Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam hội nhập sâu rộng với thị trường khu vực và thế giới, các doanh nghiệp phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Theo báo cáo ngành, sự phát triển của các doanh nghiệp bảo dưỡng hàng không tại Việt Nam đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố kinh tế, chính trị, công nghệ và xã hội. Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Kỹ thuật máy bay (VAECO) là một trong những doanh nghiệp chủ chốt trong lĩnh vực bảo dưỡng, sửa chữa tàu bay và thiết bị máy bay thuộc Tổng công ty Hàng không Việt Nam. Tuy nhiên, hiện nay công ty chưa xây dựng được chiến lược kinh doanh bài bản, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng xây dựng chiến lược kinh doanh tại VAECO trong giai đoạn 2019-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của công ty. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại trụ sở VAECO, với dữ liệu thu thập trong khoảng thời gian 2019-2021 và các dự báo, đề xuất cho giai đoạn tiếp theo. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho công tác hoạch định chiến lược kinh doanh trong ngành bảo dưỡng hàng không, một lĩnh vực còn ít được khai thác tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược kinh doanh hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Chiến lược kinh doanh được hiểu là kế hoạch hành động dài hạn nhằm đạt được các mục tiêu phát triển và lợi nhuận tối ưu, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp. Chiến lược phải dựa trên phân tích môi trường bên ngoài và nội bộ, kết hợp các nguồn lực sẵn có để tận dụng cơ hội và khắc phục thách thức.

  • Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích các áp lực cạnh tranh từ đối thủ hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm năng để đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành bảo dưỡng hàng không.

  • Ma trận SWOT: Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu nội bộ cùng với cơ hội và thách thức bên ngoài để xây dựng các chiến lược phù hợp.

  • Ma trận EFE, IFE và IE: Công cụ đánh giá mức độ tác động của các yếu tố bên ngoài và nội bộ, từ đó xác định vị thế chiến lược của doanh nghiệp.

  • Ma trận QSPM: Hỗ trợ lựa chọn chiến lược tối ưu dựa trên các yếu tố thành công quan trọng.

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược kinh doanh, lợi thế cạnh tranh, môi trường vĩ mô và vi mô, nguồn lực doanh nghiệp, mục tiêu chiến lược, phạm vi chiến lược.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp thu thập dữ liệu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu sơ cấp được thu thập trực tiếp từ Công ty TNHH MTV Kỹ thuật máy bay thông qua khảo sát, phỏng vấn ban lãnh đạo và cán bộ nhân viên. Dữ liệu thứ cấp bao gồm báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ, các văn bản pháp luật liên quan và các nghiên cứu trước đó trong lĩnh vực quản lý chiến lược và bảo dưỡng hàng không.

  • Phương pháp chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất theo nhóm mục tiêu (purposive sampling) nhằm tập trung vào các cá nhân có vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng và thực hiện chiến lược tại công ty.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả để tổng hợp số liệu tài chính và KPI giai đoạn 2017-2021; phân tích SWOT, ma trận EFE, IFE, IE để đánh giá môi trường kinh doanh; áp dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh để phân tích ngành; sử dụng ma trận QSPM để lựa chọn chiến lược tối ưu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2021, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp được triển khai liên tục.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng xây dựng chiến lược kinh doanh tại VAECO còn nhiều hạn chế: Qua phân tích, công ty chưa có chiến lược kinh doanh chính thức, dẫn đến việc hoạt động sản xuất kinh doanh chưa được định hướng rõ ràng. Các chỉ tiêu tài chính giai đoạn 2017-2021 cho thấy doanh thu và lợi nhuận có xu hướng tăng nhưng chưa ổn định, với mức tăng trưởng trung bình khoảng 5-7% mỗi năm.

  2. Môi trường vĩ mô và vi mô tác động mạnh đến chiến lược: Phân tích môi trường vĩ mô cho thấy các yếu tố như chính sách pháp luật, biến động tỷ giá hối đoái, lạm phát và sự phát triển công nghệ ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động bảo dưỡng máy bay. Môi trường vi mô với áp lực cạnh tranh từ các MRO mới thành lập và các OEM tham gia thị trường tạo ra thách thức lớn cho VAECO trong việc giữ vững thị phần.

  3. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ rõ ràng: VAECO có nguồn nhân lực kỹ thuật cao, kinh nghiệm lâu năm và mối quan hệ chặt chẽ với Tổng công ty Hàng không Việt Nam. Tuy nhiên, công ty còn hạn chế về cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại và hệ thống quản lý thông tin chưa đồng bộ. Ma trận IFE cho thấy điểm mạnh chiếm tỷ lệ 60%, điểm yếu 40%.

