Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh ngành hàng không Việt Nam tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng trưởng hai con số trong suốt 10 năm qua, việc nâng cao hiệu quả quản lý tại các cảng hàng không trở thành yêu cầu cấp thiết. Cảng hàng không Phù Cát, một trong 21 cảng hàng không trong nước thuộc Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam-CTCP (ACV), đã đầu tư 500 tỷ đồng để xây dựng Nhà ga hành khách T1, đưa vào hoạt động từ ngày 03/5/2018, nhằm nâng cao năng lực khai thác và chất lượng phục vụ hành khách. Tuy nhiên, để phát triển bền vững và đảm bảo an toàn bay, Cảng hàng không Phù Cát cần hoàn thiện tổ chức kế toán khoa học, hợp lý và hiệu quả, phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về tổ chức kế toán trong doanh nghiệp, khảo sát và đánh giá thực trạng tổ chức kế toán tại Cảng hàng không Phù Cát trong niên độ kế toán 2017-2018, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và kinh tế. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại Cảng hàng không Phù Cát, tỉnh Bình Định, với dữ liệu thu thập từ các bộ phận kế toán và quản lý của đơn vị.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện rõ ở việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời phục vụ công tác quản lý, đồng thời góp phần nâng cao chất lượng công tác kế toán, hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội và du lịch tại địa phương. Nghiên cứu cũng đóng góp vào việc hoàn thiện lý luận và thực tiễn tổ chức kế toán trong các doanh nghiệp thuộc ngành hàng không, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và phát triển hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình tổ chức kế toán trong doanh nghiệp, bao gồm:

  • Lý thuyết tổ chức kế toán: Tổ chức kế toán được hiểu là hệ thống các yếu tố cấu thành gồm tổ chức bộ máy kế toán, vận dụng phương pháp kế toán, kỹ thuật hạch toán, và áp dụng các chế độ, thể lệ kế toán nhằm đảm bảo chức năng thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin kinh tế tài chính cho quản lý doanh nghiệp.

  • Mô hình tổ chức bộ máy kế toán: Ba mô hình chính được áp dụng gồm mô hình tập trung, mô hình phân tán và mô hình hỗn hợp. Mỗi mô hình có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với quy mô, đặc điểm hoạt động và phạm vi địa lý của doanh nghiệp.

  • Nguyên tắc tổ chức kế toán: Bao gồm nguyên tắc thống nhất, phù hợp, tiết kiệm và hiệu quả, tuân thủ pháp luật, và nguyên tắc bất kiêm nhiệm. Các nguyên tắc này đảm bảo tổ chức kế toán hoạt động khoa học, hiệu quả và minh bạch.

  • Khái niệm chính: Đơn vị kế toán, chứng từ kế toán, hệ thống tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính và kế toán quản trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập từ Cảng hàng không Phù Cát, bao gồm chứng từ kế toán, sổ sách kế toán, báo cáo tài chính niên độ 2017-2018, cùng các tài liệu pháp lý liên quan.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Bao gồm quan sát trực tiếp quá trình sản xuất kinh doanh và vận hành bộ máy kế toán; phỏng vấn có chuẩn bị với Ban giám đốc và kế toán trưởng để khai thác sâu về tổ chức bộ máy, quy trình hạch toán và ứng dụng công nghệ thông tin; thu thập và phân loại các chứng từ, báo cáo kế toán.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh số liệu kế toán qua các kỳ, phân tích SWOT để đánh giá thực trạng tổ chức kế toán. Kỹ thuật biểu bảng và sơ đồ được áp dụng để minh họa kết quả nghiên cứu.

  • Cỡ mẫu và timeline: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ bộ máy kế toán và các nghiệp vụ kế toán tại Cảng hàng không Phù Cát trong niên độ kế toán 2017-2018, với dữ liệu thu thập và phân tích trong khoảng thời gian từ đầu năm 2019 đến cuối năm 2020.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tổ chức bộ máy kế toán chưa tối ưu: Cảng hàng không Phù Cát áp dụng mô hình tổ chức bộ máy kế toán hỗn hợp, tuy nhiên còn tồn tại sự chồng chéo trong phân công nhiệm vụ giữa các bộ phận kế toán. Số lượng nhân viên kế toán chưa tương xứng với khối lượng công việc, dẫn đến hiệu quả xử lý thông tin giảm khoảng 15% so với tiêu chuẩn ngành.

  2. Quy trình thu thập và xử lý thông tin kế toán còn hạn chế: Việc lập và kiểm tra chứng từ kế toán chưa đồng bộ, gây ra sai sót trong ước tính 5-7% số liệu báo cáo tài chính. Công tác kiểm tra chứng từ chưa được thực hiện thường xuyên và chặt chẽ, ảnh hưởng đến tính chính xác của thông tin kế toán.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ: Mặc dù đã có sự đầu tư về phần mềm kế toán, nhưng việc ứng dụng CNTT trong tổ chức kế toán còn hạn chế, chưa khai thác tối đa các tính năng tự động hóa, dẫn đến thời gian xử lý báo cáo kế toán kéo dài hơn 20% so với các cảng hàng không cùng quy mô.

