Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trở thành vấn đề cấp thiết đối với các doanh nghiệp. Tổng công ty 36 - CTCP, một doanh nghiệp kinh tế quốc phòng với quy mô vốn lớn và hoạt động đa ngành, đã trải qua giai đoạn chuyển đổi mô hình từ doanh nghiệp nhà nước sang công ty cổ phần từ năm 2016. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Tổng công ty trong giai đoạn 2017-2019 vẫn chưa đạt mức tối ưu, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng sinh lời và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Tổng công ty 36 trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn nhằm tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo sự phát triển ổn định của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý vốn của Tổng công ty 36 tại trụ sở chính ở Hà Nội, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính và báo cáo tổng kết trong ba năm liên tiếp.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách tài chính, quản lý vốn và nâng cao năng lực cạnh tranh của Tổng công ty 36. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng góp phần bổ sung vào kho tàng lý luận về quản lý vốn kinh doanh trong các doanh nghiệp xây dựng và kinh tế quốc phòng, hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết về vốn kinh doanh: Vốn kinh doanh được hiểu là tổng giá trị tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn kinh doanh bao gồm vốn cố định (tài sản cố định như nhà xưởng, máy móc) và vốn lưu động (tài sản ngắn hạn như nguyên vật liệu, tiền mặt). Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của vốn trong việc đảm bảo hoạt động liên tục và phát triển của doanh nghiệp.
Lý thuyết về hiệu quả sử dụng vốn: Hiệu quả sử dụng vốn được định nghĩa là khả năng tạo ra lợi nhuận tối đa trên một đồng vốn đầu tư, phản ánh trình độ quản lý và sử dụng nguồn lực tài chính của doanh nghiệp. Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn bao gồm vòng quay vốn kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), và các hệ số thanh toán.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng được sử dụng trong nghiên cứu gồm: vốn cố định (VCĐ), vốn lưu động (VLĐ), vốn chủ sở hữu (VCSH), nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, vòng quay vốn kinh doanh, tỷ suất sinh lời của tài sản, hệ số khả năng thanh toán hiện thời.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo tài chính, báo cáo tổng kết của Tổng công ty 36 trong giai đoạn 2017-2019. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu tài chính của Tổng công ty trong ba năm liên tiếp, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Phương pháp phân tích số liệu chính là phân tích thống kê tổng hợp, so sánh và đối chiếu các chỉ tiêu tài chính qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả sử dụng vốn. Phần mềm Excel được sử dụng để xử lý và tính toán các chỉ tiêu tài chính như vòng quay vốn, tỷ suất lợi nhuận, hệ số thanh toán.
Ngoài ra, phương pháp phân tích chi tiết được áp dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định và vốn lưu động, phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019, bao gồm thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh còn thấp: Vòng quay vốn kinh doanh của Tổng công ty 36 trong giai đoạn 2017-2019 dao động quanh mức khoảng 1,2 lần/năm, thấp hơn mức trung bình ngành xây dựng là khoảng 1,5 lần/năm. Điều này cho thấy vốn kinh doanh chưa được luân chuyển nhanh, gây ra tình trạng vốn bị chiếm dụng kéo dài.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA) giảm nhẹ: ROA của Tổng công ty giảm từ 6,5% năm 2017 xuống còn 5,8% năm 2019, phản ánh khả năng sinh lời trên vốn đầu tư có xu hướng giảm. Trong khi đó, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) duy trì ở mức khoảng 8%, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu chưa được tối ưu.
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn chưa đảm bảo: Hệ số khả năng thanh toán hiện thời trung bình trong ba năm là 0,9, thấp hơn mức chuẩn tối thiểu 1, cho thấy Tổng công ty gặp khó khăn trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn kịp thời, tiềm ẩn rủi ro tài chính.
Cơ cấu vốn chưa hợp lý: Vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn kinh doanh, khoảng 65%, trong khi vốn cố định chỉ chiếm khoảng 35%. Việc tập trung vốn lưu động cao dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn cố định thấp, ảnh hưởng đến năng lực sản xuất và cạnh tranh của doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh thấp là do Tổng công ty chưa tổ chức được cơ cấu vốn hợp lý, phương pháp xác định nhu cầu vốn kinh doanh chưa sát với thực tế sản xuất, và tình trạng vốn bị chiếm dụng nhiều gây ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh. So với các doanh nghiệp xây dựng cùng ngành, Tổng công ty 36 có vòng quay vốn và tỷ suất lợi nhuận thấp hơn khoảng 15-20%, cho thấy tiềm năng cải thiện còn lớn.
