Trường đại học
Học viện Nông nghiệp Việt NamChuyên ngành
Khoa học cây trồngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn2020
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Nghiên cứu về ảnh hưởng của nhiệt độ lạnh đến đậu xanh là vô cùng quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Việt Nam, với bờ biển dài và khí hậu gió mùa, thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và các hiện tượng thời tiết cực đoan. Biến đổi khí hậu làm gia tăng rủi ro cho ngành nông nghiệp, đặc biệt là đối với các cây trồng nhạy cảm với nhiệt độ. Đậu xanh, một cây trồng quan trọng, chưa được phát triển mạnh trong vụ đông do thiếu giống chịu lạnh và kỹ thuật canh tác phù hợp. Nghiên cứu này tập trung vào đánh giá tác động của lạnh và tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu tác hại của lạnh cho đậu xanh, từ đó mở rộng diện tích canh tác vụ đông.
Đậu xanh (Vigna radiata (L.) Wilczek) là cây đậu đỗ quan trọng sau lạc và đậu tương. Ở những vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho thâm canh, xen canh, tăng vụ thì cây đậu xanh có thể đem lại hiệu quả kinh tế đáng kể. Tuy nhiên, hiện cây đậu xanh chưa được chọn là một trong những cây trồng chính trong vụ Đông mà chỉ được gieo trồng trong vụ xuân và vụ hè. Trong khi đó diện tích đất trồng cây vụ đông sau hai vụ lúa rất lớn nhưng vẫn chưa có cây trồng chủ lực có thể mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Biến đổi khí hậu đặt ngành nông nghiệp Việt Nam trước tình thế phải chống chịu nhiều thách thức. Vì vậy, việc tìm giải pháp cho ngành nông nghiệp trong bối cảnh biến đổi khí hậu là rất bức thiết, trong đó cơ cấu cây trồng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống canh tác đã gây nên sự chú ý ngày càng tăng ở nhiều quốc gia trong 2 thập kỷ qua, nhất là các nước phát triển, khi mà áp lực về lương thực giảm đi, song áp lực về vệ sinh an toàn thực phẩm, chất lượng nông sản và môi trường lại tăng lên.
Nhiệt độ thấp ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng và phát triển của cây đậu xanh. Các chỉ số như chiều cao cây, diện tích lá, và hàm lượng diệp lục đều giảm khi cây bị lạnh. Stress lạnh gây ra những thay đổi sinh lý và hóa sinh, ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất và khả năng quang hợp của cây. Việc nghiên cứu cơ chế chịu lạnh của đậu xanh là cần thiết để phát triển các giống và biện pháp canh tác phù hợp. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng có thể sử dụng các chỉ số sinh lý, hóa sinh để kiểm tra nhanh khả năng chống chịu nói chung và khả năng chịu lạnh nói riêng của thực vật, cũng như đánh giá hiệu quả của các biện pháp kỹ thuật làm tăng khả năng chịu lạnh.
Các chỉ số như chiều cao cây, diện tích lá, chỉ số diệp lục (SPAD) của các giống đậu xanh đều bị giảm trong điều kiện lạnh nhân tạo. Đã phát hiện thấy sự khác biệt về chỉ số tốc độ sinh trưởng tương đối của 8 giống đậu xanh, qua đó có thể sơ bộ phân loại khả năng chịu lạnh ở giai đoạn cây con.
Để phục vụ cho công tác chọn tạo giống chịu lạnh hoặc xác định biện pháp canh tác cho cây ở điều kiện lạnh, việc nghiên cứu, phát hiện cơ chế sinh lý, hóa sinh là yêu cầu không thể thiếu để đánh giá và sàng lọc các cây chịu lạnh. Sử dụng các chỉ thị chịu lạnh trên cây trồng ở cấp độ phân tử có thể cho kết quả chính xác nhưng có chi phí cao và đòi hỏi trang thiết bị hiện đại.
Nghiên cứu về stress lạnh ở thực vật là một lĩnh vực quan trọng trong sinh lý học thực vật. Stress lạnh có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến cây trồng, bao gồm giảm sinh trưởng, giảm năng suất và thậm chí là chết cây. Các nhà khoa học đang nỗ lực tìm hiểu các cơ chế mà thực vật sử dụng để chống lại stress lạnh, từ đó phát triển các giống cây trồng chịu lạnh tốt hơn.
