Tổng quan nghiên cứu

Phát triển bền vững là mục tiêu trọng tâm của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong giai đoạn hiện nay, nhằm giải quyết các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường. Theo ước tính, Việt Nam còn khoảng 15 triệu người sống dưới mức nghèo đói, 5 triệu người khuyết tật và 3 triệu trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn. Doanh nghiệp xã hội (DNXH) được xem là một giải pháp hiệu quả để giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Luật Doanh nghiệp năm 2014 và 2020 đã chính thức ghi nhận DNXH, tạo khuôn khổ pháp lý cho sự hình thành và hoạt động của loại hình doanh nghiệp này.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích toàn diện các quy định pháp luật về DNXH tại Việt Nam từ năm 2021 đến nay, đánh giá thực trạng thi hành pháp luật và đề xuất giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về DNXH. Nghiên cứu có phạm vi trên toàn quốc, tập trung vào các quy định trong Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện pháp luật, góp phần phát triển DNXH, từ đó giải quyết các vấn đề xã hội bức thiết, nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về doanh nghiệp xã hội, bao gồm:

  • Lý thuyết doanh nghiệp xã hội: DNXH là tổ chức kinh doanh có mục tiêu xã hội đặt lên hàng đầu, sử dụng lợi nhuận để tái đầu tư cho các mục tiêu xã hội và môi trường, không tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
  • Mô hình tổ chức lai (hybrid organizations): DNXH là tổ chức lai giữa doanh nghiệp thương mại và tổ chức phi lợi nhuận, có cam kết giao dịch với nhóm thụ hưởng xã hội.
  • Khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR): Phân biệt rõ giữa DNXH và CSR, trong đó DNXH có mục tiêu xã hội là sứ mệnh cốt lõi, còn CSR là hoạt động phụ trợ của doanh nghiệp truyền thống.
  • Lý luận pháp luật về DNXH: Pháp luật là công cụ điều chỉnh các quan hệ xã hội, bảo đảm quyền và nghĩa vụ của các chủ thể trong hoạt động DNXH, tạo hành lang pháp lý cho sự phát triển bền vững của DNXH.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp xã hội, cam kết giao dịch xã hội, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, mô hình tổ chức lai, và pháp luật về DNXH.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp tổng hợp, lịch sử, thống kê, quy nạp, phân tích, diễn giải: Áp dụng trong chương 1 để làm sáng tỏ các vấn đề lý luận về DNXH và pháp luật liên quan.
  • Phương pháp phân tích, so sánh, diễn giải, khảo sát thực tiễn: Sử dụng trong chương 2 để đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành pháp luật về DNXH tại Việt Nam.
  • Phương pháp dự báo, khái quát hóa, tổng hợp: Áp dụng trong chương 3 để xác định yêu cầu hoàn thiện pháp luật và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật như Luật Doanh nghiệp 2014, 2020, Bộ luật Dân sự 2015, các nghị định hướng dẫn thi hành, báo cáo khảo sát DNXH của các tổ chức trong và ngoài nước, cùng các nghiên cứu học thuật liên quan. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các quy định pháp luật và các DNXH hoạt động trên phạm vi toàn quốc từ năm 2021 đến nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khái niệm và tiêu chí DNXH tại Việt Nam còn chưa thống nhất
    Luật Doanh nghiệp 2014 và 2020 quy định DNXH là doanh nghiệp có mục tiêu xã hội, sử dụng ít nhất 51% lợi nhuận để tái đầu tư cho mục tiêu xã hội, môi trường. Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự 2015 lại coi DNXH là pháp nhân phi thương mại, không được chia lợi nhuận cho thành viên. Sự khác biệt này tạo ra khoảng cách pháp lý và thực tiễn, gây khó khăn cho việc xác định tư cách pháp lý của DNXH.

  2. Thủ tục thành lập DNXH tương tự doanh nghiệp thông thường nhưng có quy định bổ sung
    DNXH phải đăng ký theo các loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty TNHH, với hồ sơ kèm theo cam kết thực hiện mục tiêu xã hội. Việc bổ sung cụm từ “xã hội” trong tên doanh nghiệp là không bắt buộc nhưng được khuyến khích để quảng bá hình ảnh. DNXH có thể chuyển đổi từ các tổ chức bảo trợ xã hội, quỹ xã hội, quỹ từ thiện theo thủ tục quy định.

  3. Chính sách ưu đãi, hỗ trợ còn mang tính khái quát, chưa cụ thể
    Nhà nước có chính sách ưu đãi về thuế, vốn tín dụng, miễn giảm lệ phí, hỗ trợ đầu tư cho DNXH. Tuy nhiên, các quy định này chủ yếu dừng ở mức độ ghi nhận, chưa có hướng dẫn chi tiết và cơ chế thực thi rõ ràng. So với các nước như Anh, Trung Quốc, Hàn Quốc, Việt Nam còn thiếu các chính sách đồng bộ và cơ chế hỗ trợ tài chính đa dạng cho DNXH.

  4. Thực tiễn hoạt động DNXH gặp nhiều khó khăn
    DNXH tại Việt Nam còn hạn chế về nguồn vốn, thiếu cơ chế quản trị phù hợp, và chưa có hệ sinh thái hỗ trợ phát triển bền vững. Khoảng 33% tổ chức mang tính DNXH hoạt động dưới dạng trung tâm, 30% là doanh nghiệp, 15% câu lạc bộ, 10% hợp tác xã, trong khi pháp luật chỉ công nhận DNXH dưới dạng doanh nghiệp. Điều này tạo ra sự phân mảnh và khó khăn trong việc tiếp cận chính sách ưu đãi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ trong hệ thống pháp luật, đặc biệt là sự mâu thuẫn giữa Luật Doanh nghiệp và Bộ luật Dân sự về tư cách pháp lý và quyền lợi của DNXH. Việc chưa có một khung pháp lý chuyên biệt và các chính sách ưu đãi cụ thể khiến DNXH khó thu hút vốn và phát triển bền vững. So với các quốc gia phát triển như Anh, Hoa Kỳ, Hàn Quốc, Việt Nam còn thiếu các mô hình pháp lý linh hoạt và cơ chế hỗ trợ tài chính đa dạng như đầu tư tác động (impact investing), quỹ đầu tư mạo hiểm xã hội.

