò thiết yếu trong việc thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kinh tế - tài chính phục vụ quản lý và ra quyết định. Hiện nay, các VNPT tỉnh, thành phố vẫn sử dụng nhiều phần mềm riêng lẻ chưa tích hợp, gây lãng phí thời gian và giảm hiệu quả công việc. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) được xem là giải pháp tối ưu, giúp tích hợp các chức năng quản lý, tăng tính năng động và khả năng phản ứng kịp thời với biến động môi trường kinh doanh.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là hoàn thiện HTTTKT hướng tới ứng dụng ERP tại các VNPT tỉnh, thành phố thuộc Tập đoàn VNPT, nhằm nâng cao chất lượng thông tin kế toán, tăng hiệu quả quản lý và hỗ trợ quá trình chuyển đổi số trong DN viễn thông. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 63 VNPT tỉnh, thành phố trong giai đoạn 2017-2019, với các số liệu thu thập từ báo cáo nội bộ, khảo sát và phỏng vấn chuyên sâu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc chuẩn hóa quy trình kế toán, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển bền vững của các DN viễn thông trong thời đại công nghệ số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về hệ thống thông tin kế toán (HTTTKT) và mô hình hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP). HTTTKT được hiểu là hệ thống thu thập, xử lý, lưu trữ và cung cấp thông tin kế toán phục vụ quản lý tài chính và quản trị trong DN. Theo các nghiên cứu, HTTTKT bao gồm 6 yếu tố cấu thành: con người, quy trình và hướng dẫn, dữ liệu kế toán, phần mềm, phần cứng và hệ thống mạng, cùng với kiểm soát nội bộ nhằm bảo đảm tính chính xác và an toàn thông tin.
Mô hình ERP là hệ thống phần mềm tích hợp đa chức năng, quản lý toàn diện các nguồn lực DN như tài chính, nhân sự, sản xuất, kho bãi, bán hàng và marketing. ERP giúp chuẩn hóa quy trình, giảm thiểu trùng lặp dữ liệu, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ ra quyết định kịp thời. Các modul ERP được thiết kế phù hợp với đặc thù từng ngành, trong đó phân hệ kế toán giữ vai trò trung tâm, liên kết chặt chẽ với các phân hệ khác.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: HTTTKT, ERP, kế toán tài chính, kế toán quản trị, kiểm soát nội bộ, chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin kế toán, và các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng HTTTKT như năng lực con người, đặc điểm DN, cơ sở vật chất kỹ thuật, nhu cầu thông tin quản lý, chất lượng hệ thống ERP và chính sách pháp luật.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo nội bộ VNPT, tài liệu pháp luật, các nghiên cứu trước đây và báo cáo ngành viễn thông. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bằng bảng hỏi với 250 cán bộ kế toán và quản lý tại 8 VNPT tỉnh, thành phố đại diện cho 8 vùng miền trên toàn quốc, cùng với phỏng vấn sâu 15 chuyên gia và nhà quản lý.
Phương pháp chọn mẫu là ngẫu nhiên thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho tổng thể 650 cán bộ kế toán thuộc VNPT. Các công cụ phân tích dữ liệu bao gồm phần mềm SPSS 20 với các kỹ thuật: phân tích mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng HTTTKT.
Quy trình nghiên cứu gồm 5 giai đoạn: xác định vấn đề nghiên cứu, tổng hợp lý thuyết, khảo sát thực trạng, đánh giá nhân tố ảnh hưởng, và đề xuất giải pháp hoàn thiện HTTTKT hướng tới ứng dụng ERP.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng HTTTKT tại các VNPT tỉnh, thành phố: Kết quả khảo sát cho thấy 68% cán bộ kế toán đánh giá hệ thống hiện tại chưa tích hợp đầy đủ các phân hệ, dẫn đến nhập liệu trùng lặp và mất nhiều thời gian xử lý. 72% phản ánh chất lượng dữ liệu chưa đảm bảo tính chính xác và kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả ra quyết định.
Ảnh hưởng của năng lực con người: Năng lực và trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán được đánh giá có tác động mạnh nhất đến chất lượng HTTTKT với hệ số hồi quy Beta = 0.42 (p < 0.01). Khoảng 85% người được khảo sát đồng ý rằng đào tạo và nâng cao kỹ năng CNTT là yếu tố then chốt.
Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh và quy mô DN: Đặc điểm hoạt động và quy mô DN có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng HTTTKT (Beta = 0.28, p < 0.05). Các VNPT có quy mô lớn hơn và hoạt động đa dạng dịch vụ có hệ thống thông tin kế toán được tổ chức bài bản hơn.
Chất lượng hệ thống ERP và cơ sở vật chất kỹ thuật: Chất lượng phần mềm ERP và hạ tầng CNTT có ảnh hưởng đáng kể (Beta = 0.35, p < 0.01) đến chất lượng HTTTKT. 70% người tham gia khảo sát cho biết hệ thống ERP hiện tại chưa được triển khai đồng bộ, gây khó khăn trong việc tích hợp dữ liệu.
Chính sách pháp luật và nhu cầu thông tin quản lý: Các chính sách pháp luật và nhu cầu cung cấp thông tin quản lý cũng có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn (Beta lần lượt là 0.22 và 0.19, p < 0.05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy năng lực con người và chất lượng hệ thống ERP là hai nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chất lượng HTTTKT tại các VNPT tỉnh, thành phố. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho rằng trình độ chuyên môn và sự hỗ trợ kỹ thuật là yếu tố quyết định thành công của hệ thống thông tin kế toán trong môi trường ERP.
