Tổng quan nghiên cứu

Tình trạng nghèo đói vẫn là một thách thức toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển kinh tế - xã hội của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới và Bộ Kế hoạch và Đầu tư năm 2018, tỷ lệ tái nghèo ở Việt Nam ước tính khoảng 2%, cho thấy dù đã có nhiều nỗ lực giảm nghèo, nhưng tình trạng tái nghèo vẫn diễn ra phổ biến, đặc biệt tại các vùng nông thôn. Huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp, với nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, có tỷ lệ hộ nghèo và cận nghèo còn cao, trong đó tỷ lệ hộ nghèo năm 2015 là 8,93%, tăng 2,43% so với năm 2014. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng tái nghèo nhằm đề xuất các giải pháp giảm nghèo bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng tái nghèo tại huyện Lai Vung, xác định các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến tình trạng tái nghèo, từ đó đề xuất các chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 220 hộ gia đình tại 12 xã, thị trấn thuộc huyện Lai Vung, thu thập dữ liệu từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan trong việc hoạch định chính sách giảm nghèo bền vững, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển kinh tế xã hội tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết sinh kế bền vững của Chambers & Conway (1991), trong đó sinh kế được hiểu là năng lực, tài sản và các hoạt động nhằm đảm bảo phương tiện sinh sống. Sinh kế bền vững là khi có khả năng đương đầu và phục hồi sau các cú sốc, duy trì hoặc cải thiện năng lực và tài sản, đồng thời cung cấp cơ hội sinh kế cho các thế hệ tiếp theo. Năm loại vốn chính được xem xét gồm: vốn vật chất, vốn tài chính, vốn xã hội, vốn con người và vốn tự nhiên.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy Logistic để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tái nghèo của hộ gia đình. Các khái niệm chính bao gồm: nghèo đói, tái nghèo, chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều theo Quyết định số 59/2015/QĐ-TTg, và các yếu tố kinh tế - xã hội như nghề nghiệp, trình độ học vấn, giới tính chủ hộ, quy mô hộ, số người phụ thuộc, diện tích đất sản xuất, vay tín dụng và sự hỗ trợ từ Nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ khảo sát 220 hộ gia đình đã từng thuộc diện nghèo tại 12 xã, thị trấn huyện Lai Vung trong giai đoạn tháng 4 đến tháng 10 năm 2017. Mẫu nghiên cứu được chọn ngẫu nhiên dựa trên danh sách hộ nghèo do Chi cục Thống kê huyện cung cấp, đảm bảo tính đại diện cho toàn huyện.

Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm mẫu và phân tích hồi quy Logistic nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tái nghèo. Mô hình hồi quy được xây dựng với biến phụ thuộc là tình trạng tái nghèo (1: tái nghèo, 0: không tái nghèo) và 9 biến độc lập gồm: việc làm, trình độ học vấn, giới tính chủ hộ, quy mô hộ, số người phụ thuộc, tuổi chủ hộ, diện tích đất sản xuất, vay tín dụng và mức hỗ trợ từ Nhà nước. Việc lựa chọn phương pháp hồi quy Logistic phù hợp với đặc điểm biến phụ thuộc nhị phân, giúp dự đoán xác suất xảy ra tái nghèo dựa trên các biến giải thích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tái nghèo cao: Kết quả khảo sát cho thấy 59,5% hộ gia đình trong mẫu nghiên cứu thuộc diện tái nghèo, trong khi 40,5% không tái nghèo. Điều này phản ánh thực trạng tái nghèo vẫn là vấn đề nổi bật tại huyện Lai Vung.

  2. Ảnh hưởng của nghề nghiệp: 80,5% hộ làm nông nghiệp, trong khi chỉ 19,5% làm trong lĩnh vực phi nông nghiệp. Hộ làm nông nghiệp có khả năng tái nghèo cao hơn do thu nhập bấp bênh và không ổn định.

  3. Trình độ học vấn thấp: Hơn 90% chủ hộ có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở xuống, trong đó 3,2% chỉ học tiểu học hoặc thấp hơn. Trình độ học vấn thấp làm giảm khả năng tiếp cận kiến thức và kỹ năng, ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập và khả năng thoát nghèo.

