Tổng quan nghiên cứu

Huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên, với diện tích tự nhiên khoảng 93.779 ha, là một vùng miền núi có điều kiện tự nhiên đa dạng và phức tạp, chiếm phần lớn diện tích là đồi núi. Nền kinh tế địa phương chủ yếu dựa vào nông - lâm nghiệp nhỏ lẻ, manh mún, với phương thức canh tác nương rẫy phổ biến trong cộng đồng dân tộc thiểu số, dẫn đến hiệu quả kinh tế thấp và không ổn định. Đồng thời, các điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đang bị biến đổi nhanh chóng, có dấu hiệu suy thoái rõ rệt, ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và phát triển bền vững của huyện. Trước bối cảnh đó, nghiên cứu đánh giá điều kiện tự nhiên phục vụ định hướng phát triển nông - lâm nghiệp bền vững tại huyện Sơn Hòa là cấp thiết, nhằm khai thác hợp lý tiềm năng tự nhiên, nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu là xác lập cơ sở khoa học cho việc sử dụng hợp lý tiềm năng tự nhiên và định hướng phát triển nông - lâm nghiệp bền vững trên cơ sở đánh giá tổng hợp điều kiện tự nhiên theo hướng tiếp cận cảnh quan. Phạm vi nghiên cứu bao gồm toàn bộ diện tích tự nhiên của huyện Sơn Hòa, với thời gian khảo sát và thu thập dữ liệu chủ yếu trong giai đoạn 2015-2019. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp quản lý địa phương trong việc sử dụng tiềm năng tự nhiên, đồng thời góp phần giải quyết các vấn đề thực tiễn trong phát triển nông - lâm nghiệp bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống cộng đồng dân cư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về điều kiện tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên, cảnh quan học và sinh thái cảnh quan. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Điều kiện tự nhiên (ĐKTN): Các yếu tố môi trường tự nhiên như địa hình, khí hậu, đất đai, thủy văn, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát triển kinh tế - xã hội.
  • Tài nguyên thiên nhiên (TNTN): Các nhân tố tự nhiên được sử dụng làm phương tiện sản xuất và tiêu dùng trong phát triển kinh tế.
  • Cảnh quan (CQ): Tổng thể tự nhiên phức tạp, bao gồm các hợp phần địa hình, khí hậu, đất đai, sinh vật, có tính hệ thống và phân hóa không gian rõ rệt.
  • Sinh thái cảnh quan (STCQ): Hệ thống tự nhiên gồm khối hữu sinh và vô sinh, có sự trao đổi vật chất, năng lượng và thông tin, thể hiện sự cân bằng sinh thái.
  • Phát triển bền vững (PTBV): Quá trình phát triển kinh tế - xã hội đảm bảo hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, cải thiện xã hội và bảo vệ môi trường.

Khung lý thuyết này giúp đánh giá tổng hợp điều kiện tự nhiên theo hướng cảnh quan, làm cơ sở cho việc phân vùng, phân loại cảnh quan và đánh giá mức độ thích nghi của các loại cây trồng chủ yếu phục vụ phát triển nông - lâm nghiệp bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu nghiên cứu bao gồm:

  • Số liệu thứ cấp: Bản đồ hành chính, địa hình, thổ nhưỡng, thảm thực vật, hiện trạng sử dụng đất năm 2015 do Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Phú Yên cung cấp; các báo cáo tổng kết, quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và nông - lâm nghiệp của huyện Sơn Hòa.
  • Số liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát thực địa hai tuyến chính, phỏng vấn hộ nông dân bằng phiếu khảo sát, tham vấn chuyên gia và ghi chép hiện trường.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp bản đồ và GIS: Chuẩn hóa, phân loại, tích hợp các lớp dữ liệu tự nhiên, xây dựng bản đồ cảnh quan và bản đồ thích nghi cây trồng.
  • Phương pháp điều tra khảo sát thực địa: Thu thập thông tin thực tế về điều kiện tự nhiên, sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư.
  • Phương pháp đánh giá và phân hạng thích nghi: Sử dụng thang điểm tổng hợp và bài toán trung bình nhân theo công thức của A. Armand để đánh giá mức độ thích nghi của các loại cảnh quan với cây trồng chủ yếu, phân thành 4 hạng: rất thích nghi, thích nghi, ít thích nghi và không thích nghi.
  • Phương pháp chuyên gia: Tham khảo ý kiến các chuyên gia về điều kiện tự nhiên, phát triển kinh tế - xã hội và môi trường để hoàn thiện hệ thống chỉ tiêu và đánh giá.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ năm 2015 đến 2019, bắt đầu từ thu thập số liệu, khảo sát thực địa, phân tích dữ liệu, xây dựng bản đồ đến đề xuất định hướng và giải pháp phát triển bền vững.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại và phân vùng cảnh quan huyện Sơn Hòa: Đã xác định được 89 loại cảnh quan và 4 tiểu vùng cảnh quan với đặc điểm tự nhiên đa dạng, phân hóa rõ rệt theo địa hình, khí hậu, đất đai và thảm thực vật. Địa hình đồi núi chiếm khoảng 77% diện tích, với độ cao phổ biến từ 500-800 m, độ dốc trung bình 20-25 độ.