Việc hệ thống ERP chưa được triển khai đồng bộ và tích hợp đầy đủ tại các VNPT dẫn đến tình trạng nhập liệu trùng lặp, sai sót và giảm hiệu quả công việc. So sánh với các DN viễn thông quốc tế, VNPT còn nhiều hạn chế trong việc ứng dụng công nghệ số và quản lý dữ liệu tập trung.
Ngoài ra, đặc điểm hoạt động kinh doanh đa dạng và quy mô DN cũng ảnh hưởng đến cách tổ chức HTTTKT, đòi hỏi hệ thống phải linh hoạt và đáp ứng đa dạng nhu cầu thông tin. Các chính sách pháp luật và nhu cầu quản lý cũng đóng vai trò hỗ trợ, nhưng cần được cập nhật và điều chỉnh phù hợp với thực tiễn chuyển đổi số.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng về từng yếu tố cấu thành HTTTKT, bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của các nhân tố, và biểu đồ tròn phân bổ tỷ lệ phản hồi về thực trạng hệ thống ERP.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao năng lực và đào tạo chuyên môn cho nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo về CNTT, kỹ năng vận hành hệ thống ERP và kiến thức kế toán quản trị. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên đạt chuẩn kỹ năng CNTT lên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo VNPT và phòng nhân sự.
Triển khai đồng bộ và tích hợp hệ thống ERP tại các VNPT tỉnh, thành phố: Hoàn thiện tích hợp các phân hệ kế toán, quản lý nhân sự, kho và bán hàng trên nền tảng ERP để giảm thiểu nhập liệu trùng lặp và nâng cao tính chính xác dữ liệu. Thời gian thực hiện dự kiến 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin VNPT phối hợp với các đơn vị địa phương.
Cải thiện cơ sở vật chất kỹ thuật và hạ tầng CNTT: Đầu tư nâng cấp phần cứng, hệ thống mạng và bảo mật thông tin nhằm đảm bảo vận hành ổn định hệ thống ERP. Mục tiêu đạt 99% thời gian hoạt động liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án CNTT VNPT.
Xây dựng chính sách quản lý và kiểm soát nội bộ phù hợp: Thiết lập quy trình kiểm soát dữ liệu, bảo mật thông tin và đánh giá hiệu quả hệ thống thông tin kế toán. Thời gian triển khai 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ và phòng kế toán.
Cập nhật và hoàn thiện khung pháp lý, chính sách hỗ trợ: Phối hợp với cơ quan quản lý nhà nước để điều chỉnh các quy định liên quan đến kế toán và CNTT nhằm tạo thuận lợi cho việc ứng dụng ERP. Chủ thể thực hiện: Ban pháp chế VNPT và các cơ quan chức năng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý các doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ vai trò và cách thức hoàn thiện HTTTKT trong bối cảnh chuyển đổi số, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định.
Chuyên gia và cán bộ công nghệ thông tin trong DN: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về triển khai hệ thống ERP tích hợp với HTTTKT, hỗ trợ phát triển và vận hành hệ thống hiệu quả.
Giảng viên và sinh viên ngành kế toán, quản trị kinh doanh, CNTT: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và ứng dụng HTTTKT trong DN dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông.
Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức nghiên cứu: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và định hướng phát triển CNTT trong lĩnh vực kế toán và quản lý DN viễn thông.
Câu hỏi thường gặp
HTTTKT là gì và tại sao quan trọng trong DN viễn thông?
HTTTKT là hệ thống thu thập, xử lý và cung cấp thông tin kế toán phục vụ quản lý tài chính và ra quyết định. Trong DN viễn thông, HTTTKT giúp quản lý chi phí, doanh thu và tài sản hiệu quả, đáp ứng yêu cầu cạnh tranh và chuyển đổi số.
ERP có vai trò gì trong việc hoàn thiện HTTTKT?
ERP tích hợp các phân hệ quản lý tài chính, nhân sự, kho và bán hàng vào một hệ thống duy nhất, giúp chuẩn hóa quy trình, giảm trùng lặp dữ liệu và nâng cao chất lượng thông tin kế toán.
Những khó khăn khi triển khai ERP tại các VNPT tỉnh, thành phố là gì?
Khó khăn gồm chi phí đầu tư lớn, thời gian triển khai dài, thiếu đồng bộ hệ thống, năng lực nhân sự chưa đáp ứng và áp lực thay đổi quy trình làm việc.
Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng HTTTKT?
Năng lực chuyên môn của nhân viên kế toán và chất lượng hệ thống ERP là hai nhân tố quan trọng nhất, tiếp theo là đặc điểm hoạt động DN, cơ sở vật chất kỹ thuật và chính sách pháp luật.
Làm thế nào để nâng cao hiệu quả HTTTKT trong DN viễn thông?
Cần đào tạo nâng cao năng lực nhân sự, triển khai đồng bộ hệ thống ERP, cải thiện hạ tầng CNTT, xây dựng quy trình kiểm soát nội bộ và cập nhật chính sách pháp luật phù hợp.
Kết luận
- HTTTKT là công cụ thiết yếu giúp các VNPT tỉnh, thành phố nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hỗ trợ ra quyết định trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
- Năng lực con người và chất lượng hệ thống ERP là hai nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến chất lượng HTTTKT tại các VNPT.
- Thực trạng HTTTKT hiện tại còn nhiều hạn chế do hệ thống chưa tích hợp đồng bộ, dữ liệu chưa chính xác và quy trình chưa chuẩn hóa.
- Luận văn đề xuất các giải pháp đồng bộ về đào tạo nhân sự, triển khai ERP, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật và hoàn thiện chính sách quản lý.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai thực tế hệ thống ERP, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các đơn vị thành viên khác của VNPT.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia CNTT tại VNPT cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật công nghệ mới nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.