  4. Giới tính chủ hộ: 83,2% chủ hộ là nam, 16,8% là nữ. Chủ hộ nữ có xu hướng tái nghèo cao hơn do hạn chế trong tiếp cận việc làm và thu nhập thấp hơn.

  5. Quy mô hộ và số người phụ thuộc: Trung bình mỗi hộ có 2,2 người, với 1,1 người phụ thuộc. Quy mô hộ lớn và số người phụ thuộc nhiều làm tăng chi phí sinh hoạt, giảm thu nhập bình quân đầu người, tăng nguy cơ tái nghèo.

  6. Diện tích đất sản xuất: Trung bình mỗi hộ có 2.736,83 m² đất sản xuất, nhưng có hộ không có đất. Diện tích đất thấp làm giảm khả năng sản xuất và thu nhập, tăng nguy cơ tái nghèo.

  7. Vay tín dụng và hỗ trợ: Các hộ vay tín dụng trung bình 31,35 triệu đồng, nhận hỗ trợ trung bình 580.454 đồng/năm. Việc vay vốn giúp cải thiện điều kiện sản xuất, giảm nguy cơ tái nghèo, trong khi hỗ trợ từ Nhà nước có tác động tích cực nhưng chưa đủ mạnh để ngăn chặn tái nghèo.

  8. Khó khăn trong sản xuất: Thiên tai, dịch bệnh được đánh giá là khó khăn lớn nhất (13,7% trong trồng trọt, 12,1% trong chăn nuôi), tiếp theo là giá cả đầu ra không ổn định (13% và 11,6%), và thiếu vốn (11,4% và 9,9%). Những yếu tố này làm giảm hiệu quả sản xuất, ảnh hưởng đến thu nhập và khả năng thoát nghèo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nghề nghiệp làm nông nghiệp, trình độ học vấn thấp, giới tính nữ của chủ hộ, quy mô hộ lớn, số người phụ thuộc nhiều, diện tích đất sản xuất hạn chế, cùng với khó khăn về thiên tai, dịch bệnh và vốn vay là những yếu tố chính làm tăng nguy cơ tái nghèo tại huyện Lai Vung. Các phát hiện này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các địa phương khác như An Giang, Tiền Giang và Đồng Tháp, khẳng định tính phổ quát của các yếu tố ảnh hưởng đến tái nghèo.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ phân bố tỷ lệ tái nghèo theo nghề nghiệp, trình độ học vấn và giới tính chủ hộ sẽ giúp minh họa rõ nét hơn sự khác biệt giữa các nhóm. Bảng phân tích hồi quy Logistic cho thấy các biến như việc làm, học vấn, quy mô hộ và diện tích đất có ý nghĩa thống kê, ảnh hưởng đáng kể đến xác suất tái nghèo.

Ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để chính quyền địa phương xây dựng các chính sách giảm nghèo bền vững, tập trung vào nâng cao trình độ học vấn, đa dạng hóa nghề nghiệp, hỗ trợ vốn và cải thiện cơ sở hạ tầng, đồng thời giảm thiểu tác động của thiên tai và dịch bệnh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa nghề nghiệp và nâng cao kỹ năng lao động: Tổ chức các lớp đào tạo nghề, kỹ năng sản xuất và kinh doanh cho người dân, đặc biệt là nhóm lao động nông nghiệp, nhằm tăng thu nhập và giảm phụ thuộc vào nông nghiệp truyền thống. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do UBND huyện phối hợp với các trung tâm đào tạo nghề.

  2. Nâng cao trình độ học vấn và giáo dục: Đẩy mạnh các chương trình hỗ trợ học phí, khuyến học, khuyến tài cho con em hộ nghèo và cận nghèo, đồng thời tổ chức các lớp học bổ túc, nâng cao kiến thức cho người lớn. Mục tiêu giảm tỷ lệ chủ hộ có trình độ thấp trong vòng 3 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp thực hiện.

  3. Tăng cường tiếp cận vốn vay và hỗ trợ tài chính: Mở rộng các chương trình tín dụng ưu đãi, giảm lãi suất cho hộ nghèo, đồng thời hỗ trợ kỹ thuật và tư vấn quản lý tài chính để sử dụng vốn hiệu quả. Thời gian triển khai liên tục, do Ngân hàng Chính sách xã hội và các tổ chức tín dụng thực hiện.

