Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập tại Việt Nam đang từng bước thực hiện cơ chế tự chủ tài chính, việc vận dụng kế toán quản trị (KTQT) trở thành một yêu cầu cấp thiết nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hỗ trợ ra quyết định quản lý. Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải II, một đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Giao thông Vận tải, với quy mô đào tạo hàng nghìn sinh viên các hệ cao đẳng và trung cấp, đang trong quá trình nâng cấp và phát triển, cần thiết phải áp dụng KTQT để quản lý nguồn lực tài chính hiệu quả hơn. Năm 2014, trường có quy mô tuyển sinh đạt khoảng 723 sinh viên, trong đó có sự biến động về số lượng và ngành nghề đào tạo, đồng thời nguồn thu chủ yếu từ ngân sách nhà nước và học phí. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng vận dụng KTQT tại trường trong năm 2014, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác KTQT, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hỗ trợ ra quyết định. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác KTQT phục vụ quản lý tài chính tại trường trong năm 2014, với ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nhà quản lý chủ động sử dụng nguồn kinh phí, lập dự toán, kiểm soát chi phí và ra quyết định phù hợp trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập quốc tế ngày càng gia tăng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị hiện đại, trong đó có:

  • Khái niệm kế toán quản trị: Theo Luật Kế toán Việt Nam, KTQT là việc thu thập, xử lý, phân tích và cung cấp thông tin kinh tế tài chính theo yêu cầu quản trị nội bộ. Viện Kế toán viên Quản trị Hoa Kỳ định nghĩa KTQT là quá trình nhận diện, đo lường, tổng hợp, phân tích và truyền đạt thông tin cho nhà quản trị lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động.

  • Mô hình chức năng quản lý và vai trò KTQT: KTQT hỗ trợ các chức năng quản lý gồm hoạch định, tổ chức thực hiện, kiểm soát và ra quyết định. Thông tin KTQT có tính linh hoạt, dự báo, phục vụ cho việc lập dự toán, kiểm soát chi phí và đánh giá hiệu quả hoạt động.

  • Phân loại chi phí theo cách ứng xử chi phí: Chi phí được phân thành biến phí và định phí, giúp nhà quản trị nhận diện sự biến động chi phí theo số lượng hoạt động, từ đó hỗ trợ lập dự toán và ra quyết định.

  • Mô hình phân tích chi phí - số lượng - lợi nhuận (CVP): Áp dụng để đánh giá ảnh hưởng của biến động chi phí và số lượng sinh viên đến hiệu quả hoạt động đào tạo, xác định điểm hòa vốn và mức lợi nhuận mong muốn.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thực tế năm 2014 của Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải II, bao gồm báo cáo tài chính, dự toán thu chi, số liệu tuyển sinh, kết quả nghiên cứu khoa học và các báo cáo quản lý nội bộ.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Tổng hợp, hệ thống hóa tài liệu liên quan đến KTQT và quản lý tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập; phỏng vấn sâu với kế toán trưởng và lãnh đạo nhà trường nhằm hiểu rõ nhu cầu thông tin và thực trạng vận dụng KTQT.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định lượng số liệu dự toán thu chi, so sánh thực hiện với kế hoạch, phân tích chi phí theo các tiêu thức khác nhau; áp dụng mô hình CVP để đánh giá hiệu quả hoạt động đào tạo; phân tích định tính qua phỏng vấn để đánh giá mức độ vận dụng KTQT.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hoạt động tài chính năm 2014 của trường, với các cuộc phỏng vấn được thực hiện trong quý 1 và quý 2 năm 2015.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lập dự toán và quản lý nguồn thu chi: Trường đã xây dựng dự toán tổng hợp thu chi năm 2014 với tổng thu dự kiến khoảng 36,09 tỷ đồng, trong đó ngân sách nhà nước cấp chiếm 63,6% (22,97 tỷ đồng), thu sự nghiệp chiếm 36,4% (13,13 tỷ đồng). Tổng chi dự toán là 33,23 tỷ đồng, dự kiến chênh lệch thu chi dương khoảng 2,86 tỷ đồng, được phân bổ vào các quỹ phát triển và dự phòng. Tuy nhiên, số lượng tuyển sinh năm 2014 giảm 31,8% so với năm 2013, ảnh hưởng đến nguồn thu học phí.

