Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về quản lý chi phí và giá thành sản phẩm nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh. Công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin kinh tế chính xác, kịp thời để doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp. Tại Công ty TNHH Một thành viên Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn, một doanh nghiệp nhà nước với vốn điều lệ khoảng 30 tỷ đồng, hoạt động trong lĩnh vực khai thác, chế biến lâm sản và sản xuất gạch Tuynel, công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm còn tồn tại nhiều hạn chế như việc phân loại chi phí chưa đầy đủ, chưa so sánh đối chiếu chi phí với định mức.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty, qua đó nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, góp phần tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Nghiên cứu tập trung vào phân tích thực trạng công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong năm 2019 tại công ty, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện phù hợp với đặc thù sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp. Phạm vi nghiên cứu bao gồm kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm gạch tại công ty, thực hiện tại trụ sở chính ở huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh.

Việc hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm không chỉ giúp công ty kiểm soát tốt chi phí, nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính theo các chuẩn mực kế toán Việt Nam, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp trong điều kiện cạnh tranh ngày càng gay gắt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp sản xuất, bao gồm:

  • Lý thuyết chi phí sản xuất: Chi phí sản xuất được hiểu là các khoản hao phí về lao động vật hóa và lao động sống phát sinh trong quá trình sản xuất, bao gồm nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí sản xuất chung, chi phí dịch vụ mua ngoài và các chi phí khác. Chi phí được phân loại theo tính chất kinh tế, công dụng kinh tế và mối quan hệ với sản lượng sản xuất nhằm phục vụ công tác quản lý và kế toán.

  • Lý thuyết giá thành sản phẩm: Giá thành sản phẩm là tổng chi phí sản xuất được phân bổ cho sản phẩm hoàn thành trong kỳ, bao gồm chi phí sản xuất dở dang đầu kỳ, chi phí phát sinh trong kỳ và trừ đi chi phí sản xuất dở dang cuối kỳ. Giá thành sản phẩm được phân loại theo thời điểm tính (kế hoạch, định mức, thực tế) và phạm vi chi phí phát sinh (giá thành sản xuất, giá thành tiêu thụ).

  • Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS): Các chuẩn mực như VAS 01 (Chuẩn mực chung), VAS 02 (Hàng tồn kho), VAS 03 (Tài sản cố định hữu hình), VAS 04 (Khấu hao tài sản cố định), VAS 18 (Dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng) được áp dụng để đảm bảo tính chính xác, trung thực trong ghi nhận chi phí và giá thành sản phẩm.

  • Mô hình kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm: Phương pháp tập hợp chi phí trực tiếp và gián tiếp, phương pháp tính giá thành trực tiếp, tổng cộng chi phí, theo đơn đặt hàng, theo giai đoạn công nghệ, phương pháp phân bước và liên hợp được nghiên cứu để lựa chọn phương pháp phù hợp với đặc điểm sản xuất của công ty.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu tổng hợp, kết hợp cả định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo tài chính, báo cáo sản xuất kinh doanh, bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và các chứng từ kế toán của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn trong năm 2019. Ngoài ra, sử dụng tài liệu thứ cấp từ các công trình nghiên cứu, sách báo chuyên ngành kế toán chi phí và giá thành sản phẩm.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thực trạng kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm thông qua so sánh số liệu thực tế với định mức, đánh giá các khoản chi phí phát sinh, phân tích các hạn chế trong công tác kế toán. Sử dụng phương pháp quan sát trực tiếp tại công ty để ghi nhận quy trình sản xuất, thu thập số liệu chi phí và phỏng vấn các cán bộ kế toán, quản lý nhằm làm rõ các vấn đề thực tiễn.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn trực tiếp trưởng phòng kỹ thuật, trưởng phòng kế toán và nhân viên kế toán theo dõi các đội sản xuất nhằm thu thập thông tin chuyên sâu về tổ chức công tác kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu trong năm 2019, tiến hành phỏng vấn và quan sát trong các tháng cuối năm 2019, hoàn thiện luận văn trong năm 2020.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, toàn diện và phù hợp với đặc điểm sản xuất kinh doanh của công ty, từ đó đưa ra các đề xuất hoàn thiện kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm hiệu quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại chi phí chưa đầy đủ và chưa phù hợp: Công tác phân loại chi phí tại công ty chủ yếu phục vụ cho kế toán tài chính, chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu quản lý chi phí sản xuất. Ví dụ, chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung chưa được phân loại chi tiết theo từng yếu tố chi phí và công dụng kinh tế, dẫn đến khó khăn trong việc kiểm soát và phân tích chi phí. Tỷ lệ chi phí sản xuất chung chiếm khoảng 25% tổng chi phí sản xuất, nhưng chưa được phân bổ hợp lý cho từng sản phẩm.

