Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế TPBank

Chuyên ngành

Quản Trị Kinh Doanh

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận Văn
146
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giải mã ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế TPBank tại Đà Nẵng

Trong bối cảnh kinh tế hội nhập, thanh toán không dùng tiền mặt là xu hướng tất yếu. Nghiên cứu về ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế của Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) tại Đà Nẵng mang ý nghĩa chiến lược. Đà Nẵng, một trung tâm kinh tế năng động, là thị trường thẻ ngân hàng đầy tiềm năng nhưng cũng không kém phần cạnh tranh. Việc hiểu rõ các nhân tố then chốt tác động đến quyết định của người dùng giúp TPBank xây dựng chiến lược sản phẩm và tiếp thị hiệu quả. Luận văn của Nguyễn Trà Giang (2016) cung cấp một cơ sở lý luận và thực tiễn vững chắc, hệ thống hóa các mô hình lý thuyết và xác định những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng. Phân tích sâu sắc hành vi người tiêu dùng không chỉ giúp ngân hàng gia tăng thị phần mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trong cuộc đua số hóa. Nghiên cứu này tập trung vào các yếu tố tâm lý, xã hội và đặc tính sản phẩm, từ đó cung cấp cái nhìn toàn diện về bức tranh sử dụng sản phẩm thẻ tín dụng TPBank.

1.1. Bối cảnh thị trường thẻ ngân hàng Đà Nẵng và vai trò TPBank

Thị trường tài chính Việt Nam, đặc biệt là tại các thành phố lớn như Đà Nẵng, đang chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ ngân hàng bán lẻ. Tuy nhiên, thói quen sử dụng tiền mặt vẫn còn phổ biến, chiếm đến 90% giao dịch. Đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội lớn cho các ngân hàng thương mại, trong đó có TPBank. TPBank, dù là một ngân hàng trẻ, đã nhanh chóng khẳng định vị thế với các sản phẩm ngân hàng số sáng tạo. Tuy nhiên, tại thị trường thẻ ngân hàng Đà Nẵng, mức độ nhận diện thương hiệu và số lượng thẻ tín dụng quốc tế phát hành còn khiêm tốn. Việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ là bước đi cần thiết để TPBank có thể thâm nhập sâu hơn vào thị trường, thu hút khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng và cạnh tranh sòng phẳng với các đối thủ lớn.

1.2. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu hành vi người tiêu dùng

Hiểu rõ hành vi người tiêu dùng là chìa khóa thành công của mọi chiến lược kinh doanh. Đối với sản phẩm tài chính phức tạp như thẻ tín dụng, quyết định của khách hàng không chỉ dựa trên các yếu tố lý tính như phí và lãi suất. Nó còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố tâm lý như lợi ích cảm nhận, nhận thức rủi ro, và các yếu tố xã hội như ảnh hưởng xã hội. Việc áp dụng các mô hình lý thuyết như Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) hay Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) giúp lượng hóa và giải thích các động lực sâu xa đằng sau quyết định của khách hàng. Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở khoa học để TPBank điều chỉnh sản phẩm, tối ưu hóa các chương trình khuyến mãi, và xây dựng thông điệp truyền thông phù hợp, đánh trúng tâm lý khách hàng mục tiêu.

II. Những rào cản ảnh hưởng ý định sử dụng thẻ tín dụng TPBank

Mặc dù sở hữu nhiều tiện ích vượt trội, việc phát triển thẻ tín dụng quốc tế của TPBank tại Đà Nẵng vẫn đối mặt với không ít thách thức. Rào cản lớn nhất đến từ chính nhận thức và thói quen của người dùng. Một bộ phận không nhỏ khách hàng vẫn e ngại về các vấn đề an toàn và bảo mật thông tin khi thực hiện giao dịch trực tuyến. Bên cạnh đó, các yếu tố về chi phí như phí thường niênlãi suất thẻ tín dụng cao hơn so với vay tiêu dùng thông thường cũng là một trở ngại. Nhận thức rủi ro về khả năng mất kiểm soát chi tiêu, dẫn đến nợ nần, là một yếu tố tâm lý quan trọng khiến nhiều người chần chừ. Cuối cùng, sự cạnh tranh khốc liệt từ các ngân hàng nội và ngoại đã có vị thế vững chắc trên thị trường cũng tạo ra áp lực lớn, đòi hỏi TPBank phải có chiến lược khác biệt để nâng cao ý định sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng.