  2. Phân loại và tập hợp chi phí: Chi phí được phân thành chi phí trực tiếp (tiền lương giảng viên, vật tư thực hành, khấu hao phòng học) và chi phí gián tiếp (chi phí quản lý khoa, phòng ban, chi phí hỗ trợ sinh viên). Chi phí thanh toán cá nhân chiếm 81,5% tổng chi thường xuyên, trong đó tiền lương và phụ cấp chiếm hơn 75%. Chi phí hàng hóa dịch vụ chiếm 11,5%, chi đầu tư phát triển chiếm 3,2%.

  3. Kiểm tra, đánh giá thực hiện dự toán: Qua so sánh thực hiện với dự toán, trường đã kiểm soát chặt chẽ các khoản chi, tuy nhiên vẫn tồn tại một số khoản chi vượt dự toán do nhu cầu sửa chữa, mua sắm thiết bị phát sinh. Việc kiểm tra thu học phí và các khoản thu khác được thực hiện nghiêm túc, đảm bảo nguồn thu hợp pháp.

  4. Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định: Hệ thống báo cáo KTQT được thiết lập với các báo cáo dự toán thu chi, báo cáo so sánh dự toán và thực hiện, báo cáo phân tích chi phí theo ngành đào tạo. Tuy nhiên, thông tin chưa được phân tích sâu về mối quan hệ chi phí - số lượng - hiệu quả, hạn chế khả năng dự báo và ra quyết định chiến lược.

Thảo luận kết quả

Việc lập dự toán chi tiết và kiểm soát chi phí tại Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải II đã thể hiện sự vận dụng KTQT trong quản lý tài chính, giúp nhà trường chủ động trong việc sử dụng nguồn kinh phí hạn chế. Tuy nhiên, sự giảm sút tuyển sinh và sự biến động chi phí đòi hỏi nhà trường cần nâng cao hơn nữa khả năng phân tích chi phí và dự báo tài chính. So với các nghiên cứu về KTQT tại các trường đại học công lập khác, trường đã có bước tiến trong việc xây dựng hệ thống báo cáo quản trị nhưng vẫn chưa khai thác triệt để các công cụ phân tích như mô hình CVP để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động đào tạo. Việc phân loại chi phí theo cách ứng xử chi phí còn chưa đồng bộ, gây khó khăn trong việc đánh giá chính xác chi phí biến đổi và định phí. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ chi phí theo nhóm, bảng so sánh dự toán và thực hiện thu chi, biểu đồ biến động số lượng sinh viên và ảnh hưởng đến doanh thu học phí, giúp minh họa rõ nét hơn các vấn đề quản lý tài chính hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống phân loại và tập hợp chi phí: Áp dụng phân loại chi phí theo cách ứng xử chi phí một cách thống nhất, phân biệt rõ biến phí và định phí để phục vụ tốt hơn cho việc lập dự toán và phân tích hiệu quả hoạt động. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán, trong vòng 6 tháng.

  2. Nâng cao chất lượng lập dự toán và kiểm soát chi phí: Xây dựng quy trình lập dự toán linh hoạt, cập nhật thường xuyên theo biến động thực tế, đồng thời tăng cường kiểm soát chi tiêu để tránh vượt dự toán không hợp lý. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp Phòng Tài chính - Kế toán, thực hiện hàng năm.

  3. Phát triển hệ thống báo cáo KTQT đa dạng và chuyên sâu: Thiết lập các báo cáo phân tích chi phí - số lượng - lợi nhuận (CVP), báo cáo hiệu quả từng ngành đào tạo, hỗ trợ nhà quản lý ra quyết định chiến lược. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán, trong 9 tháng tới.