  2. Đánh giá mức độ thích nghi của cảnh quan với các loại cây trồng chủ yếu: Các loại cây như sắn, mía, cao su và keo lai được đánh giá mức độ thích nghi khác nhau trên các cảnh quan. Ví dụ, đất bazan phân bố chủ yếu ở các xã Sơn Hội, Cà Lúi có độ phì cao, rất thích hợp cho cây công nghiệp dài ngày như cao su và keo lai. Trong khi đó, đất cát kết và đất phiến sét có độ phì thấp hơn, ít thích nghi với các loại cây trồng này.

  3. Hiệu quả kinh tế - xã hội - môi trường của các loại cây trồng: Phân tích cho thấy cây công nghiệp dài ngày như cao su và keo lai mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với cây ngắn ngày như sắn và mía. Tuy nhiên, việc phát triển các loại cây này cần cân nhắc đến yếu tố môi trường và xã hội để đảm bảo phát triển bền vững.

  4. Hiện trạng sử dụng đất và định hướng phát triển: Hiện trạng sử dụng đất năm 2015 cho thấy nông nghiệp nhỏ lẻ chiếm ưu thế, chưa khai thác hiệu quả tiềm năng tự nhiên. Đề xuất sử dụng hợp lý lãnh thổ theo tiểu vùng cảnh quan nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế xã hội ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân vùng cảnh quan và đánh giá thích nghi cây trồng phản ánh rõ sự phân hóa tự nhiên đa dạng của huyện Sơn Hòa, phù hợp với các nghiên cứu cảnh quan và sinh thái cảnh quan trên thế giới và trong nước. Việc sử dụng thang điểm tổng hợp và bài toán trung bình nhân giúp đánh giá khách quan mức độ thích nghi, hỗ trợ cho việc quy hoạch sử dụng đất nông - lâm nghiệp.

So sánh với các nghiên cứu tương tự ở các huyện miền núi khác, Sơn Hòa có tiềm năng phát triển cây công nghiệp dài ngày cao nhờ đất bazan và khí hậu phù hợp, nhưng cần chú trọng đến bảo vệ môi trường và ổn định xã hội. Việc đề xuất định hướng sử dụng hợp lý lãnh thổ dựa trên cảnh quan giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến tài nguyên thiên nhiên và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các bản đồ cảnh quan, bản đồ phân hạng thích nghi cây trồng và biểu đồ hiệu quả kinh tế của các loại cây trồng, giúp minh họa rõ ràng các phát hiện và hỗ trợ cho việc ra quyết định.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất nông - lâm nghiệp: Áp dụng công nghệ GIS và viễn thám để cập nhật, quản lý dữ liệu cảnh quan và tài nguyên, nâng cao hiệu quả quy hoạch và quản lý đất đai. Thời gian thực hiện trong 3 năm, chủ thể là các cơ quan quản lý địa phương và viện nghiên cứu.

  2. Phát triển mô hình sản xuất nông - lâm nghiệp bền vững theo tiểu vùng cảnh quan: Xây dựng các mô hình kinh tế sinh thái phù hợp với từng loại cảnh quan, ưu tiên cây công nghiệp dài ngày ở vùng đất bazan, kết hợp bảo vệ môi trường và nâng cao thu nhập cho người dân. Thời gian triển khai 5 năm, do UBND huyện phối hợp với các tổ chức nông nghiệp thực hiện.

