Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu ngày càng sâu rộng, các doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với nhiều thách thức và cơ hội mới. Công ty TNHH Tiềm Năng Sinh Thái Hòa Lạc, thành lập năm 2010 tại Hà Nội, hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ với mô hình khép kín từ trồng trọt đến chăn nuôi, đã trải qua gần 9 năm phát triển nhưng chưa xây dựng được chiến lược kinh doanh bài bản. Theo số liệu thống kê năm 2016 của Viện Nghiên cứu Nông nghiệp hữu cơ FiBL, diện tích đất canh tác hữu cơ toàn cầu đạt khoảng 43,7 triệu ha, chiếm 1% diện tích nông nghiệp thế giới, với giá trị sản phẩm hữu cơ toàn cầu trên 80 tỷ USD. Việt Nam có tiềm năng lớn phát triển nông nghiệp hữu cơ, đặc biệt là rau củ quả, nhưng người tiêu dùng vẫn chưa phân biệt rõ ràng giữa sản phẩm hữu cơ và sản phẩm thông thường.

Luận văn tập trung nghiên cứu xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty TNHH Tiềm Năng Sinh Thái Hòa Lạc giai đoạn 2020-2024 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, phát huy lợi thế cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu thị trường. Phạm vi nghiên cứu bao gồm phân tích môi trường kinh doanh vĩ mô và vi mô, đánh giá nội lực công ty, từ đó đề xuất các giải pháp chiến lược phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng các khung lý thuyết và mô hình nghiên cứu chiến lược kinh doanh tiêu biểu như sau:

  • Lý thuyết chiến lược kinh doanh: Định nghĩa chiến lược kinh doanh là tập hợp các chương trình hành động tổng thể nhằm đạt được mục tiêu dài hạn của tổ chức, bao gồm xác định mục tiêu, phân bổ nguồn lực và lựa chọn phương án hành động phù hợp. Các đặc trưng của chiến lược kinh doanh gồm tính định hướng dài hạn, tính mục tiêu rõ ràng, tính phù hợp với môi trường và tính linh hoạt.

  • Mô hình SWOT: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp để xây dựng chiến lược phù hợp. Đây là công cụ quan trọng giúp tổng hợp các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

  • Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter: Phân tích môi trường vi mô gồm áp lực từ đối thủ cạnh tranh hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế. Mô hình giúp đánh giá mức độ cạnh tranh và xác định các chiến lược ứng phó hiệu quả.

  • Lý thuyết quản trị chiến lược: Quản trị chiến lược là nghệ thuật và khoa học xây dựng, tổ chức thực hiện và đánh giá các quyết định xuyên chức năng nhằm đạt mục tiêu tổ chức. Quản trị chiến lược giúp liên kết các bộ phận trong doanh nghiệp, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng thích ứng với biến động môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng kết hợp:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu sơ cấp qua phỏng vấn sâu với ban lãnh đạo và nhân viên công ty, khảo sát khách hàng; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành, tài liệu pháp luật, các nghiên cứu liên quan và số liệu thống kê quốc gia.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phân tích SWOT để đánh giá nội lực và môi trường kinh doanh; sử dụng mô hình 5 áp lực cạnh tranh để phân tích môi trường vi mô; phân tích môi trường vĩ mô qua các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội, tự nhiên và công nghệ; thống kê mô tả và so sánh số liệu sản xuất kinh doanh giai đoạn 2014-2018.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn 15 cán bộ quản lý và 50 khách hàng tiêu biểu tại khu vực Hà Nội và các tỉnh lân cận, chọn mẫu theo phương pháp phi xác suất thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm nghiên cứu.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2019, bao gồm các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất chiến lược.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng chiến lược kinh doanh chưa rõ ràng: Công ty chưa xây dựng chiến lược kinh doanh bài bản, chủ yếu tập trung vào sản xuất và hoạt động trồng trọt, chăn nuôi theo mô hình hữu cơ khép kín. Tỷ lệ doanh thu từ các sản phẩm rau củ quả hữu cơ chiếm khoảng 60% tổng doanh thu, nhưng chưa có kế hoạch phát triển thị trường rõ ràng.

  2. Môi trường vĩ mô có nhiều cơ hội và thách thức: Tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam giai đoạn 2014-2018 đạt khoảng 6,5%/năm, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp hữu cơ. Tuy nhiên, các yếu tố chính trị, pháp luật còn nhiều biến động, cùng với áp lực cạnh tranh từ các sản phẩm nông nghiệp truyền thống và nhập khẩu chiếm khoảng 30% thị phần rau củ quả hữu cơ tại thị trường nội địa.

  3. Điểm mạnh và điểm yếu nội bộ: Công ty có lợi thế về nguồn nhân lực chuyên môn cao, quy trình sản xuất hữu cơ khép kín và uy tín thương hiệu tại địa phương. Tuy nhiên, điểm yếu là hạn chế về vốn đầu tư công nghệ mới, hệ thống marketing còn yếu và chưa phát triển mạng lưới phân phối rộng khắp.

