Tổng quan nghiên cứu
Lưu vực sông Gâm, thuộc hệ thống sông Hồng – Thái Bình, có diện tích khoảng 14.972 km², trong đó phần thuộc lãnh thổ Việt Nam chiếm trên 60% với diện tích 9.168 km². Đây là lưu vực có địa hình chủ yếu đồi núi, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, với lượng mưa trung bình năm khoảng 2.000 mm, tập trung chủ yếu vào 6 tháng mùa mưa. Tài nguyên nước mặt trên lưu vực đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt trong nông nghiệp, thủy điện và sinh hoạt. Tuy nhiên, biến đổi khí hậu (BĐKH) đã và đang tác động mạnh mẽ đến chế độ thủy văn, làm thay đổi lượng mưa, nhiệt độ và dòng chảy, gây ra những thách thức lớn trong quản lý và sử dụng tài nguyên nước bền vững.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước mặt lưu vực sông Gâm, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả nhằm phục vụ phát triển kinh tế xã hội bền vững. Nghiên cứu tập trung vào phân tích biến đổi dòng chảy mặt, sử dụng mô hình thủy văn MIKE NAM để mô phỏng chế độ dòng chảy tại các vị trí trọng điểm như hồ Tuyên Quang và trạm Chiêm Hóa. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ lưu vực sông Gâm trên lãnh thổ Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ các trạm khí tượng, thủy văn trong giai đoạn 1960-2020.
Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quy hoạch, phân bổ và cấp phép tài nguyên nước, đồng thời hỗ trợ xây dựng các chiến lược ứng phó với biến đổi khí hậu, giảm thiểu rủi ro thiên tai và đảm bảo an ninh nguồn nước cho phát triển kinh tế xã hội vùng lưu vực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết thủy văn học: Phân tích chế độ dòng chảy, mối quan hệ giữa lượng mưa, bốc hơi và dòng chảy trên lưu vực đồi núi, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
- Mô hình khí hậu toàn cầu và khu vực (GCM/RCM): Sử dụng các kịch bản biến đổi khí hậu RCP4.5 và RCP8.5 để dự báo biến đổi nhiệt độ, lượng mưa và các yếu tố khí hậu cực đoan trong thế kỷ 21.
- Mô hình thủy văn MIKE NAM: Mô hình thủy văn tập trung, sử dụng thông số trung bình lưu vực để mô phỏng quá trình mưa-dòng chảy, hiệu chỉnh và kiểm định dựa trên số liệu quan trắc thực tế.
- Khái niệm biến đổi khí hậu và tác động đến tài nguyên nước: Đánh giá sự thay đổi nhiệt độ, lượng mưa, dòng chảy và các hiện tượng thủy văn cực đoan dưới tác động của biến đổi khí hậu.
Các khái niệm chính bao gồm: biến đổi khí hậu, kịch bản khí hậu RCP, dòng chảy mùa lũ và mùa cạn, hiệu chỉnh mô hình khí hậu, và quản lý tài nguyên nước bền vững.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu khí tượng thủy văn từ 9 trạm khí tượng và 4 trạm thủy văn trên lưu vực giai đoạn 1960-2020; số liệu vận hành các hồ chứa thủy điện; dữ liệu kịch bản biến đổi khí hậu của Bộ Tài nguyên và Môi trường năm 2020.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê để phân tích xu thế biến đổi nhiệt độ, lượng mưa và dòng chảy; áp dụng phương pháp hiệu chỉnh thống kê CDFt để điều chỉnh sai số mô hình khí hậu.
- Mô hình thủy văn MIKE NAM: Thiết lập mô hình mô phỏng dòng chảy mặt, hiệu chỉnh và kiểm định mô hình dựa trên số liệu thực đo tại trạm Chiêm Hóa và hồ Tuyên Quang với cỡ mẫu dữ liệu trên 30 năm. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện của các năm điển hình và các năm có hiện tượng khí hậu cực đoan.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý dữ liệu (6 tháng), xây dựng và hiệu chỉnh mô hình (6 tháng), phân tích kết quả và đề xuất giải pháp (6 tháng).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Biến đổi nhiệt độ: Nhiệt độ trung bình năm trên lưu vực sông Gâm tăng khoảng 0,8-1,1°C trong gần 40 năm qua (1981-2018), với xu hướng tăng nhanh hơn vào mùa khô. Dự báo theo kịch bản RCP4.5 và RCP8.5, nhiệt độ có thể tăng thêm 1,7-2,8°C vào cuối thế kỷ 21 so với giai đoạn 1980-1999.
