Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt của thị trường sản xuất giày dép tại Việt Nam, việc quản lý chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Theo ước tính, chi phí sản xuất chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí hoạt động của doanh nghiệp sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường. Luận văn tập trung nghiên cứu kế toán chi phí sản xuất (CPSX) và giá thành sản phẩm (GTSP) tại Công ty Cổ phần Giầy Thăng Long, một doanh nghiệp sản xuất giày dép có quy mô lớn và có ảnh hưởng tại thị trường Việt Nam. Nghiên cứu sử dụng số liệu thực tế trong Quý IV năm 2017, nhằm đánh giá thực trạng công tác kế toán CPSX và GTSP, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù của công ty.
Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là hệ thống hóa lý luận về kế toán CPSX và GTSP trong doanh nghiệp sản xuất, khảo sát thực trạng tại Công ty Cổ phần Giầy Thăng Long, đánh giá ưu nhược điểm trong công tác kế toán và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các sản phẩm giày thể thao nam – nữ, giày da và giày trẻ em, với dữ liệu thu thập tại công ty trong khoảng thời gian quý cuối năm 2017. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời về chi phí và giá thành, hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định sản xuất kinh doanh, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và chuẩn mực kế toán Việt Nam, đặc biệt là Chuẩn mực kế toán số 01 (VAS 01) về nguyên tắc kế toán chung, Chuẩn mực số 02 (VAS 02) về hàng tồn kho, Chuẩn mực số 03 và 04 về tài sản cố định hữu hình và vô hình. Các lý thuyết về phân loại chi phí sản xuất được áp dụng bao gồm phân loại theo yếu tố chi phí (nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất chung), phân loại theo khoản mục chi phí (chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung), và phân loại theo mối quan hệ với mức độ hoạt động (chi phí biến đổi, chi phí định phí, chi phí hỗn hợp). Ngoài ra, mô hình mối quan hệ Chi phí – Khối lượng – Lợi nhuận (C-V-P) được sử dụng để phân tích ảnh hưởng của chi phí đến giá thành và lợi nhuận.
Ba khái niệm chính được làm rõ gồm: chi phí sản xuất là tổng giá trị các khoản hao phí liên quan đến quá trình sản xuất; giá thành sản phẩm là tổng chi phí sản xuất được tập hợp cho một khối lượng sản phẩm hoàn thành; và kế toán chi phí sản xuất là công tác thu thập, xử lý và cung cấp thông tin về chi phí phục vụ quản lý và ra quyết định. Luận văn cũng phân tích các phương pháp tập hợp chi phí (trực tiếp và phân bổ gián tiếp), phương pháp tính giá thành (kê khai thường xuyên và kiểm kê định kỳ), cùng các phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ (theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, theo khối lượng sản phẩm hoàn thành tương đương, theo chi phí định mức).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua quan sát trực tiếp quy trình sản xuất tại ba nhà máy của Công ty Cổ phần Giầy Thăng Long, phỏng vấn các bộ phận kế toán, sản xuất, thu mua và kiểm tra chất lượng nhằm hiểu rõ thực trạng kế toán CPSX và GTSP. Dữ liệu thứ cấp bao gồm các văn bản pháp luật, chuẩn mực kế toán, tài liệu nội bộ công ty như báo cáo tài chính, báo cáo quản trị, chứng từ kế toán liên quan đến chi phí sản xuất và giá thành.
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ số liệu kế toán của công ty trong Quý IV năm 2017, được lựa chọn nhằm đảm bảo tính đại diện và cập nhật. Phương pháp phân tích dữ liệu sử dụng công cụ bảng tính Excel để thống kê, tổng hợp, so sánh các khoản chi phí, đánh giá sự phù hợp giữa chi phí thực tế và dự toán, phân tích tỷ trọng chi phí từng yếu tố trong tổng chi phí sản xuất. Quá trình phân tích cũng so sánh kết quả với các nghiên cứu tương tự trong ngành sản xuất giày dép để làm rõ ưu nhược điểm và nguyên nhân tồn tại. Timeline nghiên cứu kéo dài trong vòng 6 tháng, từ thu thập dữ liệu, phân tích đến đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng kế toán chi phí sản xuất: Công ty đã tổ chức kế toán chi phí sản xuất theo đúng các chuẩn mực kế toán Việt Nam, sử dụng tài khoản 621, 622, 627 để phản ánh chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung. Tuy nhiên, việc tập hợp chi phí chủ yếu phục vụ cho kế toán tài chính, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản trị chi phí. Tỷ trọng chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm khoảng 65% tổng chi phí sản xuất, chi phí nhân công trực tiếp chiếm 20%, còn lại là chi phí sản xuất chung.
