Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, công tác tuyển dụng nhân lực trở thành yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Tại VNPT Bắc Ninh, một đơn vị kinh tế hạch toán phụ trực thuộc Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, công tác tuyển dụng nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng cao phục vụ cho hoạt động kinh doanh và phát triển dịch vụ viễn thông trên địa bàn tỉnh. Giai đoạn 2017-2019, VNPT Bắc Ninh đã có sự tăng trưởng về số lượng lao động từ 278 lên 304 người, trong đó tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên chiếm tới 85%, cao hơn nhiều so với chỉ tiêu chung của ngành (28%). Tuy nhiên, thu nhập bình quân của người lao động lại có xu hướng giảm nhẹ từ 163,25 triệu đồng/người năm 2017 xuống còn 147,07 triệu đồng/người năm 2019, phản ánh những biến động trong hoạt động sản xuất kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng công tác tuyển dụng nhân lực tại VNPT Bắc Ninh trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình tuyển dụng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển của doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập và chuyển đổi số. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác tuyển dụng nhân lực tại VNPT Bắc Ninh, với các chỉ tiêu cụ thể như số lượng tuyển dụng, cơ cấu lao động theo giới tính, độ tuổi, trình độ chuyên môn và hiệu quả tuyển dụng. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giúp VNPT Bắc Ninh tối ưu hóa quy trình tuyển dụng, giảm chi phí đào tạo lại, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, đồng thời góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nhân lực hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết quản trị nguồn nhân lực (Human Resource Management - HRM): Nhấn mạnh vai trò của nguồn nhân lực như một tài sản chiến lược, cần được quản lý một cách bài bản để phát huy tối đa năng lực và tiềm năng của người lao động. Quá trình tuyển dụng được xem là bước đầu tiên và quan trọng trong chuỗi hoạt động quản trị nhân lực.

  • Mô hình quy trình tuyển dụng nhân lực: Bao gồm các bước cơ bản như xác định nhu cầu tuyển dụng, xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện tuyển dụng, kiểm tra và đánh giá hiệu quả tuyển dụng. Mô hình này giúp doanh nghiệp có hệ thống và chuẩn hóa các hoạt động tuyển dụng nhằm đạt hiệu quả cao nhất.

  • Khái niệm về chất lượng nguồn nhân lực: Được đánh giá qua các yếu tố số lượng, chất lượng (trình độ, kỹ năng, phẩm chất) và cơ cấu nhân lực (theo độ tuổi, giới tính, trình độ học vấn). Chất lượng nguồn nhân lực ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tuyển dụng nhân lực, quy trình tuyển dụng, chất lượng nguồn nhân lực, hiệu quả tuyển dụng, cơ cấu lao động.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa phân tích định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng công tác tuyển dụng tại VNPT Bắc Ninh trong giai đoạn 2017-2019.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo nội bộ của VNPT Bắc Ninh, bao gồm số lượng lao động, cơ cấu lao động theo giới tính, độ tuổi, trình độ học vấn, số lượng tuyển dụng mới, chi phí tuyển dụng, tỷ lệ nhân viên nghỉ việc và chi phí đào tạo lại. Ngoài ra, dữ liệu được bổ sung từ các cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ nhân sự và lãnh đạo công ty.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp so sánh để đánh giá sự biến động về số lượng và chất lượng nhân lực qua các năm; phương pháp biểu mẫu sơ đồ để trực quan hóa các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và cơ cấu lao động; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong công tác tuyển dụng.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ cán bộ công nhân viên VNPT Bắc Ninh (khoảng 304 người năm 2019) và các hồ sơ tuyển dụng trong giai đoạn 2017-2019. Phỏng vấn được thực hiện với 10 cán bộ nhân sự và quản lý cấp trung để thu thập thông tin chuyên sâu.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong vòng 6 tháng, từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2020, đảm bảo tính cập nhật và chính xác của số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng lao động: VNPT Bắc Ninh đã tăng số lượng lao động từ 278 người năm 2017 lên 304 người năm 2019, tương đương mức tăng khoảng 9,35%. Tỷ lệ lao động nữ cũng tăng từ 17,25% lên 16,77%, phản ánh sự đa dạng hóa nguồn nhân lực.