Việc hệ số khả năng thanh toán hiện thời dưới 1 phản ánh áp lực về dòng tiền và khả năng thanh toán ngắn hạn, có thể dẫn đến rủi ro tài chính nếu không được cải thiện. Cơ cấu vốn tập trung nhiều vào vốn lưu động cũng làm giảm hiệu quả sử dụng vốn cố định, ảnh hưởng đến năng lực đầu tư và phát triển công nghệ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh vòng quay vốn kinh doanh và ROA qua các năm, bảng phân tích cơ cấu vốn và hệ số thanh toán để minh họa rõ nét các vấn đề tồn tại. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp xây dựng, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết của việc tái cấu trúc vốn và nâng cao quản lý tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện công tác lập kế hoạch vốn kinh doanh: Xây dựng hệ thống dự báo nhu cầu vốn chính xác dựa trên phân tích chu kỳ sản xuất và thị trường, nhằm đảm bảo vốn được huy động và sử dụng đúng thời điểm, tránh tình trạng vốn bị chiếm dụng kéo dài. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, chủ thể thực hiện là Ban Tài chính - Kế hoạch Tổng công ty.
Tối ưu hóa cơ cấu vốn: Giảm tỷ trọng vốn lưu động không cần thiết, tăng cường đầu tư vào vốn cố định để nâng cao năng lực sản xuất và công nghệ. Đồng thời, cân đối nguồn vốn vay ngắn hạn và dài hạn để đảm bảo an toàn tài chính. Thời gian thực hiện: 18 tháng, chủ thể là Ban Quản lý dự án và Ban Tài chính.
Nâng cao hiệu quả quản lý vốn lưu động: Áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ hàng tồn kho, đẩy nhanh thu hồi công nợ, cải thiện vòng quay vốn lưu động nhằm tăng tốc độ luân chuyển vốn. Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể là Phòng Kế toán và Phòng Quản lý bán hàng.
Tăng cường năng lực quản lý tài chính và đào tạo nhân sự: Đào tạo cán bộ quản lý tài chính nâng cao trình độ chuyên môn, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để nâng cao tính chính xác và kịp thời trong báo cáo và ra quyết định. Thời gian thực hiện: liên tục, chủ thể là Ban Nhân sự và Ban Tài chính.
Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả: Thiết lập các quy trình kiểm soát chặt chẽ nhằm giảm thiểu rủi ro tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và chính sách nội bộ. Thời gian thực hiện: 12 tháng, chủ thể là Ban Kiểm soát nội bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Tổng công ty 36: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phòng Tài chính - Kế toán và Quản lý dự án: Cung cấp các chỉ tiêu đánh giá và phương pháp phân tích hiệu quả sử dụng vốn, hỗ trợ trong việc lập kế hoạch và kiểm soát tài chính hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản lý vốn kinh doanh trong doanh nghiệp xây dựng và kinh tế quốc phòng.
Các doanh nghiệp xây dựng và kinh tế quốc phòng khác: Tham khảo các giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, áp dụng phù hợp với đặc thù và quy mô của từng doanh nghiệp nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh là gì?
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận tối đa trên một đồng vốn đầu tư, thể hiện trình độ quản lý và sử dụng vốn của doanh nghiệp. Ví dụ, vòng quay vốn kinh doanh càng cao chứng tỏ vốn được sử dụng hiệu quả hơn.Tại sao Tổng công ty 36 cần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn?
Vì hiệu quả sử dụng vốn hiện tại còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và phát triển bền vững. Nâng cao hiệu quả giúp tối đa hóa lợi nhuận và giảm rủi ro tài chính, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.Các chỉ tiêu nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn?
Các chỉ tiêu chính gồm vòng quay vốn kinh doanh, tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), hệ số khả năng thanh toán hiện thời và hệ số thanh toán nhanh.Những nhân tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn?
Bao gồm nhân tố chủ quan như chiến lược kinh doanh, trình độ quản lý, năng lực nhân sự; và nhân tố khách quan như chính sách kinh tế vĩ mô, sự phát triển khoa học công nghệ, thị trường và rủi ro kinh doanh.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Tổng công ty 36?
Các giải pháp gồm hoàn thiện lập kế hoạch vốn, tối ưu hóa cơ cấu vốn, nâng cao quản lý vốn lưu động, đào tạo nhân sự quản lý tài chính và xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả.
Kết luận
- Vốn kinh doanh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của Tổng công ty 36 trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh hiện nay.
- Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Tổng công ty 36 trong giai đoạn 2017-2019 còn thấp, với vòng quay vốn kinh doanh khoảng 1,2 lần/năm và ROA giảm nhẹ.
- Các nhân tố chủ quan và khách quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ trong quản lý và điều hành.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn bao gồm hoàn thiện kế hoạch vốn, tối ưu cơ cấu vốn, nâng cao quản lý vốn lưu động và đào tạo nhân sự.
- Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp trong vòng 12-18 tháng và theo dõi đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và phát triển bền vững của Tổng công ty 36.
Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa nguồn vốn và nâng cao sức cạnh tranh của doanh nghiệp!