Phương pháp tính giá thành sản phẩm: Công ty áp dụng phương pháp kê khai thường xuyên để tính giá thành sản phẩm, đánh giá sản phẩm dở dang cuối kỳ theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp. Phương pháp này đơn giản nhưng chưa phản ánh đầy đủ chi phí sản xuất chung và nhân công cho sản phẩm dở dang, dẫn đến sai lệch trong tính giá thành thực tế. Giá thành thực tế sản phẩm giày thể thao cao hơn giá thành kế hoạch khoảng 8%, cho thấy sự chênh lệch do chi phí phát sinh ngoài dự kiến.
Hạn chế trong công tác kế toán quản trị chi phí: Công ty chưa xây dựng được hệ thống báo cáo phân tích chi phí – khối lượng – lợi nhuận (C-V-P) để hỗ trợ nhà quản trị ra quyết định. Việc phân bổ chi phí sản xuất chung còn mang tính ước lượng, chưa có tiêu thức phân bổ hợp lý, ảnh hưởng đến độ chính xác của giá thành sản phẩm. Ngoài ra, chi phí thiệt hại do ngừng sản xuất và sản phẩm hỏng chưa được hạch toán đầy đủ, làm giảm tính chính xác của báo cáo chi phí.
Ảnh hưởng của các nhân tố môi trường: Các yếu tố bên ngoài như biến động giá nguyên vật liệu, chính sách thuế và quy định kế toán mới có ảnh hưởng đáng kể đến chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm. Bên trong, tổ chức bộ máy kế toán còn phân tán, chưa đồng bộ giữa các phòng ban, gây khó khăn trong việc thu thập và xử lý thông tin chi phí kịp thời.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc công ty tập trung chủ yếu vào kế toán tài chính, chưa chú trọng phát triển kế toán quản trị chi phí phù hợp với đặc thù sản xuất giày dép. So với một số doanh nghiệp cùng ngành, tỷ lệ chi phí sản xuất chung chiếm khoảng 15% tổng chi phí, trong khi công ty đang phân bổ chưa hợp lý dẫn đến sai lệch giá thành. Việc áp dụng phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí nguyên vật liệu trực tiếp tuy đơn giản nhưng không phản ánh đúng mức độ hoàn thành của sản phẩm, gây khó khăn trong việc kiểm soát chi phí và lập kế hoạch sản xuất.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ trọng chi phí theo yếu tố (nguyên vật liệu, nhân công, chi phí chung) và bảng so sánh giá thành kế hoạch – thực tế theo từng loại sản phẩm. Bảng phân tích chi phí thiệt hại do ngừng sản xuất và sản phẩm hỏng cũng giúp minh họa mức độ ảnh hưởng đến giá thành. Kết quả nghiên cứu khẳng định tầm quan trọng của việc hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng hệ thống kế toán quản trị chi phí sản xuất hoàn chỉnh: Thiết lập hệ thống báo cáo chi tiết về chi phí sản xuất theo từng phân xưởng, từng loại sản phẩm, áp dụng tiêu thức phân bổ chi phí sản xuất chung hợp lý dựa trên số giờ công hoặc khối lượng sản phẩm. Mục tiêu giảm sai lệch giá thành sản phẩm xuống dưới 3% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán phối hợp với Phòng Sản xuất.
Áp dụng phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang theo khối lượng sản phẩm hoàn thành tương đương: Thay thế phương pháp hiện tại nhằm phản ánh chính xác chi phí sản xuất dở dang, nâng cao độ chính xác của giá thành sản phẩm. Thời gian triển khai trong 6 tháng, đào tạo nhân viên kế toán và sản xuất. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán và Phòng Quản lý chất lượng.