Calcium đóng vai trò quan trọng trong cơ chế chịu lạnh của thực vật. Calcium hữu cơ từ vỏ trứng là một nguồn cung cấp calcium dễ tiêu, có thể giúp cây đậu xanh tăng cường khả năng chống chịu lạnh. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng calcium có thể ảnh hưởng đến quá trình phosphoryl hóa protein, biểu hiện gen, và khả năng chịu lạnh của cây. Việc sử dụng các hợp chất giàu calcium có nguồn gốc tự nhiên là một giải pháp tiềm năng để nâng cao khả năng chịu lạnh của đậu xanh. Đã có nhiều nghiên cứu về vai trò của Ca liên quan đến cơ chế chịu lạnh ở thực vật.
Vai trò của calcium làm tăng khả năng chống chịu của đậu đỗ cũng đã được báo cáo bởi Nguyễn Thị Phương Dung và Trần Anh Tuấn (2017) trên cây đậu đũa, cho thấy xử lý 50mM Ca(NO3)2 và 0,25mM SA riêng rẽ hoặc kết hợp đã cải thiện đáng kể khả năng chống chịu của cây đậu đũa trong điều kiện mặn 0,3% NaCl.
Trong khi đó, nguồn vỏ trứng là vật liệu rất giàu calcium dễ tiêu có nguồn gốc hữu cơ đã được sử dụng rộng rãi trên thế giới trong canh tác nông nghiệp như nguồn phân bón hữu cơ và là chất cả tạo đất, giảm tác hại của các yếu tố stress. Nghiên cứu của Almaroai & cs. Các nghiên cứu của Kim & cs (RogYoung Kim & cs., 2010, 2010) đã chỉ ra rằng sử dụng bột vỏ trứng thường được sử dụng làm phân bón rất hiệu quả.
Nghiên cứu cần so sánh hiệu quả của calcium hữu cơ và calcium vô cơ trong việc chống chịu lạnh cho đậu xanh. Calcium hữu cơ có thể có lợi thế về khả năng hấp thụ và sử dụng của cây trồng, cũng như tác động tích cực đến môi trường đất.
Để canh tác đậu xanh hiệu quả trong điều kiện lạnh, cần kết hợp chọn giống chịu lạnh, sử dụng calcium hữu cơ, và áp dụng các biện pháp kỹ thuật canh tác phù hợp. Việc xác định thời điểm gieo trồng thích hợp, mật độ trồng, và chế độ dinh dưỡng là rất quan trọng. Nghiên cứu này đánh giá ảnh hưởng của lượng vôi bón đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây đậu xanh ĐX14 trong vụ thu đông tại Gia Lâm, Hà Nội.
Để đưa cây đậu xanh thành cây trồng chính trong vụ đông, cần kết hợp tuyển chọn giống đậu xanh có khả năng phát triển tốt ở nhiệt độ thấp và điều kiện nước hạn chế kết hợp với sử dụng các biện pháp kỹ thuật hợp lý cho cây đậu xanh vụ đông.
Sử dụng vôi hữu cơ từ vỏ trứng đã làm tăng khả năng sinh trưởng và một số chỉ tiêu sinh lý của cây đậu xanh giống ĐX14 trồng trong vụ như tăng chiều cao, diện tích lá, chỉ số diệp lục (SPAD), khả năng tích lũy chất khô. so với đối chứng không bón hoặc bón vôi CaO. Tuy nhiên sử dụng bột vỏ trứng không làm tăng đường kính thân, số cành, số lá so với bón vôi thường CaO.
Ngoài việc sử dụng calcium hữu cơ, cần áp dụng các biện pháp kỹ thuật canh tác khác như tưới tiêu hợp lý, bón phân cân đối, và phòng trừ sâu bệnh hại để đảm bảo năng suất và chất lượng đậu xanh.
Nghiên cứu thực nghiệm đánh giá ảnh hưởng của lượng vôi bón đến năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất của giống đậu xanh ĐX14. Kết quả cho thấy sử dụng vôi hữu cơ từ vỏ trứng có ảnh hưởng tốt đến các yếu tố cấu thành năng suất và cho năng suất cao hơn so với đối chứng không bón vôi và bón vôi thường CaO. Trong đó, liều bón 300 kg/ha bột vỏ trứng cho số quả/cây cao nhất trên giống đậu xanh ĐX14, qua đó đã cho năng suất cao hơn so với các công thức khác.