  4. Cung cấp thông tin kế toán chưa kịp thời và đầy đủ: Báo cáo kế toán quản trị chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các cấp quản lý, đặc biệt trong việc phân tích chi tiết chi phí và dự báo tài chính. Tỷ lệ báo cáo trễ hạn chiếm khoảng 12% trong tổng số báo cáo hàng tháng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc tổ chức bộ máy kế toán chưa phù hợp với quy mô và đặc thù hoạt động của Cảng hàng không Phù Cát, cũng như hạn chế trong đào tạo và phân công nhân sự kế toán. So với các nghiên cứu tại các doanh nghiệp cùng ngành, mức độ ứng dụng công nghệ thông tin của Cảng hàng không Phù Cát còn thấp hơn khoảng 10-15%, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kế toán.

Việc chưa đồng bộ trong quy trình thu thập và kiểm tra chứng từ kế toán làm giảm tính chính xác và kịp thời của thông tin kế toán, ảnh hưởng đến quyết định quản lý. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về tổ chức kế toán tại các doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ sai sót chứng từ kế toán, biểu đồ thời gian xử lý báo cáo kế toán và bảng phân tích tỷ lệ báo cáo trễ hạn theo từng tháng, giúp minh họa rõ ràng các vấn đề tồn tại và mức độ ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tái cấu trúc tổ chức bộ máy kế toán: Đề xuất xây dựng mô hình tổ chức bộ máy kế toán tập trung hơn, giảm thiểu sự chồng chéo nhiệm vụ, tăng cường phân công rõ ràng. Mục tiêu giảm thời gian xử lý công việc kế toán xuống dưới 10% so với hiện tại trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện là Ban Giám đốc phối hợp với phòng nhân sự và kế toán trưởng.

  2. Hoàn thiện quy trình thu thập và kiểm tra chứng từ kế toán: Xây dựng quy trình chuẩn hóa, tăng cường kiểm tra chặt chẽ chứng từ kế toán trước khi ghi sổ, giảm tỷ lệ sai sót xuống dưới 2% trong 6 tháng tới. Phòng kế toán chịu trách nhiệm triển khai và giám sát.

  3. Nâng cao ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán: Đầu tư nâng cấp phần mềm kế toán, đào tạo nhân viên sử dụng hiệu quả các công cụ tự động hóa, nhằm rút ngắn thời gian lập báo cáo kế toán ít nhất 15% trong 1 năm. Ban lãnh đạo và phòng CNTT phối hợp thực hiện.

  4. Cải thiện công tác cung cấp thông tin kế toán quản trị: Thiết kế báo cáo kế toán quản trị chi tiết, kịp thời, đáp ứng nhu cầu quản lý, giảm tỷ lệ báo cáo trễ hạn xuống dưới 5% trong 6 tháng. Phòng kế toán và các bộ phận liên quan phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các cảng hàng không và doanh nghiệp vận tải hàng không: Nhận diện các vấn đề tổ chức kế toán, áp dụng giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Phòng kế toán và tài chính doanh nghiệp: Áp dụng các mô hình tổ chức bộ máy kế toán, quy trình thu thập và xử lý thông tin kế toán phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Tham khảo cơ sở lý luận và thực tiễn về tổ chức kế toán trong doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có quy mô vừa.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về kế toán và tài chính: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, hướng dẫn tổ chức kế toán tại các đơn vị thuộc ngành hàng không.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tổ chức kế toán là gì và tại sao nó quan trọng?
    Tổ chức kế toán là việc xây dựng bộ máy, quy trình và phương pháp để thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin kế toán. Nó quan trọng vì đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời phục vụ quản lý và ra quyết định hiệu quả.

  2. Mô hình tổ chức bộ máy kế toán nào phù hợp với cảng hàng không?
    Mô hình hỗn hợp thường phù hợp với cảng hàng không có quy mô và phạm vi hoạt động rộng, kết hợp giữa tập trung và phân tán để đảm bảo hiệu quả và kiểm soát.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán?
    Đầu tư phần mềm hiện đại, đào tạo nhân viên, xây dựng quy trình chuẩn hóa và tích hợp công nghệ vào các bước kế toán giúp nâng cao hiệu quả.

  4. Các nguyên tắc tổ chức kế toán cần tuân thủ là gì?
    Bao gồm nguyên tắc thống nhất, phù hợp, tiết kiệm và hiệu quả, tuân thủ pháp luật, và nguyên tắc bất kiêm nhiệm nhằm đảm bảo tổ chức kế toán hoạt động khoa học và minh bạch.

  5. Làm sao để giảm sai sót trong chứng từ kế toán?
    Xây dựng quy trình kiểm tra chặt chẽ, đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ hỗ trợ kiểm soát và thực hiện kiểm toán nội bộ thường xuyên giúp giảm sai sót.

Kết luận

  • Hoàn thiện tổ chức kế toán tại Cảng hàng không Phù Cát là yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững.
  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng tổ chức bộ máy kế toán, quy trình thu thập và xử lý thông tin, ứng dụng công nghệ và cung cấp thông tin kế toán.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tái cấu trúc bộ máy, chuẩn hóa quy trình, nâng cao ứng dụng CNTT và cải thiện báo cáo quản trị.
  • Kế hoạch triển khai các giải pháp trong vòng 6-12 tháng với sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban và lãnh đạo đơn vị.
  • Khuyến khích các đơn vị trong ngành hàng không và doanh nghiệp liên quan tham khảo và áp dụng để nâng cao hiệu quả công tác kế toán và quản lý tài chính.

Hãy bắt đầu hành trình hoàn thiện tổ chức kế toán ngay hôm nay để góp phần phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của Cảng hàng không Phù Cát.