2.1. Phân tích nhận thức rủi ro và các chi phí liên quan đến thẻ

Nghiên cứu của Hanudin Amin (2012) chỉ ra rằng nhận thức về chi phí tài chính có tác động tiêu cực đến ý định sử dụng thẻ. Tại Việt Nam, điều này càng rõ nét. Khách hàng thường lo ngại về các loại phí "ẩn" hoặc không được thông báo rõ ràng. Phí thường niên, phí rút tiền mặt cao, và đặc biệt là lãi suất thẻ tín dụng khi trả chậm là những mối bận tâm hàng đầu. Thêm vào đó, nhận thức rủi ro không chỉ dừng lại ở rủi ro tài chính. Rủi ro về bảo mật thông tin, nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu thẻ để thực hiện các giao dịch gian lận cũng là một rào cản tâm lý lớn. Để thuyết phục khách hàng, TPBank cần minh bạch hóa biểu phí, đồng thời nhấn mạnh các công nghệ an toàn và bảo mật thông tin tiên tiến mà ngân hàng đang áp dụng.

2.2. Sự cạnh tranh và thói quen tiêu dùng của người dân Đà Nẵng

Thị trường thẻ ngân hàng Đà Nẵng là một sân chơi chung với sự tham gia của hàng loạt ngân hàng lớn. Các đối thủ cạnh tranh không chỉ mạnh về thương hiệu mà còn có mạng lưới chấp nhận thẻ rộng khắp và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Điều này tạo ra một áp lực cạnh tranh lớn về giá cả, tiện ích và chất lượng dịch vụ. Bên cạnh đó, thói quen thanh toán bằng tiền mặt vẫn còn ăn sâu trong tiềm thức của nhiều người dân, đặc biệt là ở các khu chợ truyền thống hoặc các cửa hàng nhỏ lẻ. Việc thay đổi một thói quen cố hữu đòi hỏi một quá trình giáo dục thị trường kiên trì và những lợi ích vượt trội, chứng minh rõ ràng sự thuận tiện khi giao dịch bằng thẻ.

III. Top mô hình lý thuyết về nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng

Để giải thích một cách khoa học các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế, nhiều mô hình lý thuyết đã được áp dụng và kiểm chứng. Nghiên cứu của Nguyễn Trà Giang (2016) đã tổng hợp và kế thừa từ các lý thuyết nền tảng trong tâm lý học và marketing. Nổi bật nhất là Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991), cho rằng ý định hành vi được quyết định bởi ba yếu tố chính: thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Bên cạnh đó, Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và mô hình kế thừa UTAUT cũng cung cấp một khung lý thuyết quan trọng, đặc biệt khi thẻ tín dụng được xem là một sản phẩm công nghệ. Các mô hình này giúp xác định các biến số quan trọng như lợi ích cảm nhận, nỗ lực mong đợi và ảnh hưởng xã hội, làm cơ sở để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

3.1. Ứng dụng Lý thuyết hành vi có kế hoạch TPB trong nghiên cứu

Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) là một trong những nền tảng lý thuyết vững chắc nhất để dự đoán hành vi. Trong bối cảnh sử dụng thẻ tín dụng, lý thuyết này được vận dụng như sau: (1) Thái độ sử dụng dịch vụ: là đánh giá tích cực hay tiêu cực của khách hàng về việc sở hữu và dùng thẻ. Điều này được hình thành từ niềm tin vào các lợi ích cảm nhận (sự tiện lợi, an toàn, ưu đãi) và nhận thức rủi ro. (2) Chuẩn chủ quan: là áp lực xã hội cảm nhận được. Nó phản ánh ảnh hưởng xã hội từ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp về việc nên hay không nên dùng thẻ. (3) Nhận thức kiểm soát hành vi: là niềm tin của cá nhân về việc họ có đủ nguồn lực (khả năng tài chính, kiến thức) và cơ hội để sử dụng thẻ một cách dễ dàng. Mô hình này giúp giải thích tại sao hai người có cùng thái độ tích cực nhưng chỉ một người có ý định mở thẻ.

