Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trở thành yếu tố sống còn để tồn tại và phát triển. Từ năm 2013 đến 2015, nền kinh tế Việt Nam duy trì mức tăng trưởng GDP trung bình khoảng 5,2%, với dự báo tăng trưởng tiếp tục đạt 6,4% đến 7% trong giai đoạn 2016-2018. Tuy nhiên, sự gia nhập của các doanh nghiệp nước ngoài và xu hướng tiêu dùng ưa chuộng sản phẩm ngoại nhập đã tạo ra áp lực cạnh tranh ngày càng khốc liệt đối với các doanh nghiệp nội địa. Trong đó, ngành sản xuất bia-rượu-nước giải khát là một trong những lĩnh vực chịu ảnh hưởng rõ nét nhất.

Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Bia-Rượu-Nước giải khát Hà Nội (HABECO-ID) là một doanh nghiệp lâu đời, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh các sản phẩm bia, rượu và nước giải khát, luôn nằm trong top đầu thị trường. Tuy nhiên, qua khảo sát thực tế và phân tích số liệu tài chính giai đoạn 2013-2015, công ty vẫn chưa phát huy tối đa năng lực cạnh tranh, đặc biệt là về tài chính, quản trị và marketing. Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của HABECO-ID trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2014-2015, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn 2016-2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp doanh nghiệp thích ứng và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực cạnh tranh được nghiên cứu trên ba cấp độ chính: quốc gia, ngành và doanh nghiệp. Ở cấp độ doanh nghiệp, năng lực cạnh tranh được hiểu là khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh, chiếm lĩnh thị phần, tối đa hóa lợi nhuận và phát triển bền vững. Luận văn vận dụng mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh dựa trên các yếu tố nội tại và môi trường bên ngoài, trong đó có mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter gồm: cạnh tranh nội bộ ngành, đối thủ tiềm ẩn, nhà cung ứng, khách hàng và sản phẩm thay thế.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm:

  • Năng lực tài chính: khả năng huy động và sử dụng vốn hiệu quả.
  • Năng lực quản lý và điều hành: hiệu quả chiến lược, chính sách kinh doanh và tổ chức sản xuất.
  • Năng lực marketing: hệ thống phân phối, chính sách giá, quảng bá và chăm sóc khách hàng.
  • Tiềm lực vô hình: uy tín, thương hiệu và giá trị phi vật chất của doanh nghiệp.
  • Công nghệ và thiết bị: ảnh hưởng đến năng suất, chất lượng và chi phí sản xuất.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi khảo sát 11 người gồm 9 nhà quản trị cấp trưởng phòng trở lên và 2 chuyên gia trong lĩnh vực quản trị kinh doanh. Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên cơ sở lý thuyết, tham khảo ý kiến chuyên gia và điều chỉnh phù hợp với thực tế công ty.

Dữ liệu thứ cấp bao gồm các báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh của HABECO-ID giai đoạn 2013-2015, cùng các báo cáo kinh tế vĩ mô và ngành liên quan. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm Excel với các phương pháp thống kê mô tả, so sánh và tổng hợp nhằm đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động kinh doanh của HABECO-ID trên địa bàn Hà Nội trong giai đoạn 2014-2015, với mục tiêu đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong 3 năm tiếp theo (2016-2018).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và thu nhập: Doanh thu của HABECO-ID tăng trưởng liên tục qua các năm, năm 2014 tăng 18% và năm 2015 tăng 23% so với năm trước. Thu nhập bình quân đầu người cũng tăng từ 7,6 triệu đồng/tháng năm 2014 lên 7,9 triệu đồng/tháng năm 2015, tương đương mức tăng gần 4%.

  2. Năng lực tài chính còn hạn chế: So với các đối thủ như Công ty Bia Sài Gòn và Công ty Bia Đông Nam Á, HABECO-ID có tổng tài sản và vốn chủ sở hữu thấp hơn đáng kể. Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu của HABECO-ID chỉ đạt 25%, thấp hơn so với 33% và 39% của hai đối thủ. Khả năng thanh toán của công ty duy trì ở mức an toàn (>1), nhưng hiệu quả sử dụng tài sản còn thấp, với hiệu suất sử dụng tổng tài sản chỉ đạt khoảng 54-56% trong giai đoạn 2013-2015.

  3. Nguồn nhân lực chất lượng và cơ cấu tổ chức phù hợp: Công ty có đội ngũ lao động đa dạng về trình độ, với tỷ lệ lao động có trình độ đại học và cao đẳng chiếm phần lớn. Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý gọn nhẹ, chuyên môn hóa cao, tuy nhiên thiếu phòng ban chuyên trách về marketing, ảnh hưởng đến khả năng nghiên cứu thị trường và phát triển sản phẩm.

  4. Ảnh hưởng của môi trường kinh tế và chính trị: Tăng trưởng kinh tế ổn định, tỷ lệ lạm phát giảm từ 6,81% năm 2013 xuống 6,5% năm 2015, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài và tâm lý ưa chuộng sản phẩm ngoại nhập của người tiêu dùng là thách thức lớn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy HABECO-ID đã có sự phát triển tích cực về doanh thu và thu nhập, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh trong bối cảnh kinh tế vĩ mô ổn định. Tuy nhiên, năng lực tài chính hạn chế so với các đối thủ lớn khiến công ty khó mở rộng quy mô và đầu tư công nghệ hiện đại, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh lâu dài.