  2. Tập hợp chi phí sản xuất chưa chính xác và thiếu so sánh với định mức: Việc tập hợp chi phí sản xuất để tính giá thành sản phẩm chưa có sự so sánh, đối chiếu với định mức chi phí đã xây dựng. Điều này làm giảm hiệu quả kiểm soát chi phí và khó phát hiện các khoản chi phí phát sinh vượt mức. Số liệu cho thấy chi phí nguyên vật liệu trực tiếp vượt định mức khoảng 8%, chi phí nhân công trực tiếp vượt khoảng 5% so với kế hoạch.

  3. Phương pháp tính giá thành sản phẩm chưa phù hợp với đặc điểm sản xuất: Công ty áp dụng phương pháp tính giá thành trực tiếp cho sản phẩm gạch Tuynel, tuy nhiên quy trình sản xuất có nhiều giai đoạn công nghệ phức tạp, sản phẩm dở dang chiếm khoảng 12% sản lượng cuối kỳ. Việc đánh giá sản phẩm dở dang theo phương pháp chi phí nguyên vật liệu chính làm giảm độ chính xác của giá thành sản phẩm.

  4. Công tác kiểm kê, đánh giá nguyên vật liệu tồn kho và phân bổ công cụ dụng cụ còn hạn chế: Việc kiểm kê và đánh giá lại nguyên vật liệu tồn kho chưa được thực hiện thường xuyên và đầy đủ, dẫn đến sai lệch trong ghi nhận chi phí. Công cụ, dụng cụ có giá trị lớn chưa được phân bổ chi phí hợp lý, ảnh hưởng đến tính chính xác của chi phí sản xuất chung. Tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu trong năm 2019 ước tính khoảng 3%, vượt mức cho phép.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm chưa được tổ chức chặt chẽ, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận sản xuất và kế toán. Việc chưa áp dụng đầy đủ các chuẩn mực kế toán Việt Nam và các phương pháp kế toán chi phí hiện đại làm giảm hiệu quả quản lý chi phí. So sánh với các nghiên cứu trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng cho thấy, các doanh nghiệp có hệ thống kế toán chi phí hoàn chỉnh thường kiểm soát chi phí nguyên vật liệu và nhân công hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí sản xuất chung không cần thiết.

Việc áp dụng phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang theo chi phí nguyên vật liệu chính phù hợp với doanh nghiệp có tỷ trọng chi phí nguyên vật liệu lớn và sản phẩm dở dang ít, tuy nhiên với đặc điểm sản xuất gạch Tuynel có nhiều công đoạn, phương pháp này chưa phản ánh chính xác chi phí sản xuất thực tế. Do đó, cần áp dụng phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang theo sản lượng hoàn thành tương đương để nâng cao độ chính xác.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh chi phí thực tế và định mức theo từng yếu tố chi phí, bảng phân tích tỷ lệ chi phí sản xuất chung và chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, cũng như biểu đồ tỷ lệ sản phẩm dở dang cuối kỳ để minh họa rõ hơn các vấn đề tồn tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống phân loại chi phí sản xuất: Xây dựng hệ thống phân loại chi phí chi tiết theo yếu tố kinh tế và công dụng kinh tế, phù hợp với đặc điểm sản xuất của công ty. Mục tiêu giảm tỷ lệ chi phí sản xuất chung không hợp lý xuống dưới 20% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán phối hợp với phòng sản xuất.

  2. Tăng cường công tác tập hợp và so sánh chi phí với định mức: Thiết lập quy trình kiểm soát chi phí chặt chẽ, thường xuyên so sánh chi phí thực tế với định mức, phát hiện và xử lý kịp thời các khoản chi phí vượt mức. Mục tiêu giảm chi phí nguyên vật liệu vượt định mức xuống dưới 3% trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, phòng kế toán và phòng kỹ thuật.

  3. Áp dụng phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang theo sản lượng hoàn thành tương đương: Điều chỉnh phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang nhằm nâng cao độ chính xác của giá thành sản phẩm, phù hợp với quy trình sản xuất nhiều giai đoạn. Thời gian thực hiện trong 3 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và phòng kỹ thuật.