3.2. Vai trò của Mô hình chấp nhận công nghệ TAM và UTAUT

Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) và phiên bản mở rộng UTAUT đặc biệt hữu ích khi xem xét thẻ tín dụng như một công nghệ thanh toán. TAM tập trung vào hai yếu tố cốt lõi: (1) Nhận thức về sự hữu ích (tương tự lợi ích cảm nhận), tức là mức độ người dùng tin rằng thẻ tín dụng giúp họ thực hiện giao dịch tốt hơn. (2) Nhận thức về tính dễ sử dụng (tương tự sự thuận tiện khi giao dịch), tức là mức độ người dùng cảm thấy việc sử dụng thẻ không đòi hỏi nhiều nỗ lực. Nghiên cứu của Lưu Thị Mỹ Hạnh (2013) về thẻ Techcombank tại Đà Nẵng đã ứng dụng thành công mô hình UTAUT, xác định các nhân tố như hiệu quả mong đợi, nỗ lực mong đợi, ảnh hưởng xã hội và điều kiện thuận lợi, cho thấy sự phù hợp của các mô hình này trong ngành ngân hàng Việt Nam.

IV. Phương pháp nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến thẻ TPBank

Để xác định các nhân tố và đo lường mức độ ảnh hưởng của chúng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế TPBank, nghiên cứu đã áp dụng phương pháp luận chặt chẽ, kết hợp cả định tính và định lượng. Giai đoạn đầu là nghiên cứu định tính, thông qua thảo luận nhóm với khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng để khám phá, điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát cho phù hợp với thực tiễn. Giai đoạn tiếp theo là nghiên cứu định lượng, sử dụng bảng câu hỏi khảo sát trên diện rộng. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS, một công cụ thống kê mạnh mẽ. Các kỹ thuật phân tích chính bao gồm đánh giá độ tin cậy của thang đo qua kiểm định Cronbach's Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) để nhóm các biến quan sát. Cuối cùng, phân tích hồi quy tuyến tính được sử dụng để kiểm định mô hình và các giả thuyết nghiên cứu.

4.1. Quy trình khảo sát khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng

Đối tượng khảo sát là các khách hàng cá nhân tại Đà Nẵng, những người có tiềm năng sử dụng thẻ tín dụng. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện đã được áp dụng để tiếp cận đối tượng một cách hiệu quả. Bảng câu hỏi được thiết kế khoa học, bao gồm các phần: thông tin nhân khẩu học, và các câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đo lường các khái niệm nghiên cứu như thái độ, chuẩn chủ quan, lợi ích cảm nhận, nhận thức rủi ro, và sự tin tưởng vào ngân hàng. Quy trình thu thập dữ liệu được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của thông tin. Dữ liệu sau khi thu về được làm sạch, mã hóa và nhập vào phần mềm SPSS để chuẩn bị cho các bước phân tích sâu hơn.

4.2. Kỹ thuật phân tích dữ liệu SPSS Cronbach s Alpha và hồi quy

Sau khi có dữ liệu, bước đầu tiên là đánh giá chất lượng thang đo. Kiểm định Cronbach's Alpha được thực hiện để đo lường độ tin cậy và nhất quán nội tại của các nhóm câu hỏi. Các thang đo có hệ số Cronbach's Alpha từ 0.7 trở lên được xem là đạt yêu cầu. Tiếp theo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) giúp xác định lại cấu trúc của các nhân tố, đảm bảo các biến quan sát đo lường đúng khái niệm mà chúng đại diện. Cuối cùng, mô hình phân tích hồi quy tuyến tính được xây dựng với biến phụ thuộc là "ý định sử dụng thẻ" và các biến độc lập là các nhân tố đã được xác định. Kết quả hồi quy cho biết nhân tố nào có ảnh hưởng ý nghĩa thống kê đến ý định sử dụng và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, cung cấp bằng chứng thực nghiệm để kết luận.