  3. Tăng cường chính sách hỗ trợ vốn và đào tạo kỹ thuật cho nông dân: Cung cấp vốn vay ưu đãi, đào tạo kỹ thuật canh tác bền vững, chuyển đổi cơ cấu cây trồng phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các ngân hàng, tổ chức tín dụng và trung tâm khuyến nông.

  4. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên trong phát triển nông - lâm nghiệp: Xây dựng các quy định về sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, bảo vệ rừng và nguồn nước, hạn chế suy thoái đất và ô nhiễm môi trường. Thời gian thực hiện dài hạn, do các cơ quan quản lý môi trường và nông nghiệp phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về nông - lâm nghiệp và tài nguyên môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển bền vững, quản lý tài nguyên hiệu quả.

  2. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành địa lý, nông nghiệp, môi trường: Tham khảo phương pháp đánh giá cảnh quan, phân tích điều kiện tự nhiên và ứng dụng GIS trong nghiên cứu phát triển bền vững.

  3. Các tổ chức phát triển nông thôn và doanh nghiệp nông nghiệp: Áp dụng các định hướng phát triển cây trồng và mô hình sản xuất bền vững phù hợp với điều kiện tự nhiên địa phương.

  4. Cộng đồng dân cư và nông dân địa phương: Nắm bắt thông tin về điều kiện tự nhiên, tiềm năng phát triển nông - lâm nghiệp, từ đó nâng cao nhận thức và áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần đánh giá điều kiện tự nhiên theo hướng cảnh quan?
    Đánh giá theo hướng cảnh quan giúp tổng hợp các yếu tố tự nhiên trong một đơn vị lãnh thổ có tính hệ thống, phản ánh chính xác sự phân hóa không gian và tiềm năng phát triển, từ đó đưa ra định hướng sử dụng hợp lý và bền vững.

  2. Phương pháp đánh giá thích nghi cây trồng được thực hiện như thế nào?
    Sử dụng thang điểm tổng hợp và bài toán trung bình nhân để đánh giá mức độ phù hợp của từng loại cảnh quan với các loại cây trồng, phân thành các hạng thích nghi khác nhau, giúp lựa chọn cây trồng phù hợp với điều kiện tự nhiên.

  3. Các loại cây trồng nào phù hợp nhất với điều kiện tự nhiên huyện Sơn Hòa?
    Cây công nghiệp dài ngày như cao su và keo lai phù hợp với đất bazan có độ phì cao, trong khi cây ngắn ngày như sắn và mía thích hợp với các loại đất khác nhưng hiệu quả kinh tế thấp hơn.

  4. Làm thế nào để sử dụng hợp lý tài nguyên đất đai trong phát triển nông - lâm nghiệp?
    Cần phân vùng cảnh quan rõ ràng, lựa chọn cây trồng phù hợp với từng tiểu vùng, áp dụng kỹ thuật canh tác bền vững, bảo vệ môi trường và kết hợp chính sách hỗ trợ vốn, đào tạo kỹ thuật cho nông dân.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Có thể áp dụng cho các vùng miền núi có điều kiện tự nhiên tương đồng, giúp xây dựng mô hình phát triển nông - lâm nghiệp bền vững dựa trên đánh giá cảnh quan và điều kiện tự nhiên cụ thể.

Kết luận

  • Đã xây dựng được hệ thống chỉ tiêu và phương pháp đánh giá tổng hợp điều kiện tự nhiên theo hướng cảnh quan phục vụ phát triển nông - lâm nghiệp bền vững huyện Sơn Hòa.
  • Phân loại và phân vùng được 89 cảnh quan và 4 tiểu vùng cảnh quan với đặc điểm tự nhiên đa dạng, làm cơ sở cho quy hoạch sử dụng đất.
  • Đánh giá mức độ thích nghi của các cảnh quan với các loại cây trồng chủ yếu, xác định tiềm năng phát triển cây công nghiệp dài ngày và cây ngắn ngày.
  • Đề xuất các định hướng sử dụng hợp lý lãnh thổ và giải pháp phát triển bền vững, bao gồm ứng dụng khoa học công nghệ, chính sách hỗ trợ và bảo vệ môi trường.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cấp quản lý và các bên liên quan trong phát triển nông - lâm nghiệp bền vững tại huyện Sơn Hòa và các vùng tương đồng.

Tiếp theo, cần triển khai các mô hình sản xuất thử nghiệm theo định hướng đề xuất, đồng thời cập nhật và hoàn thiện dữ liệu cảnh quan để nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững. Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.