  4. Áp lực cạnh tranh cao: Mô hình 5 áp lực cạnh tranh cho thấy đối thủ cạnh tranh hiện tại chiếm khoảng 40% thị phần trong khu vực, khách hàng có quyền lực đàm phán cao do đa dạng lựa chọn, nhà cung cấp nguyên liệu hữu cơ còn hạn chế và sản phẩm thay thế từ nông nghiệp truyền thống ngày càng phổ biến.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy công ty đang đứng trước cơ hội lớn từ xu hướng tiêu dùng sản phẩm hữu cơ tăng nhanh tại Việt Nam và thế giới. Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội này, công ty cần xây dựng chiến lược kinh doanh rõ ràng, tập trung vào phát triển thị trường, đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực quản trị.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, việc áp dụng mô hình SWOT và 5 áp lực cạnh tranh là phù hợp để đánh giá toàn diện môi trường kinh doanh. Các doanh nghiệp nông nghiệp hữu cơ khác cũng gặp khó khăn tương tự về vốn và marketing, do đó các giải pháp đề xuất cần thiết thực và khả thi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng tổng hợp điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (SWOT), biểu đồ tăng trưởng doanh thu và thị phần, cũng như bảng phân tích các áp lực cạnh tranh theo mô hình Porter để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược kinh doanh bài bản: Thiết lập mục tiêu cụ thể giai đoạn 2020-2024 với các chỉ tiêu tăng trưởng doanh thu 15%/năm và mở rộng thị phần lên 25%. Chủ thể thực hiện là Ban giám đốc công ty, hoàn thành trong quý 2 năm 2020.

  2. Đầu tư đổi mới công nghệ và thiết bị: Nâng cấp hệ thống sản xuất hữu cơ, áp dụng công nghệ xử lý chất thải và bảo quản sản phẩm hiện đại nhằm tăng năng suất và chất lượng. Thời gian thực hiện từ 2020 đến 2022, do phòng kỹ thuật phối hợp với đối tác công nghệ thực hiện.

  3. Phát triển nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo nâng cao kỹ năng quản trị, marketing và kỹ thuật sản xuất cho cán bộ nhân viên. Mục tiêu tăng 30% năng lực chuyên môn trong 3 năm tới, do phòng nhân sự chủ trì.

  4. Mở rộng mạng lưới phân phối và marketing: Xây dựng hệ thống phân phối tại các tỉnh thành lớn, tăng cường quảng bá thương hiệu qua các kênh truyền thông số và sự kiện nông nghiệp hữu cơ. Kế hoạch triển khai từ 2020 đến 2024, do phòng marketing và kinh doanh phối hợp thực hiện.

  5. Tăng cường hợp tác và liên kết chuỗi giá trị: Thiết lập liên kết với các nhà cung cấp nguyên liệu hữu cơ và các đối tác phân phối để đảm bảo nguồn cung ổn định và mở rộng thị trường. Thời gian thực hiện từ 2020, do Ban giám đốc và phòng kinh doanh đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp nông nghiệp hữu cơ: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, từ đó xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp với nguồn lực và thị trường.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, nông nghiệp: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích chiến lược kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp hữu cơ, làm tài liệu tham khảo học thuật.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và tổ chức hỗ trợ phát triển nông nghiệp bền vững: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu của doanh nghiệp để xây dựng chính sách hỗ trợ hiệu quả, thúc đẩy phát triển ngành nông nghiệp hữu cơ.

  4. Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh: Đánh giá tiềm năng và rủi ro khi hợp tác hoặc đầu tư vào doanh nghiệp nông nghiệp hữu cơ, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược kinh doanh là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp?
    Chiến lược kinh doanh là kế hoạch tổng thể giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu dài hạn bằng cách phân bổ nguồn lực và lựa chọn phương án phù hợp. Nó giúp doanh nghiệp định hướng phát triển, nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với biến động thị trường.

  2. Mô hình SWOT được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    Mô hình SWOT được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu nội bộ và cơ hội, thách thức từ môi trường bên ngoài của công ty, từ đó đề xuất chiến lược phù hợp nhằm phát huy ưu thế và khắc phục hạn chế.

  3. Tại sao mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter lại quan trọng?
    Mô hình giúp đánh giá mức độ cạnh tranh trong ngành qua 5 yếu tố: đối thủ hiện tại, khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ tiềm ẩn và sản phẩm thay thế. Qua đó, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược ứng phó hiệu quả để duy trì và phát triển thị phần.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để thu thập dữ liệu?
    Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn sâu) và định lượng (khảo sát, thống kê số liệu), cùng với phân tích tài liệu thứ cấp nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của nghiên cứu.

  5. Các giải pháp đề xuất có thể áp dụng trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất triển khai trong giai đoạn 2020-2024, với các mốc thời gian cụ thể cho từng hoạt động như xây dựng chiến lược, đầu tư công nghệ, đào tạo nhân lực và phát triển thị trường nhằm đảm bảo hiệu quả và khả thi.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích toàn diện môi trường kinh doanh và nội lực của Công ty TNHH Tiềm Năng Sinh Thái Hòa Lạc, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh giai đoạn 2020-2024.
  • Áp dụng các mô hình lý thuyết như SWOT và 5 áp lực cạnh tranh giúp đánh giá chính xác cơ hội và thách thức, từ đó đề xuất chiến lược phù hợp.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về xây dựng chiến lược, đổi mới công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và mở rộng thị trường nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với doanh nghiệp nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và phát triển bền vững.
  • Các bước tiếp theo là triển khai thực hiện chiến lược, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh kịp thời để đạt được mục tiêu đề ra.

Hành động ngay hôm nay để xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả, nâng cao vị thế và phát triển bền vững cho doanh nghiệp nông nghiệp hữu cơ!