V. Kết quả nghiên cứu Nhân tố quyết định ý định sử dụng thẻ

Kết quả từ phân tích hồi quy tuyến tính trong luận văn đã chỉ ra một số nhân tố có tác động mạnh mẽ đến ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế TPBank tại Đà Nẵng. Trong đó, lợi ích cảm nhận được xác định là yếu tố có ảnh hưởng tích cực và lớn nhất. Khi khách hàng nhận thấy rõ ràng những giá trị mà thẻ mang lại như sự thuận tiện khi giao dịch, các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, và khả năng quản lý tài chính linh hoạt, ý định sử dụng của họ sẽ tăng lên đáng kể. Yếu tố ảnh hưởng xã hội cũng đóng một vai trò quan trọng, cho thấy quyết định của người tiêu dùng Việt Nam vẫn chịu nhiều tác động từ ý kiến của gia đình và bạn bè. Ngoài ra, sự tin tưởng vào ngân hàng, thể hiện qua uy tín thương hiệu và chất lượng dịch vụ khách hàng TPBank, là nền tảng để khách hàng an tâm mở thẻ.

5.1. Tác động của lợi ích cảm nhận và sự thuận tiện khi giao dịch

Nghiên cứu khẳng định rằng lợi ích cảm nhận là động lực chính thúc đẩy ý định sử dụng thẻ. Các lợi ích này bao gồm: khả năng "chi tiêu trước, trả tiền sau", giúp giải quyết nhu cầu tài chính cấp bách; sự thuận tiện khi giao dịch mua sắm trực tuyến hoặc thanh toán tại các cửa hàng lớn mà không cần mang tiền mặt. Bên cạnh đó, các giá trị gia tăng như hoàn tiền, tích điểm, trả góp 0% lãi suất, và ưu đãi tại các đối tác liên kết cũng góp phần làm tăng sức hấp dẫn của sản phẩm. Điều này cho thấy, để thu hút khách hàng, TPBank cần tập trung truyền thông mạnh mẽ về những lợi ích thiết thực này, biến chiếc thẻ tín dụng từ một công cụ thanh toán đơn thuần thành một công cụ quản lý tài chính thông minh và hiệu quả.

5.2. Ảnh hưởng xã hội và sự tin tưởng vào thương hiệu TPBank

Ảnh hưởng xã hội được chứng minh là có tác động tích cực đến ý định sử dụng. Người tiêu dùng có xu hướng tin tưởng vào lời khuyên từ những người thân quen đã có kinh nghiệm sử dụng dịch vụ. Do đó, các chương trình "giới thiệu bạn bè" hoặc sử dụng những người có ảnh hưởng (influencers) để chia sẻ trải nghiệm có thể là một chiến lược marketing hiệu quả. Song song đó, sự tin tưởng vào ngân hàng là yếu tố không thể thiếu. Sự tin tưởng này được xây dựng từ uy tín thương hiệu, sự minh bạch trong chính sách phí và lãi suất, chất lượng của dịch vụ khách hàng TPBank, và cam kết về an toàn và bảo mật thông tin. Một khi khách hàng đã tin tưởng, họ sẽ dễ dàng vượt qua các rào cản tâm lý về rủi ro để đưa ra quyết định mở thẻ.

5.3. Mối liên hệ với các đặc điểm nhân khẩu học của khách hàng

Phân tích ANOVA trong nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt trong ý định sử dụng thẻ giữa các nhóm khách hàng có đặc điểm nhân khẩu học khác nhau. Cụ thể, nhóm khách hàng trẻ, có trình độ học vấn và thu nhập cao hơn thường có ý định sử dụng thẻ tín dụng cao hơn. Điều này là do họ có nhu cầu chi tiêu lớn hơn, tiếp xúc nhiều hơn với công nghệ và các hình thức thanh toán hiện đại. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là TPBank nên bỏ qua các phân khúc khác. Thay vào đó, ngân hàng cần thiết kế các dòng sản phẩm thẻ khác nhau với hạn mức tín dụng và chính sách ưu đãi phù hợp với từng nhóm đối tượng, từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các khách hàng cao cấp, nhằm tối đa hóa tiềm năng thị trường.