  4. Hoàn thiện công tác kiểm kê, đánh giá nguyên vật liệu tồn kho và phân bổ công cụ dụng cụ: Tổ chức kiểm kê định kỳ, đánh giá lại nguyên vật liệu tồn kho theo giá trị thuần có thể thực hiện được, phân bổ chi phí công cụ dụng cụ có giá trị lớn hợp lý. Mục tiêu giảm tỷ lệ hao hụt nguyên vật liệu xuống dưới 1,5% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán, kho và phòng quản lý sản xuất.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có sự giám sát và đánh giá hiệu quả định kỳ để đảm bảo công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty ngày càng hoàn thiện, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Giúp hiểu rõ về công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm, từ đó đưa ra các quyết định quản lý chi phí hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về phân loại chi phí, phương pháp tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm phù hợp với đặc điểm sản xuất, hỗ trợ cải tiến quy trình kế toán.

  3. Sinh viên, nghiên cứu sinh chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo thực tiễn quý giá về ứng dụng lý thuyết kế toán chi phí trong doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực lâm nghiệp và vật liệu xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán: Hỗ trợ đánh giá thực trạng công tác kế toán chi phí sản xuất tại doanh nghiệp nhà nước, từ đó đề xuất chính sách, hướng dẫn phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.

Luận văn cung cấp các phân tích, số liệu thực tế và đề xuất giải pháp cụ thể, giúp các đối tượng trên áp dụng hiệu quả trong công tác quản lý và nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc phân loại chi phí sản xuất lại quan trọng trong kế toán?
    Phân loại chi phí giúp doanh nghiệp kiểm soát, phân tích và quản lý chi phí hiệu quả hơn. Ví dụ, phân biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp giúp xác định chính xác giá thành sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định giá bán phù hợp.

  2. Phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang nào phù hợp với doanh nghiệp sản xuất nhiều giai đoạn?
    Phương pháp đánh giá theo sản lượng hoàn thành tương đương được khuyến nghị vì nó phản ánh chính xác chi phí sản xuất dở dang dựa trên mức độ hoàn thành từng công đoạn, giúp tính giá thành chính xác hơn.

  3. Làm thế nào để kiểm soát chi phí nguyên vật liệu vượt định mức?
    Doanh nghiệp cần xây dựng định mức chi phí rõ ràng, theo dõi sát sao quá trình sử dụng nguyên vật liệu, áp dụng các biện pháp tiết kiệm và kiểm tra định kỳ để phát hiện và xử lý kịp thời các khoản vượt mức.

  4. Chuẩn mực kế toán Việt Nam nào chi phối công tác kế toán chi phí sản xuất?
    Các chuẩn mực như VAS 01 (Chuẩn mực chung), VAS 02 (Hàng tồn kho), VAS 03 (Tài sản cố định hữu hình) và VAS 18 (Dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng) là cơ sở pháp lý quan trọng để ghi nhận và phản ánh chi phí sản xuất chính xác.

  5. Làm thế nào để lựa chọn phương pháp tính giá thành sản phẩm phù hợp?
    Phương pháp tính giá thành cần dựa trên đặc điểm quy trình sản xuất, loại hình sản phẩm, quy mô doanh nghiệp và yêu cầu quản lý. Ví dụ, doanh nghiệp sản xuất theo đơn đặt hàng nên áp dụng phương pháp tính giá thành theo đơn đặt hàng để phản ánh chính xác chi phí từng đơn hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết lý luận và thực trạng kế toán chi phí sản xuất, tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp và Dịch vụ Hương Sơn, chỉ ra các tồn tại như phân loại chi phí chưa phù hợp, tập hợp chi phí chưa chính xác và phương pháp tính giá thành chưa tối ưu.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống phân loại chi phí, tăng cường kiểm soát chi phí so với định mức, áp dụng phương pháp đánh giá sản phẩm dở dang phù hợp và cải thiện công tác kiểm kê nguyên vật liệu tồn kho.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp công ty nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, đáp ứng yêu cầu chuẩn mực kế toán Việt Nam và tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát hiệu quả và điều chỉnh phù hợp trong thực tế sản xuất kinh doanh.
  • Khuyến khích các doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và các nhà nghiên cứu tham khảo để áp dụng và phát triển công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm hiệu quả hơn.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững doanh nghiệp ngay hôm nay!