Tổng quan nghiên cứu

Thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và phát triển nền kinh tế. Tại Việt Nam, sau hơn 20 năm hình thành và phát triển, TTCK đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể với số lượng công ty niêm yết và giao dịch tăng trưởng ổn định. Tuy nhiên, hoạt động giám sát giao dịch chứng khoán trên TTCK Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, dẫn đến các hiện tượng giao dịch nội gián, thao túng thị trường và vi phạm pháp luật chưa được xử lý triệt để. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá thực trạng pháp luật về giám sát giao dịch chứng khoán trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2016-2020, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giám sát nhằm bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường. Nghiên cứu tập trung vào các chủ thể giám sát như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), Sở Giao dịch Chứng khoán (SGDCK), Tổng Công ty Lưu ký và Bù trừ Chứng khoán Việt Nam (Tổng Công ty Lưu ký), các công ty chứng khoán thành viên và các tổ chức tự quản. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao năng lực giám sát và tăng cường phối hợp giữa các chủ thể giám sát, góp phần xây dựng TTCK minh bạch, công bằng và hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về giám sát thị trường tài chính, bao gồm:

  • Lý thuyết giám sát thị trường chứng khoán: Giám sát được hiểu là hoạt động thiết lập hệ thống cảnh báo sớm, phát hiện và ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật trong giao dịch chứng khoán nhằm bảo vệ tính công bằng và hiệu quả của thị trường.
  • Mô hình giám sát đa cấp: Nghiên cứu tham khảo mô hình giám sát hai cấp (như tại Mỹ, Nhật Bản) và ba cấp (như tại Hàn Quốc), trong đó UBCKNN giữ vai trò giám sát tổng thể, SGDCK và các tổ chức tự quản thực hiện giám sát trực tiếp các giao dịch và thành viên thị trường.
  • Khái niệm về giao dịch chứng khoán và các hành vi vi phạm: Giao dịch chứng khoán bao gồm mua bán, chuyển nhượng các loại chứng khoán trên thị trường sơ cấp và thứ cấp. Các hành vi vi phạm gồm giao dịch nội gián, thao túng thị trường, công bố thông tin sai lệch.
  • Nguyên tắc giám sát: Đảm bảo tính minh bạch, công bằng, hiệu quả và an toàn cho thị trường, đồng thời giảm thiểu rủi ro hệ thống.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật (Luật Chứng khoán 2019, Nghị định 156/2020/NĐ-CP, Thông tư 95/2020/TT-BTC), báo cáo hoạt động của UBCKNN, SGDCK, Tổng Công ty Lưu ký, số liệu giao dịch chứng khoán giai đoạn 2016-2020, các bài viết chuyên ngành và tài liệu tham khảo trong nước và quốc tế.
  • Phương pháp phân tích: Phân tích nội dung văn bản pháp luật, so sánh mô hình giám sát của Việt Nam với các nước phát triển, đánh giá thực trạng qua số liệu thống kê về vi phạm và xử lý vi phạm, sử dụng phương pháp tổng hợp, so sánh, thống kê và phân tích số liệu.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Tập trung vào các chủ thể giám sát chính và các đối tượng tham gia giao dịch trên TTCK Việt Nam trong giai đoạn 2016-2020.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, tập trung phân tích dữ liệu và văn bản pháp luật từ năm 2016 đến 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ sở pháp lý về giám sát giao dịch chứng khoán đã được hoàn thiện nhưng còn nhiều bất cập
    Luật Chứng khoán 2019 và các văn bản hướng dẫn đã quy định rõ vai trò, nhiệm vụ của UBCKNN, SGDCK, Tổng Công ty Lưu ký và các tổ chức tự quản trong giám sát giao dịch. Tuy nhiên, các quy định còn chung chung, chưa chi tiết về phương thức giám sát và phối hợp giữa các chủ thể. Ví dụ, số vụ vi phạm và xử phạt trong giai đoạn 2013-2021 vẫn ở mức khoảng vài chục vụ mỗi năm, cho thấy hiệu quả giám sát chưa cao.

