I. Tổng quan vai trò logistics đến hiệu quả kinh doanh dệt may
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, ngành dệt may Việt Nam đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt. Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp không chỉ cần tập trung vào chất lượng sản phẩm mà còn phải tối ưu hóa toàn bộ quy trình vận hành. Luận văn thạc sĩ quản trị kinh doanh nghiên cứu sự ảnh hưởng của logistics đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp may mặc đóng vai trò then chốt, cung cấp một cái nhìn sâu sắc về cách thức mà hoạt động logistics tác động trực tiếp đến chi phí, thời gian và sự hài lòng của khách hàng. Logistics không còn đơn thuần là hoạt động vận tải và lưu kho, mà đã trở thành một yếu tố chiến lược quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may. Một hệ thống logistics hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí, rút ngắn chu kỳ sản xuất, đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng và linh hoạt trước biến động của thị trường. Nghiên cứu này sẽ hệ thống hóa cơ sở lý luận về logistics và quản trị chuỗi cung ứng, phân tích mối quan hệ giữa các thành phần của logistics (như vận tải, quản lý kho bãi, dịch vụ khách hàng) và các chỉ số đo lường hiệu quả kinh doanh (như lợi nhuận, doanh thu, thị phần). Việc hiểu rõ bản chất của mối quan hệ này là tiền đề để xây dựng các giải pháp thực tiễn, giúp các doanh nghiệp may mặc trên địa bàn thành phố nâng cao hiệu suất và phát triển bền vững trong môi trường kinh doanh đầy thách thức.
1.1. Bối cảnh nghiên cứu về logistics và quản trị chuỗi cung ứng
Ngành dệt may là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, có vai trò quan trọng trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam. Tuy nhiên, đặc thù của ngành là chuỗi cung ứng phức tạp, trải dài từ khâu cung cấp nguyên phụ liệu, sản xuất, đến phân phối sản phẩm ra thị trường toàn cầu. Trong chuỗi giá trị này, quản lý chuỗi cung ứng ngành dệt may nổi lên như một yếu tố sống còn. Hoạt động logistics, với tư cách là một bộ phận không thể tách rời của chuỗi cung ứng, đảm nhận nhiệm vụ kết nối các mắt xích, đảm bảo dòng chảy vật chất và thông tin được thông suốt, kịp thời. Các nghiên cứu trước đây (ví dụ, Christopher, 2011) đã chỉ ra rằng, doanh nghiệp không còn cạnh tranh với nhau, mà là các chuỗi cung ứng cạnh tranh với nhau. Do đó, việc nghiên cứu về logistics và quản trị chuỗi cung ứng không chỉ là một xu hướng học thuật mà còn là một nhu cầu cấp thiết từ thực tiễn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp may mặc đang nỗ lực vươn ra thị trường quốc tế.
1.2. Tính cấp thiết của đề tài trong ngành may mặc thành phố
Trên địa bàn thành phố, các doanh nghiệp may mặc đang phải đối mặt với nhiều áp lực: chi phí đầu vào tăng cao, yêu cầu về thời gian giao hàng ngày càng khắt khe, và sự biến động của đơn hàng theo xu hướng "thời trang nhanh". Thực trạng logistics tại các công ty may mặc hiện nay cho thấy nhiều bất cập, từ chi phí vận tải cao, hệ thống kho bãi chưa được tối ưu, đến việc thiếu liên kết giữa các bộ phận trong chuỗi cung ứng. Những yếu kém này trực tiếp làm tăng chi phí logistics trong ngành may, giảm lợi nhuận và làm suy yếu khả năng cạnh tranh. Do đó, việc thực hiện một đề tài nghiên cứu chuyên sâu về "sự ảnh hưởng của logistics đến hiệu quả hoạt động kinh doanh" là vô cùng cấp thiết. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học và bằng chứng thực tiễn để các nhà quản lý doanh nghiệp nhận diện đúng vấn đề, từ đó đề ra các giải pháp logistics cho ngành dệt may Việt Nam một cách phù hợp và hiệu quả.
