Tổng quan nghiên cứu

Kế toán tài sản cố định (TSCĐ) là một nội dung trọng yếu trong quản lý tài chính của các tổ chức, đặc biệt tại các đơn vị sự nghiệp công lập như bệnh viện. Tại Bệnh viện E, một bệnh viện đa khoa trực thuộc Bộ Y tế với hơn 50 năm hoạt động, giá trị và số lượng TSCĐ rất lớn và đa dạng, bao gồm máy móc thiết bị y tế, nhà cửa, phương tiện vận tải và phần mềm máy tính. Theo báo cáo kiểm kê năm 2017, tổng nguyên giá TSCĐ hữu hình tại bệnh viện đạt khoảng 171,7 tỷ đồng, trong đó máy móc thiết bị chiếm tới 80,48%, nhà làm việc chiếm 9,43%, còn lại là phương tiện vận tải và các tài sản khác. TSCĐ vô hình chủ yếu là phần mềm máy tính với giá trị khoảng 1,18 tỷ đồng.

Nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác kế toán TSCĐ tại Bệnh viện E trong giai đoạn 2017-2018, nhằm đánh giá hiệu quả quản lý, sử dụng tài sản, đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ phù hợp với cơ chế tự chủ tài chính dự kiến áp dụng từ năm 2019. Mục tiêu cụ thể bao gồm hệ thống hóa cơ sở lý luận về kế toán TSCĐ trong đơn vị hành chính sự nghiệp, phân tích thực trạng kế toán tài sản cố định tại Bệnh viện E, nhận diện ưu điểm, tồn tại và nguyên nhân, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng kế toán TSCĐ, góp phần cung cấp thông tin chính xác, kịp thời cho công tác quản lý và ra quyết định đầu tư, sửa chữa, thanh lý tài sản.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào kế toán tài sản cố định hữu hình và vô hình tại Bệnh viện E, dựa trên số liệu khảo sát và phân tích trong năm 2017 và 2018. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ nằm ở việc hoàn thiện lý luận kế toán TSCĐ trong đơn vị sự nghiệp công lập mà còn có giá trị thực tiễn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài sản, tiết kiệm chi phí và đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính trong bối cảnh nguồn ngân sách nhà nước cấp ngày càng bị cắt giảm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết kế toán tài sản cố định và lý thuyết kế toán quản trị trong đơn vị sự nghiệp công lập.

  1. Lý thuyết kế toán tài sản cố định: TSCĐ được định nghĩa là tài sản có thời gian sử dụng trên một năm và nguyên giá từ mức quy định, bao gồm tài sản hữu hình như nhà cửa, máy móc, phương tiện vận tải và tài sản vô hình như phần mềm, quyền sử dụng đất. Nguyên tắc kế toán TSCĐ bao gồm ghi nhận theo nguyên giá, phản ánh đầy đủ số lượng, giá trị, hiện trạng, và tính khấu hao phù hợp với thời gian sử dụng. Các tài khoản kế toán liên quan như TK 211 (TSCĐ hữu hình), TK 213 (TSCĐ vô hình), TK 214 (khấu hao lũy kế) được sử dụng để phản ánh biến động tài sản.

  2. Lý thuyết kế toán quản trị: Tập trung vào việc thu thập, phân tích và cung cấp thông tin phục vụ cho việc ra quyết định quản lý tài sản, bao gồm xác định nhu cầu đầu tư, xây dựng phương án mua sắm, phân tích hiệu quả sử dụng tài sản và dự báo chi phí trong tương lai. Thông tin kế toán quản trị phải đầy đủ, chính xác, kịp thời và phù hợp với mục tiêu quản lý.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tài sản cố định hữu hình, tài sản cố định vô hình, nguyên giá tài sản, khấu hao tài sản, hao mòn tài sản, kế toán tài chính, kế toán quản trị, và cơ chế tự chủ tài chính trong đơn vị sự nghiệp công lập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, bao gồm:

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng phương pháp quan sát trực tiếp các hoạt động kế toán TSCĐ tại Bệnh viện E, phỏng vấn các nhà quản lý và nhân viên kế toán để thu thập thông tin về quy trình, chính sách và thực trạng kế toán tài sản cố định. Đồng thời, thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo kiểm kê tài sản năm 2017 và 2018.

