Tổng quan nghiên cứu
Phát triển bền vững (PTBV) đã trở thành một chủ đề trọng điểm toàn cầu từ sau Hội nghị Thế giới về Môi trường và Phát triển năm 1987, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng của các thế hệ tương lai. Ngành xây dựng đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế, chiếm khoảng 4-12% GDP ở nhiều quốc gia và dự kiến tăng trưởng trung bình 6,3%/năm tại Việt Nam trong giai đoạn 2015-2018. Tuy nhiên, hoạt động xây dựng cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội như ô nhiễm không khí, tiếng ồn, chất thải xây dựng và tai nạn lao động, chiếm tới 30% số vụ tai nạn lao động toàn quốc.
Luận văn tập trung nghiên cứu tác động của việc sử dụng cấu kiện đúc sẵn (CKĐS) trong giai đoạn thi công lắp dựng công trình xây dựng đến PTBV tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2016. Mục tiêu cụ thể gồm: tổng quan lý thuyết về PTBV và xây dựng bền vững (XDBV), xác định các yếu tố tác động của CKĐS đến PTBV, phân tích các nhân tố chính tác động tích cực, và đề xuất giải pháp thúc đẩy PTBV thông qua áp dụng CKĐS. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thay đổi định kiến về công nghệ xây dựng đúc sẵn, góp phần thúc đẩy áp dụng rộng rãi công nghệ này nhằm đạt được các mục tiêu phát triển bền vững trong ngành xây dựng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển bền vững tiêu biểu như:
- Mô hình 3 trụ cột (Three Pillars Model): Bao gồm ba khía cạnh môi trường, kinh tế và xã hội, nhấn mạnh sự cân bằng và tương tác giữa các yếu tố này để đạt PTBV.
- Mô hình Capital Stock Model: Xem PTBV là tổng hợp vốn chủ yếu gồm vốn môi trường, vốn kinh tế và vốn xã hội.
- Mô hình Lăng kính thay thế (Alternative Prism Models): Tập trung vào bốn thước đo vốn nhân tạo, vốn tự nhiên, vốn nhân lực và vốn xã hội.
- Khái niệm xây dựng bền vững (XDBV): Được định nghĩa là việc tạo và vận hành môi trường xây dựng dựa trên nguyên tắc sử dụng hiệu quả nguồn lực và thiết kế sinh thái, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội trong toàn bộ vòng đời công trình.
Các khái niệm chính bao gồm: phát triển bền vững, xây dựng bền vững, cấu kiện đúc sẵn (CKĐS), phương pháp xây dựng đúc sẵn, và các nhóm nhân tố tác động đến tài nguyên vật liệu, nhân lực, thời gian, chi phí, môi trường và xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp khảo sát thực tế với cỡ mẫu khoảng 200 kỹ sư, kiến trúc sư, cán bộ quản lý và giám sát công trường tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Đối tượng khảo sát gồm hai nhóm: nhóm đã từng tham gia dự án sử dụng CKĐS và nhóm chưa từng tham gia, nhằm so sánh quan điểm và đánh giá tác động.
Quy trình nghiên cứu gồm các bước: tổng hợp lý thuyết, xác định các yếu tố tác động, thiết kế bảng câu hỏi khảo sát gồm 24 yếu tố tác động tích cực, khảo sát thử nghiệm, khảo sát chính thức, xử lý và phân tích dữ liệu. Các phương pháp phân tích bao gồm:
- Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đảm bảo tính nhất quán của thang đo.
- Kiểm định khác biệt trung bình (Independent-samples T-test) để so sánh nhóm đối tượng.
- Phân tích nhân tố chính (PCA) để rút gọn và xác định các nhân tố chính.
- Phân tích tương quan Pearson và hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến PTBV.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2016, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 6 nhân tố chính tác động tích cực của CKĐS đến PTBV: Môi trường (MOITRUONG), tài nguyên vật liệu (VATLIEU), xã hội (XAHOI), an toàn lao động (ANTOANLAODONG), thời gian (THOIGIAN) và nhân lực (NHANLUC). Các nhân tố này được xác định qua phân tích PCA và chiếm tỷ lệ giải thích lớn trong mô hình.
Mức độ tác động của các nhân tố: Môi trường và tài nguyên vật liệu đóng góp khoảng 35-40% vào sự thực hiện PTBV, xã hội và an toàn lao động chiếm khoảng 25%, trong khi thời gian và nhân lực chiếm phần còn lại. Hồi quy tuyến tính cho thấy mô hình có độ phù hợp cao với hệ số R² khoảng 0.78, chứng tỏ các nhân tố này giải thích phần lớn biến động PTBV.
So sánh quan điểm giữa nhóm đã và chưa sử dụng CKĐS: Nhóm đã tham gia dự án sử dụng CKĐS đánh giá cao hơn về các tác động tích cực, đặc biệt là về giảm thời gian thi công (tăng 20% so với nhóm chưa tham gia) và cải thiện an toàn lao động (tăng 15%).
Các hạn chế được ghi nhận: Bao gồm tăng nhu cầu sử dụng năng lượng và nhiên liệu cho vận chuyển (tăng khoảng 12%), sự kém liên kết giữa các cấu kiện, công trường chật hẹp và khả năng tăng tỷ lệ thất nghiệp do giảm nhu cầu nhân công tại công trường.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định việc sử dụng CKĐS trong giai đoạn thi công lắp dựng công trình góp phần tích cực đến PTBV qua nhiều khía cạnh. Việc sản xuất cấu kiện tại nhà máy giúp kiểm soát chất lượng, giảm lãng phí vật liệu, tiết kiệm nước và điện tại công trường, đồng thời giảm phát thải bụi và tiếng ồn, cải thiện môi trường làm việc và sức khỏe người lao động. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đóng góp của từng nhân tố và bảng so sánh đánh giá giữa hai nhóm khảo sát.
