Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Khi Vận Dụng Chuẩn Mực Kế Toán Quốc Tế: Bất Động Sản, Nhà Xưởng, Thiết Bị Tại Việt Nam

2016

108
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan Về Vận Dụng IFRS Tại Việt Nam Tại Sao Cần

Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế đòi hỏi Việt Nam phải có một hệ thống thông tin tài chính minh bạch và đáng tin cậy, đặc biệt là trong việc quản lý nguồn lực công. Chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thông tin này và nâng cao trách nhiệm giải trình của chính phủ. Hiện tại, hệ thống kế toán công ở Việt Nam được quy định bởi nhiều văn bản pháp lý, gây khó khăn cho việc nghiên cứu và quản lý do sự trùng lặp và thiếu nhất quán. Theo Ngô Thanh Hoàng (2014), việc có quá nhiều tầng pháp lý quy định không tránh khỏi sự chồng chéo, chỗ thừa, chỗ thiếu, thậm chí thiếu nhất quán. Việt Nam hiện chưa ban hành đầy đủ hệ thống chuẩn mực kế toán công, tạo ra khoảng cách lớn so với chuẩn mực quốc tế. Việc áp dụng IFRS đòi hỏi một lộ trình cụ thể và phù hợp với điều kiện Việt Nam.

1.1. Sự cần thiết của IFRS trong bối cảnh hội nhập kinh tế

Việc áp dụng IFRS không chỉ là một xu hướng mà còn là yêu cầu tất yếu trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. IFRS giúp tăng cường tính minh bạch, so sánh được của thông tin tài chính, thu hút đầu tư nước ngoài và nâng cao uy tín của doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế. Việc tuân thủ IFRS tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận nguồn vốn quốc tế, giảm thiểu rủi ro tài chính và thúc đẩy phát triển bền vững. Theo nghiên cứu của Sour (2012) về Mexico, IFRS giúp cải thiện chất lượng thông tin tài chính của nhà nước.

1.2. Thực trạng áp dụng VAS và khoảng cách so với IFRS

Hệ thống Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS) hiện tại còn nhiều hạn chế so với IFRS. Trong khi IFRS tập trung vào các nguyên tắc chung, VAS lại quy định chi tiết cho từng trường hợp cụ thể, dẫn đến sự thiếu linh hoạt và khả năng ứng phó với các tình huống mới. Điều này gây khó khăn cho người thực hiện và các cơ quan chức năng trong việc kiểm tra, giám sát. Một trong những khó khăn lớn nhất là việc Việt Nam chưa ban hành hệ thống chuẩn mực kế toán công tương ứng với IPSAS, tạo ra một khoảng cách đáng kể.

II. Thách Thức Lớn Khi Vận Dụng IFRS Tại Việt Nam Nhận Diện

Việc áp dụng IFRS tại Việt Nam đối mặt với nhiều thách thức lớn. Một trong những thách thức quan trọng nhất là sự khác biệt giữa hệ thống pháp lý, thể chế hiện hành của Việt Nam và các quy định của IFRS. Bên cạnh đó, trình độ chuyên môn của đội ngũ kế toán viên, hệ thống công nghệ thông tin còn hạn chế cũng là những rào cản đáng kể. Chi phí áp dụng IFRS, sự thay đổi về quy trình và hệ thống kế toán, cũng như sự chấp nhận của các bên liên quan cũng là những yếu tố cần được xem xét. Hàm Nghi (2012) chỉ ra rằng cải cách trong hệ thống quản lý tài chính của Chính phủ đang trở nên quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu minh bạch.

2.1. Rào cản về hệ thống pháp lý và thể chế

Hệ thống pháp lý kế toán của Việt Nam, đặc biệt là trong khu vực công, còn nhiều điểm chưa tương thích với IFRS. Sự khác biệt về khái niệm, định nghĩa, phương pháp đo lường và trình bày thông tin tài chính đòi hỏi phải có sự điều chỉnh và sửa đổi đáng kể. Ngoài ra, sự thiếu đồng bộ giữa các văn bản pháp luật, quy định cũng gây khó khăn cho việc áp dụng IFRS một cách hiệu quả. Việc thiếu khuôn khổ thể chế và pháp lý được Hanis, Trigunarsyah và Susilawati (2011) nhấn mạnh trong nghiên cứu tại Indonesia.

