Tổng quan nghiên cứu
Hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động của các trường cao đẳng công lập, đặc biệt trong bối cảnh các trường đang chuyển đổi sang cơ chế tự chủ tài chính. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, với 17 trường cao đẳng công lập đào tạo đa ngành và thu hút lượng sinh viên đông đảo, việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống KSNB là yêu cầu cấp thiết nhằm giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng hệ thống KSNB tại các trường cao đẳng công lập trên địa bàn TP HCM trong giai đoạn năm 2016, với mục tiêu đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo mô hình COSO 1992 và INTOSAI, gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Qua đó, đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB, góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính và đào tạo, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ 150 phiếu khảo sát hợp lệ tại 12 trường cao đẳng công lập, kết hợp phân tích định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và chính xác. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc hỗ trợ các trường cao đẳng công lập tại TP HCM kiểm soát tốt hơn tình hình tài chính, hạn chế thất thoát và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chủ đạo về hệ thống kiểm soát nội bộ: COSO 1992 và INTOSAI 2013. COSO định nghĩa KSNB là một quá trình do con người thiết kế và vận hành nhằm cung cấp sự đảm bảo hợp lý về tính chính xác báo cáo tài chính, tuân thủ pháp luật và hiệu quả hoạt động. Mô hình COSO gồm năm yếu tố cấu thành: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. INTOSAI, tập trung vào khu vực công, cũng đề xuất năm yếu tố tương tự nhưng nhấn mạnh thêm giá trị đạo đức và phòng chống gian lận trong khu vực công. Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Môi trường kiểm soát: Văn hóa tổ chức, tính chính trực, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự.
- Đánh giá rủi ro: Nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động.
- Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm đảm bảo thực hiện đúng các chỉ thị quản lý.
- Thông tin và truyền thông: Hệ thống thu thập, xử lý và truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời.
- Giám sát: Quá trình đánh giá và điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ để đảm bảo hiệu quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 150 cán bộ, giảng viên và nhân viên tại 12 trường cao đẳng công lập trên địa bàn TP HCM trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2016. Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ đồng ý với các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, báo cáo ngành và các nghiên cứu liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố độc lập đến biến phụ thuộc là hiệu quả hệ thống KSNB. Cỡ mẫu 150 đáp ứng yêu cầu tối thiểu theo công thức n ≥ 8p + 50 với p = 5 biến độc lập, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Môi trường kiểm soát: Được đánh giá ở mức trung bình khá với điểm trung bình khoảng 3.8 trên thang Likert 5 mức. 85% người khảo sát đồng ý rằng quyền hạn và trách nhiệm được phân chia rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn 15% phản ánh chưa có sự thống nhất trong cơ cấu tổ chức.
Đánh giá rủi ro: Khoảng 78% đồng ý rằng nhà trường có bộ phận dự báo rủi ro riêng biệt và thường xuyên nhận diện rủi ro trong hoạt động. Tuy nhiên, chỉ 65% cho biết các biện pháp giảm thiểu rủi ro được thực hiện hiệu quả, cho thấy còn tồn tại hạn chế trong xử lý rủi ro.
Hoạt động kiểm soát: Đạt mức đồng thuận cao với 82% ý kiến cho rằng các thủ tục phân quyền và xét duyệt được thực hiện nghiêm túc. Việc phân chia trách nhiệm được thực hiện tốt, giảm thiểu rủi ro sai sót và gian lận.
Thông tin và truyền thông: Đây là yếu tố có tác động mạnh nhất đến hiệu quả hệ thống KSNB với hệ số hồi quy Beta chuẩn hóa cao nhất (β = 0.35, p < 0.01). 90% người khảo sát đánh giá thông tin được cung cấp đầy đủ, kịp thời và chính xác, góp phần nâng cao khả năng ra quyết định.
Giám sát: Được thực hiện thường xuyên và định kỳ, với 80% đồng ý rằng công tác giám sát giúp phát hiện và điều chỉnh kịp thời các sai sót trong hệ thống KSNB.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo COSO và INTOSAI đều có ảnh hưởng tích cực và đồng thuận cao tại các trường cao đẳng công lập TP HCM. Đặc biệt, yếu tố thông tin và truyền thông có vai trò quyết định trong việc nâng cao hiệu quả hệ thống, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây. Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nền tảng vững chắc cho hệ thống. Tuy nhiên, đánh giá rủi ro và giám sát vẫn còn một số hạn chế, thể hiện qua việc chưa có biện pháp xử lý rủi ro đồng bộ và giám sát chưa toàn diện. Các biểu đồ phân tích hồi quy và bảng hệ số tương quan Pearson minh họa rõ mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố và hiệu quả hệ thống KSNB. So sánh với các nghiên cứu tại các trường đại học và đơn vị hành chính công khác, kết quả này khẳng định tính đặc thù và cần thiết của việc hoàn thiện hệ thống KSNB trong bối cảnh tự chủ tài chính của các trường cao đẳng công lập.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hệ thống thông tin và truyền thông: Xây dựng nền tảng công nghệ thông tin hiện đại, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác, kịp thời và minh bạch cho toàn bộ cán bộ, giảng viên và nhân viên. Mục tiêu nâng tỷ lệ thông tin phản hồi tích cực lên trên 95% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu phối hợp phòng CNTT.