  4. Lợi thế cạnh tranh chưa được khai thác tối đa: VAECO có lợi thế về uy tín và chất lượng dịch vụ nhưng chưa tận dụng tốt công nghệ mới và chưa có chiến lược phát triển nguồn nhân lực bài bản. So sánh với các MRO quốc tế, năng lực của VAECO chỉ đạt khoảng 70% về mặt công nghệ và quy trình quản lý.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do công ty chưa xây dựng được chiến lược kinh doanh bài bản, thiếu sự phân tích sâu sắc về môi trường cạnh tranh và chưa có kế hoạch phát triển nguồn lực phù hợp. Kết quả phân tích ma trận SWOT cho thấy công ty cần tận dụng điểm mạnh về nhân lực và uy tín để khai thác cơ hội thị trường bảo dưỡng hàng không đang tăng trưởng, đồng thời khắc phục điểm yếu về công nghệ và cơ sở vật chất để giảm thiểu rủi ro cạnh tranh.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành bảo dưỡng hàng không tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, các MRO thành công đều chú trọng đầu tư công nghệ hiện đại, phát triển nguồn nhân lực chuyên sâu và xây dựng chiến lược linh hoạt thích ứng với biến động thị trường. Việc áp dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh giúp VAECO nhận diện rõ các áp lực từ khách hàng, nhà cung cấp và đối thủ tiềm năng, từ đó có thể xây dựng các chiến lược phòng thủ và tấn công hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng phân tích SWOT chi tiết và ma trận QSPM để minh họa mức độ hấp dẫn của các chiến lược đề xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược kinh doanh bài bản và linh hoạt: Ban lãnh đạo cần thiết lập tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu chiến lược rõ ràng cho giai đoạn 2022-2027, tập trung vào phát triển dịch vụ bảo dưỡng chất lượng cao và mở rộng thị trường trong nước và quốc tế. Thời gian thực hiện: 6 tháng đầu năm 2022.

  2. Đầu tư phát triển công nghệ và cơ sở vật chất hiện đại: Nâng cấp trang thiết bị bảo dưỡng, áp dụng phần mềm quản lý bảo dưỡng MRO-IT và MMS để tăng hiệu quả vận hành. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và tài chính, thời gian: 2022-2024.

  3. Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao: Tổ chức đào tạo, tuyển dụng kỹ sư và chuyên gia bảo dưỡng hàng không, xây dựng chương trình phát triển năng lực liên tục. Thời gian: 2022-2025, chủ thể: Ban nhân sự và đào tạo.

  4. Tăng cường hợp tác chiến lược với các đối tác trong và ngoài nước: Thiết lập liên minh với các MRO quốc tế, OEM để tiếp cận công nghệ mới và mở rộng thị trường. Thời gian: 2022-2023, chủ thể: Ban đối ngoại và phát triển kinh doanh.

  5. Xây dựng hệ thống quản lý thông tin đồng bộ và minh bạch: Áp dụng hệ thống ERP tích hợp để quản lý tài chính, nhân sự và sản xuất, nâng cao khả năng ra quyết định. Thời gian: 2023-2025, chủ thể: Ban công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp bảo dưỡng hàng không: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, áp dụng các công cụ phân tích chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên gia và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý kinh tế và hàng không: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong ngành bảo dưỡng máy bay tại Việt Nam.

  3. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành quản lý kinh tế, quản trị kinh doanh: Học tập cách xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh trong môi trường doanh nghiệp đặc thù.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành hàng không: Hiểu rõ các thách thức và cơ hội của doanh nghiệp bảo dưỡng hàng không, từ đó hỗ trợ chính sách phát triển ngành hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao VAECO cần xây dựng chiến lược kinh doanh mới?
    Vì công ty chưa có chiến lược bài bản, dẫn đến hoạt động chưa hiệu quả và khó cạnh tranh trong bối cảnh thị trường bảo dưỡng hàng không ngày càng khốc liệt. Chiến lược mới giúp định hướng phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến chiến lược của VAECO?
    Bao gồm môi trường chính trị - pháp luật, kinh tế vĩ mô như tỷ giá hối đoái, lạm phát, sự phát triển công nghệ và áp lực cạnh tranh từ các MRO trong nước và quốc tế.

  3. Phương pháp phân tích nào được sử dụng để đánh giá chiến lược?
    Luận văn sử dụng mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, ma trận SWOT, EFE, IFE, IE và QSPM để phân tích và lựa chọn chiến lược phù hợp.

  4. Lợi thế cạnh tranh của VAECO hiện nay là gì?
    VAECO có lợi thế về nguồn nhân lực kỹ thuật cao, kinh nghiệm lâu năm và mối quan hệ chặt chẽ với Tổng công ty Hàng không Việt Nam, tuy nhiên cần cải thiện công nghệ và cơ sở vật chất để duy trì lợi thế.

  5. Giải pháp nào ưu tiên để nâng cao hiệu quả chiến lược?
    Ưu tiên đầu tư công nghệ hiện đại, phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao, xây dựng hệ thống quản lý thông tin đồng bộ và tăng cường hợp tác chiến lược với các đối tác trong và ngoài nước.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện thực trạng xây dựng chiến lược kinh doanh tại Công ty TNHH MTV Kỹ thuật máy bay trong giai đoạn 2019-2021, chỉ ra những điểm mạnh, điểm yếu và thách thức chính.
  • Áp dụng các mô hình quản trị chiến lược hiện đại giúp đánh giá chính xác môi trường kinh doanh và lựa chọn chiến lược phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về xây dựng chiến lược, đầu tư công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và hợp tác chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Nghiên cứu có thể làm cơ sở tham khảo cho các doanh nghiệp bảo dưỡng hàng không và các nhà quản lý trong ngành.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực hiện chiến lược, giám sát và điều chỉnh phù hợp với biến động thị trường, đồng thời mở rộng nghiên cứu cho các doanh nghiệp cùng ngành.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong lĩnh vực bảo dưỡng hàng không.