  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng phương pháp phân tích định lượng để đánh giá cơ cấu tài sản, tỷ trọng các loại tài sản, mức độ khấu hao và hao mòn, so sánh số liệu giữa các năm. Phân tích định tính nhằm nhận diện các tồn tại, nguyên nhân và đánh giá hiệu quả công tác kế toán TSCĐ.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hệ thống kế toán tài sản cố định tại Bệnh viện E, không giới hạn mẫu nhỏ, nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2017-2018, hoàn thiện luận văn trong năm 2018.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học và phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập, đồng thời đáp ứng yêu cầu thực tiễn của Bệnh viện E trong bối cảnh chuyển đổi cơ chế tài chính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cơ cấu tài sản cố định tại Bệnh viện E: Tổng nguyên giá TSCĐ hữu hình đạt khoảng 171,7 tỷ đồng, trong đó máy móc thiết bị chiếm tỷ trọng lớn nhất với 80,48%, nhà làm việc chiếm 9,43%, phương tiện vận tải và các tài sản khác chiếm khoảng 9,09%. TSCĐ vô hình chủ yếu là phần mềm máy tính với giá trị 1,18 tỷ đồng, chiếm 100% giá trị TSCĐ vô hình.

  2. Thực trạng công tác kế toán TSCĐ: Bệnh viện đã tổ chức bộ máy kế toán tập trung với các vị trí chức năng rõ ràng, áp dụng chế độ kế toán hành chính sự nghiệp theo Thông tư 107/2017/TT-BTC. Tuy nhiên, việc trích khấu hao TSCĐ mới chỉ bắt đầu thực hiện từ năm 2018, chưa tính khấu hao cho tài sản mua mới và tài sản tồn đọng từ các năm trước. Việc quản lý, kiểm kê tài sản được thực hiện định kỳ nhưng còn tồn tại một số hạn chế về cập nhật số liệu và xử lý tài sản hư hỏng, thanh lý.

  3. Chính sách quản lý tài sản: Việc mua sắm, đầu tư xây dựng tài sản cố định được thực hiện theo quy định của pháp luật về đấu thầu, với sự tham gia của các phòng ban liên quan. Tuy nhiên, nguồn kinh phí chủ yếu vẫn là ngân sách nhà nước và quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp, trong khi nguồn thu viện phí và các dịch vụ y tế chưa được khai thác tối đa để đầu tư tài sản mới.

  4. Tồn tại và nguyên nhân: Một số tài sản đã xuống cấp, lạc hậu, chưa được thay thế kịp thời do hạn chế về nguồn vốn và quy trình mua sắm còn phức tạp. Công tác kế toán TSCĐ chưa đồng bộ, chưa thực hiện đầy đủ các nghiệp vụ khấu hao, sửa chữa lớn và đánh giá lại tài sản. Nguyên nhân chủ yếu là do sự chuyển đổi cơ chế tài chính, thiếu nhân lực chuyên môn và chưa có hệ thống phần mềm quản lý tài sản hiện đại.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Bệnh viện E đã có nền tảng tổ chức và chính sách quản lý tài sản cố định tương đối hoàn chỉnh, phù hợp với đặc thù đơn vị sự nghiệp công lập. Tuy nhiên, việc áp dụng các quy định mới về kế toán TSCĐ, đặc biệt là trích khấu hao và quản lý tài sản theo cơ chế tự chủ tài chính còn nhiều khó khăn. So sánh với các nghiên cứu trong ngành y tế và đơn vị sự nghiệp công lập khác, Bệnh viện E có tỷ trọng máy móc thiết bị cao hơn, phản ánh tính đặc thù của lĩnh vực y tế đa khoa.

Việc chưa thực hiện đầy đủ khấu hao tài sản dẫn đến thiếu hụt thông tin về giá trị còn lại và hiệu quả sử dụng tài sản, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và sửa chữa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu tài sản theo nhóm và bảng so sánh tỷ lệ khấu hao giữa các năm để minh họa rõ hơn tình hình thực tế. Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của kế toán quản trị trong việc cung cấp thông tin dự báo nhu cầu đầu tư và phân tích hiệu quả sử dụng tài sản, giúp bệnh viện thích ứng với cơ chế tài chính mới.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện công tác quản lý tài sản cố định: Thiết lập hệ thống quản lý tài sản tập trung, áp dụng phần mềm quản lý hiện đại để theo dõi chi tiết tình trạng, giá trị và lịch sử sử dụng tài sản. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính Kế toán, thời gian: trong vòng 12 tháng.

  2. Triển khai đầy đủ việc trích khấu hao tài sản cố định: Tính toán và ghi nhận khấu hao cho toàn bộ tài sản hiện có, bao gồm cả tài sản mua mới và tài sản tồn đọng từ các năm trước, nhằm phản ánh chính xác giá trị còn lại và chi phí sử dụng tài sản. Chủ thể thực hiện: Phòng Kế toán, thời gian: trong 6 tháng đầu năm tài chính tiếp theo.

