Tổng quan nghiên cứu

Năm 2019, tại tỉnh Kiên Giang, mô hình bệnh tật và nguồn nhân lực y học cổ truyền (YHCT) tại các trung tâm y tế huyện được đánh giá là một trong những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng khám chữa bệnh và hiệu quả quản lý y tế cơ sở. Theo thống kê, tỉnh Kiên Giang có gần 1,7 triệu dân với hệ thống y tế gồm 1 bệnh viện đa khoa, 1 bệnh viện YHCT, 15 trung tâm y tế huyện và 926 trạm y tế xã, tỷ lệ cán bộ y tế đạt 36,6 cán bộ/10.000 dân. Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả mô hình bệnh tật tại một số trung tâm y tế huyện thuộc tỉnh Kiên Giang năm 2019 và thực trạng nguồn nhân lực YHCT năm 2020, qua đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác khám chữa bệnh và quản lý nhân lực YHCT.

Nghiên cứu tập trung vào 3 trung tâm y tế huyện: An Biên, Vĩnh Thuận và Giồng Riềng, với tổng số 494.376 bệnh án nội trú và ngoại trú năm 2019 cùng 34 nhân viên y tế làm việc tại khoa YHCT. Việc phân tích mô hình bệnh tật dựa trên phân loại quốc tế ICD-10 và bảng phân loại bệnh của Bộ Y tế, đồng thời đánh giá các yếu tố tác động như tuổi, giới tính, yếu tố cấu trúc xã hội và lối sống. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn phục vụ công tác quy hoạch, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực YHCT, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: mô hình bệnh tật và quản lý nguồn nhân lực y tế. Mô hình bệnh tật được hiểu là sự phân bố tỷ lệ mắc bệnh, tử vong và các yếu tố ảnh hưởng trong cộng đồng, được phân loại theo ICD-10 với 21 nhóm bệnh chính, bao gồm các bệnh truyền nhiễm, mãn tính, bệnh tim mạch, ung thư, và các bệnh liên quan đến lối sống. Các yếu tố tác động đến mô hình bệnh tật được chia thành yếu tố không biến đổi (tuổi, giới tính, di truyền) và yếu tố có thể biến đổi (cấu trúc xã hội, kinh tế, môi trường, lối sống).

Khung lý thuyết quản lý nguồn nhân lực y tế tập trung vào các chức năng thu hút, đào tạo, duy trì và phát triển nhân lực, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chính sách, môi trường làm việc và các yếu tố xã hội trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực. Các khái niệm chính bao gồm: nhân lực y tế, quản lý nhân lực, các yếu tố thu hút và duy trì nhân viên y tế, cũng như các chính sách hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và khảo sát trực tiếp. Dữ liệu thứ cấp gồm 494.376 hồ sơ bệnh án nội trú và ngoại trú năm 2019 tại 3 trung tâm y tế huyện An Biên, Vĩnh Thuận và Giồng Riềng. Dữ liệu khảo sát thu thập từ 34 nhân viên y tế làm việc tại khoa YHCT của các trung tâm này trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 7 năm 2020.

Cỡ mẫu toàn bộ được chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Phương pháp chọn mẫu toàn bộ áp dụng cho nhân viên y tế khoa YHCT và hồ sơ bệnh án. Công cụ thu thập thông tin gồm bộ câu hỏi khảo sát về các yếu tố thu hút, đào tạo, duy trì nhân lực và bảng phân loại bệnh theo ICD-10. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm thống kê với các phương pháp mô tả tần suất, tỷ lệ, trung bình và so sánh tỷ lệ giữa các nhóm. Các biện pháp kiểm soát sai số bao gồm thử nghiệm công cụ, giám sát thu thập dữ liệu và xử lý dữ liệu thiếu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mô hình bệnh tật tại 3 trung tâm y tế huyện năm 2019: Tổng số bệnh nhân khám chữa bệnh là 494.376 lượt, trong đó tỷ lệ bệnh nhân sử dụng bảo hiểm y tế (BHYT) chiếm khoảng 85%. Các nhóm bệnh phổ biến nhất theo ICD-10 gồm: viêm họng và viêm amidan cấp (672/100.000 dân), các bệnh viêm phổi (597,6/100.000 dân), tăng huyết áp nguyên phát (566/100.000 dân), viêm dạ dày và tá tràng (382,7/100.000 dân). Tỷ lệ tử vong cao nhất thuộc về các bệnh lý về gãy xương, ngộ độc và các bệnh viêm phổi với tỷ lệ tử vong lần lượt là 1,93; 1,38 và 1,27 trên 100.000 dân.