II. Thách thức logistics tác động hiệu quả kinh doanh may mặc
Hoạt động logistics trong ngành may mặc phải đối mặt với nhiều thách thức đặc thù, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh. Những thách thức này không chỉ đến từ các yếu tố bên ngoài như cơ sở hạ tầng, chính sách, mà còn xuất phát từ chính nội tại của doanh nghiệp. Một trong những rào cản lớn nhất là chi phí logistics trong ngành may còn ở mức cao, chiếm một tỷ trọng đáng kể trong giá thành sản phẩm, làm giảm lợi thế cạnh tranh về giá. Bên cạnh đó, việc quản lý một chuỗi cung ứng phức tạp với nhiều nhà cung cấp nguyên phụ liệu, nhiều công đoạn sản xuất và nhiều thị trường tiêu thụ khác nhau đòi hỏi một hệ thống logistics linh hoạt và hiệu quả. Tuy nhiên, thực trạng logistics tại các công ty may mặc trên địa bàn thành phố cho thấy sự thiếu đồng bộ trong ứng dụng công nghệ, quy trình thủ công và sự phụ thuộc lớn vào các nhà cung cấp dịch vụ bên ngoài. Những yếu kém này dẫn đến tình trạng chậm trễ trong giao hàng, sai sót trong quản lý tồn kho, và giảm khả năng phản ứng trước những thay đổi đột ngột của thị trường. Việc phân tích sâu các thách thức và xác định rõ các nhân tố tác động đến hiệu quả kinh doanh là bước đi quan trọng để tìm ra giải pháp khắc phục, giúp doanh nghiệp vượt qua khó khăn và tối ưu hóa hoạt động.
2.1. Phân tích thực trạng logistics tại các công ty may mặc
Khảo sát thực tế tại các doanh nghiệp may mặc trên địa bàn thành phố cho thấy nhiều vấn đề tồn tại. Thứ nhất, hoạt động vận tải và kho bãi trong doanh nghiệp may mặc còn nhiều hạn chế. Nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng phương thức vận tải truyền thống, chưa tối ưu hóa được lộ trình và tải trọng, dẫn đến chi phí cao. Hệ thống kho bãi thường thiếu các công nghệ quản lý hiện đại như WMS (Warehouse Management System), gây khó khăn trong việc kiểm soát hàng tồn kho, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa nguyên vật liệu. Thứ hai, sự phối hợp giữa các bộ phận (mua hàng, sản xuất, bán hàng) và các đối tác trong chuỗi cung ứng còn lỏng lẻo. Thông tin không được chia sẻ kịp thời, gây ra hiệu ứng "roi da" (bullwhip effect), làm khuếch đại các sai lệch trong dự báo nhu cầu và kế hoạch sản xuất. Tình trạng này làm giảm sút đáng kể hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng.
2.2. Các nhân tố tác động đến hiệu quả kinh doanh qua logistics
Có nhiều nhân tố trong hoạt động logistics tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh. Nghiên cứu xác định các nhóm nhân tố chính bao gồm: (1) Chi phí logistics (vận tải, lưu kho, quản lý đơn hàng); (2) Thời gian chu kỳ logistics (từ lúc nhận đơn hàng đến lúc giao hàng thành công); (3) Mức độ tin cậy của dịch vụ (giao hàng đúng hẹn, không hư hỏng); và (4) Mức độ linh hoạt của hệ thống (khả năng đáp ứng các yêu cầu đột xuất). Theo mô hình của Coyle, Bardi, và Langley (2003), mỗi nhân tố này đều có mối tương quan chặt chẽ với các chỉ số đo lường hiệu quả kinh doanh như doanh thu, lợi nhuận và sự hài lòng của khách hàng. Ví dụ, giảm chi phí logistics trực tiếp làm tăng biên lợi nhuận, trong khi rút ngắn thời gian giao hàng giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may và tăng khả năng giữ chân khách hàng.
