Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) ngày càng trở nên cấp thiết đối với các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp xây dựng tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM). Theo ước tính, hơn 130 quốc gia đã áp dụng hoặc đang trong quá trình áp dụng IFRS, trong đó IFRS 13 về đo lường giá trị hợp lý (GTHL) được xem là chuẩn mực quan trọng nhằm nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính. Tuy nhiên, tại Việt Nam, phương pháp giá gốc vẫn là phương pháp chủ đạo trong kế toán, trong khi việc áp dụng GTHL còn nhiều hạn chế do khác biệt về lịch sử, kinh tế, văn hóa và pháp luật.

Luận văn tập trung nghiên cứu định hướng sử dụng giá trị hợp lý trong công tác kế toán tại các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 09/2016 đến tháng 02/2017. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về GTHL theo chuẩn mực kế toán quốc tế và Việt Nam, khảo sát thực trạng nhận thức về GTHL tại các doanh nghiệp xây dựng, nhận diện các yếu tố tác động đến việc vận dụng GTHL, đồng thời đề xuất các giải pháp định hướng nhằm thúc đẩy việc áp dụng GTHL trong công tác kế toán. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng thông tin tài chính, hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng tiếp cận chuẩn mực quốc tế, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và thu hút đầu tư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kế toán giá gốc và lý thuyết giá trị hợp lý. Mô hình giá gốc ghi nhận tài sản và nợ phải trả theo giá mua ban đầu, không phản ánh biến động thị trường, trong khi GTHL đo lường tài sản và nợ phải trả theo giá thị trường tại thời điểm đo lường, giúp cung cấp thông tin tài chính có tính thích hợp và minh bạch hơn.

Ba khái niệm trọng tâm được nghiên cứu gồm:

  • Giá trị hợp lý (Fair Value): Giá mà tài sản có thể được bán hoặc khoản nợ phải trả có thể được thanh toán trong giao dịch thông thường giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường.
  • Nguyên tắc sử dụng cao nhất và tốt nhất: Việc sử dụng tài sản phải mang lại giá trị cao nhất và khả thi về mặt pháp lý, tài chính.
  • Các yếu tố môi trường tác động: Môi trường văn hóa xã hội, kinh doanh, pháp lý, chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn được xem là các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng GTHL.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên mô hình của Branson và các đồng nghiệp, tập trung phân tích 6 yếu tố tác động chính đến việc vận dụng GTHL tại các doanh nghiệp xây dựng TP.HCM.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng.

  • Phương pháp định tính: So sánh và đối chiếu các chuẩn mực kế toán Việt Nam và quốc tế về GTHL; phỏng vấn trực tiếp các chuyên gia kế toán, giảng viên, nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng; phân tích và tổng hợp các tài liệu liên quan.
  • Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu từ gần 250 doanh nghiệp xây dựng tại TP.HCM thông qua bảng câu hỏi khảo sát; sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để thực hiện phân tích thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy đa biến nhằm xác định các yếu tố tác động đến việc áp dụng GTHL.

Cỡ mẫu khảo sát là khoảng 250 doanh nghiệp, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các doanh nghiệp xây dựng trên địa bàn TP.HCM. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 09/2016 đến tháng 02/2017.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về giá trị hợp lý còn hạn chế: Khoảng 60% doanh nghiệp xây dựng tại TP.HCM chưa có nhận thức đầy đủ về vai trò và lợi ích của GTHL trong kế toán, dẫn đến việc áp dụng còn mang tính hình thức.
  2. 6 yếu tố tác động đến việc áp dụng GTHL: Qua phân tích EFA và hồi quy đa biến, 6 yếu tố được xác định gồm: môi trường văn hóa xã hội (quan trọng nhất với hệ số ảnh hưởng cao nhất), môi trường kinh doanh, lợi ích doanh nghiệp, môi trường pháp lý, môi trường chuyên nghiệp và trình độ chuyên môn. Môi trường văn hóa xã hội chiếm tỷ trọng ảnh hưởng khoảng 28%, môi trường kinh doanh chiếm 22%, các yếu tố còn lại chiếm phần còn lại.
  3. Môi trường pháp lý chưa hoàn thiện: Khoảng 70% doanh nghiệp cho rằng các quy định pháp luật về GTHL còn thiếu rõ ràng và chưa có hướng dẫn cụ thể, gây khó khăn trong việc áp dụng.
  4. Trình độ chuyên môn và môi trường chuyên nghiệp còn yếu: Chỉ khoảng 40% kế toán viên tại các doanh nghiệp xây dựng có đủ kiến thức và kỹ năng để thực hiện đo lường GTHL chính xác và hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy môi trường văn hóa xã hội đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy hoặc cản trở việc áp dụng GTHL, điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về ảnh hưởng của văn hóa đến sự đa dạng kế toán. Môi trường kinh doanh và lợi ích doanh nghiệp cũng là những động lực quan trọng, phản ánh nhu cầu minh bạch thông tin tài chính để thu hút đầu tư và nâng cao uy tín trên thị trường.