  4. Cải thiện cơ sở hạ tầng và phòng chống thiên tai: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông nông thôn, thủy lợi, hệ thống cảnh báo thiên tai nhằm giảm thiểu thiệt hại sản xuất. Thực hiện trong 3-5 năm, do UBND huyện phối hợp với các sở ngành liên quan.

  5. Hỗ trợ đặc thù cho nhóm chủ hộ nữ và hộ có quy mô lớn: Xây dựng các chính sách ưu tiên hỗ trợ đào tạo, vay vốn và tiếp cận dịch vụ xã hội cho nhóm này nhằm giảm bất bình đẳng giới và giảm áp lực chi tiêu trong hộ gia đình. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do các tổ chức chính trị xã hội và UBND huyện phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng và điều chỉnh chính sách giảm nghèo phù hợp với đặc điểm địa phương, nâng cao hiệu quả công tác xóa đói giảm nghèo.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức phát triển: Áp dụng các giải pháp đề xuất trong việc thiết kế chương trình hỗ trợ sinh kế, đào tạo nghề và cung cấp vốn vay cho người nghèo tại vùng nông thôn.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế phát triển: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, mô hình phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về nghèo đói và tái nghèo.

  4. Người dân và cộng đồng địa phương: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tái nghèo, từ đó chủ động tham gia các chương trình đào tạo, vay vốn và áp dụng các giải pháp nâng cao sinh kế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tái nghèo là gì và tại sao nó lại quan trọng?
    Tái nghèo là tình trạng hộ gia đình đã thoát nghèo nhưng sau đó lại rơi vào nghèo do các yếu tố khách quan và chủ quan. Việc nghiên cứu tái nghèo giúp xác định nguyên nhân để xây dựng chính sách giảm nghèo bền vững, tránh lãng phí nguồn lực.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tái nghèo tại Lai Vung?
    Nghề nghiệp làm nông nghiệp, trình độ học vấn thấp và quy mô hộ lớn là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể, làm tăng nguy cơ tái nghèo do thu nhập không ổn định và chi phí sinh hoạt cao.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu tác động của thiên tai đến tái nghèo?
    Cải thiện cơ sở hạ tầng thủy lợi, xây dựng hệ thống cảnh báo sớm và hỗ trợ kỹ thuật cho người dân trong sản xuất giúp giảm thiệt hại và duy trì thu nhập ổn định.

  4. Vai trò của vay tín dụng trong giảm tái nghèo như thế nào?
    Vay tín dụng chính thức giúp hộ gia đình có vốn đầu tư sản xuất, nâng cao năng suất và thu nhập, từ đó giảm khả năng rơi vào tái nghèo. Tuy nhiên, cần quản lý và sử dụng vốn hiệu quả để tránh nợ xấu.

  5. Chính sách hỗ trợ nào cần ưu tiên cho nhóm chủ hộ nữ?
    Ưu tiên đào tạo nghề, hỗ trợ vay vốn và tiếp cận dịch vụ xã hội nhằm nâng cao năng lực kinh tế và giảm bất bình đẳng giới, giúp chủ hộ nữ có điều kiện thoát nghèo bền vững.

Kết luận

  • Tỷ lệ tái nghèo tại huyện Lai Vung là khoảng 59,5%, phản ánh thách thức lớn trong công tác giảm nghèo bền vững.
  • Các yếu tố chính ảnh hưởng đến tái nghèo gồm nghề nghiệp, trình độ học vấn, giới tính chủ hộ, quy mô hộ, số người phụ thuộc, diện tích đất sản xuất, vay tín dụng và hỗ trợ từ Nhà nước.
  • Thiên tai, dịch bệnh và biến động giá cả đầu ra là những khó khăn lớn trong sản xuất, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập hộ gia đình.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp đa dạng hóa nghề nghiệp, nâng cao trình độ học vấn, cải thiện tiếp cận vốn và cơ sở hạ tầng nhằm giảm thiểu tái nghèo.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chính sách đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và nghiên cứu mở rộng phạm vi để áp dụng cho các địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay: Chính quyền địa phương và các tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao sinh kế và giảm thiểu tái nghèo, góp phần phát triển kinh tế xã hội bền vững tại huyện Lai Vung.