2.3. Nhận diện các điểm nghẽn về chi phí logistics trong ngành may
Các điểm nghẽn chính gây gia tăng chi phí logistics trong ngành may bao gồm: chi phí vận tải chiếm tỷ trọng cao do hạ tầng giao thông chưa hoàn thiện và phụ thuộc vào biến động giá nhiên liệu; chi phí lưu kho và quản lý tồn kho lớn do dự báo nhu cầu thiếu chính xác và quy trình quản lý thủ công; và chi phí cho các thủ tục hành chính, hải quan còn phức tạp. Một điểm nghẽn khác là sự thiếu hụt các nhà cung cấp dịch vụ logistics 3PL cho ngành may chuyên nghiệp, có khả năng cung cấp giải pháp tích hợp và toàn diện. Hầu hết các doanh nghiệp may mặc vẫn đang tự thực hiện (in-house) hoặc thuê ngoài từng dịch vụ riêng lẻ, làm mất đi cơ hội tối ưu hóa chi phí trên quy mô lớn và thiếu sự đồng bộ trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
III. Phương pháp tối ưu hóa logistics cho doanh nghiệp may mặc
Để giải quyết các thách thức đã nêu, việc áp dụng các phương pháp tối ưu hóa logistics cho doanh nghiệp may mặc là yêu cầu bắt buộc. Luận văn này đề xuất một cách tiếp cận toàn diện, không chỉ tập trung vào từng hoạt động riêng lẻ mà còn xem xét sự tương tác và phối hợp giữa các bộ phận trong toàn bộ chuỗi cung ứng. Cốt lõi của phương pháp này là việc xây dựng một mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của logistics một cách khoa học, cho phép lượng hóa tác động của từng yếu tố logistics đến các chỉ số hiệu quả kinh doanh. Dựa trên mô hình này, doanh nghiệp có thể xác định các lĩnh vực ưu tiên cần cải thiện. Các giải pháp cụ thể bao gồm việc tái cấu trúc mạng lưới vận tải và kho bãi trong doanh nghiệp may mặc, áp dụng công nghệ thông tin để tự động hóa quy trình, và xây dựng mối quan hệ hợp tác chiến lược với các nhà cung cấp dịch vụ logistics chuyên nghiệp. Đặc biệt, việc sử dụng các dịch vụ logistics 3PL cho ngành may được xem là một giải pháp hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng tính linh hoạt và tập trung vào năng lực cốt lõi là sản xuất và thiết kế. Quá trình tối ưu hóa này cần được thực hiện một cách có hệ thống, bắt đầu từ việc đánh giá hiện trạng, thiết lập mục tiêu, triển khai giải pháp và liên tục đo lường, cải tiến.
3.1. Xây dựng mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của logistics
Để đánh giá một cách khách quan, nghiên cứu này xây dựng một mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của logistics dựa trên phương pháp hồi quy bội. Mô hình này xác định biến phụ thuộc là "hiệu quả kinh doanh" (đo lường bằng các chỉ số như ROA, ROS) và các biến độc lập là các thành phần của năng lực logistics (ví dụ: hiệu quả quản lý vận tải, năng lực quản lý kho, mức độ tích hợp thông tin, chất lượng dịch vụ khách hàng). Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát bảng câu hỏi từ các nhà quản lý tại các doanh nghiệp may mặc trên địa bàn thành phố. Việc sử dụng các công cụ phân tích thống kê như SPSS hoặc AMOS sẽ giúp kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và xác định mức độ tác động của từng nhân tố logistics, tạo ra một cơ sở vững chắc cho các đề xuất quản trị.
3.2. Tối ưu hóa vận tải và kho bãi trong doanh nghiệp may mặc
Vận tải và kho bãi là hai cấu phần chiếm chi phí lớn nhất trong logistics. Để tối ưu hóa, doanh nghiệp cần áp dụng các kỹ thuật quản lý hiện đại. Đối với vận tải, cần xem xét các giải pháp như gom hàng (consolidation), lựa chọn phương thức vận tải đa phương thức, và ứng dụng phần mềm quản lý vận tải (TMS) để theo dõi và tối ưu hóa lộ trình. Đối với kho bãi, việc thiết kế lại layout kho theo nguyên tắc lean, áp dụng hệ thống mã vạch/RFID để quản lý tồn kho chính xác, và triển khai hệ thống quản lý kho (WMS) là những bước đi cần thiết. Việc tối ưu hóa vận tải và kho bãi trong doanh nghiệp may mặc không chỉ giúp cắt giảm chi phí mà còn cải thiện tốc độ luân chuyển hàng hóa, giảm thiểu rủi ro hư hỏng và mất mát.