So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với các báo cáo tại Hong Kong, Anh và Mỹ về lợi ích của CKĐS trong giảm thời gian thi công, chi phí và cải thiện an toàn lao động. Tuy nhiên, các hạn chế như chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kỹ năng lao động cao vẫn là thách thức cần giải quyết.
Ý nghĩa của nghiên cứu nằm ở việc cung cấp bằng chứng khoa học và thực tiễn cho các nhà quản lý, nhà thầu và chính sách trong việc thúc đẩy áp dụng công nghệ xây dựng đúc sẵn, góp phần nâng cao hiệu quả và bền vững của ngành xây dựng Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng lao động: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ thuật sản xuất và lắp dựng CKĐS nhằm nâng cao năng suất và an toàn lao động, giảm thiểu rủi ro tai nạn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: các công ty xây dựng, trường đào tạo nghề.
Khuyến khích đầu tư phát triển nhà máy sản xuất CKĐS hiện đại: Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi để xây dựng nhà máy gần khu vực thi công, giảm chi phí vận chuyển và tiêu thụ năng lượng. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: chính quyền địa phương, doanh nghiệp tư nhân.
Xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật và quy trình kiểm soát chất lượng CKĐS: Ban hành các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về CKĐS, đảm bảo sự liên kết chắc chắn giữa các cấu kiện, nâng cao chất lượng công trình. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Bộ Xây dựng, các viện nghiên cứu.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về lợi ích của CKĐS: Tổ chức hội thảo, hội nghị chuyên đề để chia sẻ kết quả nghiên cứu, thay đổi định kiến và thúc đẩy áp dụng rộng rãi công nghệ xây dựng đúc sẵn. Thời gian: liên tục; Chủ thể: các hiệp hội ngành nghề, trường đại học.
Phát triển hệ thống quản lý và xử lý chất thải xây dựng tại nhà máy và công trường: Áp dụng công nghệ tái chế và phân loại chất thải để giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: doanh nghiệp xây dựng, cơ quan quản lý môi trường.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp xây dựng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để ra quyết định đầu tư và áp dụng công nghệ CKĐS, nâng cao hiệu quả và bền vững dự án.
Chuyên gia tư vấn thiết kế và kỹ thuật xây dựng: Giúp hiểu rõ các yếu tố tác động của CKĐS đến PTBV, từ đó thiết kế và lựa chọn giải pháp phù hợp cho từng công trình.
Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Cung cấp dữ liệu và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển công nghệ xây dựng đúc sẵn, góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.
Giảng viên và sinh viên ngành xây dựng, quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp nâng cao nhận thức và kiến thức về PTBV và công nghệ xây dựng hiện đại.
Câu hỏi thường gặp
Cấu kiện đúc sẵn là gì và có ưu điểm gì so với xây dựng truyền thống?
Cấu kiện đúc sẵn là các bộ phận công trình được sản xuất tại nhà máy với chất lượng đồng nhất, sau đó vận chuyển và lắp dựng tại công trường. Ưu điểm gồm giảm thời gian thi công, tiết kiệm vật liệu, giảm phát thải bụi và tiếng ồn, nâng cao an toàn lao động.Việc sử dụng CKĐS có ảnh hưởng như thế nào đến môi trường?
CKĐS giúp giảm phát sinh rác thải xây dựng từ 65-70%, giảm bụi và tiếng ồn tại công trường, tiết kiệm nước và điện, đồng thời giảm ô nhiễm nguồn nước và nguy cơ cháy nổ.Những khó khăn chính khi áp dụng công nghệ xây dựng đúc sẵn là gì?
Bao gồm chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu kỹ năng lao động cao, công trường chật hẹp khó vận chuyển và lắp dựng, cũng như sự kém liên kết giữa các cấu kiện nếu không được kiểm soát tốt.CKĐS tác động thế nào đến an toàn lao động?
Việc sản xuất tại nhà máy giảm thiểu công việc trên cao và các công tác nguy hiểm tại công trường, giảm nguy cơ tai nạn lao động hơn 63%, đồng thời giúp quản lý an toàn dễ dàng hơn.Làm thế nào để thúc đẩy áp dụng CKĐS trong ngành xây dựng Việt Nam?
Cần có chính sách hỗ trợ đầu tư, đào tạo nâng cao kỹ năng, xây dựng tiêu chuẩn kỹ thuật, truyền thông nâng cao nhận thức và phát triển hệ thống quản lý chất thải hiệu quả.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định và phân tích 6 nhân tố chính tác động tích cực của việc sử dụng cấu kiện đúc sẵn trong giai đoạn thi công lắp dựng đến phát triển bền vững ngành xây dựng.
- Mô hình hồi quy tuyến tính cho thấy các nhân tố môi trường, vật liệu, xã hội, an toàn lao động, thời gian và nhân lực đóng góp quan trọng vào PTBV.
- Việc áp dụng CKĐS giúp giảm thời gian thi công, tiết kiệm vật liệu, cải thiện an toàn lao động và giảm ô nhiễm môi trường.
- Một nhóm 14 giải pháp khả thi và hiệu quả đã được đề xuất nhằm thúc đẩy PTBV thông qua công nghệ xây dựng đúc sẵn.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đào tạo, hoàn thiện tiêu chuẩn kỹ thuật, tăng cường truyền thông và chính sách hỗ trợ để mở rộng ứng dụng CKĐS trong ngành xây dựng Việt Nam.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý, chuyên gia và cơ quan chức năng cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để góp phần xây dựng ngành xây dựng phát triển bền vững, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ môi trường trong tương lai.