Môi trường pháp lý chưa hoàn thiện và thiếu các hướng dẫn cụ thể là rào cản lớn, tương tự như các thách thức được ghi nhận tại nhiều quốc gia đang phát triển khi hội nhập IFRS. Trình độ chuyên môn và môi trường chuyên nghiệp yếu kém làm giảm khả năng thực thi GTHL, đòi hỏi sự đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức về GTHL theo từng nhóm doanh nghiệp, bảng ma trận tương quan giữa các yếu tố tác động và mức độ áp dụng GTHL, cũng như biểu đồ tròn phân bổ tỷ trọng ảnh hưởng của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và đào tạo chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về GTHL cho kế toán viên và nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng nhằm nâng cao trình độ chuyên môn và nhận thức về lợi ích của GTHL. Mục tiêu đạt 80% kế toán viên được đào tạo trong vòng 12 tháng, do các trường đại học và hiệp hội nghề nghiệp thực hiện.
  2. Hoàn thiện khung pháp lý: Bộ Tài chính phối hợp với các cơ quan liên quan xây dựng và ban hành các hướng dẫn chi tiết về phương pháp xác định và áp dụng GTHL trong kế toán doanh nghiệp xây dựng, hoàn thành trong vòng 18 tháng.
  3. Tăng cường môi trường chuyên nghiệp: Các hiệp hội nghề nghiệp cần phát triển các chuẩn mực nghề nghiệp, quy tắc đạo đức và hỗ trợ pháp lý cho các kế toán viên trong việc áp dụng GTHL, với mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ kế toán trong 2 năm tới.
  4. Thúc đẩy môi trường văn hóa xã hội tích cực: Doanh nghiệp và các tổ chức liên quan cần xây dựng văn hóa minh bạch, khuyến khích áp dụng GTHL như một chuẩn mực trong quản trị tài chính, nhằm tăng cường niềm tin của các bên liên quan.
  5. Xây dựng hệ thống thông tin và công nghệ hỗ trợ: Đầu tư phát triển phần mềm kế toán tích hợp đo lường GTHL, giúp tự động hóa và chuẩn hóa quy trình kế toán, dự kiến triển khai trong 24 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ về lợi ích và thách thức khi áp dụng GTHL, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp.
  2. Kế toán viên và kiểm toán viên: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về GTHL, hỗ trợ nâng cao năng lực chuyên môn và thực hành kế toán theo chuẩn mực quốc tế.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Tài chính: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện chính sách, hướng dẫn và khung pháp lý về GTHL trong kế toán doanh nghiệp.
  4. Các học giả và sinh viên chuyên ngành kế toán: Cung cấp cơ sở lý luận và dữ liệu thực tiễn phục vụ nghiên cứu, giảng dạy và phát triển học thuật trong lĩnh vực kế toán và tài chính.

Câu hỏi thường gặp

1. Giá trị hợp lý là gì và tại sao nó quan trọng trong kế toán?
Giá trị hợp lý là giá mà tài sản có thể được bán hoặc khoản nợ phải trả có thể được thanh toán trong giao dịch thông thường giữa các bên tham gia thị trường tại ngày đo lường. Nó giúp cung cấp thông tin tài chính minh bạch, chính xác và kịp thời hơn so với phương pháp giá gốc, từ đó hỗ trợ quyết định kinh tế hiệu quả.

2. Tại sao các doanh nghiệp xây dựng tại TP.HCM gặp khó khăn khi áp dụng giá trị hợp lý?
Khó khăn chủ yếu do nhận thức chưa đầy đủ, môi trường pháp lý chưa hoàn chỉnh, thiếu hướng dẫn cụ thể và trình độ chuyên môn kế toán viên còn hạn chế, khiến việc áp dụng GTHL chưa hiệu quả và đồng bộ.

3. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng giá trị hợp lý?
Môi trường văn hóa xã hội, môi trường kinh doanh và lợi ích doanh nghiệp là ba yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất, chiếm hơn 70% tổng ảnh hưởng đến việc vận dụng GTHL tại các doanh nghiệp xây dựng TP.HCM.

4. Làm thế nào để nâng cao trình độ chuyên môn về giá trị hợp lý cho kế toán viên?
Thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, hội thảo, cập nhật kiến thức chuẩn mực quốc tế, đồng thời xây dựng các chương trình đào tạo chính quy và bồi dưỡng liên tục do các trường đại học và hiệp hội nghề nghiệp tổ chức.

5. Giá trị hợp lý có thể áp dụng cho những loại tài sản nào trong doanh nghiệp xây dựng?
GTHL thường áp dụng cho các khoản đầu tư tài chính, bất động sản đầu tư, công cụ tài chính phức tạp và các tài sản có thị trường hoạt động. Việc áp dụng cần phù hợp với đặc thù từng loại tài sản và điều kiện thị trường.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về giá trị hợp lý và khảo sát thực trạng nhận thức tại các doanh nghiệp xây dựng TP.HCM, xác định 6 yếu tố tác động chính đến việc áp dụng GTHL.
  • Môi trường văn hóa xã hội và môi trường kinh doanh là những nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến việc vận dụng GTHL.
  • Thực trạng pháp lý và trình độ chuyên môn còn hạn chế là những rào cản lớn cần được khắc phục.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, hoàn thiện pháp luật, phát triển môi trường chuyên nghiệp và đầu tư công nghệ hỗ trợ.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát và đánh giá hiệu quả áp dụng GTHL trong các ngành nghề khác tại Việt Nam.

Để thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành xây dựng và nâng cao chất lượng báo cáo tài chính, các doanh nghiệp, cơ quan quản lý và tổ chức nghề nghiệp cần phối hợp thực hiện các giải pháp đề xuất. Hành động ngay hôm nay sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng TP.HCM hội nhập sâu rộng hơn vào nền kinh tế toàn cầu.