Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng thấm, dột trong các công trình xây dựng tại Việt Nam đang là vấn đề nghiêm trọng với tỷ lệ xảy ra cao hơn nhiều so với các quốc gia khác. Theo ước tính, khoảng 74,45% các dự án khảo sát tại TP. Hồ Chí Minh và các địa phương lân cận gặp phải hiện tượng này, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tuổi thọ công trình, mỹ quan, tiện ích sử dụng và sức khỏe người dân. Chi phí khắc phục thấm dột thường rất lớn, phức tạp và dễ tái phát, làm tăng gánh nặng tài chính cho chủ đầu tư và các bên liên quan.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng chính đến hiện tượng thấm dột trong các dự án xây dựng dân dụng tại Việt Nam, từ đó đề xuất giải pháp giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng công trình. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng tại TP. Hồ Chí Minh và một số địa phương lân cận trong giai đoạn 2020-2021, với sự tham gia của 169 chuyên gia và cán bộ kỹ thuật trong ngành xây dựng.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện quy trình thi công, nâng cao hiệu quả quản lý dự án và giảm thiểu thiệt hại do thấm dột gây ra, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng công trình, bao gồm:

  • Lý thuyết về nguyên nhân và hệ quả của thấm dột: Thấm dột được xem là kết quả của sự kết hợp nhiều yếu tố như vật liệu, kỹ thuật thi công, điều kiện môi trường và quản lý dự án.
  • Mô hình phân tích nhân tố khám phá (EFA): Giúp xác định các nhóm yếu tố ảnh hưởng chính dựa trên dữ liệu khảo sát.
  • Mô hình phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM): Được sử dụng để kiểm định và mô hình hóa mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng.

Các khái niệm chính bao gồm: thấm dột, vật liệu xây dựng, kỹ thuật thi công, quản lý dự án, chi phí bảo trì, và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát trực tuyến và phỏng vấn chuyên gia trong ngành xây dựng tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Tổng số 169 phiếu khảo sát hợp lệ được sử dụng cho phân tích.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Thống kê mô tả để xác định tần suất và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để nhóm các yếu tố liên quan.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định mô hình và mối quan hệ nhân quả.
  • Kiểm định độ tin cậy bằng hệ số Cronbach’s Alpha (đạt trên 0.9 cho các nhóm yếu tố).
  • Phân tích phương sai (ANOVA) để so sánh quan điểm giữa các nhóm đối tượng tham gia dự án.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2020, với các bước khảo sát, xử lý dữ liệu và phân tích mô hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sáu nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến thấm dột được xác định gồm:

    • Thiếu quy chuẩn pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật (điểm trung bình 4.2/5).
    • Thiếu ứng dụng công nghệ và kỹ thuật thi công hiện đại (4.0/5).
    • Lựa chọn giải pháp thi công không hiệu quả (3.9/5).
    • Tâm lý chủ quan của các bên tham gia (3.8/5).
    • Thiếu kiến thức chuyên môn và đào tạo (3.7/5).
    • Đầu tư tài chính không hợp lý (3.6/5).
  2. Mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố được mô hình SEM chỉ ra: thiếu quy chuẩn pháp lý có ảnh hưởng mạnh nhất đến các yếu tố còn lại, đặc biệt là đến việc áp dụng công nghệ và lựa chọn giải pháp thi công.

  3. Sự khác biệt quan điểm giữa các nhóm đối tượng (chủ đầu tư, tư vấn, nhà thầu) về mức độ ảnh hưởng các yếu tố là có ý nghĩa thống kê (p < 0.05), trong đó nhà thầu đánh giá cao hơn về tác động của yếu tố kỹ thuật và tài chính.

  4. Tỷ lệ thấm dột trong các dự án khảo sát chiếm khoảng 74,45%, trong đó chi phí khắc phục trung bình chiếm 15-20% tổng chi phí dự án, gây ảnh hưởng lớn đến tiến độ và chất lượng công trình.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thấm dột là do thiếu các quy chuẩn pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng, dẫn đến việc áp dụng công nghệ và kỹ thuật thi công chưa đồng bộ, hiệu quả thấp. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, như Silva et al. (2012) và Chew & Silva (2004), nhấn mạnh vai trò của tiêu chuẩn kỹ thuật trong kiểm soát chất lượng công trình.

