Tổng quan nghiên cứu

Môi trường nông thôn đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của xã hội, đặc biệt tại các vùng miền núi còn nhiều khó khăn như xã Hưng Thịnh, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng. Với tổng diện tích tự nhiên 4.629,62 ha và dân số 2.474 người, xã Hưng Thịnh đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường do khai thác tài nguyên quá mức, sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không đúng cách và ý thức bảo vệ môi trường của người dân còn hạn chế. Nguồn nước sinh hoạt chủ yếu lấy từ suối, chưa có hệ thống nước máy, gây ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá mức độ hiểu biết của người dân về môi trường nông thôn, nhận thức về các vấn đề ô nhiễm, suy thoái môi trường, cũng như ý thức bảo vệ môi trường và sự hiểu biết về Luật Bảo vệ Môi trường của Việt Nam. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2014, tập trung tại xã Hưng Thịnh với mẫu khảo sát 50 hộ gia đình đại diện cho các xóm trong xã. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức và hành động bảo vệ môi trường, góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm cơ bản về nhận thức và môi trường. Nhận thức được định nghĩa là quá trình phản ánh và tái tạo hiện thực trong tư duy con người, bao gồm nhận thức cảm tính và lý tính, có mối quan hệ biện chứng với thực tiễn xã hội. Về môi trường, nghiên cứu áp dụng các khái niệm từ Luật Bảo vệ Môi trường 2014, bao gồm thành phần môi trường (đất, nước, không khí, sinh vật), ô nhiễm môi trường, chất thải, quản lý chất thải, biến đổi khí hậu và phát triển bền vững. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa nhận thức của người dân về môi trường và hành vi bảo vệ môi trường, đặc biệt trong các hoạt động phân loại, thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt, sử dụng nguồn nước sạch và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu bao gồm số liệu thứ cấp thu thập từ các tài liệu, báo cáo của UBND huyện Bảo Lạc và các nghiên cứu liên quan, cùng số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp. Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp sử dụng bộ câu hỏi phỏng vấn được thiết kế dễ hiểu, bao gồm các nội dung về nhận thức, thái độ và thực hành của người dân về môi trường. Mẫu nghiên cứu gồm 50 hộ gia đình được chọn ngẫu nhiên theo phương pháp bốc thăm từ 8 xóm trong xã. Quá trình khảo sát kết hợp phỏng vấn trực tiếp và phát phiếu điều tra. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Excel 2010 để tổng hợp, xử lý và lập bảng biểu thống kê. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 12 năm 2014, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và khách quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm dân cư và trình độ học vấn: Trong 50 người được khảo sát, 74% là nam, 26% nữ; 42% mù chữ, 34% biết đọc biết viết, chỉ 10% có trình độ trung cấp trở lên. Nghề nghiệp chủ yếu là nông nghiệp chiếm 84%, các ngành khác như buôn bán, công chức chiếm tỷ lệ rất thấp.

  2. Nguồn nước sinh hoạt và chất lượng: 100% hộ dân sử dụng nước từ suối, không có nước máy hay giếng khoan. 86% hộ cho biết nguồn nước không có mùi vị lạ, 14% phản ánh nước có màu sắc khác thường, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm.

  3. Nhận thức về phân loại và xử lý rác thải: 44,9% hộ biết cách phân loại rác thải sinh hoạt nhưng chỉ khoảng 45% thực hiện phân loại thường xuyên. Ý thức về tầm quan trọng của việc phân loại rác được đánh giá cao với 46,9% cho rằng rất quan trọng và 44,9% cho là quan trọng.

  4. Kiến thức và thực hành về vệ sinh môi trường: Tỷ lệ người dân có kiến thức tốt về vệ sinh môi trường chỉ đạt 3,4%, thái độ tích cực chiếm 34,5%, trong khi thực hành tốt chỉ đạt 12,5%. Tương tự, kiến thức về nguồn nước sạch chỉ đạt 11,3%, thái độ 38,3%, thực hành 21,7%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy trình độ học vấn thấp và nghề nghiệp chủ yếu là nông nghiệp ảnh hưởng lớn đến nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường của người dân. Việc sử dụng nguồn nước tự nhiên chưa qua xử lý và thiếu hệ thống cấp nước sạch làm tăng nguy cơ ô nhiễm và bệnh tật. Mặc dù người dân nhận thức được tầm quan trọng của phân loại rác thải, nhưng thực tế thực hiện còn hạn chế do thiếu kiến thức và cơ sở hạ tầng hỗ trợ. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh khác, mức độ hiểu biết và thực hành bảo vệ môi trường tại Hưng Thịnh thấp hơn, phản ánh đặc thù vùng miền núi khó khăn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành về vệ sinh môi trường và nguồn nước sạch, giúp minh họa rõ sự chênh lệch giữa nhận thức và hành động thực tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền nâng cao nhận thức về môi trường: Tập trung vào các nội dung phân loại rác thải, sử dụng nguồn nước sạch và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là UBND xã phối hợp với các tổ chức xã hội.