2.2. Hạn chế về nguồn nhân lực và công nghệ

Trình độ chuyên môn của đội ngũ kế toán viên Việt Nam, đặc biệt là trong các đơn vị hành chính sự nghiệp, còn nhiều hạn chế. Việc thiếu kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm về IFRS là một rào cản lớn. Bên cạnh đó, hệ thống công nghệ thông tin còn lạc hậu, chưa đáp ứng được yêu cầu về thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu theo IFRS. Việc thiếu cán bộ được đào tạo và có thẩm quyền về việc áp dụng hệ thống IFRS trong báo cáo tài chính là những yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện IFRS trong khu vực công, như Hamisi (2012) đã chỉ ra.

III. Giải Pháp Nâng Cao Vận Dụng IFRS Góc Độ Chuyên Gia

Để vượt qua những thách thức và nâng cao hiệu quả áp dụng IFRS tại Việt Nam, cần có một giải pháp toàn diện và đồng bộ. Trước hết, cần hoàn thiện hệ thống pháp lý, thể chế kế toán, đảm bảo tính tương thích với IFRS. Tiếp theo, cần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kế toán thông qua đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn. Đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin hiện đại, đồng bộ cũng là một yếu tố quan trọng. Bellanca và Vandernoot (2014) nhấn mạnh sự cần thiết của việc phân tích mức độ thực hiện các chuẩn mực kế toán công quốc tế (IPSAS) trong các nước thành viên của Liên minh châu Âu (EU).

3.1. Hoàn thiện khung pháp lý và thể chế kế toán

Cần rà soát, sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp luật, quy định về kế toán, đảm bảo tính tương thích với IFRS. Ưu tiên xây dựng và ban hành hệ thống chuẩn mực kế toán công tương ứng với IPSAS. Xây dựng lộ trình áp dụng IFRS cụ thể, phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam. Tạo ra một khuôn khổ pháp lý sẽ được hỗ trợ để qui định IPSAS.

3.2. Nâng cao trình độ nguồn nhân lực kế toán

Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ kế toán viên về IFRS. Tổ chức các khóa học, hội thảo, tập huấn chuyên sâu về IFRS. Khuyến khích các kế toán viên tham gia các kỳ thi chứng chỉ quốc tế về kế toán, kiểm toán. Hamisi (2012) đề xuất nâng cấp công nghệ thông tin và tăng cường áp dụng các công nghệ thông tin để đối phó với các yêu cầu dữ liệu tài chính của các tiêu chuẩn IPSAS.

3.3. Đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin

Đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin hiện đại, đồng bộ, đáp ứng yêu cầu về thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu theo IFRS. Phát triển các phần mềm kế toán, kiểm toán tuân thủ IFRS. Xây dựng cơ sở dữ liệu kế toán tập trung, đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và kịp thời của thông tin.

IV. Vận Dụng IFRS Ứng Dụng Thực Tiễn và Bài Học Kinh Nghiệm

Nghiên cứu các trường hợp áp dụng IFRS thành công tại các quốc gia khác nhau, đặc biệt là các quốc gia có điều kiện kinh tế xã hội tương đồng với Việt Nam. Phân tích những bài học kinh nghiệm, những thành công và thất bại trong quá trình áp dụng IFRS. Áp dụng thử nghiệm IFRS tại một số đơn vị, doanh nghiệp điển hình trước khi triển khai rộng rãi. Ilie và Miose (2012) cho rằng áp dụng IPSAS sẽ cung cấp cho các đơn vị khu vực công một ý nghĩa lớn hơn do sự so sánh với các quy định kế toán tổng hợp, sự công nhận quốc tế đối với báo cáo các tài khoản hàng năm.