Sự chủ quan và thiếu kiến thức chuyên môn của các bên tham gia cũng làm gia tăng rủi ro thấm dột, đặc biệt trong các dự án có quy mô lớn và phức tạp. Việc đầu tư tài chính không hợp lý, thiếu kinh phí cho công tác chống thấm ngay từ đầu, cũng là nguyên nhân quan trọng khiến thấm dột xảy ra phổ biến.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng nhóm yếu tố, bảng so sánh điểm trung bình giữa các nhóm đối tượng tham gia, và mô hình SEM minh họa mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện và ban hành các quy chuẩn pháp lý, tiêu chuẩn kỹ thuật về chống thấm:

    • Mục tiêu: Giảm thiểu rủi ro thấm dột xuống dưới 30% trong 3 năm tới.
    • Chủ thể: Bộ Xây dựng phối hợp với các viện nghiên cứu và hiệp hội ngành nghề.
    • Timeline: Hoàn thành trong vòng 12 tháng.
  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thi công hiện đại và đào tạo chuyên môn:

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực thi công và giảm thiểu lỗi kỹ thuật.
    • Chủ thể: Chủ đầu tư, nhà thầu và các trường đào tạo kỹ thuật xây dựng.
    • Timeline: Triển khai liên tục, đánh giá hiệu quả sau 2 năm.
  3. Tăng cường kiểm soát chất lượng và giám sát thi công chống thấm:

    • Mục tiêu: Giảm thiểu sai sót trong thi công xuống dưới 10%.
    • Chủ thể: Ban quản lý dự án, tư vấn giám sát.
    • Timeline: Áp dụng ngay trong các dự án hiện tại.
  4. Tăng cường đầu tư tài chính hợp lý cho công tác chống thấm ngay từ giai đoạn thiết kế và thi công:

    • Mục tiêu: Đảm bảo kinh phí chống thấm chiếm tối thiểu 5% tổng chi phí dự án.
    • Chủ thể: Chủ đầu tư và nhà thầu.
    • Timeline: Áp dụng cho các dự án mới trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư dự án xây dựng:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố rủi ro thấm dột để đầu tư và quản lý hiệu quả.
    • Use case: Lập kế hoạch tài chính và giám sát chất lượng công trình.
  2. Nhà thầu thi công và tư vấn giám sát:

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về kỹ thuật chống thấm và áp dụng công nghệ mới.
    • Use case: Cải thiện quy trình thi công, giảm thiểu lỗi kỹ thuật.
  3. Các cơ quan quản lý nhà nước và ban ngành xây dựng:

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, tiêu chuẩn kỹ thuật.
    • Use case: Ban hành quy định, hướng dẫn thi công chống thấm.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành xây dựng, quản lý dự án:

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu và phân tích các yếu tố ảnh hưởng.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo, ứng dụng mô hình SEM.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao thấm dột lại phổ biến trong các công trình xây dựng tại Việt Nam?
    Thấm dột phổ biến do thiếu quy chuẩn pháp lý rõ ràng, kỹ thuật thi công chưa đồng bộ và đầu tư tài chính chưa hợp lý. Ví dụ, khảo sát cho thấy 74,45% dự án gặp phải vấn đề này.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiện tượng thấm dột?
    Thiếu quy chuẩn pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất, theo mô hình SEM, nó tác động trực tiếp đến các yếu tố khác như công nghệ thi công và lựa chọn giải pháp.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu thấm dột trong các dự án xây dựng?
    Cần hoàn thiện quy chuẩn, áp dụng công nghệ thi công hiện đại, tăng cường đào tạo và giám sát, đồng thời đảm bảo đầu tư tài chính hợp lý ngay từ đầu dự án.

  4. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc kiểm soát thấm dột?
    Chủ đầu tư, nhà thầu thi công và tư vấn giám sát đều có vai trò quan trọng trong kiểm soát chất lượng và phòng chống thấm dột.

  5. Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các loại công trình nào?
    Nghiên cứu tập trung vào các công trình dân dụng tại TP. Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận, tuy nhiên các kết quả và giải pháp có thể áp dụng rộng rãi cho nhiều loại công trình khác nhau.

Kết luận

  • Xác định được sáu nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến thấm dột trong công trình xây dựng tại Việt Nam.
  • Thiếu quy chuẩn pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật là nguyên nhân gốc rễ tác động mạnh đến các yếu tố khác.
  • Mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố được mô hình SEM minh họa rõ ràng, giúp định hướng giải pháp hiệu quả.
  • Đề xuất hoàn thiện quy chuẩn, ứng dụng công nghệ, tăng cường giám sát và đầu tư tài chính hợp lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các bên liên quan nhằm nâng cao chất lượng công trình và giảm thiệt hại do thấm dột.

Next steps: Triển khai áp dụng các giải pháp đề xuất trong các dự án thực tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát.

Call to action: Các nhà quản lý dự án, chủ đầu tư và nhà thầu nên phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống thấm dột, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững.