Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng phát triển, việc quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Theo ước tính, chi phí sản xuất chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động của các công ty xây dựng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh trên thị trường. Đề tài “Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Trường Phúc” được thực hiện nhằm làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp trong giai đoạn 2018-2019 tại công ty này, đặt tại TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp, đánh giá ưu nhược điểm, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho nhà quản trị, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, hạ giá thành sản phẩm và tăng lợi nhuận. Đồng thời, việc lập dự toán chi phí chính xác cũng góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh và cơ hội trúng thầu của doanh nghiệp xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS, VAS) về chi phí và giá thành sản phẩm, trong đó:

  • Khái niệm chi phí sản xuất: Chi phí là sự giảm sút lợi ích kinh tế trong kỳ kế toán dưới dạng giảm tài sản hoặc phát sinh nợ phải trả, không bao gồm phân phối cho chủ sở hữu. Chi phí sản xuất bao gồm nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí sử dụng máy thi công và chi phí sản xuất chung.

  • Phân loại chi phí sản xuất: Theo nội dung và tính chất kinh tế (nguyên vật liệu, nhân công, khấu hao TSCĐ, dịch vụ mua ngoài), theo mục đích và công dụng kinh tế (nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, sử dụng máy thi công, sản xuất chung), và theo phương pháp tập hợp chi phí (chi phí trực tiếp và gián tiếp).

  • Giá thành sản phẩm xây lắp: Là tổng chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất xây dựng công trình, phản ánh hiệu quả sử dụng nguồn lực. Giá thành được phân loại thành giá thành dự toán, giá thành kế hoạch và giá thành thực tế, giúp giám sát và điều chỉnh chi phí sản xuất.

  • Phương pháp tập hợp chi phí: Bao gồm phương pháp tập hợp trực tiếp (ghi nhận chi phí theo từng đối tượng cụ thể) và phương pháp phân bổ gián tiếp (phân bổ chi phí chung theo tiêu thức phù hợp).

  • Phương pháp tính giá thành sản phẩm: Gồm phương pháp tính giá thành trực tiếp, theo đơn đặt hàng, theo định mức, và theo tổng cộng chi phí, phù hợp với đặc thù sản phẩm xây lắp có tính đơn chiếc, thi công theo hợp đồng riêng biệt.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp thu thập và phân tích dữ liệu định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thực tế từ Công ty TNHH MTV Xây dựng Trường Phúc trong giai đoạn 2018-2019, bao gồm báo cáo tài chính, sổ sách kế toán chi tiết, chứng từ liên quan đến chi phí nguyên vật liệu, nhân công, máy thi công và chi phí sản xuất chung.

  • Phương pháp thu thập: Quan sát trực tiếp hoạt động kế toán tại công ty, phỏng vấn cán bộ kế toán và quản lý, nghiên cứu tài liệu chuyên ngành, chuẩn mực kế toán và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích số liệu kế toán chi phí và giá thành sản phẩm, so sánh tỷ lệ chi phí từng khoản mục, đánh giá hiệu quả công tác kế toán chi phí và tính giá thành, tổng hợp ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ dữ liệu chi phí và giá thành của công ty trong hai năm 2018 và 2019, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu lao động ổn định: Tổng số lao động của công ty duy trì ở mức 21 người trong giai đoạn 2018-2019, trong đó lao động trực tiếp chiếm 76,19%, lao động phổ thông chiếm 61,90%, lao động trình độ đại học chỉ chiếm 9,52%. Tỷ lệ lao động nam chiếm đa số với 90,48%.

  2. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm tỷ trọng lớn: Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp được tập hợp chi tiết theo từng công trình, chiếm phần lớn trong tổng chi phí sản xuất, phản ánh đúng đặc thù ngành xây dựng với nguyên vật liệu là yếu tố quyết định.

  3. Công tác kế toán chi phí nhân công và máy thi công còn tồn tại hạn chế: Việc phân bổ chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sử dụng máy thi công chưa thực sự chính xác do đặc thù thi công hỗn hợp và hình thức khoán gọn, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát chi phí và tính giá thành chính xác.

  4. Phương pháp tính giá thành chủ yếu áp dụng phương pháp giản đơn và theo đơn đặt hàng: Công ty sử dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp và theo đơn đặt hàng phù hợp với đặc điểm sản phẩm xây lắp đơn chiếc, tuy nhiên việc phân bổ chi phí sản xuất chung còn chưa tối ưu, ảnh hưởng đến độ chính xác của giá thành.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những tồn tại trên xuất phát từ đặc thù ngành xây dựng với sản phẩm là các công trình có quy mô lớn, thi công kéo dài, phân tán địa điểm và nhiều rủi ro ngoài dự kiến. Việc tổ chức bộ máy kế toán và hệ thống chứng từ chưa hoàn toàn đồng bộ, dẫn đến việc luân chuyển chứng từ chậm, ảnh hưởng đến tính kịp thời và chính xác của thông tin kế toán.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, kết quả cho thấy Công ty TNHH MTV Xây dựng Trường Phúc có cơ cấu chi phí và phương pháp kế toán tương đồng với các doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ khác, nhưng cần cải tiến trong việc phân bổ chi phí sản xuất chung và nâng cao trình độ nhân sự kế toán để đáp ứng yêu cầu quản lý ngày càng cao.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu chi phí sản xuất theo từng khoản mục và bảng so sánh tỷ lệ chi phí giữa các năm để minh họa sự ổn định và biến động chi phí, giúp nhà quản trị dễ dàng theo dõi và ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao trình độ nhân sự kế toán: Đào tạo chuyên sâu về kế toán chi phí xây lắp, kỹ năng sử dụng phần mềm kế toán hiện đại nhằm nâng cao chất lượng công tác hạch toán và phân tích chi phí. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

  2. Hoàn thiện hệ thống chứng từ và quy trình luân chuyển thông tin: Xây dựng quy trình chuẩn hóa chứng từ kế toán, áp dụng công nghệ số để giảm thiểu sai sót và tăng tính kịp thời trong việc thu thập và xử lý dữ liệu chi phí. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng, chủ thể: Phòng kế toán và IT.

  3. Áp dụng phương pháp phân bổ chi phí sản xuất chung hợp lý hơn: Sử dụng tiêu thức phân bổ dựa trên khối lượng xây lắp hoặc số ca máy thực hiện để phân bổ chi phí sản xuất chung, nâng cao độ chính xác của giá thành sản phẩm. Thời gian thực hiện: 6 tháng, chủ thể: Phòng kế toán.

  4. Xây dựng hệ thống báo cáo quản trị chi phí và giá thành định kỳ: Thiết lập báo cáo chi tiết về chi phí và giá thành theo từng công trình, hạng mục công trình để hỗ trợ nhà quản trị trong việc kiểm soát và ra quyết định kịp thời. Thời gian thực hiện: 3 tháng, chủ thể: Phòng kế toán và Ban giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ cơ chế quản lý chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và cạnh tranh trên thị trường.

  2. Cán bộ kế toán và kiểm toán trong ngành xây dựng: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về kế toán chi phí sản xuất và các phương pháp tính giá thành phù hợp với đặc thù ngành xây dựng.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn quý giá về ứng dụng lý thuyết kế toán chi phí trong doanh nghiệp xây dựng.

  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Hỗ trợ trong việc xây dựng các quy định, chuẩn mực kế toán phù hợp với ngành xây dựng, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý tài chính doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc phân loại chi phí sản xuất lại quan trọng trong doanh nghiệp xây dựng?
    Phân loại chi phí giúp xác định rõ các khoản chi phí trực tiếp và gián tiếp, từ đó áp dụng phương pháp tập hợp và phân bổ chi phí phù hợp, đảm bảo tính chính xác trong tính giá thành sản phẩm và kiểm soát chi phí hiệu quả.

  2. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất với doanh nghiệp xây dựng vừa và nhỏ?
    Phương pháp tính giá thành giản đơn (trực tiếp) và theo đơn đặt hàng thường được áp dụng phổ biến vì đơn giản, dễ thực hiện và phù hợp với đặc điểm sản phẩm xây lắp đơn chiếc, thi công theo hợp đồng riêng biệt.

  3. Làm thế nào để cải thiện tính chính xác trong phân bổ chi phí sản xuất chung?
    Doanh nghiệp nên lựa chọn tiêu thức phân bổ phù hợp như khối lượng xây lắp, số ca máy hoặc chi phí nguyên vật liệu trực tiếp để phân bổ chi phí sản xuất chung, tránh phân bổ chủ quan và nâng cao độ chính xác của giá thành.

  4. Những khó khăn thường gặp trong công tác kế toán chi phí xây lắp là gì?
    Khó khăn bao gồm việc thu thập chứng từ tại nhiều công trình phân tán, đặc thù thi công kéo dài, chi phí phát sinh ngoài dự toán, và sự phức tạp trong phân bổ chi phí gián tiếp, ảnh hưởng đến tính kịp thời và chính xác của thông tin kế toán.

  5. Vai trò của phần mềm kế toán trong quản lý chi phí xây lắp như thế nào?
    Phần mềm kế toán giúp tự động hóa việc ghi chép, tổng hợp và phân tích chi phí, giảm thiểu sai sót, tăng tính kịp thời và chính xác của thông tin, hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định hiệu quả hơn.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn về kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty TNHH MTV Xây dựng Trường Phúc trong giai đoạn 2018-2019.
  • Phân tích chi tiết cơ cấu chi phí, phương pháp tập hợp và tính giá thành, đồng thời đánh giá thực trạng công tác kế toán chi phí tại công ty.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả công tác kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp, góp phần tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.
  • Kế hoạch triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng với sự phối hợp của các phòng ban liên quan.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp xây dựng và cán bộ kế toán tham khảo để áp dụng, nâng cao năng lực quản lý chi phí và giá thành sản phẩm xây lắp.