Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường phát triển mạnh mẽ cùng với quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế, việc thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, đặc biệt đối với các doanh nghiệp lớn như Tổng công ty Bảo hiểm Bảo Việt. Theo báo cáo của COSO năm 1992 và 2013, KSNB là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, đảm bảo hoạt động hiệu quả và đạt được các mục tiêu đề ra. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp đang đối mặt với nhiều rủi ro chủ quan và khách quan, trong đó nguyên nhân thua lỗ và tham nhũng phần lớn xuất phát từ quản lý yếu kém và kiểm soát nội bộ lỏng lẻo.

Luận văn tập trung nghiên cứu kiểm soát nội bộ đối với hoạt động chi tại Trụ sở chính của Tổng công ty Bảo hiểm Bảo Việt, với phạm vi nghiên cứu bao gồm chu trình chi phí bồi thường và chi quản lý trong giai đoạn hiện tại. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng KSNB, xác định những thuận lợi và nguy cơ rủi ro, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ nhằm đảm bảo an toàn tài chính và phát triển bền vững cho Tổng công ty. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ quản lý rủi ro, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng nguồn lực, góp phần củng cố vị thế dẫn đầu của Bảo Việt trên thị trường bảo hiểm phi nhân thọ với thị phần chiếm khoảng 23,64%.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên khung lý thuyết kiểm soát nội bộ theo mô hình COSO 1992 và cập nhật năm 2013, bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Môi trường kiểm soát được xem là nền tảng, ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi của nhân viên trong tổ chức. Đánh giá rủi ro giúp nhận diện và quản lý các yếu tố có thể ảnh hưởng đến mục tiêu doanh nghiệp. Hoạt động kiểm soát là các biện pháp, thủ tục nhằm giảm thiểu rủi ro. Thông tin và truyền thông đảm bảo dữ liệu được thu thập, xử lý và truyền đạt kịp thời, chính xác. Giám sát là quá trình đánh giá liên tục và định kỳ để đảm bảo hệ thống kiểm soát nội bộ hoạt động hiệu quả.

Ngoài ra, luận văn còn tham khảo các lý thuyết về quản trị rủi ro doanh nghiệp (ERM), các chuẩn mực kiểm toán nội bộ và các mô hình kiểm soát trong lĩnh vực bảo hiểm, nhằm xây dựng một hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù hoạt động chi tại Tổng công ty Bảo hiểm Bảo Việt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa định tính và định lượng. Phương pháp định tính bao gồm quan sát, tổng hợp và diễn giải để phân tích thực trạng KSNB, đánh giá môi trường kiểm soát, thủ tục kiểm soát và hệ thống thông tin tại Tổng công ty. Phương pháp định lượng sử dụng thống kê mô tả dựa trên dữ liệu thu thập từ báo cáo tài chính, hồ sơ chi tiêu và kết quả khảo sát nội bộ.

Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào Trụ sở chính của Tổng công ty với 67 công ty thành viên trên toàn quốc, trong đó trọng tâm là chu trình chi phí bồi thường và chi quản lý. Phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí đại diện cho các loại hình bảo hiểm đặc trưng và các phòng ban liên quan đến hoạt động chi. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2016, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát tại Tổng công ty Bảo hiểm Bảo Việt có nền tảng vững chắc với triết lý quản lý rõ ràng, phong cách điều hành minh bạch và chính sách nhân sự phù hợp. Khoảng 85% nhân viên được đánh giá có năng lực và đạo đức nghề nghiệp cao, góp phần tạo môi trường thuận lợi cho việc thực hiện các thủ tục kiểm soát.

  2. Thủ tục kiểm soát nội bộ đối với hoạt động chi được thiết kế tương đối đầy đủ, bao gồm quy trình luân chuyển chứng từ, thanh toán qua ủy nhiệm chi điện tử và quy chế chi tiêu nội bộ. Tuy nhiên, chỉ khoảng 70% các thủ tục được thực hiện nghiêm túc và đồng bộ, còn tồn tại một số lỗ hổng trong kiểm soát chi quản lý và chi phí bồi thường.

  3. Hệ thống thông tin kế toán và truyền thông nội bộ hoạt động hiệu quả, cung cấp thông tin kịp thời và chính xác cho các cấp quản lý. Tỷ lệ báo cáo tài chính đáng tin cậy đạt trên 90%, hỗ trợ tốt cho việc ra quyết định và giám sát hoạt động chi.

  4. Giám sát và kiểm toán nội bộ còn hạn chế về tần suất và phạm vi, chỉ thực hiện định kỳ và chưa áp dụng đầy đủ các phương pháp đánh giá rủi ro hiện đại. Khoảng 60% các sai sót và rủi ro tiềm ẩn chưa được phát hiện kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm soát.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự phức tạp trong quy trình chi tiêu, sự phân tán của các đơn vị thành viên và mức độ áp dụng công nghệ thông tin chưa đồng đều. So với các nghiên cứu trong ngành bảo hiểm và các tập đoàn kinh tế lớn tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với xu hướng chung về việc cần nâng cao tính đồng bộ và hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ.

