Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của ngành dịch vụ, du lịch đã trở thành một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp quan trọng vào GDP và giải quyết việc làm cho hàng vạn lao động tại Việt Nam. Theo ước tính, ngành du lịch Việt Nam đã có sự tăng trưởng vượt bậc trong hơn 20 năm qua, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới. Tỉnh Ninh Bình, với tài nguyên du lịch phong phú như hệ thống núi đá vôi, rừng, hồ và các di tích lịch sử - văn hóa nổi tiếng, được xem là điểm đến lý tưởng, đóng góp không nhỏ vào nguồn thu ngân sách địa phương. Năm 2017, Ninh Bình đón trên 7 triệu lượt khách, trong đó gần 900 nghìn lượt khách quốc tế, doanh thu du lịch đạt 2.528 tỷ đồng, tăng gấp 3,2 lần so với năm 2012.
Tuy nhiên, trong quá trình chuyển giao giữa Luật Du lịch 2005 và Luật Du lịch 2017, vẫn còn nhiều hạn chế trong quy định và thực thi pháp luật về điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch, đặc biệt là trong lĩnh vực lữ hành và lưu trú tại Ninh Bình. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ các vấn đề lý luận về điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch tại Việt Nam, đánh giá thực tiễn áp dụng pháp luật tại Ninh Bình, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động du lịch địa phương. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai loại hình kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và lưu trú du lịch theo pháp luật hiện hành, với dữ liệu thu thập từ các cơ quan quản lý và doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước và pháp luật, cùng các quan điểm, đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam về xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa. Hai lý thuyết chính được áp dụng là:
Lý thuyết về quyền tự do kinh doanh và giới hạn quản lý nhà nước: Nhấn mạnh quyền tự do kinh doanh là quyền con người được Hiến pháp 2013 thừa nhận, đồng thời phân tích các giới hạn hợp lý nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, an ninh quốc phòng, trật tự xã hội và môi trường.
Lý thuyết về điều kiện kinh doanh trong kinh tế thị trường: Xác định điều kiện kinh doanh là các yêu cầu pháp lý mà doanh nghiệp phải đáp ứng khi tham gia thị trường nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững, công bằng và hiệu quả.
Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm gồm: du lịch, kinh doanh dịch vụ du lịch, điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch, kinh doanh lữ hành nội địa, kinh doanh lưu trú du lịch, ký quỹ kinh doanh, và xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học sau:
Phương pháp phân tích: Phân tích các quy định pháp luật hiện hành về điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch tại Việt Nam, đặc biệt là Luật Du lịch 2017, Luật Doanh nghiệp 2014 và các văn bản hướng dẫn.
Phương pháp so sánh: So sánh các quy định của Luật Du lịch 2005 và Luật Du lịch 2017 để làm rõ sự tiến bộ và những điểm còn hạn chế trong pháp luật mới.
Phương pháp tổng hợp: Tổng hợp các văn bản pháp luật, báo cáo ngành, số liệu thống kê và các công trình nghiên cứu trước đó để xây dựng cơ sở dữ liệu toàn diện.
Phương pháp lịch sử: Đánh giá quá trình hình thành và phát triển pháp luật du lịch Việt Nam, từ đó nhận diện xu hướng và định hướng hoàn thiện.
Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thống kê từ Sở Du lịch tỉnh Ninh Bình, báo cáo kinh tế xã hội địa phương, các văn bản pháp luật và tài liệu nghiên cứu học thuật. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 20 doanh nghiệp kinh doanh lữ hành nội địa và 463 cơ sở lưu trú du lịch trên địa bàn tỉnh. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo tiêu chí hoạt động hiệu quả và đại diện cho các loại hình kinh doanh phổ biến. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2012 đến 2018, giai đoạn có nhiều biến động pháp luật và phát triển du lịch tại Ninh Bình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng mạnh mẽ của ngành du lịch Ninh Bình: Từ năm 2012 đến 2017, lượt khách du lịch tăng bình quân 14,53%/năm, doanh thu du lịch tăng 27,69%/năm. Năm 2017, tỉnh đón trên 7 triệu lượt khách, trong đó gần 900 nghìn lượt khách quốc tế, doanh thu đạt 2.528 tỷ đồng.
