Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng, đang đối mặt với nhiều thách thức cạnh tranh gay gắt. Việc kiểm soát chi phí xây lắp trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm giá thành và tăng lợi nhuận. Công ty Cổ phần Xây dựng Bình Định, hoạt động tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, đã thi công nhiều công trình trọng điểm với giá trị lớn, được đánh giá cao về chất lượng và tiến độ. Tuy nhiên, trong điều kiện cạnh tranh đấu thầu công khai, việc kiểm soát chi phí xây lắp hiệu quả là yêu cầu cấp thiết để công ty phát triển bền vững và mở rộng thị phần tại khu vực miền Trung và Tây Nguyên.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích lý luận về kiểm soát chi phí xây lắp trong doanh nghiệp xây dựng, đánh giá thực trạng công tác kiểm soát chi phí tại Công ty Cổ phần Xây dựng Bình Định, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm tăng cường hiệu quả kiểm soát chi phí. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động xây lắp của công ty trong giai đoạn gần đây, với trọng tâm là các công trình thi công trên địa bàn tỉnh Bình Định. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý chi phí, góp phần cải thiện hiệu quả kinh doanh và tăng sức cạnh tranh trên thị trường xây dựng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về hệ thống kiểm soát nội bộ (KSNB) và quản trị chi phí trong doanh nghiệp xây dựng. Hệ thống KSNB được định nghĩa là tập hợp các chính sách, thủ tục nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của thông tin kế toán, tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả hoạt động. Các yếu tố cấu thành hệ thống KSNB bao gồm môi trường kiểm soát, hệ thống kế toán và các thủ tục kiểm soát. Môi trường kiểm soát phản ánh thái độ và phong cách quản lý của lãnh đạo, cơ cấu tổ chức, chính sách nhân sự và công tác lập kế hoạch. Hệ thống kế toán cung cấp thông tin chính xác, kịp thời phục vụ kiểm soát chi phí. Thủ tục kiểm soát dựa trên nguyên tắc phân công, bất kiêm nhiệm và ủy quyền phê chuẩn nhằm ngăn ngừa sai phạm và gian lận.

Ngoài ra, luận văn áp dụng mô hình kiểm soát chi phí xây lắp đặc thù, bao gồm kiểm soát chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, nhân công trực tiếp, chi phí máy thi công và chi phí sản xuất chung. Mỗi khoản mục chi phí được phân tích biến động dựa trên định mức, khối lượng và đơn giá thực tế, từ đó xác định nguyên nhân tăng giảm chi phí.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp duy vật biện chứng và duy vật lịch sử kết hợp với các phương pháp phân tích, đánh giá, thống kê và điều tra thực tế tại Công ty Cổ phần Xây dựng Bình Định. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm các báo cáo tài chính, dự toán, chứng từ kế toán và phỏng vấn cán bộ quản lý, nhân viên liên quan đến công tác kiểm soát chi phí xây lắp. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo tiêu chí chuyên môn và kinh nghiệm thực tiễn.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách so sánh số liệu thực tế với dự toán, phân tích biến động chi phí theo từng khoản mục, sử dụng các công thức tính toán mức độ ảnh hưởng của đơn giá, định mức và khối lượng xây lắp. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2013, tập trung vào các công trình thi công trong giai đoạn này. Kết quả phân tích được trình bày qua bảng biểu và sơ đồ minh họa nhằm làm rõ thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát tại công ty được xây dựng tương đối tốt với cơ cấu tổ chức rõ ràng, phân công nhiệm vụ hợp lý, chính sách nhân sự và quy chế làm việc được phổ biến rộng rãi. Tuy nhiên, việc thực hiện các thủ tục kiểm soát còn chưa đồng bộ, dẫn đến một số sai sót trong quản lý chi phí.

  2. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng chi phí xây lắp, khoảng 60-70% giá trị công trình, nhưng biến động đơn giá nguyên vật liệu trên thị trường gây khó khăn cho việc kiểm soát chi phí. Việc quản lý xuất nhập kho và sử dụng vật liệu chưa chặt chẽ, dẫn đến thất thoát và lãng phí.

  3. Chi phí nhân công trực tiếp chiếm khoảng 20-30% tổng chi phí xây lắp, với biến động chủ yếu do thay đổi giá nhân công và hiệu quả quản lý lao động tại công trường. Việc chấm công và tính lương chưa được kiểm soát chặt chẽ, gây sai lệch trong báo cáo chi phí.

  4. Chi phí máy thi công và chi phí sản xuất chung cũng có sự biến động đáng kể, do năng suất sử dụng máy móc chưa tối ưu và chi phí quản lý công trình chưa được phân bổ hợp lý. Các thủ tục kiểm soát chi phí máy thi công và chi phí sản xuất chung còn thiếu sự đồng bộ và kiểm tra định kỳ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các biến động chi phí là do sự thiếu đồng bộ trong hệ thống thủ tục kiểm soát, sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bộ phận liên quan và ảnh hưởng của biến động thị trường nguyên vật liệu, nhân công. So với các nghiên cứu trong ngành xây dựng tại các địa phương khác, kết quả cho thấy Công ty Cổ phần Xây dựng Bình Định có môi trường kiểm soát tương đối tốt nhưng cần cải thiện các thủ tục kiểm soát chi tiết hơn.