Biến đổi lượng mưa: Lượng mưa trung bình năm có xu hướng giảm nhẹ khoảng 8,5-10% tại một số trạm như Bảo Lạc trong giai đoạn 1981-2018. Tuy nhiên, lượng mưa mùa mưa dự kiến tăng lên, trong khi mùa khô giảm, làm gia tăng sự phân hóa theo mùa. Lượng mưa mùa lũ chiếm 80-85% tổng lượng mưa năm.
Thay đổi dòng chảy mặt: Mô hình MIKE NAM cho thấy dòng chảy trung bình năm tại trạm Chiêm Hóa có xu hướng giảm nhẹ dưới tác động của biến đổi khí hậu, trong khi dòng chảy mùa lũ có thể tăng khoảng 10-15%, dòng chảy mùa cạn giảm khoảng 20%. Lưu lượng dòng chảy mùa kiệt tăng trung bình 21,4 m³/s nhờ tác động điều tiết của hồ Tuyên Quang.
Ảnh hưởng của hồ Tuyên Quang: Hồ chứa có dung tích hữu ích 1.699 triệu m³ giúp điều tiết lũ, giảm ngập lụt cho hạ lưu, đặc biệt là TP. Tuyên Quang và vùng đồng bằng sông Hồng. Trong đợt lũ tiểu mãn tháng 6/2022, hồ đã mở cửa xả đáy để điều tiết lũ với lưu lượng xả lên đến 1.847 m³/s, giảm áp lực lũ cho hạ du.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng nhiệt độ và biến đổi lượng mưa theo mùa làm thay đổi rõ rệt chế độ dòng chảy trên lưu vực sông Gâm, gây ra sự mất cân bằng giữa mùa lũ và mùa cạn. Dòng chảy mùa lũ tăng có thể làm gia tăng nguy cơ ngập lụt, trong khi dòng chảy mùa cạn giảm ảnh hưởng đến nguồn nước tưới và sinh hoạt. Hồ Tuyên Quang đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết dòng chảy, giảm thiểu rủi ro thiên tai và cung cấp nước mùa khô, góp phần ổn định nguồn nước cho phát triển kinh tế xã hội.
So sánh với các nghiên cứu trên lưu vực sông Hồng và các lưu vực đồi núi khác, kết quả tương đồng về xu hướng tăng nhiệt độ và biến đổi dòng chảy mùa vụ. Tuy nhiên, mức độ biến đổi tại lưu vực sông Gâm có tính đặc thù do địa hình phức tạp và ảnh hưởng của các công trình thủy điện. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến đổi nhiệt độ, lượng mưa theo tháng và biểu đồ dòng chảy trung bình năm, mùa lũ, mùa cạn tại các trạm quan trắc.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý và vận hành hồ chứa thủy điện nhằm tối ưu hóa điều tiết lũ và cung cấp nước mùa khô, giảm thiểu rủi ro ngập lụt và thiếu nước, đặc biệt tại hồ Tuyên Quang. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; chủ thể: Ban quản lý hồ chứa và Sở Tài nguyên Môi trường.
Phát triển hệ thống quan trắc và dự báo thủy văn hiện đại để nâng cao khả năng cảnh báo sớm các hiện tượng lũ lụt và hạn hán, phục vụ công tác quản lý tài nguyên nước hiệu quả. Thời gian: 1-3 năm; chủ thể: Trung tâm Khí tượng Thủy văn và các địa phương.
Xây dựng quy hoạch sử dụng đất và tài nguyên nước thích ứng với biến đổi khí hậu, ưu tiên bảo vệ rừng đầu nguồn, hạn chế khai thác nước quá mức, phát triển nông nghiệp bền vững. Thời gian: 3-5 năm; chủ thể: UBND các tỉnh, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.
