Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và tác động mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, công tác hoạch định chiến lược kinh doanh trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của hoạch định chiến lược, dẫn đến hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh chưa cao. Công ty TNHH MTV Thông tin Điện tử Hàng hải Việt Nam (VISHIPEL) là doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, hoạt động trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ và thiết bị thông tin hàng hải, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn hàng hải quốc gia. Tuy nhiên, trước sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước, VISHIPEL cần hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược kinh doanh để nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung xây dựng và đề xuất các biện pháp hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược kinh doanh tổng thể và các chiến lược chức năng cho VISHIPEL trong giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp cho công tác hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty trong giai đoạn 2015-2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp VISHIPEL xác định rõ con đường phát triển, củng cố vị thế nhà cung cấp dịch vụ thông tin hàng hải uy tín tại Việt Nam, đồng thời góp phần nâng cao hiệu quả quản trị chiến lược trong doanh nghiệp nhà nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh tiêu biểu, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược của Alfred Chandler: Chiến lược là việc xác định các mục tiêu dài hạn và phân bổ nguồn lực để thực hiện mục tiêu đó.
  • Quan điểm của Michael Porter: Chiến lược là nghệ thuật xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững nhằm phòng thủ và phát triển trên thị trường.
  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter: Phân tích mức độ cạnh tranh trong ngành dựa trên năm lực lượng gồm đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế.
  • Ma trận SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xác định các định hướng chiến lược phù hợp.
  • Ma trận BCG: Đánh giá vị trí sản phẩm/dịch vụ trên thị trường dựa trên thị phần và tốc độ tăng trưởng để đề xuất chiến lược phát triển.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chiến lược cấp công ty, chiến lược cấp đơn vị kinh doanh, chiến lược cấp chức năng (marketing, công nghệ, nhân sự, tài chính), hoạch định chiến lược kinh doanh, và quản trị chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu tình huống (case study) tại Công ty TNHH MTV Thông tin Điện tử Hàng hải Việt Nam. Dữ liệu được thu thập từ các báo cáo tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh, số liệu thị phần, và các tài liệu nội bộ của công ty giai đoạn 2015-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các số liệu liên quan đến hoạt động kinh doanh và nhân sự của công ty trong giai đoạn này.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định lượng và định tính, sử dụng các công cụ phân tích chiến lược như mô hình 5 lực lượng Porter, ma trận SWOT và BCG để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, tập trung vào việc đánh giá thực trạng và xây dựng các biện pháp hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược cho giai đoạn 2020-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thị phần dịch vụ điện thoại tàu - bờ của VISHIPEL giảm từ 65% năm 2015 xuống còn 56% năm 2019, trong khi thị phần của Viettel tăng từ 10% lên 32% cùng kỳ. Nguyên nhân chính là Viettel phát triển mạng viễn thông phủ sóng di động trên biển với giá cước thấp hơn, tạo áp lực cạnh tranh lớn cho VISHIPEL.

  2. Thị phần dịch vụ thông tin vệ tinh Inmarsat của VISHIPEL tăng từ 45,6% năm 2015 lên 68% năm 2017, sau đó ổn định ở mức 65% năm 2019, tuy nhiên vẫn chịu cạnh tranh từ các nhà cung cấp nước ngoài và trong nước như Singtel, Stratos, Viettel và VTI.

  3. Doanh thu của công ty có xu hướng giảm nhẹ trong giai đoạn 2015-2019, với tốc độ phát triển bình quân đạt khoảng 98%. Năm 2018 doanh thu giảm 4% so với năm trước do sự bùng nổ dịch vụ OTT và sự sụt giảm dịch vụ VoIP.

  4. Lợi nhuận sau thuế có biến động, năm 2015 đạt 34,876 triệu đồng, tốc độ phát triển liên tục dao động, bình quân khoảng 94% trong giai đoạn nghiên cứu. Chi phí hoạt động cũng có xu hướng tăng nhẹ, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.

  5. Nguồn nhân lực có sự giảm nhẹ về số lượng lao động từ 878 người năm 2015 xuống còn 890 người năm 2019, nhưng trình độ chuyên môn được nâng cao với số lượng kỹ sư và thạc sĩ tăng lên, đáp ứng yêu cầu công nghệ hiện đại.

Thảo luận kết quả

Sự giảm sút thị phần dịch vụ điện thoại tàu - bờ của VISHIPEL phản ánh sự cạnh tranh khốc liệt từ các nhà cung cấp mới, đặc biệt là Viettel với lợi thế về giá cước và mạng lưới phủ sóng rộng. Tuy nhiên, VISHIPEL vẫn giữ được vị trí dẫn đầu nhờ chất lượng tín hiệu ổn định và dịch vụ chuyên nghiệp. Kết quả này phù hợp với nhận định của Michael Porter về việc xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững thông qua chất lượng và dịch vụ.