Bảng biểu có thể minh họa sự khác biệt về quy định pháp luật và chính sách ưu đãi giữa Việt Nam và một số quốc gia điển hình, cũng như tỷ lệ phân bố các loại hình DNXH tại Việt Nam. Biểu đồ cột có thể thể hiện tỷ lệ các loại hình DNXH theo mô hình pháp lý và hình thức tổ chức.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là làm rõ những điểm mạnh, điểm yếu trong hệ thống pháp luật hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho DNXH phát triển, góp phần giải quyết các vấn đề xã hội bức thiết và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về DNXH
    Cần sửa đổi, bổ sung Luật Doanh nghiệp và Bộ luật Dân sự để thống nhất tư cách pháp lý, quyền lợi và nghĩa vụ của DNXH, đảm bảo DNXH vừa có tính doanh nghiệp vừa giữ được sứ mệnh xã hội. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ cụ thể và đồng bộ
    Ban hành các nghị định, thông tư hướng dẫn chi tiết về ưu đãi thuế, hỗ trợ vốn vay, miễn giảm lệ phí, hỗ trợ đào tạo quản trị cho DNXH. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Chính phủ, Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.

  3. Phát triển hệ sinh thái hỗ trợ DNXH
    Tạo lập các quỹ đầu tư mạo hiểm xã hội, quỹ đầu tư tác động, thúc đẩy hợp tác giữa DNXH với các tổ chức tài chính, nhà đầu tư xã hội. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các tổ chức tài chính, tổ chức phi chính phủ.

  4. Tăng cường công tác truyền thông, đào tạo và nâng cao nhận thức
    Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo, truyền thông về DNXH để nâng cao nhận thức của cộng đồng, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý về vai trò và lợi ích của DNXH. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước
    Giúp hiểu rõ thực trạng pháp luật và đề xuất hoàn thiện chính sách, tạo hành lang pháp lý thuận lợi cho DNXH phát triển.

  2. Doanh nhân xã hội và nhà đầu tư xã hội
    Cung cấp kiến thức về khung pháp lý, quyền lợi, nghĩa vụ và các chính sách ưu đãi, hỗ trợ để vận dụng hiệu quả trong hoạt động kinh doanh xã hội.

  3. Các tổ chức phi chính phủ, tổ chức phát triển cộng đồng
    Hỗ trợ xây dựng mô hình hợp tác, phát triển DNXH, đồng thời tham gia vận động chính sách và hỗ trợ kỹ thuật cho DNXH.

  4. Học giả, sinh viên ngành Luật, Kinh tế và Quản trị kinh doanh
    Là tài liệu tham khảo chuyên sâu về lý luận và thực tiễn pháp luật DNXH, phục vụ nghiên cứu, giảng dạy và học tập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Doanh nghiệp xã hội khác gì với doanh nghiệp thông thường?
    DNXH đặt mục tiêu xã hội lên hàng đầu, sử dụng ít nhất 51% lợi nhuận để tái đầu tư cho mục tiêu xã hội, trong khi doanh nghiệp thông thường tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.

  2. DNXH có thể lựa chọn loại hình doanh nghiệp nào khi thành lập?
    DNXH có thể thành lập dưới các loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty TNHH, công ty hợp danh hoặc doanh nghiệp tư nhân theo Luật Doanh nghiệp.

  3. Chính sách ưu đãi nào dành cho DNXH tại Việt Nam?
    DNXH được hưởng ưu đãi về thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn giảm lệ phí môn bài, hỗ trợ vay vốn tín dụng, miễn giảm thuế nhập khẩu và ưu đãi về đất đai theo quy định hiện hành.

  4. Làm thế nào để DNXH được công nhận và hưởng chính sách ưu đãi?
    DNXH phải đăng ký thành lập theo quy định, cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, công khai minh bạch hoạt động và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.

  5. Những khó khăn chính mà DNXH tại Việt Nam đang gặp phải là gì?
    Thiếu nguồn vốn, khung pháp lý chưa hoàn chỉnh, chính sách ưu đãi chưa cụ thể, thiếu hệ sinh thái hỗ trợ và khó khăn trong quản trị do xung đột lợi ích giữa mục tiêu xã hội và lợi nhuận.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khái niệm, đặc điểm và vai trò của DNXH trong phát triển bền vững tại Việt Nam.
  • Đã phân tích thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành pháp luật về DNXH, chỉ ra những điểm còn hạn chế và mâu thuẫn pháp lý.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện khung pháp lý, chính sách ưu đãi, phát triển hệ sinh thái và nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • Nghiên cứu có giá trị tham khảo cho nhà làm luật, doanh nhân xã hội, nhà đầu tư và các tổ chức phát triển cộng đồng.
  • Tiếp theo, cần triển khai nghiên cứu chuyên sâu về cơ chế tài chính và mô hình quản trị DNXH phù hợp với bối cảnh Việt Nam.

Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu nên phối hợp để xây dựng đề án hoàn thiện pháp luật và chính sách hỗ trợ DNXH, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội bền vững.