  2. Mô hình giám sát giao dịch chứng khoán tại Việt Nam chủ yếu theo mô hình hai cấp, chưa phát huy tối đa vai trò của các tổ chức tự quản
    UBCKNN giữ vai trò giám sát tổng thể, SGDCK thực hiện giám sát trực tiếp giao dịch, trong khi Hiệp hội Kinh doanh Chứng khoán chưa có chức năng giám sát giao dịch rõ ràng như các nước phát triển. So sánh với mô hình ba cấp của Hàn Quốc, Việt Nam còn thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp giám sát.

  3. Phương thức giám sát chủ yếu dựa trên phân tích dữ liệu giao dịch và báo cáo định kỳ, chưa ứng dụng rộng rãi công nghệ hiện đại
    Hệ thống giám sát tự động của SGDCK và UBCKNN đã được triển khai nhưng còn hạn chế về phạm vi và độ chính xác. Các hệ thống cảnh báo sớm, phân tích giao dịch bất thường chưa được phát triển đồng bộ như tại Nhật Bản hay Mỹ. Ví dụ, hệ thống giám sát tự động tại SGDCK Việt Nam mới chỉ theo dõi các giao dịch trong ngày và báo cáo định kỳ, chưa có hệ thống phân tích đa chiều và trí tuệ nhân tạo hỗ trợ.

  4. Việc xử lý vi phạm pháp luật trong giao dịch chứng khoán còn chậm và chưa đủ sức răn đe
    Mức phạt tối đa theo Nghị định 156/2020/NĐ-CP là 3 tỷ đồng đối với tổ chức và 15 tỷ đồng đối với cá nhân, tuy nhiên số vụ xử phạt lớn chưa nhiều. Việc phối hợp giữa các cơ quan thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm chưa hiệu quả, dẫn đến tình trạng vi phạm vẫn diễn ra. So với các nước phát triển, Việt Nam còn thiếu các biện pháp xử lý hình sự nghiêm khắc và cơ chế phối hợp liên ngành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do hệ thống pháp luật về giám sát giao dịch chứng khoán còn thiếu đồng bộ và chi tiết, năng lực và nguồn lực của các chủ thể giám sát chưa đáp ứng yêu cầu phát triển của TTCK, đặc biệt là về công nghệ thông tin và nhân lực chuyên môn. So với các mô hình giám sát của Nhật Bản, Mỹ và Hàn Quốc, Việt Nam cần nâng cao vai trò của các tổ chức tự quản và tăng cường phối hợp liên ngành. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu lớn trong giám sát giao dịch là xu hướng tất yếu để phát hiện sớm các hành vi vi phạm. Ngoài ra, việc hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường xử lý vi phạm với mức phạt đủ sức răn đe sẽ góp phần nâng cao hiệu quả giám sát, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư và duy trì sự ổn định của thị trường.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số vụ vi phạm và xử phạt qua các năm 2013-2021, biểu đồ tỷ lệ vốn hóa TTCK so với GDP, số lượng tài khoản giao dịch và khối lượng giao dịch cổ phiếu niêm yết để minh họa thực trạng và xu hướng phát triển.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về giám sát giao dịch chứng khoán

    • Rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật để cụ thể hóa vai trò, nhiệm vụ, quyền hạn và trách nhiệm phối hợp giữa UBCKNN, SGDCK, Tổng Công ty Lưu ký và các tổ chức tự quản.
    • Xây dựng các quy chế, tiêu chí giám sát chi tiết, phù hợp với đặc thù thị trường Việt Nam.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, UBCKNN.
  2. Nâng cao năng lực và nguồn lực cho các chủ thể giám sát

    • Tăng cường đào tạo chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin cho cán bộ giám sát.
    • Đầu tư hệ thống công nghệ hiện đại, ứng dụng trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu lớn để phát hiện giao dịch bất thường.
    • Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: UBCKNN, SGDCK, Tổng Công ty Lưu ký.
  3. Tăng cường vai trò và chức năng của các tổ chức tự quản