  2. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt tại địa phương: Đầu tư cơ sở hạ tầng thu gom rác, khuyến khích người dân tham gia phân loại rác tại nguồn. Mục tiêu tăng tỷ lệ phân loại rác lên trên 70% trong 2 năm tới, do UBND xã và các tổ chức cộng đồng thực hiện.

  3. Phát triển hệ thống cấp nước sạch và cải thiện chất lượng nước sinh hoạt: Khảo sát, đầu tư xây dựng giếng khoan, bể lọc nước phù hợp với địa hình đồi núi. Mục tiêu cung cấp nước sạch cho ít nhất 60% hộ dân trong 3 năm, do ngành tài nguyên môi trường và UBND xã phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và xử lý vi phạm về môi trường: Đẩy mạnh công tác quản lý tài nguyên rừng, hạn chế khai thác bừa bãi, xử lý nghiêm các hành vi xả thải gây ô nhiễm. Thời gian liên tục, chủ thể là các cơ quan chức năng huyện và xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý địa phương: Giúp hiểu rõ thực trạng nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường của người dân để xây dựng chính sách phù hợp, nâng cao hiệu quả quản lý môi trường.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành môi trường: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhận thức môi trường tại vùng nông thôn miền núi, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về giáo dục môi trường và phát triển bền vững.

  3. Tổ chức phi chính phủ và các dự án phát triển cộng đồng: Hỗ trợ thiết kế các chương trình can thiệp nâng cao nhận thức và cải thiện điều kiện sống cho người dân vùng khó khăn.

  4. Người dân địa phương và cộng đồng: Nâng cao hiểu biết về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường, khuyến khích tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, cải thiện chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Người dân xã Hưng Thịnh có nhận thức như thế nào về ô nhiễm môi trường?
    Phần lớn người dân nhận thức được ô nhiễm môi trường là vấn đề quan trọng, tuy nhiên kiến thức chi tiết và hành động bảo vệ còn hạn chế do trình độ học vấn thấp và thiếu thông tin.

  2. Nguồn nước sinh hoạt tại xã có đảm bảo an toàn không?
    100% hộ dân sử dụng nước từ suối tự nhiên, không qua xử lý, có 14% phản ánh nước có màu sắc khác thường, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm, cần cải thiện hệ thống cấp nước sạch.

  3. Tỷ lệ người dân thực hiện phân loại rác thải như thế nào?
    Khoảng 45% hộ dân thực hiện phân loại rác thải sinh hoạt, mặc dù gần 90% nhận thức việc này quan trọng, cho thấy khoảng cách giữa nhận thức và thực hành.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường?
    Tổ chức đào tạo, tuyên truyền, xây dựng hệ thống thu gom rác thải, phát triển cấp nước sạch và tăng cường quản lý, giám sát môi trường là các giải pháp trọng tâm.

  5. Làm thế nào để người dân có thể tham gia tích cực hơn vào bảo vệ môi trường?
    Cần nâng cao kiến thức, tạo điều kiện thuận lợi về cơ sở hạ tầng, khuyến khích sự tham gia cộng đồng qua các hoạt động thiết thực như phân loại rác, bảo vệ rừng và sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh.

Kết luận

  • Người dân xã Hưng Thịnh có nhận thức cơ bản về môi trường nhưng kiến thức và thực hành còn thấp, đặc biệt trong phân loại rác thải và sử dụng nước sạch.
  • Trình độ học vấn thấp và điều kiện kinh tế khó khăn là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến ý thức bảo vệ môi trường.
  • Nguồn nước sinh hoạt chủ yếu từ suối tự nhiên, chưa được xử lý, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm và ảnh hưởng sức khỏe.
  • Cần có các chương trình đào tạo, đầu tư cơ sở hạ tầng thu gom rác và cấp nước sạch để nâng cao chất lượng môi trường và cuộc sống.
  • Tiếp tục nghiên cứu và giám sát thực trạng môi trường tại địa phương trong các năm tiếp theo để điều chỉnh chính sách và giải pháp phù hợp.

Hành động tiếp theo: UBND xã và các tổ chức liên quan nên triển khai ngay các chương trình tuyên truyền và đầu tư hạ tầng môi trường trong vòng 12 tháng tới để cải thiện nhận thức và điều kiện sống của người dân.