3.3. Ứng dụng dịch vụ logistics 3PL cho ngành may hiệu quả
Thuê ngoài logistics (logistics outsourcing) thông qua các nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba (3PL) là một xu hướng tất yếu. Các nhà cung cấp dịch vụ logistics 3PL cho ngành may chuyên nghiệp sở hữu chuyên môn, công nghệ và mạng lưới quy mô lớn mà một doanh nghiệp may mặc khó có thể tự đầu tư. Việc hợp tác với 3PL giúp doanh nghiệp chuyển đổi chi phí cố định thành chi phí biến đổi, giảm áp lực về vốn đầu tư vào phương tiện và nhà kho, đồng thời tiếp cận được các quy trình quản lý tiên tiến. Để ứng dụng hiệu quả, doanh nghiệp cần lựa chọn đối tác 3PL uy tín, có kinh nghiệm trong ngành dệt may và xây dựng một hợp đồng hợp tác rõ ràng (SLA - Service Level Agreement) để đảm bảo chất lượng dịch vụ và các mục tiêu về hiệu quả được đáp ứng.
IV. Bí quyết nâng cao năng lực cạnh tranh nhờ chuỗi cung ứng
Trong môi trường kinh doanh hiện đại, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may không chỉ phụ thuộc vào giá cả hay chất lượng sản phẩm mà còn được quyết định bởi tốc độ và sự linh hoạt của chuỗi cung ứng. Một chuỗi cung ứng được quản lý hiệu quả có thể trở thành một vũ khí chiến lược, giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt và chiếm lĩnh thị trường. Để làm được điều đó, doanh nghiệp cần tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng một cách toàn diện, từ khâu tìm nguồn cung ứng, sản xuất đến phân phối. Điều này đòi hỏi sự tích hợp chặt chẽ giữa các quy trình nội bộ và sự hợp tác minh bạch với các đối tác bên ngoài. Hơn nữa, trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường và xã hội, các khái niệm như logistics ngược trong ngành may mặc và chuỗi cung ứng xanh cho dệt may không còn là lựa chọn mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc. Việc triển khai các sáng kiến này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quốc tế mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm, thu hút được phân khúc khách hàng cao cấp và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.
4.1. Cải thiện hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng toàn diện
Để cải thiện hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng, doanh nghiệp cần áp dụng các nguyên tắc quản trị hiện đại. Đầu tiên là tăng cường khả năng hiển thị (visibility) trên toàn chuỗi cung ứng bằng cách ứng dụng công nghệ thông tin để theo dõi dòng chảy của sản phẩm và thông tin theo thời gian thực. Thứ hai là xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp và nhà phân phối, thay vì chỉ tập trung vào các giao dịch mua bán ngắn hạn. Thứ ba là triển khai các phương pháp quản lý tinh gọn (Lean) và linh hoạt (Agile) để loại bỏ lãng phí và tăng khả năng đáp ứng nhanh với sự thay đổi của thị trường. Theo Hiệp hội Dệt may Việt Nam (VITAS), các doanh nghiệp áp dụng thành công các nguyên tắc này có thể giảm tới 15-20% chi phí vận hành và tăng 30% tốc độ phản ứng đơn hàng.
