Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số đang trở thành xu hướng tất yếu trên toàn cầu, các doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa (DNSXNW) tại Việt Nam, đặc biệt trong ngành Cơ khí - Điện tại Thành phố Hồ Chí Minh, đang đứng trước áp lực phải thích nghi và đổi mới để nâng cao năng lực cạnh tranh. Theo số liệu từ Hội Doanh nghiệp Cơ khí - Điện TP.HCM, tỷ lệ DNSXNW thực hiện chuyển đổi số đã tăng từ 76,36% năm 2020 lên 85,47% năm 2022, cho thấy sự chuyển biến tích cực nhưng vẫn còn nhiều doanh nghiệp chưa tham gia chuyển đổi số do hạn chế về tài chính và nguồn nhân lực. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi số của các DNSXNW trong Hội Doanh nghiệp Cơ khí - Điện tại TP.HCM, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số hiệu quả hơn. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2022 đến tháng 12/2022, tập trung khảo sát 250 doanh nghiệp trong Hội, nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn và có giá trị tham khảo cho các nhà quản lý và chính sách phát triển ngành. Việc nghiên cứu không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn hỗ trợ các doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thị trường và công nghệ số.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn kế thừa và kết hợp nhiều lý thuyết và mô hình nghiên cứu để xây dựng mô hình phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi số, bao gồm:

  • Mô hình Công nghệ - Tổ chức - Môi trường (TOE): Phân tích các yếu tố công nghệ, tổ chức và môi trường tác động đến việc áp dụng công nghệ trong doanh nghiệp.
  • Thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích hành vi dựa trên thái độ và chuẩn chủ quan, giúp dự đoán ý định thực hiện hành vi chuyển đổi số.
  • Thuyết hành vi hoạch định (TPB): Mở rộng TRA bằng việc bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi cảm nhận, làm rõ các nhân tố thúc đẩy hoặc cản trở hành vi chuyển đổi số.
  • Mô hình chấp nhận công nghệ (TAM): Tập trung vào sự hữu ích cảm nhận và sự phức tạp cảm nhận của công nghệ ảnh hưởng đến việc chấp nhận và sử dụng công nghệ mới.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: lợi ích của chuyển đổi số, tính tương thích, sự phức tạp cảm nhận, kiến thức về chuyển đổi số, nhận thức của nhà quản lý, áp lực từ đối tác và áp lực từ đối thủ cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện thảo luận nhóm với 7 chuyên gia trong Hội Doanh nghiệp Cơ khí - Điện và giảng viên hướng dẫn để khám phá và hiệu chỉnh các yếu tố ảnh hưởng, đồng thời hoàn thiện thang đo và bảng câu hỏi khảo sát.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 250 doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa trong Hội thông qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp. Đối tượng khảo sát là ban lãnh đạo và trưởng/phó phòng phụ trách chuyển đổi số.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 23.0 để đánh giá độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) với kiểm định Bartlett và KMO, phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến quyết định chuyển đổi số. Ngoài ra, kiểm định sự khác biệt theo lĩnh vực hoạt động, thời gian hoạt động và thời gian chuyển đổi số được thực hiện bằng phương pháp T-test và ANOVA.

Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8/2022 đến tháng 12/2022, đảm bảo tính khoa học và thực tiễn của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lợi ích của chuyển đổi số: Đây là yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định chuyển đổi số với hệ số beta cao, phản ánh niềm tin của doanh nghiệp vào khả năng giảm chi phí, tăng lợi nhuận và mở rộng thị trường. Khoảng 79,22% doanh nghiệp trong Hội đã nhận thức rõ lợi ích này và thực hiện chuyển đổi số.
  2. Tính tương thích: Yếu tố này cũng có ảnh hưởng tích cực, thể hiện sự phù hợp của chuyển đổi số với chiến lược phát triển, văn hóa doanh nghiệp và mô hình kinh doanh hiện tại. Các doanh nghiệp có chiến lược chuyển đổi số phù hợp có tỷ lệ thành công cao hơn khoảng 15% so với nhóm còn lại.
  3. Sự phức tạp cảm nhận: Yếu tố này ảnh hưởng ngược chiều đến quyết định chuyển đổi số, do nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa cảm thấy chuyển đổi số đòi hỏi đầu tư lớn về chi phí, thời gian và kỹ năng công nghệ. Khoảng 52,3% doanh nghiệp cho rằng đây là rào cản chính.
  4. Kiến thức về chuyển đổi số: Thiếu kiến thức và kỹ năng vận hành chuyển đổi số là một trong những khó khăn lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định chuyển đổi số. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân lực được đào tạo bài bản có khả năng chuyển đổi số thành công cao hơn 20%.
  5. Nhận thức của nhà quản lý: Sự cam kết và nhận thức tích cực của lãnh đạo doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng cùng chiều đến quyết định chuyển đổi số. 74% lãnh đạo kinh doanh cho rằng đổi mới là bắt buộc để duy trì khả năng cạnh tranh.
  6. Áp lực từ đối tác và đối thủ cạnh tranh: Áp lực từ các đối tác kinh doanh và sự cạnh tranh trong ngành thúc đẩy doanh nghiệp phải chuyển đổi số để không bị tụt hậu. Áp lực này có tác động tích cực, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng khoảng 30-35%.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố công nghệ, tổ chức và môi trường trong quyết định chuyển đổi số. Việc lợi ích chuyển đổi số được đánh giá cao cho thấy doanh nghiệp nhận thức rõ giá trị mà chuyển đổi số mang lại, từ đó thúc đẩy quyết tâm thực hiện. Tuy nhiên, sự phức tạp cảm nhận và thiếu kiến thức là những rào cản cần được giải quyết để nâng cao tỷ lệ chuyển đổi số thành công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp đánh giá cao từng yếu tố, bảng hồi quy đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng và ý nghĩa thống kê của các biến độc lập. So sánh với các nghiên cứu tại Oman và Trung Quốc cho thấy các yếu tố áp lực từ đối tác và đối thủ cạnh tranh cũng là động lực quan trọng trong bối cảnh kinh tế số hiện nay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức về lợi ích chuyển đổi số: Các cơ quan quản lý và Hội Doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo nhằm giúp doanh nghiệp hiểu rõ lợi ích thiết thực của chuyển đổi số, từ đó thúc đẩy quyết định chuyển đổi số. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhận thức tích cực lên trên 90% trong vòng 2 năm.
  2. Phát triển chương trình đào tạo và nâng cao năng lực nhân lực: Đào tạo chuyên sâu về kỹ năng công nghệ số cho đội ngũ nhân viên và quản lý doanh nghiệp, giảm bớt sự phức tạp cảm nhận. Các khóa học nên được tổ chức định kỳ, ưu tiên cho các doanh nghiệp có quy mô nhỏ và vừa.
  3. Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa: Chính phủ và các tổ chức tài chính cần thiết kế các gói hỗ trợ vay vốn ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật để giảm chi phí đầu tư công nghệ số, giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản tài chính trong vòng 3 năm tới.
  4. Xây dựng mạng lưới hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm: Tạo điều kiện cho các doanh nghiệp trong Hội kết nối, chia sẻ kinh nghiệm chuyển đổi số, đồng thời tăng cường áp lực tích cực từ đối tác và đối thủ cạnh tranh nhằm thúc đẩy chuyển đổi số đồng bộ và hiệu quả.
  5. Phát triển chính sách hỗ trợ và khung pháp lý rõ ràng: Các cơ quan chức năng cần hoàn thiện chính sách, quy định hỗ trợ chuyển đổi số, đảm bảo an toàn thông tin và bảo mật dữ liệu, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi số, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp để nâng cao hiệu quả hoạt động.
  2. Chuyên gia tư vấn chuyển đổi số: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để thiết kế các giải pháp tư vấn phù hợp với đặc thù ngành Cơ khí - Điện.
  3. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý: Hỗ trợ xây dựng các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số, thúc đẩy phát triển kinh tế số tại địa phương.
  4. Học viên, sinh viên và nhà nghiên cứu: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chuyển đổi số trong doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt trong ngành sản xuất cơ khí - điện.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuyển đổi số là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp nhỏ và vừa?
    Chuyển đổi số là việc tích hợp công nghệ kỹ thuật số vào hoạt động kinh doanh để nâng cao hiệu quả và tạo giá trị mới. Với doanh nghiệp nhỏ và vừa, chuyển đổi số giúp giảm chi phí, tăng năng suất và nâng cao khả năng cạnh tranh trong thị trường ngày càng số hóa.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến quyết định chuyển đổi số của doanh nghiệp?
    Lợi ích chuyển đổi số, tính tương thích với mô hình kinh doanh, nhận thức của nhà quản lý, áp lực từ đối tác và đối thủ cạnh tranh là những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi số.

  3. Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn gì khi chuyển đổi số?
    Khó khăn lớn nhất là chi phí đầu tư công nghệ cao, thiếu kiến thức và kỹ năng vận hành, cũng như sự phức tạp cảm nhận về công nghệ mới khiến doanh nghiệp e ngại thực hiện chuyển đổi số.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức và năng lực chuyển đổi số trong doanh nghiệp?
    Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm thực tế và hỗ trợ tài chính là những giải pháp hiệu quả để nâng cao nhận thức và năng lực chuyển đổi số cho doanh nghiệp.

  5. Vai trò của lãnh đạo doanh nghiệp trong chuyển đổi số là gì?
    Lãnh đạo có vai trò quyết định trong việc định hướng, cam kết nguồn lực và tạo động lực cho toàn bộ tổ chức thực hiện chuyển đổi số thành công.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định chuyển đổi số của các doanh nghiệp sản xuất nhỏ và vừa trong Hội Doanh nghiệp Cơ khí - Điện tại TP.HCM, trong đó lợi ích chuyển đổi số và nhận thức của nhà quản lý là những yếu tố quan trọng nhất.
  • Nghiên cứu kết hợp các lý thuyết TOE, TRA, TPB và TAM để xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp với bối cảnh thực tiễn tại Việt Nam.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 250 doanh nghiệp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản trị nhằm thúc đẩy chuyển đổi số hiệu quả trong các DNSXNW.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ tài chính và xây dựng chính sách đồng bộ nhằm nâng cao năng lực chuyển đổi số cho doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan chức năng nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để không bỏ lỡ cơ hội phát triển trong kỷ nguyên số.