Doanh thu và lợi nhuận giảm nhẹ trong giai đoạn nghiên cứu cho thấy công ty cần có chiến lược đổi mới công nghệ và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ để thích ứng với xu hướng thị trường và công nghệ mới. Việc phát triển sản phẩm mới như thiết bị giám sát hành trình tàu cá VIFISH và dịch vụ Internet trên tàu bay là bước đi tích cực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

Nguồn nhân lực được cải thiện về chất lượng nhưng giảm về số lượng phản ánh xu hướng tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất kinh doanh. Điều này đòi hỏi công ty cần có chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp, tập trung đào tạo nâng cao kỹ năng và thu hút nhân tài.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thị phần thị trường, biến động doanh thu, lợi nhuận và cơ cấu lao động để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả hoạt động của công ty trong giai đoạn nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện chiến lược marketing: Tăng cường các chương trình quảng bá, khuyến mãi và nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm giữ vững và mở rộng thị phần dịch vụ điện thoại tàu - bờ và vệ tinh Inmarsat. Mục tiêu tăng thị phần thêm 5% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Marketing và Ban Lãnh đạo công ty.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ mới: Nâng cấp hệ thống mạng, áp dụng công nghệ băng thông rộng thế hệ mới, phát triển các sản phẩm dịch vụ giá trị gia tăng phù hợp với xu hướng công nghệ 4.0. Mục tiêu hoàn thành trong giai đoạn 2021-2023. Chủ thể thực hiện: Ban Công nghệ và Ban Đầu tư.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Xây dựng chương trình đào tạo nâng cao kỹ năng chuyên môn, thu hút nhân tài và chính sách giữ chân nhân viên giỏi. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên có trình độ thạc sĩ và kỹ sư lên 40% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Nhân sự.

  4. Tối ưu hóa chi phí và quản lý tài chính: Rà soát, cắt giảm các chi phí không cần thiết, tăng cường quản lý tài chính hiệu quả để nâng cao lợi nhuận. Mục tiêu giảm chi phí hoạt động 10% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính - Kế toán.

  5. Mở rộng hợp tác và liên kết chiến lược: Tăng cường hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước để khai thác công nghệ, mở rộng thị trường và nâng cao năng lực cạnh tranh. Mục tiêu ký kết ít nhất 3 hợp đồng hợp tác chiến lược trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Đối ngoại và Ban Lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp nhà nước: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về công tác hoạch định chiến lược kinh doanh trong bối cảnh cạnh tranh và hội nhập, từ đó áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả quản trị.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu quản trị chiến lược: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu về mô hình quản trị chiến lược trong doanh nghiệp viễn thông hàng hải, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

  3. Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị Kinh doanh, Kinh tế: Là tài liệu tham khảo hữu ích về phương pháp nghiên cứu tình huống, ứng dụng mô hình chiến lược và phân tích thực trạng doanh nghiệp.

  4. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin: Tham khảo kinh nghiệm hoạch định chiến lược, đối phó với áp lực cạnh tranh và phát triển nguồn nhân lực trong ngành công nghệ cao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác hoạch định chiến lược lại quan trọng đối với VISHIPEL?
    Hoạch định chiến lược giúp VISHIPEL xác định rõ mục tiêu dài hạn, phân bổ nguồn lực hiệu quả và nâng cao sức cạnh tranh trong bối cảnh thị trường viễn thông hàng hải ngày càng cạnh tranh khốc liệt.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến công tác hoạch định chiến lược của công ty?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như năng lực công nghệ, nguồn nhân lực, năng lực tài chính và yếu tố khách quan như cạnh tranh thị trường, chính sách pháp luật, công nghệ mới và áp lực từ khách hàng, nhà cung cấp.

  3. VISHIPEL đã áp dụng những mô hình chiến lược nào trong nghiên cứu?
    Công ty sử dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, ma trận SWOT và ma trận BCG để phân tích thị trường, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và xác định các chiến lược phù hợp.

  4. Làm thế nào để VISHIPEL nâng cao năng lực cạnh tranh trước các đối thủ như Viettel?
    Bằng cách đổi mới công nghệ, phát triển sản phẩm dịch vụ mới, tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

  5. Chiến lược phát triển nguồn nhân lực của VISHIPEL tập trung vào những nội dung gì?
    Bao gồm kế hoạch hóa nguồn nhân lực, tuyển dụng và bố trí công việc phù hợp, chính sách thù lao và tạo động lực, đào tạo và phát triển kỹ năng nhằm đáp ứng yêu cầu công nghệ hiện đại.

Kết luận

  • Hoạch định chiến lược kinh doanh là yếu tố then chốt giúp VISHIPEL nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững trong ngành viễn thông hàng hải.
  • Thị phần dịch vụ điện thoại tàu - bờ và vệ tinh Inmarsat của công ty có xu hướng biến động do áp lực cạnh tranh từ các nhà cung cấp mới và công nghệ thay đổi.
  • Doanh thu và lợi nhuận có sự giảm nhẹ trong giai đoạn 2015-2019, đòi hỏi công ty cần đổi mới chiến lược và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ.
  • Nguồn nhân lực được nâng cao về chất lượng nhưng cần tiếp tục phát triển để đáp ứng yêu cầu công nghệ và thị trường.
  • Các biện pháp hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược bao gồm nâng cao marketing, ứng dụng công nghệ mới, phát triển nhân lực, tối ưu chi phí và mở rộng hợp tác chiến lược.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2025, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Call-to-action: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các biện pháp hoàn thiện công tác hoạch định chiến lược, đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao vị thế của VISHIPEL trên thị trường.