  4. Đào tạo nâng cao năng lực KTQT cho cán bộ quản lý và kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTQT, phân tích tài chính và kỹ thuật lập dự toán nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng KTQT. Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu phối hợp các đơn vị đào tạo, triển khai trong 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các trường cao đẳng và đại học công lập: Giúp hiểu rõ vai trò và cách vận dụng KTQT trong quản lý tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và ra quyết định chiến lược.

  2. Cán bộ kế toán và tài chính trong các đơn vị sự nghiệp công lập: Cung cấp kiến thức về phân loại chi phí, lập dự toán, kiểm soát chi phí và xây dựng báo cáo quản trị phù hợp với đặc thù đơn vị.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng KTQT trong lĩnh vực giáo dục, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ tài chính.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và tài chính công: Hỗ trợ đánh giá thực trạng và xây dựng chính sách thúc đẩy áp dụng KTQT trong các đơn vị sự nghiệp công lập nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị cung cấp thông tin nội bộ cho nhà quản lý nhằm hỗ trợ lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định, mang tính linh hoạt và dự báo. Trong khi đó, kế toán tài chính phản ánh thông tin đã xảy ra, phục vụ người dùng bên ngoài như nhà đầu tư, cơ quan thuế.

  2. Tại sao các trường cao đẳng cần áp dụng kế toán quản trị?
    KTQT giúp các trường lập dự toán chính xác, kiểm soát chi phí hiệu quả, phân tích hiệu quả hoạt động đào tạo, từ đó nâng cao năng lực quản lý tài chính trong bối cảnh tự chủ và cạnh tranh ngày càng tăng.

  3. Phân loại chi phí theo cách ứng xử chi phí có ý nghĩa gì?
    Phân loại này giúp nhận diện chi phí biến đổi theo số lượng hoạt động (biến phí) và chi phí cố định không đổi theo sản lượng (định phí), hỗ trợ lập dự toán linh hoạt và ra quyết định tối ưu hóa chi phí.

  4. Mô hình phân tích CVP được áp dụng như thế nào trong trường cao đẳng?
    Mô hình CVP giúp đánh giá ảnh hưởng của số lượng sinh viên và chi phí đến lợi nhuận, xác định điểm hòa vốn, từ đó hỗ trợ nhà trường điều chỉnh mức thu học phí và quy mô đào tạo phù hợp.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả vận dụng kế toán quản trị tại các đơn vị sự nghiệp công lập?
    Cần hoàn thiện hệ thống phân loại chi phí, nâng cao chất lượng lập dự toán, phát triển báo cáo quản trị chuyên sâu và đào tạo nâng cao năng lực cán bộ quản lý, kế toán nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính hiện đại.

Kết luận

  • Kế toán quản trị đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ quản lý tài chính và ra quyết định tại Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải II, đặc biệt trong bối cảnh tự chủ tài chính và cạnh tranh ngày càng gia tăng.
  • Năm 2014, trường đã vận dụng KTQT trong lập dự toán, kiểm soát chi phí và cung cấp thông tin quản trị, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về phân loại chi phí và phân tích sâu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
  • Việc hoàn thiện hệ thống phân loại chi phí, nâng cao chất lượng lập dự toán và phát triển báo cáo quản trị chuyên sâu là những bước cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
  • Đào tạo nâng cao năng lực KTQT cho cán bộ quản lý và kế toán là yếu tố then chốt để đảm bảo vận dụng hiệu quả các công cụ KTQT.
  • Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các mô hình phân tích tài chính hiện đại sẽ giúp trường chủ động hơn trong hoạch định chiến lược phát triển và nâng cao chất lượng đào tạo.

Hành động tiếp theo: Ban Giám hiệu và Phòng Tài chính - Kế toán cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 12 tháng tới để nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn hoạt động của trường.