Nâng cao nhận thức và năng lực cộng đồng địa phương về biến đổi khí hậu và quản lý tài nguyên nước, khuyến khích áp dụng các mô hình sản xuất thân thiện môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực. Thời gian: liên tục; chủ thể: các tổ chức xã hội, chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý tài nguyên nước và quy hoạch vùng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch khai thác và bảo vệ tài nguyên nước phù hợp với biến đổi khí hậu.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành thủy văn, khí tượng: Tham khảo phương pháp mô hình hóa thủy văn và phân tích tác động biến đổi khí hậu trên lưu vực đồi núi.
Các cơ quan phòng chống thiên tai và quản lý rủi ro thiên tai: Áp dụng dữ liệu và phân tích để nâng cao hiệu quả dự báo, cảnh báo và ứng phó với lũ lụt, hạn hán.
Cộng đồng dân cư và các tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức về tác động biến đổi khí hậu đến nguồn nước, từ đó tham gia tích cực vào công tác bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng thế nào đến tài nguyên nước mặt lưu vực sông Gâm?
Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ trung bình khoảng 0,8-1,1°C, thay đổi lượng mưa theo mùa, dẫn đến dòng chảy mùa lũ tăng 10-15% và dòng chảy mùa cạn giảm 20%, gây mất cân bằng nguồn nước.Mô hình thủy văn MIKE NAM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
MIKE NAM là mô hình tập trung, dễ hiệu chỉnh, kết nối GIS thuận tiện, cho phép mô phỏng chính xác dòng chảy mặt trên lưu vực phức tạp như sông Gâm, hỗ trợ đánh giá tác động biến đổi khí hậu.Hồ Tuyên Quang đóng vai trò gì trong quản lý tài nguyên nước?
Hồ Tuyên Quang điều tiết lũ, giảm ngập lụt cho hạ lưu, cung cấp nước tưới mùa khô, góp phần ổn định dòng chảy và giảm thiểu thiệt hại do thiên tai, đặc biệt trong các đợt lũ lớn.Các kịch bản biến đổi khí hậu RCP4.5 và RCP8.5 khác nhau như thế nào?
RCP4.5 là kịch bản phát thải trung bình thấp, với mức tăng nhiệt độ khoảng 2,4°C đến năm 2100; RCP8.5 là kịch bản phát thải cao, với mức tăng nhiệt độ lên tới 4,9°C, phản ánh các mức độ biến đổi khí hậu khác nhau.Giải pháp nào hiệu quả nhất để thích ứng với biến đổi khí hậu tại lưu vực?
Tăng cường quản lý hồ chứa, phát triển hệ thống quan trắc, quy hoạch sử dụng đất thích ứng và nâng cao nhận thức cộng đồng là các giải pháp đồng bộ, hiệu quả trong việc bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên nước.
Kết luận
- Nhiệt độ trung bình lưu vực sông Gâm đã tăng khoảng 0,8-1,1°C trong gần 40 năm qua, dự báo tiếp tục tăng đến 2,8°C vào cuối thế kỷ 21.
- Lượng mưa có xu hướng phân hóa theo mùa, mùa mưa tăng, mùa khô giảm, ảnh hưởng đến chế độ dòng chảy mặt với dòng chảy mùa lũ tăng và mùa cạn giảm.
- Hồ Tuyên Quang đóng vai trò quan trọng trong điều tiết lũ và cung cấp nước mùa khô, giảm thiểu rủi ro thiên tai cho hạ lưu.
- Mô hình thủy văn MIKE NAM được hiệu chỉnh chính xác, là công cụ hữu hiệu để đánh giá tác động biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước mặt lưu vực.
- Các giải pháp quản lý tài nguyên nước thích ứng với biến đổi khí hậu cần được triển khai đồng bộ, nhằm đảm bảo phát triển kinh tế xã hội bền vững vùng lưu vực.
Tiếp theo, cần triển khai các đề xuất giải pháp quản lý, nâng cao năng lực dự báo và cảnh báo, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lưu vực khác để hoàn thiện chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu toàn diện. Đề nghị các nhà quản lý, nghiên cứu và cộng đồng cùng phối hợp hành động để bảo vệ nguồn nước quý giá này.