4.1. Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế về áp dụng IFRS

Phân tích kinh nghiệm của các quốc gia trong khu vực và trên thế giới về việc áp dụng IFRS. Rút ra những bài học kinh nghiệm, những thành công và thất bại để áp dụng phù hợp với điều kiện Việt Nam. Chú trọng đến việc lựa chọn các chuẩn mực IFRS phù hợp với đặc thù của từng ngành, lĩnh vực. Dent (1997) đã xem xét bản chất của tài sản chính quyền địa phương trong bối cảnh các mục tiêu quản lý tổng thể.

4.2. Thử nghiệm IFRS tại các đơn vị điển hình

Lựa chọn một số đơn vị, doanh nghiệp điển hình để áp dụng thử nghiệm IFRS. Đánh giá hiệu quả, chi phí và những khó khăn, vướng mắc trong quá trình áp dụng. Rút ra những bài học kinh nghiệm để điều chỉnh, hoàn thiện quy trình áp dụng IFRS trước khi triển khai rộng rãi. Chan (2006) cho rằng, các giá trị xã hội của cải cách kế toán khu vực công đóng góp vào mục tiêu phát triển, bao gồm cả mục tiêu giảm nghèo.

V. Tương Lai Áp Dụng IFRS Tại Việt Nam Triển Vọng và Đề Xuất

Việc áp dụng IFRS tại Việt Nam là một quá trình lâu dài và phức tạp, đòi hỏi sự nỗ lực và phối hợp của nhiều bên liên quan. Tuy nhiên, với sự quyết tâm của Chính phủ, sự đồng lòng của các doanh nghiệp và sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu áp dụng IFRS một cách thành công, góp phần nâng cao tính minh bạch, hiệu quả và hội nhập của nền kinh tế. Sour (2012) cho rằng, việp áp dụng IPSAS và cải cách kế toán là yếu tố giúp đảm bảo chất lượng thông tin liên quan đến các hoạt động tài chính của nhà nước.

5.1. Triển vọng áp dụng IFRS tại Việt Nam

Với những nỗ lực và giải pháp đã và đang được triển khai, việc áp dụng IFRS tại Việt Nam có nhiều triển vọng tích cực. Sự hoàn thiện của hệ thống pháp lý, sự nâng cao của trình độ nguồn nhân lực và sự đầu tư vào công nghệ thông tin sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng IFRS một cách hiệu quả. Sự hỗ trợ của cộng đồng quốc tế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Việt Nam tiếp cận nguồn lực và kinh nghiệm để áp dụng IFRS thành công.

5.2. Đề xuất chính sách để thúc đẩy áp dụng IFRS

Cần có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, áp dụng IFRS sớm hơn lộ trình. Xây dựng các chương trình hỗ trợ tài chính, kỹ thuật cho các doanh nghiệp trong quá trình áp dụng IFRS. Tăng cường tuyên truyền, phổ biến về lợi ích và tầm quan trọng của IFRS cho các bên liên quan. Thành lập một ban chỉ đạo quốc gia về IFRS để điều phối và giám sát quá trình áp dụng.

27/05/2025
Luận văn các nhân tố ảnh hưởng khi vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế bất động sản nhà xưởng thiết bị vào việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn các nhân tố ảnh hưởng khi vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế bất động sản nhà xưởng thiết bị vào việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu với tiêu đề "Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Việc Vận Dụng Chuẩn Mực Kế Toán Quốc Tế Tại Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về những yếu tố quyết định đến việc áp dụng các chuẩn mực kế toán quốc tế trong bối cảnh Việt Nam. Tài liệu này không chỉ phân tích các yếu tố như chính sách, môi trường kinh doanh, và năng lực của các tổ chức kế toán mà còn chỉ ra những lợi ích mà việc áp dụng chuẩn mực này mang lại cho doanh nghiệp, như tăng cường tính minh bạch và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Để mở rộng thêm kiến thức về chủ đề này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn xác định các nhân tố ảnh hưởng việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế báo cáo lưu chuyển tiền tệ vào việt nam, nơi cung cấp cái nhìn chi tiết hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế tại Việt Nam. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về vấn đề và nâng cao hiểu biết của mình trong lĩnh vực kế toán quốc tế.