Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh các đơn vị sự nghiệp công lập, đặc biệt là các trung tâm y tế, đang phải đối mặt với áp lực cân đối ngân sách Nhà nước và nâng cao chất lượng dịch vụ, công tác kế toán quản trị trở thành yếu tố then chốt để quản lý tài chính hiệu quả. Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định, với quy mô gần 400 cán bộ viên chức và đa dạng các hoạt động khám chữa bệnh, đang trong quá trình hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị nhằm đáp ứng yêu cầu quản lý tài chính hiện đại. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị tại đơn vị này.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng công tác kế toán quản trị, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn, tập trung vào các hoạt động lập dự toán, phân loại chi phí, kiểm soát chi và cung cấp thông tin phục vụ ra quyết định. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cải thiện các chỉ số tài chính như tỷ lệ thu viện phí tăng từ 2,97% năm 2017 lên 4,78% năm 2019, đồng thời giảm tỷ trọng phụ thuộc ngân sách Nhà nước từ 27,52% xuống còn 20,92%, góp phần nâng cao tính tự chủ tài chính và hiệu quả hoạt động của trung tâm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị trong đơn vị sự nghiệp có thu, bao gồm:

  • Lý thuyết kế toán quản trị: Theo Kaplan (Harvard Business School), kế toán quản trị là bộ phận của hệ thống thông tin quản trị giúp nhà quản trị hoạch định và kiểm soát hoạt động tổ chức. Hiệp hội Kế toán viên Hoa Kỳ nhấn mạnh kế toán quản trị là quy trình định dạng, đo lường, phân tích và truyền đạt thông tin tài chính và phi tài chính nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  • Mô hình phân loại chi phí: Chi phí được phân loại theo nhiều tiêu thức như biến phí, định phí, chi phí trực tiếp và gián tiếp, chi phí thường xuyên và không thường xuyên, phù hợp với đặc điểm hoạt động của đơn vị sự nghiệp y tế công lập.

  • Mô hình tổ chức kế toán quản trị: Bao gồm mô hình kết hợp kế toán tài chính và kế toán quản trị (phù hợp với đơn vị quy mô vừa và nhỏ) và mô hình tách biệt hai loại kế toán (phù hợp với đơn vị quy mô lớn).

Các khái niệm chính gồm: kế toán quản trị, phân loại chi phí, lập dự toán, kiểm soát dự toán, và ra quyết định dựa trên thông tin kế toán quản trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích định lượng và định tính dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ phòng Tài chính – Kế toán Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn trong giai đoạn 2017-2019. Cỡ mẫu bao gồm toàn bộ số liệu tài chính, báo cáo thu chi, dự toán và các báo cáo kiểm soát nội bộ của trung tâm.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ (census) do nghiên cứu tập trung vào một đơn vị cụ thể. Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm giữa các năm, và đánh giá sự chênh lệch giữa dự toán và thực hiện. Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng phương pháp so sánh với các nghiên cứu tương tự trong lĩnh vực kế toán quản trị tại các bệnh viện công lập để làm rõ điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất giải pháp phù hợp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2020 đến tháng 12/2020, bao gồm các bước thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, xây dựng giải pháp và hoàn thiện luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng nguồn thu thay đổi theo hướng tăng tự chủ tài chính: Tỷ lệ thu viện phí tăng từ 2,97% năm 2017 lên 4,78% năm 2019, trong khi tỷ trọng ngân sách Nhà nước cấp giảm từ 27,52% xuống 20,92%. Điều này cho thấy Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn đang dần giảm sự phụ thuộc vào ngân sách Nhà nước, tăng cường khai thác nguồn thu dịch vụ.