4.2. Khám phá logistics ngược trong ngành may mặc hiện đại
Logistics ngược (Reverse Logistics) là quá trình quản lý dòng sản phẩm trả về, thu hồi, tái chế hoặc xử lý sau khi đã đến tay người tiêu dùng. Trong ngành thời trang nhanh, logistics ngược trong ngành may mặc đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý hàng tồn kho cuối mùa, hàng bị lỗi hoặc sản phẩm khách hàng trả lại. Một hệ thống logistics ngược hiệu quả giúp doanh nghiệp thu hồi giá trị từ các sản phẩm này thông qua việc bán lại tại các kênh thứ cấp, tái sử dụng linh kiện hoặc tái chế vật liệu. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí và tác động môi trường mà còn mở ra một nguồn doanh thu mới. Việc quản lý tốt logistics ngược cũng góp phần nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
4.3. Xây dựng chuỗi cung ứng xanh cho dệt may bền vững
Xu hướng tiêu dùng bền vững đang tạo ra áp lực và cơ hội cho ngành dệt may. Xây dựng một chuỗi cung ứng xanh cho dệt may là việc tích hợp các tiêu chí về môi trường vào mọi quyết định trong chuỗi cung ứng. Các hoạt động cụ thể bao gồm: ưu tiên sử dụng nguyên liệu tái chế hoặc hữu cơ, tối ưu hóa vận tải để giảm phát thải carbon (logistics xanh), sử dụng bao bì thân thiện với môi trường, và đảm bảo các điều kiện lao động công bằng tại các nhà máy. Việc triển khai chuỗi cung ứng xanh không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe của các thị trường như EU, Mỹ mà còn là một yếu tố marketing mạnh mẽ, giúp nâng cao giá trị thương hiệu và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
V. Kết quả nghiên cứu Đo lường hiệu quả kinh doanh thực tế
Phần trọng tâm của luận văn là trình bày và phân tích các kết quả nghiên cứu thực nghiệm, nhằm chứng minh một cách cụ thể sự ảnh hưởng của logistics đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp may mặc. Dựa trên dữ liệu thu thập được từ các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố, nghiên cứu tiến hành phân tích định lượng để kiểm định mô hình và các giả thuyết đã đề ra. Kết quả phân tích cho thấy một mối tương quan dương và có ý nghĩa thống kê giữa năng lực logistics và hiệu quả hoạt động kinh doanh. Cụ thể, các doanh nghiệp có mức độ đầu tư cao hơn vào việc tối ưu hóa vận tải, quản lý kho bãi hiện đại và tích hợp công nghệ thông tin trong chuỗi cung ứng thường đạt được các chỉ số tài chính tốt hơn. Việc đo lường hiệu quả kinh doanh không chỉ dừng lại ở các chỉ số tài chính như lợi nhuận trên tài sản (ROA) hay lợi nhuận trên doanh thu (ROS), mà còn xem xét các chỉ số phi tài chính như mức độ hài lòng của khách hàng và thị phần. Phân tích sâu hơn cho thấy, các yếu tố như thời gian giao hàng và độ tin cậy của dịch vụ logistics có tác động mạnh mẽ đến việc giữ chân khách hàng và mở rộng thị phần, khẳng định vai trò chiến lược của logistics trong việc tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững.
5.1. Phân tích dữ liệu và các chỉ số đo lường hiệu quả kinh doanh
Nghiên cứu sử dụng bộ dữ liệu thu thập từ 150 doanh nghiệp may mặc. Dữ liệu được làm sạch và xử lý bằng phần mềm SPSS 25.0. Phân tích thống kê mô tả cho thấy bức tranh tổng quan về thực trạng logistics tại các công ty may mặc. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích độ tin cậy (Cronbach's Alpha) được sử dụng để xác thực các thang đo về năng lực logistics. Các chỉ số chính dùng để đo lường hiệu quả kinh doanh bao gồm: ROA (Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản), ROS (Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần) và tăng trưởng thị phần. Việc lựa chọn các chỉ số đa dạng này giúp đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách toàn diện, cả về mặt tài chính và phi tài chính, cung cấp một góc nhìn đa chiều về tác động của hoạt động logistics.
5.2. Đánh giá tác động của logistics lên lợi nhuận và thị phần
Kết quả phân tích hồi quy bội cho thấy các thành phần của năng lực logistics (bao gồm hiệu quả vận tải, quản lý kho, tích hợp thông tin và dịch vụ khách hàng) giải thích được 45.7% sự biến thiên của hiệu quả kinh doanh (ROA). Cụ thể, các biến "hiệu quả vận tải" (β = 0.285, p < 0.01) và "tích hợp thông tin" (β = 0.312, p < 0.01) có tác động mạnh nhất. Điều này cho thấy việc đầu tư vào hệ thống quản lý vận tải thông minh và các nền tảng chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng mang lại lợi ích trực tiếp về mặt lợi nhuận. Đối với thị phần, phân tích cho thấy yếu tố "chất lượng dịch vụ khách hàng" của logistics, thể hiện qua việc giao hàng đúng hẹn và xử lý đơn hàng chính xác, có vai trò quyết định trong việc tăng cường sự trung thành của khách hàng và mở rộng thị trường, qua đó nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp dệt may.