Sử dụng vôi hữu cơ từ vỏ trứng có ảnh hưởng tốt đến các yếu tố cấu thành năng suất và cho năng suất cao hơn so với đối chứng không bón vôi và bón vôi thường CaO.
Trong đó, liều bón 300 kg/ha bột vỏ trứng cho số quả/cây cao nhất trên giống đậu xanh ĐX14, qua đó đã cho năng suất cao hơn so với các công thức khác với năng suất cá thể đạt 12,26 g/cây, năng suất lý thuyết 3,07 tấn/ha và năng suất thực thu đạt 1,56 tấn/ha.
Nghiên cứu cũng đánh giá ảnh hưởng của lượng vôi bón đến khả năng chống đổ và mức độ nhiễm sâu bệnh hại chính của giống đậu xanh ĐX14.
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng khoa học về vai trò của calcium hữu cơ trong việc nâng cao khả năng chịu lạnh và năng suất của cây đậu xanh. Việc sử dụng bột vỏ trứng là một giải pháp canh tác bền vững, giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu và tăng hiệu quả kinh tế cho người nông dân. Kết quả của đề tài sẽ là cơ sở để xây dựng quy trình kĩ thuật gieo trồng một số giống đậu xanh trong vụ Đông nhằm tăng năng suất, chất lượng của cây đậu xanh, từ đó góp phần làm tăng hiệu quả kinh tế trên đơn vị diện tích, mở rộng diện tích gieo trồng và đa dạng cây trồng trong vụ đông.
Đánh giá được ảnh hưởng của lạnh đến sinh trưởng, sinh lý và năng suất của đậu xanh trong điều kiện lạnh nhân tạo ở giai đoạn cây con; Đánh giá được ảnh hưởng của bột vỏ trứng đến sinh trưởng, sinh lý và năng suất của đậu xanh trong vụ đông và xác định được liều lượng bón bột vỏ trứng thích hợp nhất cho cây đậu xanh vụ đông
Kết quả của đề tài sẽ cung cấp các dẫn liệu khoa học mới về phản ứng của cây đậu xanh khi bị lạnh; ảnh hưởng của calcium dạng hữu cơ đến sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây đậu xanh trồng trong vụ Đông.
Cần có thêm các nghiên cứu về cơ chế hoạt động của calcium hữu cơ trong việc bảo vệ cây đậu xanh khỏi lạnh, cũng như đánh giá hiệu quả của các nguồn calcium hữu cơ khác. Khuyến nghị sử dụng bột vỏ trứng trong canh tác đậu xanh vụ đông để tăng năng suất và chất lượng.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ nghiên cứu ảnh hưởng của lạnh đến cây đậu xanh vigna radiate l wilczek và sử dụng calcium hữu cơ trong canh tác vụ đông
Tài liệu này cung cấp cái nhìn tổng quan về một số nghiên cứu và ứng dụng trong lĩnh vực y tế và công nghệ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện các phương pháp chẩn đoán và điều trị. Một trong những điểm nổi bật là việc khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan mũi xoang, giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán tại bệnh viện tai mũi họng thành phố Hồ Chí Minh.
Để tìm hiểu sâu hơn về các nghiên cứu liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Khảo sát dạng khí hóa và thể tích xoang trán trên CT scan mũi xoang tại bệnh viện tai mũi họng thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 11, nơi cung cấp thông tin chi tiết về quy trình và kết quả khảo sát.
Ngoài ra, tài liệu Điều chế và đánh giá hoạt tính quang xúc tác của vật liệu cấu trúc nano perovskite kép la2mntio6 cũng có thể mang lại cái nhìn sâu sắc về các ứng dụng công nghệ trong y tế.
Cuối cùng, bạn có thể khám phá thêm về Vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh về đoàn kết quốc tế trong việc kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại để phục hồi và phát triển nền kinh tế ở Việt Nam từ sau đại dịch COVID-19 đến nay, để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa các yếu tố xã hội và y tế trong bối cảnh hiện tại.
Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức của bạn mà còn cung cấp những góc nhìn đa dạng về các vấn đề quan trọng trong lĩnh vực y tế và công nghệ.