## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt trên thị trường xi măng Việt Nam, năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp sản xuất xi măng trở thành yếu tố sống còn. Theo số liệu giai đoạn 2016-2018, Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI với tổng mức đầu tư trên 1.400 tỷ đồng, sản lượng tiêu thụ bình quân khoảng 600.000 tấn/năm, chưa đạt hiệu quả lợi nhuận tương xứng. Trong khi đó, các đối thủ như Xi măng La Hiên với mức đầu tư khoảng 600 tỷ đồng đã tiêu thụ 800.000 tấn sản phẩm/năm và lợi nhuận bình quân trên 30 tỷ đồng. Thực trạng này đặt ra vấn đề cấp thiết về việc nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững và mở rộng thị trường.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI trong giai đoạn 2016-2018, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần giúp Công ty phát triển ổn định, mở rộng thị phần và nâng cao thương hiệu sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều, sử dụng số liệu thu thập trong giai đoạn 2016-2018 và khảo sát thực tế năm 2018 tại tỉnh Thái Nguyên.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các quyết định chiến lược của Công ty, đồng thời đóng góp vào kho tàng lý luận về năng lực cạnh tranh trong ngành xi măng tại Việt Nam.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị kinh doanh và marketing hiện đại, trong đó nổi bật là:

- **Lý thuyết Lợi thế Cạnh tranh của Michael Porter**: Bao gồm 4 nhóm yếu tố tạo lợi thế cạnh tranh là hiệu quả, chất lượng, đổi mới và sự đáp ứng khách hàng. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter cũng được áp dụng để phân tích môi trường vi mô của doanh nghiệp.

- **Khái niệm năng lực cạnh tranh**: Được hiểu là khả năng của doanh nghiệp tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao, chi phí thấp, phù hợp với nhu cầu khách hàng, từ đó tăng lợi nhuận và chiếm lĩnh thị trường.

- **Các khái niệm chính**: Năng lực tổ chức quản lý, năng lực công nghệ, năng lực tài chính, năng lực marketing, năng lực nghiên cứu và phát triển, thương hiệu doanh nghiệp.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo quản trị của Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều và các công ty xi măng khác, số liệu thống kê của tỉnh Thái Nguyên, Hiệp hội Xi măng Việt Nam. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 100 mẫu gồm đại lý, doanh nghiệp xây dựng, người tiêu dùng và cán bộ quản lý Công ty.

- **Phương pháp chọn mẫu**: Mẫu phân tầng với 70% đại diện cho các đại lý, người tiêu dùng và 30% là cán bộ quản lý nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác.

- **Phương pháp phân tích**: Thống kê kinh tế, so sánh số liệu qua các năm, phân tích SWOT, mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter. Sử dụng phần mềm Excel để xử lý dữ liệu và tính toán các chỉ số.

- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập số liệu từ 2016-2018, khảo sát thực tế năm 2018, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2019.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Năng lực tổ chức quản lý và công nghệ**: Công ty đã đầu tư dây chuyền sản xuất hiện đại với công suất 2.200 tấn clinker/ngày, tương đương gần 1 triệu tấn xi măng/năm, áp dụng công nghệ Châu Âu. Tuy nhiên, trình độ quản lý và đổi mới còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất.

2. **Năng lực tài chính và thị trường**: Tổng mức đầu tư trên 1.400 tỷ đồng nhưng sản lượng tiêu thụ chỉ đạt khoảng 600.000 tấn/năm, chưa tạo ra lợi nhuận cho cổ đông. So với các đối thủ như Xi măng La Hiên, công ty còn yếu về khả năng tài chính và thị phần.

3. **Năng lực marketing và thương hiệu**: Công tác marketing chưa được đầu tư đúng mức, thương hiệu sản phẩm chưa được người tiêu dùng biết đến rộng rãi, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường nội địa.