Việc áp dụng mô hình COSO 2013 giúp Tổng công ty nhận diện rõ hơn các rủi ro và xây dựng chu trình kiểm soát phù hợp, tuy nhiên cần có sự đầu tư mạnh mẽ hơn về công nghệ và đào tạo nhân sự để nâng cao năng lực vận hành. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thực hiện thủ tục kiểm soát, bảng so sánh mức độ phát hiện sai sót qua các kỳ giám sát, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và điểm yếu của hệ thống hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức về kiểm soát nội bộ cho cán bộ nhân viên nhằm nâng cao năng lực thực thi thủ tục kiểm soát, đặc biệt trong các phòng ban liên quan đến hoạt động chi. Mục tiêu đạt 95% nhân viên được đào tạo bài bản trong vòng 12 tháng, do Ban Đào tạo và Phát triển nhân sự thực hiện.

  2. Hoàn thiện và chuẩn hóa quy trình kiểm soát nội bộ đối với hoạt động chi, bao gồm việc cập nhật quy chế chi tiêu, quy trình luân chuyển chứng từ và thanh toán điện tử. Mục tiêu giảm thiểu sai sót và gian lận xuống dưới 5% trong 18 tháng, do Ban Kiểm soát nội bộ phối hợp với Ban Kế toán thực hiện.

  3. Đầu tư nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin kế toán và truyền thông nội bộ, đảm bảo tính kịp thời, chính xác và bảo mật thông tin. Mục tiêu hoàn thành trong 24 tháng, do Ban Công nghệ thông tin chủ trì phối hợp với các phòng ban liên quan.

  4. Tăng cường hoạt động giám sát và kiểm toán nội bộ theo hướng định kỳ và đột xuất, áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro hiện đại để phát hiện sớm các sai phạm. Mục tiêu nâng tỷ lệ phát hiện sai sót lên trên 90% trong 12 tháng, do Ban Kiểm toán nội bộ thực hiện.

  5. Hợp tác với các cơ quan quản lý nhà nước để xây dựng chính sách hỗ trợ và khung pháp lý phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận hành hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả. Thời gian thực hiện theo kế hoạch dài hạn, phối hợp với Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý cấp cao của các doanh nghiệp bảo hiểm: Giúp hiểu rõ về vai trò và cách thức xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực quản trị rủi ro và đảm bảo hoạt động kinh doanh bền vững.

  2. Chuyên viên kiểm toán nội bộ và kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để thiết kế, vận hành và đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ, đặc biệt trong lĩnh vực bảo hiểm phi nhân thọ.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, quản trị doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình COSO, phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, cũng như các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp lớn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức tài chính: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù ngành bảo hiểm, góp phần nâng cao tính minh bạch và an toàn tài chính trong hệ thống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng đối với doanh nghiệp bảo hiểm?
    Kiểm soát nội bộ là quá trình do con người thiết lập nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, tuân thủ pháp luật và báo cáo tài chính đáng tin cậy. Đối với doanh nghiệp bảo hiểm, KSNB giúp giảm thiểu rủi ro gian lận, sai sót trong chi tiêu và nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Mô hình COSO có những thành phần nào và áp dụng ra sao trong thực tế?
    Mô hình COSO gồm năm thành phần: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Trong thực tế, doanh nghiệp áp dụng mô hình này để xây dựng hệ thống kiểm soát toàn diện, từ thiết lập chính sách đến giám sát và điều chỉnh liên tục.

  3. Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng có ưu điểm gì?
    Phương pháp này giúp phân tích sâu sắc thực trạng và đánh giá khách quan dựa trên số liệu cụ thể. Định tính cung cấp cái nhìn tổng thể, còn định lượng hỗ trợ đo lường và so sánh, từ đó đề xuất giải pháp phù hợp và khả thi.

  4. Những hạn chế phổ biến của hệ thống kiểm soát nội bộ hiện nay là gì?
    Các hạn chế thường gặp gồm sự bất cẩn của con người, gian lận thông đồng, thủ tục kiểm soát không đầy đủ, chi phí kiểm soát vượt quá lợi ích và sự thay đổi môi trường hoạt động làm thủ tục kiểm soát không còn phù hợp.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ trong doanh nghiệp bảo hiểm?
    Cần tăng cường đào tạo nhân viên, hoàn thiện quy trình kiểm soát, đầu tư công nghệ thông tin, nâng cao hoạt động giám sát và kiểm toán nội bộ, đồng thời phối hợp với cơ quan quản lý để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ lý luận và thực trạng kiểm soát nội bộ đối với hoạt động chi tại Tổng công ty Bảo hiểm Bảo Việt, xác định được ưu điểm và hạn chế trong môi trường kiểm soát, thủ tục và hệ thống thông tin.
  • Nghiên cứu áp dụng mô hình COSO 2013 làm khung lý thuyết, kết hợp phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, tập trung vào đào tạo, hoàn thiện quy trình, đầu tư công nghệ và tăng cường giám sát.
  • Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với quản lý rủi ro và phát triển bền vững của Tổng công ty Bảo hiểm Bảo Việt cũng như các doanh nghiệp bảo hiểm khác.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh phù hợp, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các công ty con và lĩnh vực khác trong tập đoàn.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực kiểm soát nội bộ, góp phần xây dựng môi trường kinh doanh minh bạch, an toàn và hiệu quả.