    • Phát triển Hiệp hội Kinh doanh Chứng khoán thành tổ chức tự quản có chức năng giám sát giao dịch, phối hợp chặt chẽ với UBCKNN và SGDCK.
    • Xây dựng cơ chế phối hợp, trao đổi thông tin hiệu quả giữa các cấp giám sát.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBCKNN, Hiệp hội Kinh doanh Chứng khoán.
  4. Hoàn thiện cơ chế xử lý vi phạm và tăng cường phối hợp liên ngành

    • Nâng mức xử phạt hành chính và mở rộng xử lý hình sự đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng.
    • Thiết lập cơ chế phối hợp giữa UBCKNN, cơ quan thanh tra, công an kinh tế và tòa án trong xử lý vi phạm.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: UBCKNN, Bộ Công an, Tòa án nhân dân.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về chứng khoán và tài chính

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát thị trường.
  2. Các Sở Giao dịch Chứng khoán và Tổng Công ty Lưu ký

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình, phương pháp giám sát và đề xuất nâng cao năng lực công nghệ, nhân lực.
  3. Công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ và tổ chức tự quản

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm trong giám sát giao dịch, từ đó nâng cao tuân thủ pháp luật và phối hợp với các chủ thể giám sát.
  4. Nhà nghiên cứu, học viên, sinh viên ngành Luật Kinh tế, Tài chính - Ngân hàng

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về pháp luật giám sát giao dịch chứng khoán, mô hình giám sát quốc tế và thực trạng Việt Nam để phục vụ nghiên cứu và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giám sát giao dịch chứng khoán là gì?
    Giám sát giao dịch chứng khoán là hoạt động theo dõi, phân tích và kiểm tra các giao dịch trên thị trường nhằm phát hiện và ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật như giao dịch nội gián, thao túng thị trường. Ví dụ, UBCKNN và SGDCK sử dụng hệ thống giám sát tự động để phát hiện giao dịch bất thường.

  2. Ai là chủ thể giám sát giao dịch chứng khoán tại Việt Nam?
    Chủ thể chính gồm UBCKNN, SGDCK, Tổng Công ty Lưu ký và các công ty chứng khoán thành viên. UBCKNN giám sát tổng thể, SGDCK giám sát trực tiếp giao dịch, Tổng Công ty Lưu ký giám sát hoạt động lưu ký và bù trừ.

  3. Phương thức giám sát giao dịch chứng khoán hiện nay như thế nào?
    Phương thức chủ yếu dựa trên phân tích dữ liệu giao dịch hàng ngày, báo cáo định kỳ, kết hợp với kiểm tra đột xuất và thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau. Công nghệ giám sát tự động được áp dụng nhưng còn hạn chế về phạm vi và độ chính xác.

  4. Những hạn chế chính trong giám sát giao dịch chứng khoán tại Việt Nam là gì?
    Bao gồm khung pháp lý chưa chi tiết, năng lực và nguồn lực của chủ thể giám sát còn hạn chế, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa các chủ thể, ứng dụng công nghệ chưa đồng bộ và xử lý vi phạm chưa đủ sức răn đe.

  5. Giải pháp nâng cao hiệu quả giám sát giao dịch chứng khoán là gì?
    Hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ và công nghệ, phát huy vai trò tổ chức tự quản, tăng cường xử lý vi phạm và phối hợp liên ngành. Ví dụ, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong phân tích giao dịch để phát hiện sớm các hành vi vi phạm.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa các vấn đề lý luận và pháp luật về giám sát giao dịch chứng khoán, đồng thời phân tích thực trạng giám sát trên TTCK Việt Nam giai đoạn 2016-2020.
  • Phát hiện chính là hệ thống pháp luật và mô hình giám sát còn nhiều hạn chế, năng lực và công nghệ giám sát chưa đáp ứng yêu cầu phát triển của thị trường.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực chủ thể giám sát, phát huy vai trò tổ chức tự quản và tăng cường xử lý vi phạm.
  • Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về chứng khoán tại Việt Nam.
  • Khuyến nghị các cơ quan quản lý, tổ chức và nhà đầu tư cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng TTCK minh bạch, công bằng và phát triển bền vững.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong lĩnh vực chứng khoán nên áp dụng các đề xuất nghiên cứu để nâng cao hiệu quả giám sát, đồng thời tiếp tục nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới nhằm phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm trên thị trường.