4. **Khả năng liên kết hợp tác**: Công ty chưa phát huy tốt khả năng liên kết với các đối tác, nhà phân phối và khách hàng, làm giảm hiệu quả tiêu thụ sản phẩm.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà máy xi măng mới với công suất lớn và thiết bị hiện đại, trong khi công ty chưa có chiến lược marketing và quản trị phù hợp. So sánh với các công ty xi măng hàng đầu trong nước như Xi măng Hạ Long và Bỉm Sơn cho thấy, các doanh nghiệp này đã tận dụng tốt công nghệ, phát triển thương hiệu và mở rộng thị trường xuất khẩu, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh rõ rệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh sản lượng tiêu thụ, lợi nhuận và thị phần của các công ty trong giai đoạn 2016-2018, giúp minh họa rõ ràng sự chênh lệch năng lực cạnh tranh.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Đổi mới công nghệ sản xuất**: Đầu tư nâng cấp dây chuyền công nghệ, áp dụng tự động hóa để tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất. Mục tiêu tăng công suất lên 1,2 triệu tấn/năm trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Công ty phối hợp với Tập đoàn Than khoáng sản Việt Nam.

2. **Nâng cao năng lực marketing và xây dựng thương hiệu**: Triển khai chiến lược marketing bài bản, tập trung quảng bá thương hiệu xi măng Quán Triều, mở rộng kênh phân phối và xúc tiến bán hàng tại các tỉnh lân cận. Mục tiêu tăng thị phần tại Thái Nguyên lên 25% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Marketing và Ban Giám đốc.

3. **Phát triển nguồn nhân lực**: Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ quản lý và kỹ thuật cho cán bộ công nhân viên, thu hút nhân sự chất lượng cao. Mục tiêu nâng tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn lên 60% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nhân sự.

4. **Tăng cường liên kết hợp tác**: Xây dựng mạng lưới đối tác chiến lược, hợp tác với các nhà phân phối và doanh nghiệp xây dựng để mở rộng thị trường tiêu thụ. Mục tiêu thiết lập ít nhất 10 hợp tác chiến lược trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Kinh doanh và Phòng Thị trường.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xi măng**: Nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và các giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh phù hợp với thực tiễn doanh nghiệp.

2. **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh, Marketing**: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích năng lực cạnh tranh trong ngành công nghiệp xi măng.

3. **Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp**: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành xi măng và doanh nghiệp trong lĩnh vực này.

4. **Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh**: Đánh giá tiềm năng và hiệu quả hoạt động của Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hoặc hợp tác.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Năng lực cạnh tranh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp xi măng?**  
Năng lực cạnh tranh là khả năng của doanh nghiệp tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao, chi phí thấp và đáp ứng nhu cầu khách hàng. Nó quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.

2. **Các yếu tố chính ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều là gì?**  
Bao gồm trình độ tổ chức quản lý, công nghệ sản xuất, năng lực tài chính, marketing và thương hiệu, cũng như khả năng liên kết hợp tác với các đối tác.

3. **Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?**  
Kết hợp phương pháp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp, sử dụng mẫu phân tầng với 100 phiếu khảo sát, phân tích thống kê kinh tế, so sánh và mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter.

4. **Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh?**  
Đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực marketing và xây dựng thương hiệu, phát triển nguồn nhân lực, tăng cường liên kết hợp tác với đối tác.

5. **Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các giải pháp đề xuất?**  
Thông qua các chỉ số như tăng sản lượng tiêu thụ, tăng thị phần, cải thiện lợi nhuận, nâng cao trình độ lao động và mở rộng mạng lưới đối tác trong các năm tiếp theo.

## Kết luận

- Năng lực cạnh tranh của Công ty Cổ phần Xi măng Quán Triều còn nhiều hạn chế so với quy mô đầu tư và tiềm năng thị trường.  
- Các yếu tố như công nghệ, tài chính, marketing và thương hiệu là những điểm cần tập trung cải thiện.  
- Đề xuất các giải pháp đổi mới công nghệ, nâng cao marketing, phát triển nguồn nhân lực và tăng cường hợp tác nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.  
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chiến lược phát triển bền vững của Công ty đến năm 2023.  
- Kêu gọi Ban lãnh đạo và các bên liên quan hành động quyết liệt để thực hiện các giải pháp, đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của Công ty.