  2. Cơ cấu lao động hợp lý: Lao động dưới 30 tuổi chiếm khoảng 12,59% đến 15,24%, trong khi lao động từ 30 đến 50 tuổi chiếm trên 90%, cho thấy đội ngũ nhân lực trẻ và trung niên chiếm ưu thế, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và kinh nghiệm của ngành viễn thông.

  3. Chất lượng nhân lực cao: Tỷ lệ lao động có trình độ đại học trở lên chiếm tới 85%, vượt xa chỉ tiêu chung của ngành (28%), thể hiện sự đầu tư vào nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, thu nhập bình quân của người lao động lại giảm từ 163,25 triệu đồng/người năm 2017 xuống còn 147,07 triệu đồng/người năm 2019, cho thấy áp lực chi phí và biến động trong hoạt động kinh doanh.

  4. Hiệu quả tuyển dụng chưa tối ưu: Tỷ lệ nhân viên mới bỏ việc và chi phí đào tạo lại còn cao, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực. So sánh tỷ lệ lao động làm được việc so với số lượng tuyển mới cho thấy có khoảng 20% nhân viên cần đào tạo lại hoặc chưa đáp ứng yêu cầu công việc ngay sau tuyển dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ quy trình tuyển dụng chưa hoàn chỉnh, đặc biệt trong khâu xác định nhu cầu tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp. Việc chưa đa dạng hóa nguồn tuyển dụng và phương pháp tuyển dụng cũng làm giảm khả năng thu hút nhân tài, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự xuất hiện của thế hệ Z với những đặc điểm riêng biệt về nhu cầu và phong cách làm việc.

So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông và các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, kết quả này tương đồng với thực trạng chung về khó khăn trong tuyển dụng và giữ chân nhân lực chất lượng cao. Việc sử dụng biểu đồ so sánh số lượng tuyển dụng, tỷ lệ lao động theo độ tuổi và trình độ học vấn qua các năm sẽ giúp minh họa rõ nét hơn những biến động và xu hướng phát triển nguồn nhân lực tại VNPT Bắc Ninh.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là cơ sở để VNPT Bắc Ninh điều chỉnh và hoàn thiện quy trình tuyển dụng, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, giảm chi phí đào tạo lại và tăng cường sự gắn bó của nhân viên với doanh nghiệp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình xác định nhu cầu tuyển dụng: Áp dụng phương pháp phân tích nhu cầu nhân lực dựa trên kế hoạch sản xuất kinh doanh và dự báo thị trường lao động, đảm bảo tuyển đúng số lượng và chất lượng nhân viên cần thiết. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các phòng ban chức năng.

  2. Đa dạng hóa nguồn tuyển dụng: Kết hợp tuyển dụng nội bộ và bên ngoài, mở rộng kênh tuyển dụng qua các trường đại học, trung tâm giới thiệu việc làm, mạng xã hội và hội chợ việc làm để thu hút thế hệ Z và các ứng viên tiềm năng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng nhân sự.

  3. Cải tiến phương pháp tuyển chọn: Áp dụng các công cụ đánh giá năng lực hiện đại như bài kiểm tra kỹ năng, phỏng vấn tình huống, đánh giá tâm lý để lựa chọn ứng viên phù hợp nhất với yêu cầu công việc và văn hóa doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và chuyên gia tư vấn.

  4. Tăng cường chương trình đào tạo và hòa nhập: Xây dựng chương trình đào tạo bài bản cho nhân viên mới, đặc biệt chú trọng kỹ năng mềm và văn hóa doanh nghiệp nhằm giảm tỷ lệ đào tạo lại và tăng hiệu quả làm việc. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và phòng đào tạo.

