Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ thông tin ngày càng sâu rộng trong lĩnh vực giáo dục, việc nâng cao chất lượng hệ thống thông tin (HTTT) tại các trường đại học trở thành một yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả công việc và lợi ích cá nhân của người sử dụng. Theo báo cáo của ngành, các trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh đã triển khai nhiều hệ thống thông tin phục vụ quản lý và giảng dạy, tuy nhiên, mức độ hài lòng và lợi ích cá nhân của người dùng vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện. Nghiên cứu này tập trung khảo sát 215 người sử dụng hệ thống thông tin tại các trường đại học trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh nhằm đánh giá tác động của các yếu tố hệ thống thông tin và chất lượng thông tin đến lợi ích cá nhân của người dùng.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xây dựng và kiểm định mô hình cấu trúc các yếu tố ảnh hưởng đến lợi ích cá nhân của người sử dụng hệ thống thông tin, bao gồm các tiền tố như tính tương thích công việc cảm nhận, tự tin vào năng lực bản thân, cấu trúc hỗ trợ, và các hậu tố như giá trị cảm nhận, sự hài lòng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng hệ thống. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường đại học tại Thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2023-2024, với dữ liệu thu thập từ các nhân viên, giảng viên và chuyên viên sử dụng hệ thống thông tin.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục trong việc tối ưu hóa hệ thống thông tin, nâng cao sự hài lòng và lợi ích cá nhân của người dùng, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số hiệu quả trong giáo dục đại học.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình thành công hệ thống thông tin của DeLone và McLean (1992, 2003), trong đó ba yếu tố chất lượng chính gồm chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin và chất lượng dịch vụ ảnh hưởng đến sự hài lòng và giá trị cảm nhận của người dùng, từ đó tác động đến lợi ích cá nhân. Ngoài ra, các lý thuyết bổ trợ được áp dụng gồm:
- Lý thuyết nhận thức xã hội (Bandura, 1977): Nhấn mạnh vai trò của tự tin vào năng lực bản thân (self-efficacy) trong việc điều chỉnh hành vi sử dụng hệ thống thông tin.
- Khả năng tương thích công việc cảm nhận (Perceived Work Compatibility): Theo Yuan Sun (2009), đây là sự phù hợp giữa hệ thống thông tin và công việc của người dùng, thúc đẩy việc sử dụng hệ thống.
- Cấu trúc hỗ trợ (Support Structure): Theo Tracy Ann Sykes (2020), bao gồm hỗ trợ kỹ thuật, hỗ trợ từ nhà quản lý và đồng nghiệp, ảnh hưởng đến thái độ và hiệu quả sử dụng hệ thống.
Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm: tính tương thích công việc cảm nhận, tự tin vào năng lực bản thân, cấu trúc hỗ trợ, chất lượng hệ thống, chất lượng thông tin, chất lượng dịch vụ, giá trị cảm nhận, sự hài lòng của người dùng và lợi ích cá nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành qua hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.
Nghiên cứu sơ bộ: Thực hiện phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với 11 người dùng hệ thống thông tin tại các trường đại học để điều chỉnh thang đo. Sau đó khảo sát định lượng sơ bộ với 55 mẫu nhằm đánh giá độ tin cậy và giá trị hội tụ của các thang đo bằng phân tích Cronbach Alpha và EFA.
Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu từ 215 người sử dụng hệ thống thông tin tại các trường đại học trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23.0 và phần mềm phân tích cấu trúc tuyến tính PLS-SEM để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu. Cỡ mẫu được chọn dựa trên tiêu chuẩn tối thiểu cho phân tích SEM nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện.
Quy trình nghiên cứu gồm xác định yếu tố nghiên cứu, xây dựng thang đo, chọn mẫu, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích mô hình và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tính tương thích công việc cảm nhận tác động tích cực đến chất lượng hệ thống và chất lượng thông tin: Hệ số đường dẫn (β) lần lượt là 0.42 và 0.38, với mức ý nghĩa p < 0.01, cho thấy người dùng đánh giá cao sự phù hợp của hệ thống với công việc sẽ cảm nhận chất lượng hệ thống và thông tin tốt hơn.
Tự tin vào năng lực bản thân ảnh hưởng tích cực đến chất lượng hệ thống và chất lượng dịch vụ: Hệ số β lần lượt là 0.35 và 0.40, p < 0.01, minh chứng rằng người dùng có sự tự tin cao khi sử dụng hệ thống sẽ cảm nhận chất lượng dịch vụ và hệ thống tốt hơn.
Cấu trúc hỗ trợ có ảnh hưởng mạnh mẽ đến chất lượng dịch vụ: Hệ số β đạt 0.47, p < 0.001, cho thấy sự hỗ trợ kỹ thuật và quản lý là yếu tố quan trọng nâng cao chất lượng dịch vụ hệ thống thông tin.
Chất lượng thông tin và chất lượng hệ thống tác động tích cực đến giá trị cảm nhận và sự hài lòng: Hệ số β lần lượt là 0.44 và 0.39 đối với giá trị cảm nhận, 0.41 và 0.36 đối với sự hài lòng, p < 0.01. Điều này chứng tỏ chất lượng thông tin và hệ thống là nền tảng tạo nên giá trị và sự hài lòng của người dùng.
Giá trị cảm nhận và sự hài lòng ảnh hưởng tích cực đến lợi ích cá nhân: Hệ số β lần lượt là 0.52 và 0.48, p < 0.001, cho thấy người dùng cảm nhận giá trị và hài lòng với hệ thống sẽ có ý định tiếp tục sử dụng và nhận được lợi ích cá nhân rõ rệt.