  2. Thực trạng nguồn nhân lực YHCT năm 2020: 34 nhân viên y tế tại khoa YHCT có độ tuổi trung bình từ 30-45, trong đó 51,3% có trình độ chuyên môn cao nhất là trung cấp, 100% tham gia các khóa đào tạo nâng cao chuyên môn. Tuy nhiên, tỷ lệ nhân viên y tế hài lòng với chính sách thu hút và môi trường làm việc chỉ đạt khoảng 60%, trong khi các yếu tố duy trì như chính sách tiền lương, phụ cấp và cơ sở vật chất được đánh giá thấp hơn, chỉ khoảng 45-50%.

  3. Yếu tố thu hút và duy trì nhân lực: Thu nhập cao và môi trường làm việc tốt được đánh giá là điểm mạnh trong thu hút nhân lực YHCT tại các trung tâm y tế. Tuy nhiên, các chính sách đào tạo phát triển nghề nghiệp và chế độ đãi ngộ chưa thực sự đáp ứng nhu cầu, dẫn đến tình trạng nhân viên y tế có xu hướng chuyển công tác hoặc không gắn bó lâu dài.

  4. So sánh với các nghiên cứu khác: Kết quả tương đồng với báo cáo của WHO về tình trạng thiếu hụt và phân bố không đồng đều nhân lực y tế tại các vùng nông thôn và vùng sâu vùng xa. Tỷ lệ bệnh tật chủ yếu là các bệnh không lây nhiễm và mãn tính cũng phù hợp với xu hướng chuyển dịch mô hình bệnh tật trên thế giới và Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Mô hình bệnh tật tại các trung tâm y tế huyện Kiên Giang phản ánh rõ sự chuyển dịch từ bệnh truyền nhiễm sang bệnh không lây nhiễm và mãn tính, phù hợp với xu hướng chung của các nước đang phát triển. Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng BHYT cao cho thấy hiệu quả của chính sách bảo hiểm trong việc tăng cường tiếp cận dịch vụ y tế. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong do các bệnh lý cấp tính và tai nạn vẫn còn đáng chú ý, đòi hỏi sự chú trọng hơn trong công tác phòng ngừa và điều trị.

Thực trạng nguồn nhân lực YHCT cho thấy sự thiếu hụt về trình độ chuyên môn cao và các chính sách đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn, ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự ổn định của đội ngũ. Việc đào tạo liên tục và phát triển nghề nghiệp cần được tăng cường để nâng cao năng lực chuyên môn và giữ chân nhân viên y tế. Các kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về quản lý nhân lực y tế, nhấn mạnh vai trò của chính sách thu hút, đào tạo và duy trì nhân lực trong bối cảnh cạnh tranh và biến động thị trường lao động y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ mắc các nhóm bệnh chính theo ICD-10 và biểu đồ tròn phân bố mức độ hài lòng của nhân viên y tế về các yếu tố thu hút và duy trì. Bảng so sánh tỷ lệ tử vong theo nhóm bệnh cũng giúp minh họa rõ nét các vấn đề sức khỏe ưu tiên tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và phát triển chuyên môn cho nhân viên YHCT

    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế tỉnh Kiên Giang phối hợp với Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam
    • Mục tiêu: Nâng tỷ lệ nhân viên có trình độ chuyên môn cao lên ít nhất 70% trong vòng 3 năm
    • Giải pháp: Tổ chức các khóa đào tạo liên tục, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn và quản lý nhân lực.
  2. Cải thiện chính sách thu hút và đãi ngộ nhân lực YHCT

    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Kiên Giang và Sở Y tế
    • Mục tiêu: Tăng mức thu nhập và phụ cấp cho nhân viên YHCT, giảm tỷ lệ nghỉ việc xuống dưới 10% trong 5 năm
    • Giải pháp: Xây dựng chính sách lương thưởng cạnh tranh, hỗ trợ nhà ở và điều kiện làm việc.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại trung tâm y tế huyện

    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc các trung tâm y tế huyện
    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ tử vong do bệnh cấp tính và tai nạn ít nhất 15% trong 3 năm
    • Giải pháp: Cải tiến quy trình khám chữa bệnh, tăng cường trang thiết bị y tế và phối hợp liên ngành trong phòng chống dịch bệnh.
  4. Xây dựng hệ thống quản lý nhân lực y tế hiệu quả

