Tổng quan nghiên cứu

Nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong sự phát triển kinh tế - xã hội của mọi quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh ngày càng khốc liệt. Tại Việt Nam, việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực được xem là chiến lược trọng yếu nhằm thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Trung tâm Kinh doanh VNPT Bắc Ninh, đơn vị đầu mối kinh doanh dịch vụ viễn thông - công nghệ thông tin trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh, đang đối mặt với áp lực cạnh tranh mạnh mẽ từ các doanh nghiệp viễn thông khác như Viettel, FPT, CMC. Do đó, nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh tại trung tâm là yêu cầu cấp thiết để duy trì và phát triển hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng chất lượng nhân viên kinh doanh tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Bắc Ninh trong giai đoạn 2015-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh đến năm 2025. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động duy trì và nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh trực thuộc trung tâm, với dữ liệu thu thập tại địa bàn tỉnh Bắc Ninh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và giữ chân khách hàng trong ngành viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị nguồn nhân lực hiện đại, tập trung vào ba khái niệm chính: nguồn nhân lực, chất lượng nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.

  • Nguồn nhân lực được hiểu là tổng thể con người có khả năng lao động, bao gồm cả số lượng và chất lượng, phản ánh qua thể lực, trí lực và tâm lực.
  • Chất lượng nguồn nhân lực là trạng thái tổng hợp của thể lực (sức khỏe), trí lực (trình độ chuyên môn, kỹ năng) và tâm lực (đạo đức, phẩm chất, thái độ làm việc).
  • Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực bao gồm các hoạt động đào tạo, phát triển, tuyển chọn, đánh giá và đãi ngộ nhằm cải thiện năng lực và hiệu quả làm việc của nhân viên.

Mô hình khung năng lực COID được áp dụng để xây dựng tiêu chuẩn năng lực cho nhân viên kinh doanh, trong đó C (Conceive) là kiến thức, O (Operate), I (Implement), D (Design) là các kỹ năng vận hành, thực hiện và thiết kế công việc. Mô hình này giúp lượng hóa và đánh giá năng lực nhân viên một cách hệ thống và khoa học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo hoạt động kinh doanh của Trung tâm Kinh doanh VNPT Bắc Ninh giai đoạn 2015-2019. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát xã hội học với các nhân viên kinh doanh tại trung tâm, sử dụng bảng hỏi và phỏng vấn trực tiếp.

Cỡ mẫu khảo sát khoảng 150 nhân viên kinh doanh, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel để xử lý thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ phần trăm và so sánh các chỉ số về trình độ, kỹ năng, thái độ làm việc.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2019 đến tháng 12/2019, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý số liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên kinh doanh còn hạn chế: Tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học trở lên chiếm khoảng 45%, trong khi 55% còn lại có trình độ trung cấp hoặc thấp hơn. Trình độ tin học và ngoại ngữ của nhân viên cũng chưa đáp ứng tốt yêu cầu công việc, với tỷ lệ nhân viên có kỹ năng tin học đạt chuẩn chỉ khoảng 40%.

  2. Thái độ và tâm lực làm việc chưa đồng đều: Khoảng 30% nhân viên kinh doanh có biểu hiện vi phạm kỷ luật như đi muộn, về sớm hoặc không tuân thủ quy định giờ làm việc. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và chất lượng phục vụ khách hàng.

  3. Khả năng thích ứng công việc và ứng dụng công nghệ còn yếu: Mặc dù có khoảng 60% nhân viên có khả năng thích ứng với công việc mới, nhưng chỉ khoảng 35% nhân viên có thể vận dụng thành thạo các công nghệ viễn thông hiện đại vào thực tế công việc.

  4. Chính sách đãi ngộ và đào tạo chưa thực sự hiệu quả: Hơn 50% nhân viên cho biết các chính sách lương thưởng chưa phản ánh đúng năng lực và kết quả làm việc, đồng thời các chương trình đào tạo chưa được tổ chức thường xuyên và chưa sát với nhu cầu thực tế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ việc chưa xây dựng và áp dụng hiệu quả khung năng lực phù hợp với đặc thù ngành viễn thông và vị trí nhân viên kinh doanh tại trung tâm. So với một số doanh nghiệp viễn thông khác, VNPT Bắc Ninh còn thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và chính sách đãi ngộ linh hoạt để giữ chân nhân tài.

Kết quả khảo sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ trình độ học vấn, biểu đồ tròn về tỷ lệ vi phạm kỷ luật và biểu đồ đường mô tả xu hướng năng lực thích ứng công việc qua các năm. So sánh với các nghiên cứu trong ngành cho thấy, việc nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh là yếu tố quyết định giúp doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu và cải thiện dịch vụ khách hàng.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để Trung tâm Kinh doanh VNPT Bắc Ninh xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn hội nhập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác phân tích và đánh giá thực hiện công việc: Xây dựng hệ thống đánh giá năng lực dựa trên khung năng lực COID, áp dụng thẻ điểm cân bằng BSC để đánh giá định kỳ năng lực và hiệu quả công việc của nhân viên kinh doanh. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với quản lý trực tiếp thực hiện.