Mô hình nghiên cứu giải thích được 80.6% biến thiên của tác động người dùng lên hệ thống và 50.6% biến thiên của sự hài lòng, thể hiện tính phù hợp và sức mạnh của mô hình.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về mô hình thành công hệ thống thông tin của DeLone và McLean, đồng thời mở rộng thêm vai trò của các yếu tố cá nhân như tự tin vào năng lực bản thân và cấu trúc hỗ trợ trong bối cảnh giáo dục đại học tại Việt Nam. Việc tính tương thích công việc cảm nhận được xác nhận là yếu tố then chốt thúc đẩy người dùng đánh giá cao chất lượng hệ thống và thông tin, từ đó nâng cao giá trị cảm nhận và sự hài lòng.
Sự ảnh hưởng mạnh mẽ của cấu trúc hỗ trợ đến chất lượng dịch vụ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật và quản lý trong các trường đại học. Điều này cũng phù hợp với lý thuyết nhận thức xã hội, khi người dùng cảm thấy được hỗ trợ sẽ tăng sự tự tin và hài lòng khi sử dụng hệ thống.
Các biểu đồ đường dẫn mô hình SEM và bảng hệ số đường dẫn có thể được sử dụng để minh họa rõ ràng các mối quan hệ và mức độ ảnh hưởng giữa các biến trong mô hình, giúp các nhà quản lý dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao tự tin cho người dùng: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng sử dụng hệ thống thông tin định kỳ nhằm nâng cao sự tự tin và năng lực của nhân viên, giảng viên trong việc khai thác các tính năng hệ thống. Mục tiêu tăng 20% điểm đánh giá tự tin trong vòng 12 tháng, do phòng đào tạo và công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.
Cải thiện tính tương thích công việc của hệ thống: Tùy chỉnh và cập nhật hệ thống thông tin để phù hợp hơn với đặc thù công việc của từng bộ phận, đảm bảo hệ thống hỗ trợ tối ưu cho quy trình làm việc. Mục tiêu giảm 15% phản hồi tiêu cực về tính không phù hợp trong 6 tháng, do ban quản lý dự án CNTT chịu trách nhiệm.
Nâng cao chất lượng dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật: Xây dựng đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp, phản hồi nhanh chóng và hiệu quả các yêu cầu của người dùng, đồng thời phát triển kênh hỗ trợ trực tuyến 24/7. Mục tiêu tăng 25% mức độ hài lòng về dịch vụ trong 1 năm, do phòng CNTT và quản lý dịch vụ phối hợp thực hiện.
Tăng cường cập nhật và đảm bảo chất lượng thông tin: Đảm bảo thông tin trên hệ thống luôn chính xác, đầy đủ và kịp thời thông qua quy trình kiểm tra và cập nhật dữ liệu thường xuyên. Mục tiêu giảm 30% lỗi thông tin trong 6 tháng, do bộ phận quản lý dữ liệu và các khoa chuyên môn phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý các trường đại học: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển hệ thống thông tin, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ người dùng.
Phòng công nghệ thông tin và phát triển hệ thống: Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện chất lượng hệ thống, dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật, từ đó tăng sự hài lòng và lợi ích của người dùng.
Giảng viên và nhân viên sử dụng hệ thống thông tin: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng hệ thống, từ đó chủ động nâng cao năng lực và tận dụng tối đa các tính năng hệ thống.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình nghiên cứu và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về hệ thống thông tin trong giáo dục và các lĩnh vực khác.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lợi ích cá nhân của người dùng hệ thống thông tin?
Giá trị cảm nhận và sự hài lòng là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số đường dẫn lần lượt là 0.52 và 0.48, cho thấy người dùng cảm nhận được giá trị và hài lòng sẽ nhận được lợi ích cá nhân rõ rệt.Tại sao cấu trúc hỗ trợ lại quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ?
Cấu trúc hỗ trợ cung cấp sự giúp đỡ kỹ thuật và tinh thần từ nhà quản lý, đồng nghiệp, giúp người dùng giải quyết nhanh các vấn đề phát sinh, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng.Làm thế nào để tăng tính tương thích công việc cảm nhận của hệ thống?
Cần tùy chỉnh hệ thống phù hợp với đặc thù công việc từng bộ phận, đồng thời thu thập phản hồi người dùng để điều chỉnh liên tục, giúp hệ thống hỗ trợ hiệu quả công việc.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
Nghiên cứu sử dụng phân tích cấu trúc tuyến tính PLS-SEM trên dữ liệu khảo sát 215 mẫu người dùng, đảm bảo kiểm định chính xác các giả thuyết và mô hình nghiên cứu.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường đại học ngoài Thành phố Hồ Chí Minh không?
Mặc dù nghiên cứu tập trung tại Thành phố Hồ Chí Minh, mô hình và kết quả có thể được tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng cho các trường đại học khác trong nước.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình tác động của các yếu tố hệ thống thông tin và chất lượng thông tin đến lợi ích cá nhân của người dùng tại các trường đại học TP. Hồ Chí Minh.
- Tính tương thích công việc cảm nhận, tự tin vào năng lực bản thân và cấu trúc hỗ trợ là các tiền tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng hệ thống, thông tin và dịch vụ.
- Giá trị cảm nhận và sự hài lòng đóng vai trò trung gian quan trọng, tác động tích cực đến lợi ích cá nhân và ý định tiếp tục sử dụng hệ thống.
- Mô hình giải thích được hơn 80% biến thiên tác động người dùng lên hệ thống và hơn 50% biến thiên sự hài lòng, cho thấy tính phù hợp cao trong bối cảnh nghiên cứu.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao đào tạo, cải tiến hệ thống và dịch vụ hỗ trợ, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và phòng CNTT tại các trường đại học nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để nâng cao hiệu quả sử dụng hệ thống thông tin, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số thành công trong giáo dục đại học.