Hoàn thiện công tác đánh giá rủi ro: Thiết lập bộ phận chuyên trách dự báo và phân tích rủi ro, xây dựng quy trình đánh giá rủi ro định kỳ và biện pháp xử lý cụ thể. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro tài chính và vận hành xuống dưới 5% trong 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế hoạch – tài chính và phòng kiểm soát nội bộ.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát: Rà soát, cập nhật và chuẩn hóa các thủ tục phân quyền, phân chia trách nhiệm rõ ràng, tăng cường kiểm tra, đối chiếu và rà soát công việc. Mục tiêu đạt 90% tuân thủ quy trình kiểm soát trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và các phòng ban chức năng.
Tăng cường công tác giám sát: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên và định kỳ, kết hợp với đánh giá độc lập để phát hiện sớm các sai phạm và điều chỉnh kịp thời. Mục tiêu nâng tỷ lệ phát hiện và xử lý sai sót lên 95% trong 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng thanh tra và phòng kiểm soát nội bộ.
Xây dựng môi trường kiểm soát tích cực: Đẩy mạnh văn hóa kiểm soát nội bộ thông qua đào tạo, tuyên truyền, nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cán bộ, giảng viên. Mục tiêu 100% cán bộ tham gia các khóa đào tạo về KSNB trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng tổ chức hành chính.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban giám hiệu các trường cao đẳng công lập: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hệ thống KSNB, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính và đào tạo hiệu quả hơn.
Phòng kế toán – tài chính và phòng kiểm soát nội bộ: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện quy trình kiểm soát, đánh giá rủi ro và giám sát nội bộ, nâng cao chất lượng báo cáo tài chính.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình COSO và INTOSAI trong lĩnh vực giáo dục, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng.
Cơ quan quản lý giáo dục và các tổ chức kiểm toán nhà nước: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả quản lý tài chính và kiểm soát nội bộ trong các đơn vị sự nghiệp công lập, từ đó đề xuất chính sách phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao quan trọng với các trường cao đẳng công lập?
Hệ thống KSNB là tập hợp các quy trình, chính sách nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả, bảo vệ tài sản và tuân thủ pháp luật. Với các trường cao đẳng công lập, KSNB giúp quản lý tài chính minh bạch, hạn chế thất thoát và nâng cao chất lượng đào tạo.Năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB theo COSO và INTOSAI là gì?
Bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Mỗi yếu tố đóng vai trò hỗ trợ lẫn nhau để đảm bảo hệ thống vận hành hiệu quả.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
Kết hợp nghiên cứu định tính và định lượng, sử dụng bảng câu hỏi Likert khảo sát 150 cán bộ, giảng viên, nhân viên tại 12 trường cao đẳng công lập, phân tích dữ liệu bằng SPSS với các kỹ thuật Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến.Yếu tố nào có tác động mạnh nhất đến hiệu quả hệ thống KSNB?
Thông tin và truyền thông được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, với hệ số hồi quy Beta chuẩn hóa cao nhất, nhấn mạnh vai trò của việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời trong toàn tổ chức.Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả hệ thống KSNB là gì?
Bao gồm tăng cường hệ thống thông tin và truyền thông, hoàn thiện công tác đánh giá rủi ro, nâng cao hoạt động kiểm soát, tăng cường giám sát và xây dựng môi trường kiểm soát tích cực thông qua đào tạo và tuyên truyền.
Kết luận
- Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng và mức độ ảnh hưởng của năm yếu tố cấu thành hệ thống KSNB tại các trường cao đẳng công lập trên địa bàn TP HCM, khẳng định tính phù hợp của mô hình COSO và INTOSAI trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.
- Yếu tố thông tin và truyền thông có tác động mạnh nhất đến hiệu quả hệ thống KSNB, tiếp theo là môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát.
- Các trường cao đẳng công lập còn tồn tại hạn chế trong công tác đánh giá rủi ro và giám sát, cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả quản lý.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện hệ thống KSNB, tập trung vào nâng cao chất lượng thông tin, đánh giá rủi ro, kiểm soát và giám sát.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát nội bộ trong các đơn vị sự nghiệp công lập, góp phần nâng cao chất lượng quản lý tài chính và đào tạo trong ngành giáo dục.
Để tiếp tục phát huy hiệu quả, các trường cao đẳng công lập cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo, nâng cao nhận thức về kiểm soát nội bộ cho toàn thể cán bộ, giảng viên và nhân viên.