VI. Hướng đi tương lai Giải pháp logistics cho dệt may Việt Nam
Từ những kết quả phân tích thực trạng và kiểm định mô hình nghiên cứu, luận văn đề xuất một hệ thống các giải pháp logistics cho ngành dệt may Việt Nam nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh. Các giải pháp này được xây dựng trên hai cấp độ: vi mô (cho từng doanh nghiệp) và vĩ mô (cho các cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành hàng). Ở cấp độ doanh nghiệp, trọng tâm là việc thay đổi tư duy, xem logistics là một chức năng chiến lược thay vì chỉ là một hoạt động chi phí. Các doanh nghiệp cần chủ động xây dựng kế hoạch tối ưu hóa logistics cho doanh nghiệp may mặc của mình, từ việc đầu tư vào công nghệ, đào tạo nhân lực đến việc lựa chọn các đối tác logistics phù hợp. Ở cấp độ vĩ mô, cần có những chính sách hỗ trợ từ chính phủ để phát triển cơ sở hạ tầng logistics, đơn giản hóa thủ tục hành chính, và tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho các doanh nghiệp logistics phát triển. Các hiệp hội ngành hàng cần đóng vai trò cầu nối, chia sẻ kinh nghiệm và thúc đẩy việc hình thành các trung tâm logistics chuyên dụng cho ngành dệt may. Tương lai của ngành dệt may Việt Nam phụ thuộc rất lớn vào khả năng xây dựng một hệ thống logistics hiện đại, linh hoạt và hiệu quả.
6.1. Tổng kết các kết quả nghiên cứu chính của luận văn
Luận văn đã đạt được các mục tiêu đề ra. Thứ nhất, hệ thống hóa cơ sở lý luận về logistics và quản trị chuỗi cung ứng trong ngành may mặc. Thứ hai, phân tích và đánh giá thực trạng logistics tại các công ty may mặc trên địa bàn thành phố, chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu và thách thức. Thứ ba, xây dựng và kiểm định thành công mô hình nghiên cứu ảnh hưởng của logistics đến hiệu quả kinh doanh, khẳng định mối quan hệ tác động tích cực giữa năng lực logistics và các chỉ số hiệu quả kinh doanh. Kết quả nghiên cứu là một tài liệu tham khảo có giá trị khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các nhà hoạch định chính sách quan tâm đến sự phát triển của ngành dệt may.
6.2. Đề xuất các giải pháp vĩ mô và vi mô cho doanh nghiệp
Dựa trên kết quả nghiên cứu, các giải pháp cụ thể được đề xuất. Về vi mô, doanh nghiệp cần: (1) Xây dựng bộ phận logistics chuyên trách hoặc thuê ngoài dịch vụ logistics 3PL cho ngành may. (2) Đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin (ERP, WMS, TMS) để tích hợp toàn chuỗi cung ứng. (3) Chú trọng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực logistics. (4) Áp dụng các sáng kiến về chuỗi cung ứng xanh cho dệt may. Về vĩ mô, kiến nghị chính phủ: (1) Quy hoạch và đầu tư phát triển các trung tâm logistics, cảng cạn gần các khu công nghiệp dệt may. (2) Đơn giản hóa thủ tục hải quan và kiểm tra chuyên ngành. (3) Có chính sách khuyến khích, hỗ trợ doanh nghiệp ứng dụng công nghệ và chuyển đổi số trong hoạt động logistics. Những giải pháp logistics cho ngành dệt may Việt Nam này khi được triển khai đồng bộ sẽ tạo ra một cú hích quan trọng cho sự phát triển của toàn ngành.