Hoàn thiện công tác hạch toán chi phí thiệt hại và chi phí ngừng sản xuất: Xây dựng quy trình ghi nhận và phân bổ chi phí thiệt hại, đảm bảo đầy đủ và chính xác các khoản chi phí này vào giá thành sản phẩm. Mục tiêu giảm thiểu chi phí không hợp lý ít nhất 5% trong năm đầu thực hiện. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Kế toán.
Tăng cường phối hợp giữa các phòng ban trong thu thập và xử lý thông tin chi phí: Thiết lập quy trình phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận sản xuất, thu mua, kế toán để đảm bảo thông tin chi phí được cập nhật kịp thời, chính xác. Thời gian thực hiện trong 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và các trưởng phòng liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản trị doanh nghiệp sản xuất giày dép: Giúp hiểu rõ về công tác kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và ra quyết định sản xuất kinh doanh.
Chuyên viên kế toán và kiểm toán nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về các phương pháp tập hợp chi phí, phân bổ chi phí và tính giá thành sản phẩm theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, hỗ trợ công tác kiểm soát nội bộ.
Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán – Tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn phong phú, giúp hiểu rõ mối quan hệ giữa lý thuyết và thực hành kế toán chi phí trong doanh nghiệp sản xuất.
Các nhà nghiên cứu và chuyên gia tư vấn quản trị chi phí: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng cụ thể tại doanh nghiệp sản xuất giày dép, làm nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn hoặc tư vấn cải tiến hệ thống kế toán chi phí.
Câu hỏi thường gặp
Kế toán chi phí sản xuất là gì và tại sao quan trọng?
Kế toán chi phí sản xuất là công tác thu thập, xử lý và cung cấp thông tin về các khoản chi phí phát sinh trong quá trình sản xuất. Nó giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tính giá thành sản phẩm chính xác, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất và khả năng cạnh tranh.Phân loại chi phí sản xuất theo yếu tố gồm những gì?
Chi phí sản xuất được phân loại theo yếu tố gồm: chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung (bao gồm chi phí khấu hao, điện nước, vật liệu phụ...). Việc phân loại này giúp doanh nghiệp quản lý và phân tích chi tiết từng loại chi phí.Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang nào phù hợp cho doanh nghiệp sản xuất giày dép?
Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang theo khối lượng sản phẩm hoàn thành tương đương được khuyến nghị vì nó phản ánh chính xác mức độ hoàn thành và chi phí phát sinh, giúp tính giá thành sản phẩm chính xác hơn so với phương pháp chỉ tính chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.Làm thế nào để phân bổ chi phí sản xuất chung hợp lý?
Chi phí sản xuất chung nên được phân bổ dựa trên tiêu thức phù hợp như số giờ công lao động trực tiếp, khối lượng sản phẩm hoặc chi phí nguyên vật liệu trực tiếp. Tiêu thức này cần được áp dụng nhất quán để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong phân bổ chi phí.Tại sao cần hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí sản xuất?
Hệ thống kế toán quản trị chi phí sản xuất cung cấp thông tin kịp thời, chính xác cho nhà quản trị nhằm ra quyết định hiệu quả, kiểm soát chi phí, lập kế hoạch sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong thị trường ngày càng khốc liệt.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa các lý luận cơ bản về kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất, đồng thời khảo sát thực trạng tại Công ty Cổ phần Giầy Thăng Long.
- Phân tích cho thấy công ty đã thực hiện tốt kế toán tài chính nhưng còn hạn chế trong kế toán quản trị chi phí, đặc biệt là trong phân bổ chi phí và đánh giá sản phẩm dở dang.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị chi phí, áp dụng phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang chính xác, và tăng cường phối hợp giữa các phòng ban.
- Nghiên cứu có thể được triển khai trong vòng 6-12 tháng để đạt hiệu quả tối ưu, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và sức cạnh tranh của công ty.
- Khuyến khích các nhà quản trị và chuyên viên kế toán doanh nghiệp sản xuất giày dép áp dụng các đề xuất nhằm cải thiện công tác quản lý chi phí và giá thành sản phẩm.
Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp này để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và giá thành sản phẩm, góp phần phát triển bền vững cho doanh nghiệp sản xuất giày dép.