  2. Tăng cường đào tạo và phát triển kỹ năng chuyên môn: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kỹ năng bán hàng, kỹ năng giao tiếp, tin học và ngoại ngữ phù hợp với yêu cầu công việc. Đào tạo định kỳ hàng quý, ưu tiên nhân viên có năng lực thấp để nâng cao trình độ.

  3. Cải thiện chính sách đãi ngộ và khen thưởng: Xây dựng chính sách lương thưởng linh hoạt, gắn kết với kết quả công việc và năng lực thực tế của nhân viên. Áp dụng các hình thức thưởng theo doanh số, thưởng sáng kiến và khen thưởng phi tài chính nhằm tạo động lực làm việc tích cực.

  4. Phát triển môi trường làm việc thân thiện, chuyên nghiệp: Tăng cường các hoạt động văn hóa, thể thao, chăm sóc đời sống tinh thần nhằm nâng cao tâm lực và sự gắn bó của nhân viên với tổ chức. Thực hiện trong vòng 6 tháng và duy trì thường xuyên.

  5. Xây dựng và áp dụng khung năng lực phù hợp: Thiết kế khung năng lực chi tiết cho từng vị trí nhân viên kinh doanh, làm cơ sở tuyển dụng, đào tạo và đánh giá. Triển khai trong 9 tháng, phối hợp với các chuyên gia tư vấn quản lý nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự các doanh nghiệp viễn thông: Giúp xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực, nâng cao hiệu quả quản lý và đào tạo nhân viên kinh doanh.

  2. Nhân viên kinh doanh và cán bộ quản lý tại Trung tâm Kinh doanh VNPT Bắc Ninh: Cung cấp kiến thức về các tiêu chuẩn năng lực, giúp cải thiện kỹ năng và thái độ làm việc.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, quản trị nguồn nhân lực: Là tài liệu tham khảo thực tiễn về nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong ngành viễn thông.

  4. Các tổ chức tư vấn quản lý nhân sự và đào tạo: Hỗ trợ xây dựng các chương trình đào tạo, đánh giá năng lực và chính sách đãi ngộ phù hợp với đặc thù doanh nghiệp viễn thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh lại quan trọng đối với VNPT Bắc Ninh?
    Chất lượng nhân viên kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh, khả năng giữ chân khách hàng và năng lực cạnh tranh trong ngành viễn thông đầy cạnh tranh hiện nay.

  2. Khung năng lực COID là gì và có vai trò như thế nào?
    Khung năng lực COID là mô hình đánh giá năng lực dựa trên kiến thức (Conceive) và kỹ năng vận hành, thực hiện, thiết kế (Operate, Implement, Design). Nó giúp doanh nghiệp xây dựng tiêu chuẩn năng lực cụ thể cho từng vị trí, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và đào tạo.

  3. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp dữ liệu thứ cấp từ báo cáo kinh doanh và dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát xã hội học với nhân viên kinh doanh, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích và phân tích thống kê bằng Excel.

  4. Những tồn tại chính trong chất lượng nhân viên kinh doanh tại VNPT Bắc Ninh là gì?
    Bao gồm trình độ chuyên môn và kỹ năng chưa đồng đều, thái độ làm việc chưa nghiêm túc, khả năng thích ứng công việc và ứng dụng công nghệ còn hạn chế, cùng với chính sách đãi ngộ và đào tạo chưa hiệu quả.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao chất lượng nhân viên kinh doanh?
    Hoàn thiện hệ thống đánh giá năng lực, tăng cường đào tạo chuyên môn, cải thiện chính sách đãi ngộ, phát triển môi trường làm việc tích cực và xây dựng khung năng lực phù hợp với đặc thù doanh nghiệp.

Kết luận

  • Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định sự thành công và phát triển bền vững của Trung tâm Kinh doanh VNPT Bắc Ninh trong bối cảnh cạnh tranh ngành viễn thông.
  • Thực trạng nhân viên kinh doanh hiện nay còn nhiều hạn chế về trình độ, kỹ năng và thái độ làm việc, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
  • Nghiên cứu đã áp dụng mô hình khung năng lực COID và phương pháp khảo sát thực tiễn để phân tích và đánh giá chất lượng nhân viên kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như hoàn thiện hệ thống đánh giá, đào tạo nâng cao kỹ năng, cải thiện chính sách đãi ngộ và xây dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp.
  • Các bước tiếp theo cần triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 1-3 năm, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của trung tâm.

Hành động ngay hôm nay để đầu tư vào nguồn nhân lực chính là đầu tư cho tương lai phát triển của doanh nghiệp!