    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế và các trung tâm y tế huyện
    • Mục tiêu: Hoàn thiện hệ thống thông tin nhân lực y tế, đảm bảo cập nhật dữ liệu 100% nhân viên y tế hàng năm
    • Giải pháp: Áp dụng phần mềm quản lý nhân lực, đào tạo cán bộ quản lý về kỹ năng quản lý nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ngành y tế tỉnh Kiên Giang

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế cơ sở.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo, phân bổ nhân lực phù hợp với mô hình bệnh tật địa phương.
  2. Nhân viên y tế và cán bộ khoa YHCT tại các trung tâm y tế huyện

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công việc, từ đó nâng cao năng lực và cải thiện môi trường làm việc.
    • Use case: Tham gia các chương trình đào tạo và phát triển nghề nghiệp dựa trên kết quả nghiên cứu.
  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y học cổ truyền và quản lý y tế

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, dữ liệu thực tế và các phân tích chuyên sâu về mô hình bệnh tật và nhân lực y tế.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong giảng dạy.
  4. Cơ quan hoạch định chính sách y tế và đào tạo nhân lực y tế

    • Lợi ích: Đánh giá hiệu quả các chính sách hiện hành và đề xuất các giải pháp cải tiến phù hợp với thực tiễn địa phương.
    • Use case: Xây dựng các chương trình đào tạo, chính sách thu hút và giữ chân nhân lực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mô hình bệnh tật tại Kiên Giang có đặc điểm gì nổi bật?
    Mô hình bệnh tật tại Kiên Giang năm 2019 chủ yếu là các bệnh không lây nhiễm như tăng huyết áp, viêm phổi, viêm dạ dày, phù hợp với xu hướng chuyển dịch bệnh tật ở các nước đang phát triển. Tỷ lệ bệnh nhân sử dụng BHYT đạt khoảng 85%, giúp tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.

  2. Nguồn nhân lực YHCT tại các trung tâm y tế huyện có những khó khăn gì?
    Nhân lực YHCT còn thiếu hụt về trình độ chuyên môn cao, chính sách thu hút và đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn, dẫn đến tỷ lệ hài lòng và gắn bó với công việc chưa cao. Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ công tác cũng còn hạn chế.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc thu hút nhân lực YHCT?
    Thu nhập, môi trường làm việc, chính sách đào tạo và phát triển nghề nghiệp là những yếu tố quan trọng nhất. Môi trường làm việc tốt và thu nhập cạnh tranh giúp tăng khả năng thu hút và giữ chân nhân viên y tế.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng dịch vụ YHCT tại các trung tâm y tế huyện?
    Cần tăng cường đào tạo chuyên môn, cải thiện trang thiết bị y tế, hoàn thiện quy trình khám chữa bệnh và xây dựng chính sách hỗ trợ nhân viên y tế. Đồng thời, tăng cường quản lý và giám sát chất lượng dịch vụ.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Kết quả nghiên cứu có tính tham khảo cao cho các tỉnh vùng Đồng bằng sông Cửu Long và các khu vực có điều kiện tương tự, giúp hoạch định chính sách phát triển nhân lực y tế và quản lý mô hình bệnh tật phù hợp với đặc thù địa phương.

Kết luận

  • Mô hình bệnh tật tại các trung tâm y tế huyện Kiên Giang chủ yếu là các bệnh không lây nhiễm, phản ánh xu hướng chuyển dịch bệnh tật hiện nay.
  • Nguồn nhân lực YHCT còn thiếu hụt về trình độ chuyên môn và các chính sách thu hút, đãi ngộ chưa đáp ứng nhu cầu phát triển.
  • Các yếu tố thu hút nhân lực bao gồm thu nhập, môi trường làm việc và chính sách đào tạo phát triển nghề nghiệp.
  • Cần xây dựng hệ thống quản lý nhân lực y tế hiệu quả, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh tại y tế cơ sở.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực và giữ chân nhân viên YHCT, góp phần phát triển bền vững ngành y tế địa phương.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nâng cao chuyên môn, hoàn thiện chính sách thu hút và đãi ngộ, đồng thời áp dụng hệ thống quản lý nhân lực hiện đại tại các trung tâm y tế huyện.

Call to action: Các cơ quan quản lý và đơn vị y tế cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp đề xuất, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và phát triển nguồn nhân lực YHCT bền vững tại Kiên Giang.