  3. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực kế toán TSCĐ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về kế toán tài sản cố định và kế toán quản trị cho cán bộ kế toán và quản lý tài sản, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc phối hợp với các cơ sở đào tạo, thời gian: liên tục hàng năm.

  4. Đa dạng hóa nguồn vốn đầu tư tài sản cố định: Khai thác tối đa nguồn thu từ dịch vụ y tế, viện phí, bảo hiểm y tế và các dự án hợp tác quốc tế để bổ sung nguồn vốn đầu tư mua sắm, sửa chữa tài sản. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính Kế toán, thời gian: kế hoạch 3 năm.

  5. Hoàn thiện quy trình mua sắm và thanh lý tài sản: Rà soát, đơn giản hóa thủ tục mua sắm, tăng cường kiểm soát và đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản, đồng thời thực hiện thanh lý tài sản hư hỏng, hết khấu hao đúng quy định. Chủ thể thực hiện: Phòng Vật tư Thiết bị và Phòng Tài chính Kế toán, thời gian: trong 12 tháng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính và kế toán tại các đơn vị sự nghiệp công lập: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kế toán TSCĐ, giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài sản và tài chính.

  2. Nhà quản lý bệnh viện và cơ sở y tế công lập: Tham khảo để xây dựng chính sách quản lý tài sản phù hợp với cơ chế tự chủ tài chính và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản.

  3. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị tài chính: Tài liệu tham khảo thực tiễn phong phú về kế toán tài sản cố định trong đơn vị hành chính sự nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và y tế: Hỗ trợ đánh giá, xây dựng chính sách và hướng dẫn thực hiện kế toán tài sản cố định tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kế toán tài sản cố định lại quan trọng đối với đơn vị sự nghiệp công lập?
    Kế toán TSCĐ giúp phản ánh chính xác giá trị, tình trạng và hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó hỗ trợ quản lý, đầu tư và ra quyết định tài chính hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh nguồn ngân sách bị hạn chế.

  2. Bệnh viện E đã áp dụng phương pháp khấu hao tài sản như thế nào?
    Bệnh viện bắt đầu trích khấu hao từ năm 2018 theo Thông tư 107/2017/TT-BTC, tuy nhiên chưa thực hiện đầy đủ cho tài sản mua mới và tài sản tồn đọng, cần hoàn thiện để phản ánh đúng chi phí sử dụng tài sản.

  3. Các loại tài khoản kế toán nào được sử dụng để theo dõi tài sản cố định?
    Chủ yếu là TK 211 cho TSCĐ hữu hình, TK 213 cho TSCĐ vô hình, TK 214 cho khấu hao lũy kế, cùng các tài khoản liên quan như TK 366 để phản ánh các khoản nhận trước chưa ghi thu.

  4. Làm thế nào để xác định nhu cầu đầu tư mua sắm tài sản cố định?
    Dựa trên thực trạng tài sản hiện có, tiêu chuẩn định mức sử dụng, đề xuất của các khoa phòng và dự báo nhu cầu hoạt động, đồng thời cân đối nguồn vốn và kế hoạch phát triển của đơn vị.

  5. Những khó khăn chính trong công tác kế toán TSCĐ tại Bệnh viện E là gì?
    Bao gồm việc chưa thực hiện đầy đủ khấu hao, thiếu hệ thống quản lý hiện đại, quy trình mua sắm phức tạp, nguồn vốn hạn chế và nhân lực kế toán chưa được đào tạo chuyên sâu.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng kế toán tài sản cố định tại Bệnh viện E, một đơn vị sự nghiệp công lập có giá trị tài sản lớn và đa dạng.
  • Phân tích số liệu cho thấy máy móc thiết bị chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu tài sản, phản ánh đặc thù hoạt động y tế đa khoa.
  • Công tác kế toán TSCĐ đã có những kết quả nhất định nhưng còn tồn tại hạn chế về trích khấu hao, quản lý và cập nhật số liệu.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý, kế toán và nâng cao năng lực nhân sự nhằm đáp ứng yêu cầu tự chủ tài chính từ năm 2019.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài sản cố định để nâng cao hiệu quả và minh bạch trong công tác kế toán.

Để nâng cao hiệu quả quản lý tài sản cố định, các đơn vị sự nghiệp công lập nói chung và Bệnh viện E nói riêng cần chủ động triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và áp dụng công nghệ hiện đại. Quý độc giả và các nhà quản lý có thể liên hệ với tác giả hoặc Phòng Tài chính Kế toán Bệnh viện E để trao đổi thêm về kinh nghiệm và ứng dụng thực tiễn.