Việc trình bày dữ liệu qua các bảng phân tích chi phí nguyên vật liệu, nhân công, máy thi công và sản xuất chung giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến tổng chi phí xây lắp. Điều này hỗ trợ nhà quản lý trong việc ra quyết định điều chỉnh kế hoạch và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán phục vụ kiểm soát chi phí xây lắp bằng cách cập nhật định mức chi phí, điều chỉnh dự toán theo biến động thị trường, và xây dựng biểu mẫu báo cáo chi tiết, kịp thời. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Kế toán và Phòng Kế hoạch kỹ thuật.

  2. Tăng cường kiểm soát hiện hành đối với chi phí nguyên vật liệu thông qua việc phân công rõ ràng trách nhiệm mua hàng, kho, kế toán; kiểm tra định kỳ tồn kho và đối chiếu chứng từ. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Ban Điều hành công trình và Phòng Vật tư.

  3. Nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí nhân công trực tiếp bằng cách áp dụng hệ thống chấm công điện tử, kiểm tra định kỳ danh sách lao động và chính sách tiền lương minh bạch. Thời gian thực hiện: 4 tháng; Chủ thể: Phòng Nhân sự và Ban Quản lý công trình.

  4. Kiểm soát chặt chẽ chi phí máy thi công và chi phí sản xuất chung thông qua việc theo dõi năng suất máy, lập kế hoạch bảo dưỡng định kỳ, phân bổ chi phí hợp lý và kiểm tra báo cáo chi phí thường xuyên. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Phòng Kỹ thuật và Phòng Kế toán.

  5. Tổ chức đào tạo, nâng cao nhận thức về kiểm soát chi phí cho cán bộ, công nhân nhằm tạo môi trường kiểm soát tích cực và trách nhiệm trong toàn công ty. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Lãnh đạo và Phòng Tổ chức hành chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp xây dựng: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí xây lắp, áp dụng mô hình kiểm soát nội bộ hiệu quả để nâng cao năng lực quản trị chi phí.

  2. Phòng Kế toán và Phòng Kế hoạch kỹ thuật: Áp dụng các phương pháp phân tích biến động chi phí, hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán và thủ tục kiểm soát chi phí xây lắp.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Tham khảo cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về kiểm soát chi phí trong ngành xây dựng.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức kiểm toán nội bộ: Hiểu rõ đặc thù hoạt động xây lắp và các rủi ro liên quan đến chi phí, từ đó xây dựng chính sách và hướng dẫn kiểm soát phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi phí xây lắp là gì và tại sao quan trọng?
    Kiểm soát chi phí xây lắp là quá trình quản lý, giám sát các khoản chi phí phát sinh trong thi công công trình nhằm hạn chế thất thoát, lãng phí và đảm bảo hiệu quả kinh tế. Nó giúp doanh nghiệp giảm giá thành, nâng cao năng lực cạnh tranh và tăng lợi nhuận.

  2. Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí xây lắp là gì?
    Bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, chi phí máy thi công và chi phí sản xuất chung. Ngoài ra, biến động thị trường, hiệu quả quản lý và thủ tục kiểm soát cũng ảnh hưởng lớn đến chi phí.

  3. Làm thế nào để xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả trong doanh nghiệp xây dựng?
    Cần tạo môi trường kiểm soát tốt, xây dựng hệ thống thông tin kế toán chính xác, thiết lập các thủ tục kiểm soát dựa trên nguyên tắc phân công, bất kiêm nhiệm và ủy quyền phê chuẩn, đồng thời tổ chức đào tạo nhân viên.

  4. Phương pháp phân tích biến động chi phí được áp dụng như thế nào?
    Phân tích biến động chi phí dựa trên so sánh chi phí thực tế với dự toán, tách biệt ảnh hưởng của đơn giá, định mức và khối lượng xây lắp để xác định nguyên nhân tăng giảm chi phí, từ đó đề xuất biện pháp điều chỉnh.

  5. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong công tác kiểm soát chi phí xây lắp?
    Ban lãnh đạo công ty, phòng kế toán, phòng kế hoạch kỹ thuật, ban quản lý công trình và các bộ phận liên quan đều có vai trò phối hợp trong kiểm soát chi phí. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận là yếu tố quyết định thành công.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng mô hình kiểm soát chi phí xây lắp phù hợp với đặc thù ngành xây dựng, tập trung vào môi trường kiểm soát, hệ thống thông tin kế toán và thủ tục kiểm soát chi phí.
  • Thực trạng tại Công ty Cổ phần Xây dựng Bình Định cho thấy môi trường kiểm soát tương đối tốt nhưng còn tồn tại nhiều hạn chế trong thủ tục kiểm soát chi tiết.
  • Các khoản chi phí nguyên vật liệu, nhân công, máy thi công và sản xuất chung có biến động đáng kể do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán, tăng cường kiểm soát hiện hành và đào tạo nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả kiểm soát chi phí.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng mô hình kiểm soát chi phí cho các doanh nghiệp xây dựng khác nhằm nâng cao tính ứng dụng và hiệu quả quản trị chi phí.

Quý độc giả và các nhà quản lý doanh nghiệp xây dựng được khuyến khích áp dụng các kết quả nghiên cứu và giải pháp đề xuất trong luận văn để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí xây lắp, góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng Việt Nam.