Số lượng doanh nghiệp kinh doanh lữ hành nội địa tăng nhưng chưa đồng đều về chất lượng: Giai đoạn 2007-2018, số công ty lữ hành nội địa tăng từ 9 lên 20 doanh nghiệp. Tuy nhiên, chỉ khoảng 11,7% trong tổng số trên 13.000 doanh nghiệp lữ hành nội địa trên toàn quốc gửi thông báo hoạt động kinh doanh hợp pháp, cho thấy sự thiếu nghiêm túc trong tuân thủ pháp luật.
Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa còn nhiều bất cập: Luật Du lịch 2017 đã bổ sung quy định về ký quỹ 100 triệu đồng và yêu cầu trình độ chuyên môn cho người phụ trách kinh doanh lữ hành, nhưng việc thực thi còn hạn chế. Nhiều doanh nghiệp chưa thực hiện đầy đủ nghĩa vụ mua bảo hiểm cho khách du lịch nội địa, gây rủi ro cho khách hàng.
Pháp luật về kinh doanh lưu trú du lịch mở rộng chủ thể và điều kiện nhưng còn chi tiết quá mức: Luật Du lịch 2017 cho phép cả tổ chức và cá nhân kinh doanh lưu trú, với các điều kiện về an ninh, phòng cháy chữa cháy, vệ sinh an toàn thực phẩm và cơ sở vật chất kỹ thuật. Tuy nhiên, quy định chi tiết tại Nghị định 168/2017/NĐ-CP gây khó khăn cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý trong kiểm tra, giám sát.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành du lịch Ninh Bình phản ánh tiềm năng tài nguyên du lịch phong phú và chính sách phát triển phù hợp của địa phương. Tuy nhiên, việc thiếu đồng bộ trong thực thi pháp luật về điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch, đặc biệt là trong lĩnh vực lữ hành nội địa, làm giảm hiệu quả quản lý và bảo vệ quyền lợi khách du lịch. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này cho thấy cần thiết phải tăng cường kiểm tra, giám sát và nâng cao nhận thức pháp luật cho doanh nghiệp.
Việc mở rộng chủ thể kinh doanh lưu trú du lịch tạo điều kiện thuận lợi cho sự đa dạng hóa dịch vụ, nhưng quy định chi tiết quá mức về cơ sở vật chất kỹ thuật có thể làm tăng chi phí và rào cản gia nhập thị trường, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững. Các biểu đồ so sánh số lượng doanh nghiệp lữ hành và cơ sở lưu trú qua các năm, cùng bảng thống kê các điều kiện kinh doanh được áp dụng, sẽ minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác quản lý, kiểm tra và xử lý vi phạm: Cơ quan quản lý nhà nước cần thiết lập hệ thống giám sát chặt chẽ hơn đối với các doanh nghiệp kinh doanh lữ hành nội địa và lưu trú du lịch, đặc biệt là việc thực hiện ký quỹ, mua bảo hiểm và tuân thủ các điều kiện kinh doanh. Mục tiêu giảm tỷ lệ doanh nghiệp vi phạm xuống dưới 5% trong vòng 2 năm tới.
Đơn giản hóa và điều chỉnh các quy định về điều kiện cơ sở vật chất lưu trú: Rà soát, điều chỉnh các quy định chi tiết tại Nghị định 168/2017/NĐ-CP để giảm bớt thủ tục hành chính và chi phí không cần thiết, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa phát triển. Thời gian thực hiện trong 1 năm, do Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch chủ trì.
Nâng cao năng lực và trình độ chuyên môn cho người phụ trách kinh doanh lữ hành: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về nghiệp vụ lữ hành, pháp luật du lịch và kỹ năng quản lý cho cán bộ quản lý doanh nghiệp. Mục tiêu 100% doanh nghiệp lữ hành có người phụ trách đạt chuẩn trong vòng 3 năm.
Tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật và nâng cao nhận thức doanh nghiệp: Thực hiện các chương trình truyền thông, hội thảo, tập huấn về quyền và nghĩa vụ trong kinh doanh dịch vụ du lịch, nhằm nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Chủ thể thực hiện là Sở Du lịch phối hợp với các hiệp hội ngành nghề, trong vòng 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch: Sở Du lịch, Tổng cục Du lịch và các cơ quan liên quan có thể sử dụng luận văn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch.
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch: Các công ty lữ hành, cơ sở lưu trú, đại lý lữ hành có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về các điều kiện pháp lý, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và tuân thủ pháp luật.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Luật, Quản trị Du lịch: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn phong phú, giúp nghiên cứu sâu về pháp luật du lịch và điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch tại Việt Nam.
Nhà đầu tư và tổ chức tài chính: Các nhà đầu tư trong và ngoài nước có thể dựa vào luận văn để đánh giá môi trường pháp lý, tiềm năng và rủi ro khi đầu tư vào lĩnh vực du lịch tại Ninh Bình và Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa gồm những gì?
Điều kiện bao gồm doanh nghiệp phải được thành lập theo pháp luật doanh nghiệp, ký quỹ 100 triệu đồng tại ngân hàng, người phụ trách kinh doanh có trình độ trung cấp trở lên chuyên ngành lữ hành hoặc chứng chỉ nghiệp vụ điều hành du lịch nội địa, và thực hiện mua bảo hiểm cho khách du lịch trong chương trình. Ví dụ, Luật Du lịch 2017 quy định rõ các điều kiện này nhằm bảo vệ quyền lợi khách hàng.Tại sao việc ký quỹ kinh doanh lữ hành nội địa lại quan trọng?
Ký quỹ là biện pháp bảo đảm nghĩa vụ của doanh nghiệp đối với khách du lịch, giúp xử lý các rủi ro phát sinh trong quá trình kinh doanh. Việc này tạo sự an tâm cho khách hàng và nâng cao uy tín doanh nghiệp trên thị trường.Luật Du lịch 2017 có gì mới về kinh doanh lưu trú du lịch?
Luật mở rộng chủ thể kinh doanh đến cả tổ chức và cá nhân, quy định các điều kiện về an ninh, phòng cháy chữa cháy, vệ sinh an toàn thực phẩm và cơ sở vật chất kỹ thuật. Đồng thời, việc đăng ký xếp hạng cơ sở lưu trú là tự nguyện, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển linh hoạt.Tình hình thực thi pháp luật về điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch tại Ninh Bình ra sao?
Mặc dù số lượng doanh nghiệp và cơ sở lưu trú tăng nhanh, việc tuân thủ các quy định pháp luật còn hạn chế, đặc biệt là trong lĩnh vực lữ hành nội địa. Chỉ khoảng 11,7% doanh nghiệp lữ hành nội địa gửi thông báo hoạt động hợp pháp, cho thấy cần tăng cường quản lý và nâng cao nhận thức pháp luật.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch tại địa phương?
Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng địa phương trong việc thực thi pháp luật, nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo nguồn nhân lực và phát triển sản phẩm du lịch đa dạng, bền vững. Ví dụ, Ninh Bình đã đầu tư đồng bộ cơ sở hạ tầng và phát triển sản phẩm du lịch đặc trưng như khu di sản Tràng An.
Kết luận
- Du lịch là ngành kinh tế tổng hợp có vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam và tỉnh Ninh Bình.
- Luật Du lịch 2017 đã có nhiều quy định mới, mở rộng hành lang pháp lý và nâng cao điều kiện kinh doanh dịch vụ du lịch, đặc biệt trong lĩnh vực lữ hành nội địa và lưu trú.
- Thực tiễn tại Ninh Bình cho thấy sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch nhưng còn nhiều hạn chế trong việc tuân thủ và thực thi pháp luật về điều kiện kinh doanh.
- Cần thiết phải hoàn thiện pháp luật, đơn giản hóa thủ tục, tăng cường quản lý và nâng cao năng lực doanh nghiệp để phát triển du lịch bền vững.
- Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch tại Ninh Bình trong giai đoạn tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách phù hợp với xu hướng phát triển ngành du lịch trong nước và quốc tế.