  2. Phân loại chi phí chưa đồng bộ và chưa chi tiết: Việc phân loại chi phí tại trung tâm còn mang tính chung chung, chưa phân biệt rõ ràng giữa chi phí trực tiếp và gián tiếp, dẫn đến khó khăn trong việc lập dự toán và kiểm soát chi phí hiệu quả. Ví dụ, chi phí quản lý hành chính và chi phí chuyên môn nghiệp vụ chưa được tách bạch rõ ràng theo từng khoa, phòng.

  3. Công tác lập và thực hiện dự toán còn nhiều hạn chế: So sánh dự toán chi thường xuyên qua các năm cho thấy tỷ lệ thực hiện không sát với kế hoạch, có năm chênh lệch lên đến khoảng 10-15%. Việc kiểm soát và đánh giá dự toán chưa được thực hiện thường xuyên và có hệ thống, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.

  4. Cung cấp thông tin kế toán quản trị chưa đáp ứng kịp thời và đầy đủ: Thông tin kế toán quản trị phục vụ ra quyết định còn chậm trễ, thiếu chi tiết và chưa được phân tích sâu sắc để hỗ trợ các quyết định ngắn hạn và dài hạn. Điều này làm giảm khả năng phản ứng nhanh với các biến động tài chính và hoạt động chuyên môn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc tổ chức bộ máy kế toán quản trị chưa chuyên sâu, mô hình kết hợp kế toán tài chính và quản trị chưa phát huy hiệu quả tối đa. So với các nghiên cứu tại các bệnh viện công lập khác, Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn còn thiếu sự đầu tư vào hệ thống phần mềm kế toán quản trị hiện đại và chưa xây dựng được định mức chi phí chi tiết cho từng dịch vụ y tế.

Việc tỷ trọng thu viện phí tăng cho thấy xu hướng tự chủ tài chính được đẩy mạnh, phù hợp với chính sách Nhà nước về cơ chế tự chủ đơn vị sự nghiệp công lập. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần hoàn thiện hệ thống kế toán quản trị nhằm kiểm soát chi phí, lập dự toán chính xác và cung cấp thông tin kịp thời cho lãnh đạo.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ trọng các nguồn thu qua các năm, bảng so sánh dự toán và thực hiện chi phí theo nhóm chi, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán để minh họa các điểm mạnh, điểm yếu trong tổ chức và vận hành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện phân loại chi phí chi tiết và phù hợp với đặc thù y tế

    • Xây dựng hệ thống phân loại chi phí rõ ràng, tách biệt chi phí trực tiếp và gián tiếp theo từng khoa, phòng.
    • Mục tiêu: Tăng độ chính xác trong lập dự toán và kiểm soát chi phí.
    • Thời gian: Triển khai trong 6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính – Kế toán phối hợp với các khoa, phòng chuyên môn.
  2. Nâng cao chất lượng lập và thực hiện dự toán

    • Áp dụng quy trình lập dự toán dựa trên dữ liệu thực tế và định mức chi phí chuẩn.
    • Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá định kỳ việc thực hiện dự toán.
    • Mục tiêu: Giảm chênh lệch giữa dự toán và thực hiện xuống dưới 5%.
    • Thời gian: 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tài chính – Kế toán.
  3. Cải tiến hệ thống cung cấp thông tin kế toán quản trị

    • Đầu tư phần mềm kế toán quản trị hiện đại, tự động hóa báo cáo và phân tích chi phí.
    • Đào tạo nhân viên kế toán nâng cao kỹ năng phân tích và báo cáo.
    • Mục tiêu: Cung cấp thông tin kịp thời, chính xác phục vụ ra quyết định.
    • Thời gian: 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế phối hợp với nhà cung cấp phần mềm.
  4. Tổ chức lại bộ máy kế toán quản trị theo mô hình chuyên biệt

    • Tách biệt bộ phận kế toán quản trị và kế toán tài chính để nâng cao chuyên môn hóa.
    • Xây dựng quy trình làm việc rõ ràng, phân công nhiệm vụ cụ thể.
    • Mục tiêu: Tăng hiệu quả quản lý và kiểm soát tài chính.
    • Thời gian: 9 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và phòng Tổ chức – Hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp y tế công lập