  5. Xây dựng chính sách giữ chân nhân viên: Thiết kế các chính sách đãi ngộ, thăng tiến và môi trường làm việc linh hoạt, phù hợp với đặc điểm của thế hệ Z để nâng cao sự gắn bó và giảm tỷ lệ nghỉ việc. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý nhân sự VNPT Bắc Ninh: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp nâng cao hiệu quả tuyển dụng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực phù hợp.

  2. Các doanh nghiệp viễn thông và công nghệ thông tin: Tham khảo mô hình và kinh nghiệm tuyển dụng nhân lực chất lượng cao trong ngành, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và cạnh tranh lao động.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nhân sự: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quy trình tuyển dụng, phương pháp phân tích và đề xuất giải pháp trong môi trường doanh nghiệp Việt Nam.

  4. Các tổ chức đào tạo và trung tâm giới thiệu việc làm: Hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm nguồn nhân lực của doanh nghiệp để thiết kế chương trình đào tạo và hỗ trợ tuyển dụng hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao công tác tuyển dụng lại quan trọng đối với VNPT Bắc Ninh?
    Công tác tuyển dụng quyết định chất lượng nguồn nhân lực, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh của VNPT Bắc Ninh trong ngành viễn thông đầy biến động.

  2. Những khó khăn chính trong tuyển dụng tại VNPT Bắc Ninh là gì?
    Bao gồm việc xác định nhu cầu tuyển dụng chưa chính xác, thiếu đa dạng nguồn tuyển dụng, phương pháp tuyển chọn chưa tối ưu và khó khăn trong việc thu hút thế hệ Z.

  3. Làm thế nào để thu hút thế hệ Z vào làm việc tại VNPT Bắc Ninh?
    Cần tạo môi trường làm việc sáng tạo, linh hoạt, cung cấp không gian cá nhân hóa và chính sách đãi ngộ phù hợp với đặc điểm và nhu cầu của thế hệ này.

  4. Chi phí đào tạo lại ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả tuyển dụng?
    Chi phí đào tạo lại cao cho thấy nhân viên mới chưa đáp ứng yêu cầu công việc, làm tăng chi phí và giảm hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực, cần cải thiện quy trình tuyển dụng và đào tạo.

  5. Phương pháp nào giúp đánh giá ứng viên hiệu quả hơn?
    Sử dụng kết hợp phỏng vấn tình huống, bài kiểm tra kỹ năng và đánh giá tâm lý giúp lựa chọn ứng viên phù hợp với yêu cầu công việc và văn hóa doanh nghiệp, nâng cao chất lượng tuyển dụng.

Kết luận

  • Công tác tuyển dụng nhân lực tại VNPT Bắc Ninh trong giai đoạn 2017-2019 đã có những bước phát triển tích cực về số lượng và chất lượng nhân lực, tuy nhiên vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Quy trình tuyển dụng hiện tại chưa hoàn chỉnh, đặc biệt trong khâu xác định nhu cầu và lựa chọn ứng viên phù hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực.
  • Đội ngũ lao động trẻ chiếm ưu thế, tạo lợi thế cạnh tranh nhưng cũng đặt ra thách thức về đào tạo và giữ chân nhân viên.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện quy trình tuyển dụng, đa dạng hóa nguồn tuyển dụng, cải tiến phương pháp tuyển chọn và xây dựng chính sách giữ chân nhân viên phù hợp với đặc điểm thế hệ Z.
  • Tiếp theo, VNPT Bắc Ninh cần triển khai các giải pháp này trong vòng 1-2 năm tới để nâng cao hiệu quả công tác tuyển dụng, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.

Hành động ngay hôm nay để tối ưu hóa nguồn nhân lực và nâng cao sức cạnh tranh của VNPT Bắc Ninh trong kỷ nguyên số!