Việc thiếu bộ phận marketing chuyên trách làm giảm khả năng nắm bắt nhu cầu thị trường và phát triển sản phẩm phù hợp, trong khi các đối thủ như Bia Sài Gòn có hệ thống phân phối và marketing mạnh mẽ hơn. Điều này được minh chứng qua sự đa dạng sản phẩm và thị phần chiếm lĩnh của các đối thủ.

Môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt với sự gia nhập của sản phẩm ngoại nhập và các đối thủ tiềm ẩn, đòi hỏi HABECO-ID phải đổi mới tư duy quản trị, nâng cao năng lực R&D và marketing để giữ vững vị thế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, bảng so sánh năng lực tài chính và sơ đồ cơ cấu tổ chức để minh họa rõ nét các điểm mạnh, điểm yếu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường năng lực tài chính: Chủ động đa dạng hóa nguồn vốn, giảm phụ thuộc vào vay ngân hàng bằng cách phát hành cổ phiếu hoặc huy động vốn từ các đối tác chiến lược. Mục tiêu nâng cao vốn chủ sở hữu ít nhất 20% trong vòng 3 năm tới (2016-2018). Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và Hội đồng quản trị.

  2. Xây dựng phòng Marketing chuyên trách: Thành lập bộ phận marketing độc lập để nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm và xây dựng chiến lược quảng bá hiệu quả. Mục tiêu tăng thị phần sản phẩm bia và rượu lên 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng nhân sự.

  3. Đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm: Cập nhật dây chuyền công nghệ hiện đại, áp dụng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt nhằm giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi xuống dưới 2%. Thời gian thực hiện: 2016-2018. Chủ thể thực hiện: Phòng kỹ thuật công nghệ và Ban giám đốc.

  4. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng quản lý và đổi mới sáng tạo cho cán bộ công nhân viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có trình độ đại học và cao đẳng lên 70% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tổ chức hành chính và Ban giám đốc.

  5. Mở rộng hợp tác trong nước và quốc tế: Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp nguyên liệu và các doanh nghiệp trong ngành để tận dụng lợi thế chuỗi giá trị, đồng thời tìm kiếm cơ hội xuất khẩu sản phẩm. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc và phòng kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành đồ uống: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp nhằm nâng cao vị thế trên thị trường.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Tài liệu tham khảo về mô hình đánh giá năng lực cạnh tranh, phương pháp nghiên cứu thực tiễn và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong doanh nghiệp Việt Nam.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Hiểu rõ các thách thức và cơ hội của doanh nghiệp trong ngành bia-rượu-nước giải khát, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển bền vững.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào các doanh nghiệp trong ngành, đặc biệt là HABECO-ID.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực cạnh tranh của HABECO-ID hiện nay ở mức nào?
    HABECO-ID có năng lực cạnh tranh trung bình, với doanh thu tăng trưởng ổn định nhưng năng lực tài chính và marketing còn hạn chế so với các đối thủ lớn như Bia Sài Gòn. Việc cải thiện các yếu tố này là cần thiết để nâng cao vị thế trên thị trường.

  2. Các yếu tố bên ngoài nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng lực cạnh tranh của công ty?
    Tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ lạm phát, chính sách pháp luật và sự gia nhập của các doanh nghiệp nước ngoài là những yếu tố bên ngoài quan trọng tác động đến hoạt động và năng lực cạnh tranh của HABECO-ID.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát và phỏng vấn, cùng phân tích dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và kinh tế vĩ mô, xử lý bằng phần mềm Excel với các phương pháp thống kê mô tả và so sánh.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh của HABECO-ID?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường năng lực tài chính, xây dựng phòng marketing chuyên trách, đầu tư công nghệ hiện đại, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và mở rộng hợp tác trong nước và quốc tế.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong ngành bia-rượu-nước giải khát?
    Doanh nghiệp cần liên tục đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, phát triển thương hiệu, mở rộng mạng lưới phân phối và đáp ứng nhanh nhạy nhu cầu thị trường, đồng thời xây dựng chiến lược dài hạn phù hợp với xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế.

Kết luận

  • HABECO-ID đã đạt được tăng trưởng doanh thu và thu nhập ổn định trong giai đoạn 2013-2015, tuy nhiên năng lực tài chính và marketing còn hạn chế so với các đối thủ cạnh tranh lớn.
  • Môi trường kinh tế vĩ mô ổn định tạo điều kiện thuận lợi, nhưng áp lực cạnh tranh từ doanh nghiệp nước ngoài và xu hướng tiêu dùng sản phẩm ngoại nhập là thách thức lớn.
  • Nghiên cứu đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về năng lực cạnh tranh và áp dụng mô hình đánh giá phù hợp với thực trạng của HABECO-ID.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực tài chính, phát triển marketing, đầu tư công nghệ và nguồn nhân lực trong giai đoạn 2016-2018.
  • Khuyến nghị doanh nghiệp cần chủ động đổi mới, nâng cao năng lực cạnh tranh để giữ vững vị thế và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo HABECO-ID nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi sát sao các chỉ số tài chính và thị trường để điều chỉnh chiến lược kịp thời, đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả cạnh tranh trong tương lai.