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và cách thức hoàn thiện kế toán quản trị để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
    • Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để cải thiện công tác tài chính tại đơn vị mình.
  2. Phòng Tài chính – Kế toán các bệnh viện công lập

    • Lợi ích: Nắm bắt các phương pháp phân loại chi phí, lập dự toán và kiểm soát chi hiệu quả.
    • Use case: Cải tiến quy trình kế toán quản trị, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính nội bộ.
  3. Nhà quản lý và chuyên viên kế toán quản trị

    • Lợi ích: Cập nhật kiến thức chuyên sâu về kế toán quản trị trong đơn vị sự nghiệp có thu.
    • Use case: Áp dụng kỹ thuật phân tích chi phí và lập dự toán trong công tác hàng ngày.
  4. Cơ quan quản lý Nhà nước và các tổ chức nghiên cứu

    • Lợi ích: Tham khảo thực trạng và giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị tại các đơn vị y tế công lập.
    • Use case: Xây dựng chính sách, hướng dẫn và hỗ trợ các đơn vị sự nghiệp công lập nâng cao hiệu quả tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính?
    Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin nội bộ phục vụ quản lý, ra quyết định và kiểm soát chi phí, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo bên ngoài theo quy định pháp luật. Ví dụ, kế toán quản trị giúp lập dự toán chi tiết cho từng khoa, phòng.

  2. Tại sao phân loại chi phí lại quan trọng trong đơn vị sự nghiệp có thu?
    Phân loại chi phí giúp xác định chính xác chi phí trực tiếp và gián tiếp, từ đó lập dự toán và kiểm soát chi phí hiệu quả, tránh lãng phí. Ví dụ, chi phí vật tư y tế được phân biệt rõ với chi phí quản lý hành chính.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả lập dự toán tại Trung tâm Y tế?
    Cần dựa trên dữ liệu thực tế, xây dựng định mức chi phí chuẩn, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá định kỳ việc thực hiện dự toán để điều chỉnh kịp thời.

  4. Mô hình tổ chức kế toán quản trị nào phù hợp với Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn?
    Mô hình tách biệt kế toán quản trị và kế toán tài chính được khuyến nghị nhằm nâng cao chuyên môn hóa và hiệu quả quản lý, phù hợp với quy mô và tính chất hoạt động của trung tâm.

  5. Thông tin kế toán quản trị được sử dụng như thế nào trong ra quyết định?
    Thông tin này giúp nhà quản lý đánh giá hiệu quả chi phí, lựa chọn phương án tối ưu trong mua sắm, phân bổ nguồn lực và lập kế hoạch tài chính dài hạn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của đơn vị.

Kết luận

  • Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn đang trong quá trình chuyển đổi, tăng cường tự chủ tài chính với tỷ trọng thu viện phí tăng từ 2,97% lên 4,78% trong giai đoạn 2017-2019.
  • Công tác kế toán quản trị hiện còn nhiều hạn chế về phân loại chi phí, lập dự toán và cung cấp thông tin phục vụ quản lý.
  • Nghiên cứu đề xuất hoàn thiện hệ thống phân loại chi phí, nâng cao chất lượng lập dự toán, cải tiến hệ thống thông tin kế toán quản trị và tổ chức bộ máy kế toán chuyên biệt.
  • Các giải pháp được đề xuất nhằm giảm chênh lệch dự toán – thực hiện xuống dưới 5%, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính trong vòng 6-12 tháng tới.
  • Khuyến nghị các đơn vị sự nghiệp y tế công lập tham khảo để áp dụng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp hoàn thiện kế toán quản trị tại Trung tâm Y tế thị xã An Nhơn, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Đề nghị các nhà quản lý và chuyên viên kế toán nghiên cứu sâu hơn để áp dụng phù hợp với đặc thù đơn vị mình.