VI. Hướng đi chiến lược phát triển sản phẩm thẻ tín dụng TPBank

Từ những kết quả nghiên cứu, có thể đề xuất một số hàm ý chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế của TPBank tại Đà Nẵng. Chiến lược tổng thể cần tập trung vào việc tối đa hóa lợi ích cho khách hàng và giảm thiểu các rào cản nhận thức. Điều này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện, từ việc cải tiến sản phẩm, tối ưu hóa chính sách giá, đến việc đẩy mạnh truyền thông và nâng cao chất lượng dịch vụ. Trọng tâm là xây dựng một hệ sinh thái giá trị xung quanh chiếc thẻ, biến nó thành một người bạn đồng hành không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại của người dân Đà Nẵng. Việc triển khai hiệu quả các giải pháp này sẽ giúp TPBank không chỉ tăng số lượng thẻ phát hành mà còn xây dựng được một tệp khách hàng trung thành và bền vững.

6.1. Tối ưu chương trình khuyến mãi và chính sách phí lãi suất

Để gia tăng lợi ích cảm nhận, TPBank cần xây dựng các chương trình khuyến mãi đa dạng và đánh trúng tâm lý tiêu dùng của người Đà Nẵng. Điều này có thể bao gồm việc liên kết với các nhà hàng, khách sạn, khu du lịch, trung tâm mua sắm địa phương để cung cấp các ưu đãi độc quyền. Về chi phí, chính sách lãi suất thẻ tín dụngphí thường niên cần được thiết kế cạnh tranh hơn. Cân nhắc các chương trình miễn phí thường niên năm đầu hoặc miễn phí trọn đời nếu đạt điều kiện chi tiêu để hạ thấp rào cản ban đầu. Sự minh bạch và đơn giản hóa biểu phí cũng là yếu tố quan trọng để xây dựng sự tin tưởng vào ngân hàng.

6.2. Cải thiện dịch vụ khách hàng và an toàn bảo mật thông tin

Chất lượng dịch vụ là yếu tố giữ chân khách hàng. TPBank cần đầu tư vào hệ thống dịch vụ khách hàng TPBank, đảm bảo quy trình mở thẻ nhanh chóng, hỗ trợ 24/7 và giải quyết khiếu nại hiệu quả. Sự thuận tiện khi giao dịch cần được nâng cao thông qua việc mở rộng mạng lưới chấp nhận thẻ và phát triển các tính năng quản lý thẻ thông minh trên ứng dụng di động. Đặc biệt, vấn đề an toàn và bảo mật thông tin phải được đặt lên hàng đầu. Việc truyền thông về các công nghệ bảo mật tiên tiến như 3D-Secure, mã hóa tokenization, và các tính năng khóa/mở thẻ chủ động sẽ giúp khách hàng xua tan nỗi lo về rủi ro và tự tin hơn khi sử dụng.

26/06/2025
Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ tín dụng quốc tế của ngân hàng thương mại cổ phần tiên phong tại đà nẵng

Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về một số nghiên cứu và ứng dụng trong các lĩnh vực y tế, kỹ thuật và khoa học. Một trong những điểm nổi bật là việc phẫu thuật u buồng trứng ở phụ nữ có thai, với kết quả đáng chú ý từ nghiên cứu tại bệnh viện phụ sản Hà Nội. Điều này không chỉ mang lại hy vọng cho các bệnh nhân mà còn mở ra hướng đi mới trong điều trị các bệnh lý phức tạp trong thai kỳ.

Ngoài ra, tài liệu cũng đề cập đến việc phân tích khả năng chịu tải của cọc trong các công trình xây dựng, như trong nghiên cứu về công trình Lancaster quận 4. Việc này giúp cải thiện độ an toàn và hiệu quả trong thiết kế công trình. Đặc biệt, nghiên cứu về chế tạo xúc tác nickel hydroxyapatite biến tính cũng là một điểm nhấn, mở ra cơ hội cho các ứng dụng trong phản ứng hóa học, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Để tìm hiểu sâu hơn về các chủ đề này, bạn có thể tham khảo các tài liệu sau: Kết quả phẫu thuật u buồng trứng ở phụ nữ có thai tại bệnh viện phụ sản Hà Nội, Phân tích đánh giá khả năng chịu tải của cọc theo kết quả thí nghiệm hiện trường cho công trình Lancaster quận 4, và Chế tạo xúc tác nickel hydroxyapatite biến tính zirconia và ruthenium cho phản ứng methane hóa carbon dioxide. Những tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu rõ hơn về các ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực liên quan.